## Tổng quan nghiên cứu

Làng Khúc Thủy, xã Cự Khê, huyện Thanh Oai, Hà Nội, là một trong những làng cổ có lịch sử hơn nghìn năm, nằm cách trung tâm thủ đô chưa đầy 20 km. Với vị trí ven sông Nhuệ, làng Khúc Thủy đã phát triển thịnh vượng qua nhiều thời kỳ, gắn liền với các nhân vật lịch sử quan trọng như Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn và các danh tướng nhà Trần. Hiện tại, làng còn lưu giữ khoảng hơn 100 công trình kiến trúc cổ, trong đó có nhiều công trình có niên đại trên 100 năm, bao gồm đình làng, chùa, miếu, nhà thờ họ và nhà ở truyền thống. Tuy nhiên, quá trình đô thị hóa và sự xuống cấp của các công trình đã đặt ra thách thức lớn cho việc bảo tồn giá trị di sản kiến trúc tại đây.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc nhận dạng, ghi chép đặc điểm và đánh giá giá trị hệ thống di sản kiến trúc làng Khúc Thủy nhằm làm cơ sở khoa học cho các hoạt động bảo tồn và phát huy giá trị di sản. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ các di sản kiến trúc vật thể còn tồn tại trong làng, dựa trên các quy định của Luật Di sản Văn hóa Việt Nam. Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc cung cấp tài liệu tham khảo cho các nhà nghiên cứu và thực tiễn trong việc xây dựng chiến lược bảo tồn, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị di sản.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về giá trị di sản kiến trúc, bao gồm:

- **Lý thuyết giá trị di sản**: Phân loại giá trị di sản thành các nhóm chính như giá trị lịch sử, thẩm mỹ, văn hóa - xã hội và kinh tế. Mỗi giá trị được đánh giá dựa trên các tiêu chí cụ thể như niên đại, tính độc đáo, vai trò trong cộng đồng và khả năng khai thác du lịch.
- **Mô hình đánh giá giá trị di sản**: Sử dụng phương pháp luận tổng hợp từ các tổ chức quốc tế và trong nước, kết hợp khảo sát thực địa và khảo sát cộng đồng để đánh giá toàn diện các giá trị di sản.
- **Khái niệm di sản kiến trúc**: Định nghĩa di sản kiến trúc bao gồm các công trình xây dựng có giá trị lịch sử, văn hóa, nghệ thuật và kỹ thuật, phản ánh đặc trưng văn hóa vùng miền và lịch sử phát triển.

### Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa khảo sát thực địa, phỏng vấn và tổng hợp phân tích:

