Đánh Giá Chất Lượng Lợi Nhuận Trong Kiểm Toán Tài Chính Tại KPMG - Minh Họa Từ Công Ty ABC

Trường đại học

KPMG

Chuyên ngành

Kiểm Toán Tài Chính

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Bài Luận
57
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Đánh Giá Chất Lượng Lợi Nhuận Tại KPMG

Trong bối cảnh thị trường M&A (Mua bán và Sáp nhập) ngày càng sôi động, việc đánh giá chất lượng lợi nhuận (Quality of Earnings - QoE) đã trở thành một bước không thể thiếu trong quy trình thẩm định tài chính. Đây là nền tảng giúp các nhà đầu tư hiểu rõ sức khỏe tài chính thực sự và tiềm năng tăng trưởng bền vững của một doanh nghiệp, thay vì chỉ dựa vào các con số lợi nhuận được báo cáo. KPMG, một trong những công ty hàng đầu thế giới về dịch vụ kiểm toán và tư vấn, đã phát triển một quy trình chuyên sâu để phân tích QoE, giúp khách hàng đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt. Quy trình này không chỉ dừng lại ở việc xác minh tính chính xác của số liệu kế toán mà còn đi sâu vào việc phân tích các yếu tố kinh tế cơ bản tạo nên lợi nhuận. Mục tiêu là xác định phần lợi nhuận có tính lặp lại, bền vững và có khả năng dự đoán trong tương lai, đồng thời loại bỏ các yếu tố mang tính nhất thời hoặc không phản ánh hoạt động kinh doanh cốt lõi. Việc này đặc biệt quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến việc định giá doanh nghiệp và các điều khoản đàm phán trong một giao dịch M&A. Một báo cáo đánh giá chất lượng lợi nhuận chi tiết từ KPMG sẽ cung cấp một bức tranh toàn diện về hiệu quả hoạt động, các rủi ro tiềm ẩn và các cơ hội phát triển, là cơ sở vững chắc cho các cuộc đàm phán thành công. Phân tích này cũng giúp làm rõ sự khác biệt giữa Thẩm định tài chính (FDD) và Kiểm toán báo cáo tài chính truyền thống, nhấn mạnh vào mục tiêu phân tích xu hướng và dự báo cho tương lai thay vì chỉ xác nhận tính trung thực và hợp lý của dữ liệu quá khứ.

1.1. Định nghĩa Chất lượng lợi nhuận QoE là gì

Chất lượng lợi nhuận (Quality of Earnings - QoE) là một khái niệm dùng để đánh giá mức độ mà lợi nhuận được báo cáo của một doanh nghiệp phản ánh đúng thực chất các đặc điểm kinh tế từ hoạt động kinh doanh cốt lõi, thường xuyên và lặp lại. Một lợi nhuận được xem là 'chất lượng cao' khi nó bền vững, có thể kiểm soát và dự đoán được. Ngược lại, lợi nhuận 'chất lượng thấp' thường chứa đựng các yếu tố bất thường, không lặp lại hoặc do các thay đổi trong chính sách kế toán. Theo tài liệu nghiên cứu, QoE bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như: các khoản mục không lặp lại (chi phí tái cấu trúc, kiện tụng, lãi/lỗ từ thanh lý tài sản), thay đổi quy mô hoạt động (mua lại hoặc thoái vốn), các điều chỉnh kế toán một lần và các thay đổi trong chính sách kế toán. Việc phân tích QoE giúp bóc tách những yếu tố này để tìm ra 'lợi nhuận cơ bản' (underlying earnings) của doanh nghiệp.

1.2. Lý do QoE là chỉ số then chốt trong thẩm định tài chính

Trong thẩm định tài chính (Financial Due Diligence - FDD) cho các giao dịch M&A, QoE là chỉ số tối quan trọng vì hai lý do chính. Thứ nhất, nó giúp bên mua có được sự hiểu biết sâu sắc về các yếu tố tạo ra giá trị trong hiệu quả hoạt động quá khứ. Bằng cách loại bỏ các khoản thu nhập/chi phí đặc biệt, bên mua có thể đánh giá các xu hướng và động lực cơ bản của hiệu suất lịch sử, từ đó hiểu rõ hơn về doanh nghiệp mục tiêu. Thứ hai, phân tích QoE là nền tảng để xây dựng mô hình định giá. Các mô hình này thường dựa trên khả năng tạo ra lợi nhuận trong tương lai của doanh nghiệp. Việc xác định lợi nhuận cơ bản trong quá khứ giúp dự báo dòng tiền tương lai một cách chính xác hơn, làm cho mô hình định giá trở nên vững chắc và đáng tin cậy. Lợi nhuận cơ bản cũng được sử dụng để tính toán khả năng vay nợ và thiết lập các giao ước tài chính.

