I. Đặc điểm thạch học
Đặc điểm thạch học của khu vực trũng An Châu trong thời kỳ Mesozoi được xác định qua việc phân tích các mẫu đá trầm tích. Các loại đá trầm tích chủ yếu bao gồm cát kết, bột kết và sét kết, với sự phân bố đa dạng về kích thước hạt và thành phần khoáng vật. Đá cát kết thường có cấu trúc phân lớp ngang song song, cho thấy môi trường trầm tích là các bãi bồi và lòng sông. Đặc biệt, các mẫu đá cát kết thuộc hệ tầng Nà Khuất và Mẫu Sơn cho thấy độ rỗng thấp, từ 5% đến 11%, do quá trình nén chặt và xi măng hóa. Điều này ảnh hưởng đến khả năng chứa dầu khí của các tầng trầm tích. Theo nghiên cứu, các trầm tích sét vôi và đá vôi màu xám đen có tổng carbon hữu cơ cao, cho thấy tiềm năng sinh khí trong khu vực. Như vậy, việc nghiên cứu thạch học không chỉ giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc địa chất mà còn cung cấp thông tin quan trọng cho việc đánh giá khả năng chứa dầu khí.
1.1. Thành phần khoáng vật
Thành phần khoáng vật của các mẫu đá trầm tích tại trũng An Châu chủ yếu bao gồm thạch anh, feldspar và các khoáng vật phụ khác. Đá cát kết thường chứa nhiều thạch anh, cho thấy nguồn gốc từ các môi trường lục địa. Các mẫu bột kết và sét kết lại có sự hiện diện của các khoáng vật sét, cho thấy môi trường trầm tích có thể là biển nông hoặc đầm lầy. Sự phân bố của các khoáng vật này không chỉ phản ánh điều kiện môi trường mà còn ảnh hưởng đến khả năng chứa và sinh dầu khí. Nghiên cứu cho thấy rằng các trầm tích sét và sét than trong bể An Châu có tổng carbon hữu cơ cao, điều này cho thấy tiềm năng sinh khí đáng kể. Việc phân tích thành phần khoáng vật giúp xác định các tầng trầm tích có khả năng chứa dầu khí và các tầng chắn trong khu vực.
II. Môi trường trầm tích
Môi trường trầm tích tại trũng An Châu trong thời kỳ Mesozoi được xác định qua các nghiên cứu địa chất và thạch học. Các môi trường trầm tích chủ yếu bao gồm môi trường bãi bồi, lòng sông và biển nông. Mỗi môi trường này có đặc điểm riêng biệt, ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển của các tầng trầm tích. Môi trường bãi bồi thường có sự hiện diện của các lớp cát kết và bột kết, trong khi môi trường lòng sông thường chứa các loại đá cát kết có kích thước hạt lớn hơn. Môi trường biển nông lại có sự hiện diện của các trầm tích sét và sét vôi, cho thấy sự tích tụ vật chất hữu cơ. Nghiên cứu môi trường trầm tích không chỉ giúp xác định các điều kiện hình thành mà còn cung cấp thông tin quan trọng cho việc đánh giá khả năng chứa dầu khí trong khu vực.
2.1. Các môi trường hình thành
Các môi trường hình thành trầm tích tại trũng An Châu được phân loại thành ba nhóm chính: môi trường lục địa, môi trường biển nông và môi trường đầm lầy. Môi trường lục địa chủ yếu hình thành các loại đá cát kết, trong khi môi trường biển nông tạo ra các trầm tích sét và sét vôi. Môi trường đầm lầy thường chứa các trầm tích hữu cơ, có khả năng sinh dầu khí cao. Sự phân bố của các môi trường này không chỉ phản ánh điều kiện địa chất mà còn ảnh hưởng đến khả năng chứa và sinh dầu khí. Việc nghiên cứu các môi trường hình thành giúp xác định xu hướng phát triển và quy luật phân bố của các tầng trầm tích trong không gian, từ đó cung cấp cơ sở cho việc đánh giá triển vọng dầu khí trong khu vực.
III. Đánh giá khả năng chứa dầu khí
Khả năng chứa dầu khí của các tầng trầm tích tại trũng An Châu được đánh giá dựa trên các đặc điểm thạch học và môi trường trầm tích. Các trầm tích vụn Mesozoi và carbonat Paleozoi có tiềm năng chứa dầu khí khác nhau. Các trầm tích vụn thường có độ rỗng thấp, từ 5% đến 11%, trong khi các trầm tích carbonat có thể có độ rỗng cao hơn. Nghiên cứu cho thấy rằng các trầm tích sét và sét than trong bể An Châu có tổng carbon hữu cơ cao, cho thấy khả năng sinh khí đáng kể. Việc đánh giá khả năng chứa dầu khí không chỉ dựa vào độ rỗng mà còn phụ thuộc vào cấu trúc và thành phần khoáng vật của các tầng trầm tích. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc nghiên cứu thạch học và môi trường trầm tích trong việc đánh giá triển vọng dầu khí tại khu vực.
3.1. Tiềm năng chứa và chắn
Tiềm năng chứa và chắn của các tầng trầm tích tại trũng An Châu được xác định qua các nghiên cứu địa chất và thạch học. Các lớp phủ trầm tích Mesozoi chủ yếu là các tập phiến sét, sét vôi và sét than, có khả năng chắn dầu khí tốt. Các trầm tích vụn Mesozoi có tiềm năng chứa với mức độ khác nhau, nhưng thường bị nén chặt và xi măng hóa, dẫn đến độ rỗng thấp. Nghiên cứu cho thấy rằng các trầm tích carbonat Paleozoi có thể có độ rỗng cao hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc chứa dầu khí. Việc đánh giá tiềm năng chứa và chắn không chỉ giúp xác định các tầng trầm tích có khả năng sinh dầu khí mà còn cung cấp thông tin quan trọng cho công tác tìm kiếm và thăm dò dầu khí trong khu vực.