- **Khảo sát thực địa**: Tiến hành khảo sát chi tiết hơn 100 công trình kiến trúc trong làng, ghi chép hiện trạng, đặc điểm kỹ thuật, phong cách kiến trúc và tình trạng bảo tồn. Số liệu thu thập được tổng hợp trong các bảng biểu chi tiết.
- **Phỏng vấn chuyên gia và người dân**: Thu thập ý kiến từ các chuyên gia kiến trúc, nhà quản lý và người dân địa phương nhằm đánh giá nhận thức và giá trị văn hóa xã hội của di sản.
- **Phân tích tổng hợp**: Dựa trên số liệu khảo sát và phỏng vấn, xây dựng hệ thống tiêu chí đánh giá giá trị di sản, so sánh kết quả đánh giá của tác giả với khảo sát cộng đồng để đảm bảo tính khách quan.
- **Cỡ mẫu và chọn mẫu**: Khảo sát toàn bộ các công trình di sản còn tồn tại trong làng, phỏng vấn khoảng 100 người dân đại diện các nhóm tuổi và nghề nghiệp khác nhau nhằm đảm bảo tính đại diện.
- **Timeline nghiên cứu**: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2020-2022, bao gồm khảo sát hiện trạng năm 2021 và phân tích dữ liệu năm 2022.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Phân loại di sản kiến trúc**: Làng Khúc Thủy có khoảng 120 công trình di sản kiến trúc, bao gồm 12 công trình văn hóa tâm linh (chùa, đình, miếu), 30 nhà thờ họ, và hơn 70 nhà ở truyền thống với niên đại từ 100 đến gần 200 năm. Trong đó, 32 đạo sắc phong được lưu giữ tại đình làng là minh chứng quan trọng về giá trị lịch sử.
- **Tình trạng bảo tồn**: Khoảng 40% công trình đang trong tình trạng xuống cấp nghiêm trọng, 30% được bảo tồn tương đối tốt, còn lại đã bị phá dỡ hoặc thay đổi công năng. Sự xuống cấp chủ yếu do tác động của đô thị hóa và thiếu nhận thức bảo tồn của người dân.
- **Đánh giá giá trị di sản**: Giá trị lịch sử và văn hóa xã hội được cộng đồng đánh giá cao với tỷ lệ 85% người dân nhận thức được vai trò của di sản trong giáo dục và kết nối cộng đồng. Giá trị thẩm mỹ và kiến trúc được đánh giá qua các chi tiết điêu khắc tinh xảo và phong cách kiến trúc truyền thống đặc trưng. Giá trị kinh tế tiềm năng từ du lịch được đánh giá ở mức khoảng 60%, với đề xuất phát triển du lịch văn hóa kết nối các thôn lân cận.
- **Khảo sát cộng đồng**: 70% người dân mong muốn bảo tồn và phát triển di sản theo hướng du lịch sinh thái và văn hóa, trong khi 20% ưu tiên giữ nguyên hiện trạng để bảo vệ giá trị truyền thống.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến sự xuống cấp và mất mát di sản là do quá trình đô thị hóa nhanh, thiếu các chính sách bảo tồn hiệu quả và nhận thức hạn chế của cộng đồng. So với các nghiên cứu về bảo tồn di sản tại các làng cổ khác như Cự Đà hay Khê Tang, làng Khúc Thủy có nhiều điểm tương đồng về thách thức nhưng cũng có lợi thế về số lượng và đa dạng di sản kiến trúc. Kết quả nghiên cứu cho thấy việc kết hợp đánh giá khoa học với khảo sát cộng đồng là phương pháp hiệu quả để xây dựng chiến lược bảo tồn phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố tình trạng bảo tồn, bảng so sánh giá trị di sản theo từng nhóm công trình và biểu đồ khảo sát ý kiến cộng đồng, giúp minh họa rõ nét các vấn đề và ưu tiên bảo tồn.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Xây dựng kế hoạch bảo tồn toàn diện**: Thiết lập quy trình bảo tồn theo từng nhóm di sản, ưu tiên giữ nguyên hiện trạng các công trình đã được xếp hạng, đồng thời cải tạo các công trình có giá trị thẩm mỹ và lịch sử cao. Thời gian thực hiện trong vòng 3 năm, do UBND huyện Thanh Oai phối hợp với Sở Văn hóa và Thể thao chủ trì.
- **Tăng cường tuyên truyền và nâng cao nhận thức cộng đồng**: Triển khai các chương trình giáo dục, hội thảo và sự kiện văn hóa nhằm nâng cao nhận thức người dân về giá trị di sản, mục tiêu tăng tỷ lệ nhận thức lên trên 90% trong 2 năm tới, do các tổ chức xã hội và trường học địa phương thực hiện.
- **Phát triển du lịch văn hóa bền vững**: Khai thác giá trị kinh tế của di sản bằng cách xây dựng các tuyến du lịch kết nối làng Khúc Thủy với các thôn lân cận như Cự Đà và Khê Tang, tạo điểm nhấn văn hóa tâm linh và lịch sử. Kế hoạch triển khai trong 5 năm, phối hợp với Sở Du lịch Hà Nội.
- **Hoàn thiện hồ sơ công nhận làng cổ**: Đẩy nhanh thủ tục công nhận làng Khúc Thủy là làng cổ chính thức để tận dụng nguồn tài chính hỗ trợ bảo tồn từ Nhà nước và các tổ chức quốc tế. Thời gian hoàn thành dự kiến trong 1 năm, do UBND xã Cự Khê và các cơ quan liên quan thực hiện.
- **Thiết lập hệ thống quản lý và giám sát bảo tồn**: Thành lập ban quản lý di sản địa phương với sự tham gia của các chuyên gia, nhà quản lý và cộng đồng nhằm giám sát việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản, đảm bảo tránh các hành vi phá hoại hoặc can thiệp không phù hợp. Thời gian thành lập trong 6 tháng.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Nhà nghiên cứu và học giả ngành kiến trúc và bảo tồn di sản**: Luận văn cung cấp dữ liệu thực địa chi tiết và phương pháp đánh giá giá trị di sản, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu về kiến trúc truyền thống và bảo tồn.
- **Cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương**: Tài liệu giúp hoạch định chính sách bảo tồn, phát triển du lịch văn hóa và quản lý di sản hiệu quả, đồng thời làm cơ sở pháp lý cho các quyết định liên quan.
- **Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội**: Nâng cao nhận thức về giá trị di sản, khuyến khích sự tham gia tích cực trong các hoạt động bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống.
- **Nhà đầu tư và doanh nghiệp du lịch**: Cung cấp thông tin về tiềm năng phát triển du lịch văn hóa dựa trên hệ thống di sản kiến trúc, giúp xây dựng các sản phẩm du lịch đặc sắc, bền vững.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Tại sao làng Khúc Thủy lại có giá trị di sản đặc biệt?**  
Làng Khúc Thủy có lịch sử hơn nghìn năm, lưu giữ nhiều công trình kiến trúc cổ với giá trị lịch sử, văn hóa và nghệ thuật đặc sắc, phản ánh quá trình phát triển liên tục của dân tộc Việt Nam.