1.3. Phân biệt Thẩm định tài chính FDD và Kiểm toán BCTC

Mặc dù cả hai đều liên quan đến việc xem xét số liệu tài chính, FDD và kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) có mục tiêu và phạm vi rất khác nhau. Kiểm toán BCTC, tuân theo các chuẩn mực và quy định, tập trung vào việc đưa ra ý kiến về tính 'trung thực và hợp lý' của các thông tin tài chính trong quá khứ. Ngược lại, phạm vi của FDD được xác định theo thỏa thuận với khách hàng (bên mua hoặc bên bán) và tập trung vào việc phân tích hiệu quả tài chính để chỉ ra các nguyên nhân của dữ liệu lịch sử, phân tích xu hướng và xác thực xem các xu hướng đó có phù hợp, bền vững và liên quan đến quyết định đầu tư hay không. FDD xem xét cả các dự báo trong tương lai, trong khi kiểm toán chủ yếu nhìn vào dữ liệu quá khứ. Nói cách khác, kiểm toán xác minh tính chính xác, còn FDD phân tích chất lượng và tính bền vững.

II. Thách Thức Khi Đánh Giá Lợi Nhuận Doanh Nghiệp Việt Nam

Việc đánh giá chất lượng lợi nhuận của một doanh nghiệp, đặc biệt tại thị trường Việt Nam, đối mặt với nhiều thách thức đáng kể. Lợi nhuận được trình bày trên báo cáo tài chính thường không phản ánh đầy đủ bức tranh về hiệu quả hoạt động bền vững. Một trong những thách thức lớn nhất đến từ các khoản mục có tính chất bất thường hoặc chỉ xảy ra một lần (one-off items). Các khoản này, chẳng hạn như chi phí tái cấu trúc, lợi nhuận từ việc bán tài sản cố định, hoặc các khoản dự phòng được hoàn nhập, có thể làm sai lệch đáng kể xu hướng lợi nhuận thực tế. Nếu không được xác định và loại bỏ, nhà đầu tư có thể đánh giá quá cao hoặc quá thấp khả năng tạo ra lợi nhuận trong tương lai của doanh nghiệp. Thêm vào đó, rủi ro từ việc thay đổi chính sách hoặc các ước tính kế toán cũng là một vấn đề cần quan tâm. Một doanh nghiệp có thể thay đổi cách trích lập dự phòng phải thu khó đòi hoặc phương pháp tính khấu hao, dẫn đến sự biến động lớn về lợi nhuận giữa các kỳ mà không xuất phát từ sự thay đổi trong hoạt động kinh doanh cốt lõi. Cuối cùng, chỉ số EBITDA (Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và phân bổ), mặc dù được sử dụng phổ biến, cũng có những hạn chế cố hữu. Nó không phản ánh các thay đổi trong vốn lưu động hay nhu cầu chi tiêu vốn, và có thể bị ảnh hưởng bởi các chính sách kế toán, khiến việc so sánh giữa các công ty trở nên khó khăn nếu không có sự điều chỉnh thích hợp.

2.1. Nhận diện các khoản mục bất thường không lặp lại

Các khoản mục không lặp lại là những khoản mục trọng yếu, có bản chất bất thường, xảy ra ngoài hoạt động kinh doanh thông thường và không được kỳ vọng sẽ tái diễn. Việc xác định chính xác các khoản mục này đòi hỏi sự phân tích sâu sắc về sổ sách kế toán và bối cảnh kinh doanh. Ví dụ điển hình bao gồm: chi phí đền bù do chấm dứt hợp đồng, chi phí pháp lý cho các vụ kiện tụng lớn, chi phí tư vấn cho các giao dịch M&A, hoặc các khoản thu nhập từ việc được bảo hiểm bồi thường. Trong trường hợp của công ty ABC, phân tích của KPMG đã chỉ ra các khoản chi phí tư vấn pháp lý và thẩm định liên quan trực tiếp đến hoạt động mua lại và huy động vốn. Những chi phí này không phản ánh chi phí hoạt động thường xuyên và cần được loại trừ khi tính toán lợi nhuận bền vững.

