I. Đặc điểm lâm sàng
Đặc điểm lâm sàng của bệnh nhân thoái hóa khớp gối tại Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương được mô tả chi tiết. Các triệu chứng chính bao gồm đau khớp kiểu cơ học, dấu hiệu 'phá rỉ khớp', và hạn chế vận động. Đau thường xuất hiện khi vận động, lên xuống cầu thang, hoặc mang vác nặng, và giảm khi nghỉ ngơi. Dấu hiệu 'phá rỉ khớp' biểu hiện qua tình trạng cứng khớp vào buổi sáng hoặc sau thời gian ngừng vận động. Hạn chế vận động chủ yếu do đau, tình trạng hẹp khe khớp, hoặc giảm cơ lực. Các triệu chứng thực thể như lạo xạo xương, dấu hiệu bao gỗ dương tính, và biến dạng khớp cũng được ghi nhận.
1.1. Triệu chứng cơ năng
Triệu chứng cơ năng của thoái hóa khớp gối bao gồm đau khớp kiểu cơ học, dấu hiệu 'phá rỉ khớp', và hạn chế vận động. Đau thường xuất hiện khi vận động và giảm khi nghỉ ngơi. Dấu hiệu 'phá rỉ khớp' biểu hiện qua tình trạng cứng khớp vào buổi sáng hoặc sau thời gian ngừng vận động. Hạn chế vận động chủ yếu do đau, tình trạng hẹp khe khớp, hoặc giảm cơ lực.
1.2. Triệu chứng thực thể
Triệu chứng thực thể của thoái hóa khớp gối bao gồm lạo xạo xương, dấu hiệu bao gỗ dương tính, và biến dạng khớp. Lạo xạo xương có thể nghe hoặc sờ thấy khi thăm khám khớp. Dấu hiệu bao gỗ dương tính do tổn thương sụn khớp. Biến dạng khớp thường gặp ở giai đoạn muộn do sự phá hủy của sụn khớp, xương dưới sụn, bao khớp, và các dây chằng.
II. Cận lâm sàng
Cận lâm sàng của bệnh nhân thoái hóa khớp gối được đánh giá qua các phương pháp như X-quang, siêu âm, và chụp cộng hưởng từ. X-quang quy ước cho thấy các tổn thương gai xương, hẹp khe khớp không đồng đều, và đặc xương dưới sụn. Siêu âm khớp giúp đánh giá tình trạng hẹp khe khớp, gai xương, và tràn dịch khớp. Chụp cộng hưởng từ cho phép quan sát hình ảnh khớp một cách đầy đủ trong không gian ba chiều, phát hiện các tổn thương sụn khớp, dây chằng, và màng hoạt dịch.
2.1. X quang quy ước
X-quang quy ước cho thấy các tổn thương gai xương, hẹp khe khớp không đồng đều, và đặc xương dưới sụn. Gai xương ở bờ xương là biểu hiện sớm của thoái hóa khớp. Tiêu chuẩn chẩn đoán thoái hóa khớp của Kellgren và Lawrence (1957) được áp dụng để phân loại giai đoạn bệnh.
2.2. Siêu âm khớp
Siêu âm khớp giúp đánh giá tình trạng hẹp khe khớp, gai xương, và tràn dịch khớp. Phương pháp này cũng đo được độ dày sụn khớp, màng hoạt dịch khớp, và phát hiện các mảnh sụn thoái hóa bong vào trong ổ khớp.
III. Kết quả điều trị
Kết quả điều trị bệnh nhân thoái hóa khớp gối tại Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương được đánh giá qua các phương pháp điều trị nội khoa và ngoại khoa. Điều trị nội khoa bao gồm sử dụng thuốc giảm đau, thuốc chống viêm không steroid, và các thuốc điều trị triệu chứng tác dụng chậm. Điều trị ngoại khoa bao gồm phẫu thuật thay khớp nhân tạo và các phương pháp điều trị dưới nội soi khớp. Kết quả cho thấy sự cải thiện đáng kể về mức độ đau và chức năng vận động của khớp gối.
3.1. Điều trị nội khoa
Điều trị nội khoa bao gồm sử dụng thuốc giảm đau, thuốc chống viêm không steroid, và các thuốc điều trị triệu chứng tác dụng chậm. Các thuốc giảm đau như Paracetamol và Tramadol được sử dụng để kiểm soát cơn đau. Thuốc chống viêm không steroid như Etoricoxib và Meloxicam được chỉ định để giảm viêm và đau. Các thuốc điều trị triệu chứng tác dụng chậm như Glucosamine sulfate và Acid hyaluronic được sử dụng để cải thiện chức năng khớp.
3.2. Điều trị ngoại khoa
Điều trị ngoại khoa bao gồm phẫu thuật thay khớp nhân tạo và các phương pháp điều trị dưới nội soi khớp. Phẫu thuật thay khớp nhân tạo được chỉ định ở các thể nặng tiến triển, có giảm nhiều chức năng vận động. Các phương pháp điều trị dưới nội soi khớp bao gồm cắt lọc, bao, rửa khớp, và khoan kích thích tạo xương.