2. **Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá giá trị di sản?**  
Nghiên cứu kết hợp khảo sát thực địa, phỏng vấn chuyên gia và cộng đồng, cùng với phân tích tổng hợp dựa trên các tiêu chí đánh giá giá trị lịch sử, thẩm mỹ, văn hóa xã hội và kinh tế.

3. **Tình trạng bảo tồn hiện nay của các công trình di sản ra sao?**  
Khoảng 40% công trình đang xuống cấp nghiêm trọng, 30% được bảo tồn tương đối tốt, còn lại đã bị phá dỡ hoặc thay đổi công năng do tác động của đô thị hóa và nhận thức hạn chế.

4. **Làm thế nào để cộng đồng dân cư tham gia bảo tồn di sản?**  
Thông qua các chương trình tuyên truyền, giáo dục và sự kiện văn hóa nhằm nâng cao nhận thức, đồng thời khuyến khích người dân tham gia vào các hoạt động bảo tồn và phát huy giá trị di sản.

5. **Các giải pháp phát triển du lịch dựa trên di sản là gì?**  
Phát triển các tuyến du lịch văn hóa kết nối các thôn lân cận, xây dựng sản phẩm du lịch đặc sắc dựa trên giá trị lịch sử và văn hóa, đồng thời đảm bảo phát triển bền vững, không làm ảnh hưởng đến đời sống người dân.

## Kết luận

- Làng Khúc Thủy là một quần thể di sản kiến trúc có giá trị lịch sử, văn hóa và nghệ thuật đặc sắc với hơn 120 công trình di sản còn tồn tại.  
- Nghiên cứu đã xây dựng hệ thống tiêu chí đánh giá giá trị di sản, kết hợp khảo sát thực địa và khảo sát cộng đồng để đảm bảo tính khách quan và toàn diện.  
- Tình trạng bảo tồn hiện nay còn nhiều thách thức do đô thị hóa và nhận thức hạn chế, đòi hỏi các giải pháp bảo tồn bài bản và sự tham gia của cộng đồng.  
- Đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát huy giá trị di sản và phát triển du lịch văn hóa bền vững nhằm bảo vệ và khai thác hiệu quả di sản kiến trúc làng Khúc Thủy.  
- Cần hoàn thiện hồ sơ công nhận làng cổ và thiết lập hệ thống quản lý bảo tồn chuyên nghiệp trong vòng 1-3 năm tới để đảm bảo sự phát triển bền vững của di sản.

Các cơ quan chức năng và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp bảo tồn và phát huy giá trị di sản ngay từ bây giờ để bảo vệ làng cổ Khúc Thủy trước những tác động tiêu cực của thời gian và đô thị hóa.