2.2. Rủi ro từ thay đổi chính sách và ước tính kế toán

Các thay đổi trong chính sách và ước tính kế toán có thể tạo ra những biến động 'ảo' trong lợi nhuận. Ví dụ, một công ty thay đổi thời gian trích lập dự phòng cho các khoản phải thu từ 90 ngày lên 180 ngày sẽ ghi nhận lợi nhuận cao hơn trong kỳ thay đổi, nhưng điều này không có nghĩa là hiệu quả thu hồi công nợ đã cải thiện. Tương tự, việc ghi nhận doanh thu theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) đôi khi có thể khác biệt so với dòng tiền thực tế, đặc biệt trong các hợp đồng dài hạn. Trong quá trình thẩm định công ty ABC, KPMG đã phát hiện ra rằng công ty đã ghi nhận doanh thu cho một số khách hàng theo cơ sở tiền mặt thay vì phân bổ đều (phương pháp đường thẳng) theo thời gian thuê. Điều này tạo ra sự đột biến về doanh thu trong một số kỳ và cần được điều chỉnh lại để phản ánh đúng bản chất kinh tế.

2.3. Hạn chế của chỉ số EBITDA báo cáo trong phân tích

Mặc dù EBITDA là một thước đo tốt cho dòng tiền hoạt động, EBITDA báo cáo (reported EBITDA) vẫn có những hạn chế. Chỉ số này được lập trên cơ sở dồn tích, không phải cơ sở tiền mặt thuần túy, do đó vẫn chịu ảnh hưởng từ các xét đoán và tính chủ quan của ban giám đốc trong việc áp dụng chính sách kế toán. Hơn nữa, EBITDA không phải là một thước đo theo chuẩn mực GAAP và có thể bị ảnh hưởng bởi sự thiên vị. Ví dụ, bên bán trong một giao dịch M&A có xu hướng xác định các điều chỉnh làm tăng EBITDA nhưng lại bỏ qua các điều chỉnh tiêu cực. Chỉ số này cũng không phản ánh rủi ro kinh doanh và không tính đến các sự kiện bất thường có thể xảy ra trong tương lai. Do đó, việc chỉ dựa vào EBITDA báo cáo mà không thực hiện các điều chỉnh cần thiết có thể dẫn đến một cái nhìn sai lệch về chất lượng lợi nhuận.

III. Phương Pháp Chuẩn Hóa EBITDA Chìa Khóa Của KPMG

Để vượt qua các thách thức trong đánh giá chất lượng lợi nhuận, KPMG áp dụng một phương pháp tiếp cận có hệ thống là chuẩn hóa lợi nhuận, tập trung chủ yếu vào chỉ số EBITDA đã điều chỉnh (Adjusted EBITDA). Phương pháp này được thiết kế để bình thường hóa doanh thu và chi phí của công ty, loại bỏ các yếu tố không thường xuyên và các khác biệt do chính sách kế toán, từ đó cho phép so sánh công bằng giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành. EBITDA đã điều chỉnh được xem là một chỉ số đại diện tốt hơn cho dòng tiền hoạt động bền vững của doanh nghiệp, làm cơ sở vững chắc cho việc định giá. Quá trình chuẩn hóa này bao gồm hai loại điều chỉnh chính: điều chỉnh bình thường hóa (Normalization adjustment) và điều chỉnh giả định (Pro-forma adjustment). Điều chỉnh bình thường hóa tập trung vào việc loại bỏ các khoản mục không lặp lại và ảnh hưởng từ thay đổi chính sách kế toán. Đây là bước quan trọng để làm 'sạch' dữ liệu tài chính lịch sử, giúp nhà đầu tư thấy được hiệu quả hoạt động cốt lõi thực sự. Các chuyên gia của KPMG sẽ rà soát chi tiết sổ cái, các hợp đồng và trao đổi với ban lãnh đạo để xác định bản chất của từng khoản mục trọng yếu. Quá trình này đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về ngành và kinh nghiệm thực tiễn để đưa ra những xét đoán hợp lý, đảm bảo rằng EBITDA đã điều chỉnh phản ánh trung thực nhất chất lượng lợi nhuận của doanh nghiệp.

