I. Đặc điểm thạch học
Đặc điểm thạch học của cát kết tầng Mioxen tại mỏ T, lô 09-3/12, bể Cửu Long được nghiên cứu kỹ lưỡng. Thành phần mảnh vụn chủ yếu bao gồm các khoáng vật như thạch anh, fenspat và một số khoáng vật khác. Các mẫu cát kết cho thấy sự phân bố không đồng đều về kích thước hạt, với sự hiện diện của các hạt mịn và thô. Đặc điểm này cho thấy quá trình hình thành cát kết chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như vận chuyển và lắng đọng. Theo nghiên cứu, cát kết Mioxen có cấu trúc hạt đa dạng, từ hạt mịn đến hạt thô, cho thấy sự biến đổi trong môi trường lắng đọng. Điều này có thể liên quan đến các giai đoạn khác nhau trong quá trình hình thành địa chất. Việc phân tích các mẫu lát mỏng cho thấy sự hiện diện của các cấu trúc thạch học đặc trưng, như cấu trúc lớp và cấu trúc hạt. Những đặc điểm này không chỉ giúp xác định môi trường hình thành mà còn cung cấp thông tin quý giá cho việc khai thác và thăm dò dầu khí trong khu vực.
1.1 Thành phần mảnh vụn
Thành phần mảnh vụn của cát kết tầng Mioxen tại mỏ T, lô 09-3/12 chủ yếu bao gồm thạch anh, fenspat và một số khoáng vật khác. Sự hiện diện của thạch anh chiếm ưu thế cho thấy nguồn gốc trầm tích từ các đá mẹ có độ bền cao. Các mẫu cát kết cho thấy sự phân bố không đồng đều về kích thước hạt, từ hạt mịn đến hạt thô, điều này phản ánh quá trình vận chuyển và lắng đọng phức tạp. Nghiên cứu cho thấy rằng các hạt mịn thường tập trung ở các khu vực gần nguồn nước, trong khi các hạt thô thường xuất hiện ở các khu vực xa hơn. Điều này cho thấy sự ảnh hưởng của dòng chảy và môi trường lắng đọng trong quá trình hình thành cát kết. Việc phân tích thành phần mảnh vụn không chỉ giúp xác định nguồn gốc trầm tích mà còn cung cấp thông tin quan trọng cho việc dự đoán khả năng chứa dầu khí trong khu vực.
1.2 Thành phần xi măng
Thành phần xi măng trong cát kết tầng Mioxen tại mỏ T, lô 09-3/12 đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính chất cơ học của đá. Các nghiên cứu cho thấy rằng xi măng chủ yếu bao gồm các khoáng vật như calcite, dolomite và silica. Sự hiện diện của calcite cho thấy quá trình hóa học diễn ra trong môi trường lắng đọng, có thể liên quan đến sự thay đổi pH và nhiệt độ. Đặc điểm này cho thấy rằng môi trường hình thành cát kết có thể đã trải qua nhiều giai đoạn biến đổi địa chất. Phân tích thành phần xi măng giúp hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và phát triển của cát kết, từ đó đưa ra những dự đoán chính xác hơn về khả năng chứa dầu khí. Việc nghiên cứu thành phần xi măng cũng có thể giúp cải thiện các phương pháp khai thác và thăm dò trong tương lai.
II. Môi trường hình thành
Môi trường hình thành cát kết tầng Mioxen tại mỏ T, lô 09-3/12 được xác định thông qua việc phân tích các mẫu sườn và tài liệu cổ sinh. Các nghiên cứu cho thấy rằng môi trường lắng đọng chủ yếu là môi trường nước nông, có thể là môi trường biển hoặc môi trường hồ. Sự hiện diện của các hóa thạch trong mẫu cát kết cho thấy rằng môi trường này đã từng là nơi sinh sống của nhiều loại sinh vật. Điều này không chỉ cung cấp thông tin về điều kiện môi trường mà còn giúp xác định thời gian hình thành cát kết. Các kết quả phân tích từ tài liệu địa vật lý giếng khoan cũng cho thấy sự thay đổi trong môi trường lắng đọng theo thời gian, từ môi trường nước nông đến môi trường nước sâu. Những thông tin này rất quan trọng cho việc dự đoán khả năng chứa dầu khí trong khu vực.
2.1 Môi trường thành tạo từ mẫu sườn
Môi trường thành tạo từ mẫu sườn cho thấy rằng cát kết tầng Mioxen tại mỏ T, lô 09-3/12 chủ yếu hình thành trong môi trường nước nông. Các mẫu sườn cho thấy sự hiện diện của các hóa thạch, cho thấy rằng môi trường này đã từng là nơi sinh sống của nhiều loại sinh vật. Sự phân bố của các hóa thạch trong mẫu cát kết cho thấy rằng môi trường lắng đọng có thể đã trải qua nhiều giai đoạn biến đổi. Nghiên cứu cho thấy rằng các hóa thạch này không chỉ cung cấp thông tin về điều kiện môi trường mà còn giúp xác định thời gian hình thành cát kết. Việc phân tích mẫu sườn cũng giúp hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và phát triển của cát kết, từ đó đưa ra những dự đoán chính xác hơn về khả năng chứa dầu khí trong khu vực.
2.2 Môi trường thành tạo từ tài liệu cổ sinh
Môi trường thành tạo từ tài liệu cổ sinh cung cấp thông tin quý giá về điều kiện môi trường trong quá trình hình thành cát kết tầng Mioxen tại mỏ T, lô 09-3/12. Các hóa thạch được phát hiện trong mẫu cát kết cho thấy rằng môi trường này đã từng là nơi sinh sống của nhiều loại sinh vật, từ đó giúp xác định thời gian hình thành cát kết. Nghiên cứu cho thấy rằng sự hiện diện của các hóa thạch không chỉ phản ánh điều kiện môi trường mà còn cho thấy sự biến đổi trong quá trình hình thành địa chất. Việc phân tích tài liệu cổ sinh giúp hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và phát triển của cát kết, từ đó đưa ra những dự đoán chính xác hơn về khả năng chứa dầu khí trong khu vực.