I. Tổng quan về tăng sản thượng thận bẩm sinh do thiếu 21 hydroxylase
Tăng sản thượng thận bẩm sinh (TSTTBS) là một nhóm bệnh di truyền gen lặn trên nhiễm sắc thể thường, chủ yếu do thiếu enzyme 21-hydroxylase (21-OH). Thiếu enzyme này dẫn đến rối loạn tổng hợp cortisol và aldosterone, gây ra các triệu chứng lâm sàng như mất muối và nam hóa. TSTTBS được chia thành hai thể chính: thể cổ điển (bao gồm thể mất muối và thể nam hóa đơn thuần) và thể không cổ điển. Thiếu 21-OH chiếm hơn 90% các trường hợp TSTTBS, với tỷ lệ mắc bệnh khoảng 1:10.000 trẻ sơ sinh. Bệnh viện Nhi Trung ương là một trong những cơ sở hàng đầu tại Việt Nam trong chẩn đoán và điều trị TSTTBS.
1.1. Dịch tễ học
Tỷ lệ mắc TSTTBS thể cổ điển dao động từ 1:5.000 đến 1:14.199 trẻ sơ sinh, tùy thuộc vào chủng tộc và khu vực địa lý. Tại Việt Nam, mỗi năm có khoảng 40-60 trẻ mới được chẩn đoán và điều trị tại Bệnh viện Nhi Trung ương. TSTTBS chiếm 60,7% các bệnh lý tuyến thượng thận và 2% các bệnh nội tiết tại đây. Các chương trình sàng lọc sơ sinh đã giúp phát hiện sớm bệnh, đặc biệt ở các quần thể có tỷ lệ mắc cao như người Yupik Eskimos và La Reunion.
1.2. Đặc điểm di truyền học
TSTTBS là bệnh di truyền gen lặn trên nhiễm sắc thể thường, liên quan đến đột biến gen CYP21A2. Người mắc bệnh thường có kiểu gen đồng hợp tử lặn (aa), nhận một allele từ bố và một từ mẹ. Các đột biến phổ biến bao gồm đột biến điểm, xóa đoạn, và chèn đoạn. Phân tích di truyền giúp xác định kiểu gen và tương quan giữa kiểu gen và kiểu hình, hỗ trợ chẩn đoán và điều trị bệnh.
II. Sinh bệnh học và cơ chế bệnh sinh
TSTTBS do thiếu 21-hydroxylase gây ra sự tích tụ của 17-hydroxyprogesterone (17-OHP), dẫn đến tăng sản xuất androgen. Sự thiếu hụt cortisol và aldosterone gây ra các triệu chứng như mất muối và nam hóa. ACTH tăng cao kích thích tuyến thượng thận phì đại, dẫn đến tăng sản thượng thận. Cơ chế bệnh sinh liên quan đến sự rối loạn tổng hợp hormone steroid, ảnh hưởng đến sự phát triển giới tính và chuyển hóa muối nước.
2.1. Sinh lý vỏ thượng thận
Vỏ thượng thận gồm ba lớp: lớp cầu, lớp bó, và lớp lưới. Lớp cầu tiết aldosterone, lớp bó tiết cortisol, và lớp lưới tiết androgen. Quá trình tổng hợp hormone steroid bắt đầu từ cholesterol, được chuyển hóa thành các hormone khác nhau thông qua các enzyme đặc hiệu. 21-hydroxylase là enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp cortisol và aldosterone.
2.2. Cơ chế bệnh sinh
Thiếu 21-hydroxylase dẫn đến tích tụ 17-OHP, chuyển hóa thành androgen dư thừa. Sự thiếu hụt cortisol và aldosterone gây ra các triệu chứng lâm sàng như mất muối và nam hóa. ACTH tăng cao kích thích tuyến thượng thận phì đại, dẫn đến tăng sản thượng thận. Cơ chế này giải thích các biểu hiện lâm sàng và cận lâm sàng của TSTTBS.
III. Đặc điểm kiểu gen và kiểu hình
Nghiên cứu tại Bệnh viện Nhi Trung ương từ 11/2016 đến 03/2023 đã mô tả kiểu gen và kiểu hình của trẻ mắc TSTTBS do thiếu 21-hydroxylase thể nam hóa đơn thuần. Kết quả cho thấy sự đa dạng trong các đột biến gen CYP21A2, với các dạng đột biến phổ biến như đột biến điểm và xóa đoạn. Kiểu hình lâm sàng bao gồm nam hóa cơ quan sinh dục ngoài ở trẻ gái và dậy thì sớm ở trẻ trai. Phân tích tương quan giữa kiểu gen và kiểu hình giúp dự đoán mức độ nghiêm trọng của bệnh và hướng dẫn điều trị.
3.1. Kiểu gen
Các đột biến gen CYP21A2 được xác định thông qua các kỹ thuật phân tích di truyền như PCR và MLPA. Các dạng đột biến phổ biến bao gồm đột biến điểm, xóa đoạn, và chèn đoạn. Kiểu gen dị hợp tử kết hợp giữa allele nặng và nhẹ thường gặp ở bệnh nhân TSTTBS thể nam hóa đơn thuần.
3.2. Kiểu hình
Kiểu hình lâm sàng của TSTTBS thể nam hóa đơn thuần bao gồm nam hóa cơ quan sinh dục ngoài ở trẻ gái và dậy thì sớm ở trẻ trai. Các triệu chứng khác như mất muối và rối loạn điện giải cũng được ghi nhận. Phân tích tương quan giữa kiểu gen và kiểu hình giúp dự đoán mức độ nghiêm trọng của bệnh và hướng dẫn điều trị.
IV. Ứng dụng thực tiễn và kết luận
Nghiên cứu về kiểu gen và kiểu hình của trẻ mắc TSTTBS do thiếu 21-hydroxylase tại Bệnh viện Nhi Trung ương có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán và điều trị bệnh. Phân tích di truyền giúp xác định các đột biến gen, dự đoán mức độ nghiêm trọng của bệnh, và tối ưu hóa liệu pháp điều trị. Kết quả nghiên cứu cũng góp phần nâng cao hiểu biết về cơ chế bệnh sinh và tương quan giữa kiểu gen và kiểu hình trong TSTTBS.
4.1. Ứng dụng trong chẩn đoán và điều trị
Phân tích di truyền giúp xác định các đột biến gen CYP21A2, hỗ trợ chẩn đoán sớm và chính xác TSTTBS. Kết quả nghiên cứu cũng giúp tối ưu hóa liệu pháp điều trị, đặc biệt là liệu pháp thay thế hormone và phẫu thuật chỉnh hình cơ quan sinh dục.
4.2. Kết luận
Nghiên cứu đã cung cấp cái nhìn toàn diện về kiểu gen và kiểu hình của trẻ mắc TSTTBS do thiếu 21-hydroxylase tại Bệnh viện Nhi Trung ương. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán, điều trị, và quản lý bệnh nhân TSTTBS, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc y tế cho trẻ em mắc bệnh hiếm gặp này.