3.1. EBITDA là gì và vai trò trong mô hình định giá doanh nghiệp

EBITDA là viết tắt của Lợi nhuận trước Lãi vay, Thuế, Khấu hao và Phân bổ. Đây là một chỉ số tài chính phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của một công ty mà không bị ảnh hưởng bởi các quyết định về cấu trúc vốn (lãi vay), chính sách thuế và các chi phí không dùng tiền mặt (khấu hao). Trong các giao dịch M&A, EBITDA thường được coi là một chỉ số đại diện cho dòng tiền hoạt động. Các mô hình định giá doanh nghiệp, đặc biệt là phương pháp so sánh bội số (P/E multiple), thường sử dụng EBITDA cơ bản (underlying EBITDA) làm điểm khởi đầu. Giá trị doanh nghiệp (EV) có thể được tính bằng cách lấy EBITDA đã điều chỉnh nhân với một hệ số bội số thị trường. Do đó, việc xác định một con số EBITDA đã điều chỉnh chính xác và đáng tin cậy là cực kỳ quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến mức giá mà bên mua sẵn sàng chi trả.

3.2. Kỹ thuật điều chỉnh các khoản mục không lặp lại One off

Điều chỉnh các khoản mục không lặp lại là quá trình loại bỏ các khoản thu nhập hoặc chi phí phát sinh ngoài hoạt động kinh doanh thông thường và không có khả năng tái diễn. Kỹ thuật này đòi hỏi phải phân tích sâu vào bản chất của giao dịch. Ví dụ, trong trường hợp của công ty ABC, KPMG đã xác định và loại bỏ một khoản lỗ doanh thu đáng kể do sự cố sụt lún đất tại một dự án vào năm 2020. Sự cố này khiến các khách thuê phải sơ tán và được miễn tiền thuê trong vài tháng. Đây rõ ràng là một sự kiện bất thường. Bằng cách loại bỏ khoản lỗ này, EBITDA đã điều chỉnh sẽ phản ánh doanh thu của công ty ABC trong điều kiện hoạt động bình thường, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bất khả kháng. Tương tự, các chi phí pháp lý và tư vấn liên quan đến hoạt động M&A cũng được loại bỏ vì chúng không phải là chi phí hoạt động thường xuyên.

3.3. Xử lý các thay đổi về chính sách kế toán và ước tính

Khi một công ty thay đổi chính sách hoặc ước tính kế toán, nó có thể tạo ra sự không nhất quán trong dữ liệu tài chính qua các năm. Mục tiêu của việc điều chỉnh là áp dụng một chính sách nhất quán cho tất cả các kỳ được xem xét. Ví dụ, nếu một công ty thay đổi phương pháp trích lập dự phòng trong năm 2, KPMG sẽ điều chỉnh lại số liệu của năm 1 theo chính sách mới để đảm bảo tính so sánh được. Trong phân tích công ty ABC, một điều chỉnh quan trọng liên quan đến việc ghi nhận doanh thu không đúng kỳ. Công ty đã ghi nhận các khoản phí dịch vụ của năm 2019-2020 vào đầu năm 2021. Đội ngũ FDD của KPMG đã thực hiện điều chỉnh để phân bổ lại các khoản doanh thu này về đúng kỳ kế toán mà chúng phát sinh, đảm bảo chất lượng lợi nhuận được phản ánh chính xác theo từng năm.

IV. Minh Họa Thực Tế Phân Tích Lợi Nhuận Tại Công Ty ABC

Để làm rõ phương pháp đánh giá chất lượng lợi nhuận, nghiên cứu điển hình về công ty ABC, một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực cho thuê bất động sản công nghiệp, cung cấp một minh họa chi tiết. Quá trình thẩm định tài chính do KPMG thực hiện đã đi sâu vào việc phân tích các báo cáo tài chính hợp nhất của ABC từ năm 2019 đến tháng 10 năm 2022. Bằng cách sử dụng các nguồn thông tin đa dạng như báo cáo tài chính đã kiểm toán, báo cáo quản trị, sổ cái chi tiết và các hợp đồng, đội ngũ của KPMG đã xây dựng một bức tranh toàn diện về hiệu quả hoạt động của ABC. Phân tích ban đầu cho thấy doanh thu của ABC tăng trưởng mạnh mẽ, chủ yếu nhờ vào việc mở rộng liên tục diện tích cho thuê (GLA). Tuy nhiên, lợi nhuận sau thuế lại ghi nhận âm trong năm 2021 và 10 tháng đầu năm 2022. Điều này đặt ra câu hỏi lớn về chất lượng lợi nhuận thực sự. Quá trình phân tích chi tiết của KPMG đã tập trung vào việc xác định và lượng hóa các khoản điều chỉnh cần thiết đối với EBITDA báo cáo. Các điều chỉnh này không chỉ giúp giải thích sự biến động của lợi nhuận mà còn cung cấp một cái nhìn sâu sắc hơn về khả năng tạo ra dòng tiền bền vững của doanh nghiệp, làm cơ sở cho các quyết định trong giao dịch M&A.

4.1. Phân tích doanh thu và chi phí bất thường của ABC

Quá trình phân tích của KPMG đã phát hiện nhiều khoản mục doanh thu và chi phí bất thường trong báo cáo của công ty ABC. Về doanh thu, có những khoản được ghi nhận không đúng kỳ (out-of-period revenue). Ví dụ, doanh thu từ một số khách thuê được ghi nhận theo cơ sở tiền mặt thay vì phân bổ đều, hoặc phí dịch vụ của các năm trước được ghi nhận dồn vào năm sau. Ngoài ra, có những khoản doanh thu/lỗ một lần, như khoản lỗ doanh thu do sự cố sụt lún đất tại Dự án 3. Về chi phí, một phần lớn chi phí dịch vụ chuyên nghiệp là các khoản phí không lặp lại liên quan đến hoạt động M&A và huy động vốn. Chi phí sửa chữa bảo trì cũng có một khoản tăng đột biến trong năm 2020 để khắc phục sự cố sụt lún. Việc nhận diện các khoản này là bước đầu tiên để chuẩn hóa lợi nhuận.

4.2. Các khoản điều chỉnh EBITDA trọng yếu do KPMG thực hiện

Dựa trên phân tích, KPMG đã thực hiện một loạt các điều chỉnh trọng yếu đối với EBITDA của công ty ABC. Các điều chỉnh chính bao gồm: (1) Loại trừ các khoản phí dịch vụ chuyên nghiệp liên quan đến mua lại, chi tiêu vốn và huy động vốn vì chúng có bản chất không hoạt động và không lặp lại. (2) Loại trừ khoản lỗ doanh thu một lần do sự cố sụt lún đất. (3) Phân bổ lại doanh thu và chi phí bị ghi nhận sai kỳ về đúng kỳ kế toán của nó. (4) Cộng ngược lại các chi phí sửa chữa lớn một lần đã được loại trừ. (5) Điều chỉnh các khoản trích thưởng cho nhân viên bị ghi nhận thừa hoặc thiếu so với thực tế. Những điều chỉnh này giúp loại bỏ các yếu tố gây nhiễu và làm cho EBITDA phản ánh đúng hơn hiệu quả hoạt động cốt lõi.

4.3. Kết quả So sánh EBITDA báo cáo và EBITDA đã điều chỉnh

Kết quả sau khi điều chỉnh cho thấy một sự khác biệt đáng kể giữa EBITDA báo cáo và EBITDA đã điều chỉnh. Cụ thể, tỷ suất EBITDA đã điều chỉnh của công ty ABC cao hơn đáng kể so với tỷ suất EBITDA báo cáo qua các năm. Ví dụ, trong 10 tháng đầu năm 2022, tỷ suất EBITDA báo cáo là 66%, nhưng sau khi điều chỉnh, con số này đã được cải thiện. Điều này cho thấy rằng lợi nhuận hoạt động cốt lõi của công ty mạnh hơn so với những gì thể hiện trên báo cáo tài chính, do bị ảnh hưởng tiêu cực bởi các chi phí M&A một lần. Kết quả này cung cấp cho nhà đầu tư một cơ sở vững chắc hơn để định giá doanh nghiệp và đàm phán các điều khoản. Nó chứng minh rằng một quy trình đánh giá chất lượng lợi nhuận kỹ lưỡng có thể làm thay đổi hoàn toàn góc nhìn về giá trị của một doanh nghiệp.

V. Kết Luận Về Tầm Quan Trọng Của Phân Tích Lợi Nhuận

Qua trường hợp minh họa của công ty ABC, tầm quan trọng của việc đánh giá chất lượng lợi nhuận trong kiểm toán tài chính và các giao dịch M&A được thể hiện một cách rõ nét. Quá trình này không chỉ là một thủ tục kỹ thuật mà là một phân tích chiến lược, giúp các bên liên quan nhìn thấu bản chất hoạt động và tiềm năng thực sự của một doanh nghiệp. Việc dựa vào lợi nhuận báo cáo có thể dẫn đến những quyết định sai lầm, bởi các con số này thường bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tạm thời, các chính sách kế toán hoặc các sự kiện không lặp lại. Phân tích của KPMG đã chứng minh rằng, thông qua việc áp dụng các kỹ thuật điều chỉnh chuyên sâu, đặc biệt là chuẩn hóa chỉ số EBITDA, nhà đầu tư có thể xác định được mức lợi nhuận bền vững và có khả năng dự báo. Đây là thông tin đầu vào quan trọng nhất cho mô hình định giá và quá trình đàm phán. Bài học rút ra từ trường hợp của ABC nhấn mạnh rằng mọi doanh nghiệp, dù có tốc độ tăng trưởng ấn tượng, đều cần được xem xét kỹ lưỡng về chất lượng của các con số tài chính. Trong tương lai, khi môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp, vai trò của thẩm định chất lượng lợi nhuận sẽ ngày càng trở nên quan trọng hơn, trở thành một tiêu chuẩn không thể thiếu trong mọi thương vụ đầu tư chuyên nghiệp.

5.1. Bài học kinh nghiệm từ trường hợp kiểm toán tại công ty ABC

Trường hợp của công ty ABC mang lại nhiều bài học quý giá. Đầu tiên, tăng trưởng doanh thu nhanh chóng không đồng nghĩa với chất lượng lợi nhuận cao. Cần phải phân tích sâu hơn để hiểu các động lực đằng sau sự tăng trưởng đó. Thứ hai, các chi phí liên quan đến hoạt động mở rộng và M&A, dù cần thiết, nhưng có thể che khuất hiệu quả hoạt động cốt lõi. Việc bóc tách các chi phí này là rất quan trọng. Thứ ba, sự tuân thủ các chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) là cần thiết, nhưng việc ghi nhận doanh thu và chi phí một cách nhất quán qua các kỳ còn quan trọng hơn để phân tích xu hướng. Cuối cùng, một báo cáo FDD chất lượng cao từ một đơn vị uy tín như KPMG có thể cung cấp những thông tin chi tiết mà một cuộc kiểm toán BCTC thông thường không thể làm được.

5.2. Tác động của EBITDA đã điều chỉnh đến quyết định M A

EBITDA đã điều chỉnh có tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến các quyết định trong một giao dịch M&A. Một con số EBITDA đã điều chỉnh cao hơn có thể làm tăng đáng kể mức định giá của công ty mục tiêu, mang lại lợi thế cho bên bán. Ngược lại, nếu các điều chỉnh làm giảm EBITDA, bên mua sẽ có cơ sở để đàm phán một mức giá thấp hơn và các điều khoản bảo vệ tốt hơn. Trong trường hợp của công ty ABC, việc EBITDA đã điều chỉnh cao hơn báo cáo đã củng cố vị thế của công ty, cho thấy tiềm năng sinh lời từ hoạt động cốt lõi là rất tốt một khi các chi phí M&A không còn. Điều này giúp bên mua tự tin hơn vào triển vọng dài hạn của khoản đầu tư và sẵn sàng trả một mức giá hợp lý.

5.3. Xu hướng tương lai trong thẩm định chất lượng lợi nhuận

Trong tương lai, việc đánh giá chất lượng lợi nhuận sẽ ngày càng trở nên tinh vi hơn. Với sự phát triển của công nghệ phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI), các chuyên gia thẩm định có thể xử lý một khối lượng thông tin khổng lồ và nhận diện các mẫu hình bất thường một cách nhanh chóng và chính xác hơn. Các yếu tố phi tài chính, như Môi trường, Xã hội và Quản trị (ESG), cũng sẽ ngày càng được tích hợp vào phân tích QoE để đánh giá tính bền vững dài hạn của lợi nhuận. Hơn nữa, sự khác biệt giữa các chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) và chuẩn mực kế toán địa phương sẽ tiếp tục là một lĩnh vực cần được chú trọng, đòi hỏi các chuyên gia phải có kiến thức sâu rộng để thực hiện các điều chỉnh chuyển đổi cần thiết, đảm bảo tính so sánh toàn cầu.

10/07/2025
Assessing quality of earnings in r nfinancial due diligence in kpmg an r nillustration of abc company

Bạn đang xem trước tài liệu:

Assessing quality of earnings in r nfinancial due diligence in kpmg an r nillustration of abc company