Trường đại học
Trường Đại học Lâm nghiệp Việt NamChuyên ngành
Lâm nghiệpNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Luận vănPhí lưu trữ
30 PointMục lục chi tiết
Tóm tắt
Rừng tự nhiên là một hệ sinh thái phức tạp, đóng vai trò quan trọng nhất trong sinh quyển. Việc nghiên cứu cấu trúc rừng tự nhiên phía Bắc Việt Nam là nền tảng để đề xuất các biện pháp kỹ thuật lâm sinh hợp lý, hướng đến quản lý và phát triển tài nguyên rừng bền vững. Cấu trúc rừng phản ánh mối quan hệ qua lại giữa các thành phần sinh vật và môi trường sống, thể hiện qua sự sắp xếp của chúng trong không gian và thời gian. Theo quan điểm sinh thái học, cấu trúc là hình thức bên ngoài thể hiện nội dung bên trong của hệ sinh thái rừng miền Bắc, nơi các quy luật tự nhiên về đấu tranh và thích ứng diễn ra liên tục. Các nghiên cứu trước đây, tiêu biểu như của Thái Văn Trừng (1978), đã đặt nền móng cho việc phân loại thảm thực vật dựa trên các tiêu chí về hình thái, cấu trúc quần thể và các nhân tố sinh thái phát sinh. Rừng ở khu vực phía Bắc, đặc biệt là vùng Tây Bắc và vùng Đông Bắc, mang đặc trưng của khí hậu cận nhiệt đới ẩm, tạo nên các kiểu rừng thường xanh và rừng á nhiệt đới phong phú. Việc tìm hiểu sâu về cấu trúc giúp duy trì sự ổn định của hệ sinh thái, tối ưu hóa tiềm năng của điều kiện lập địa và phát huy các chức năng kinh tế, xã hội và môi trường của rừng. Nghiên cứu này tập trung vào các đặc điểm cơ bản như tổ thành loài, phân bố cây gỗ và đa dạng sinh học để cung cấp cơ sở khoa học cho công tác bảo tồn thiên nhiên và kinh doanh rừng hiệu quả. Việc chuyển từ mô tả định tính sang định lượng, sử dụng các mô hình toán học, cho phép hiểu rõ hơn về các quy luật vận động nội tại của quần xã, từ đó đưa ra các tác động lâm sinh phù hợp, tránh gây suy thoái rừng và bảo vệ được nguồn gen quý giá.
Nghiên cứu hệ sinh thái rừng miền Bắc có vai trò then chốt trong việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho quản lý tài nguyên bền vững. Rừng không chỉ là nguồn cung cấp vật chất mà còn là yếu tố điều hòa môi trường sống. Việc phân tích cấu trúc rừng giúp nhận diện các quy luật phát triển, mối quan hệ giữa các quần xã thực vật và các nhân tố môi trường. Hiểu rõ về thành phần loài cây và mật độ của chúng cho phép đánh giá sức khỏe của hệ sinh thái và khả năng phục hồi sau các tác động. Các nghiên cứu định lượng về cấu trúc còn là cơ sở để xây dựng các mô hình dự báo về tăng trưởng và biến động sinh khối rừng, hỗ trợ công tác quy hoạch lâm nghiệp và các chương trình ứng phó biến đổi khí hậu như REDD+. Việc xác định đúng các trạng thái rừng, từ rừng non phục hồi đến rừng trưởng thành, là bước đầu tiên để áp dụng các biện pháp kỹ thuật lâm sinh phù hợp, nhằm nâng cao giá trị kinh tế và bảo tồn.
Hiện tượng phân tầng thực vật là một đặc điểm cấu trúc không gian nổi bật của rừng tự nhiên, đặc biệt là các khu rừng thường xanh nhiệt đới và á nhiệt đới. Sự phân tầng là kết quả của quá trình cạnh tranh và thích nghi về ánh sáng, không gian và dinh dưỡng giữa các loài. Theo Thái Văn Trừng (1978), cấu trúc tầng của rừng Việt Nam thường bao gồm tầng vượt tán (A1), tầng ưu thế sinh thái (A2), tầng dưới tán (A3), tầng cây bụi (B) và tầng cỏ quyết (C). Cấu trúc tầng tán phức tạp này tạo ra nhiều vi khí hậu khác nhau, là môi trường sống cho một hệ động thực vật đa dạng. Việc phân tích cấu trúc tầng không chỉ giúp mô tả hình thái của rừng mà còn phản ánh giai đoạn phát triển và mức độ ổn định của quần xã thực vật. Một cấu trúc tầng tán rõ ràng và đa dạng thường là dấu hiệu của một hệ sinh thái khỏe mạnh, có khả năng tái sinh tự nhiên tốt.
Rừng tự nhiên phía Bắc Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức, trong đó suy thoái rừng là vấn đề nghiêm trọng nhất. Các hoạt động khai thác gỗ không bền vững, chuyển đổi mục đích sử dụng đất và các tác động khác của con người đã làm thay đổi sâu sắc cấu trúc nguyên thủy của rừng. Việc khai thác chọn lọc quá mức, đặc biệt là lấy đi những cây gỗ lớn, có giá trị cao, đã phá vỡ cấu trúc tầng tán, tạo ra những khoảng trống lớn trong rừng. Điều này làm thay đổi điều kiện vi khí hậu, tạo cơ hội cho các loài cây ưa sáng, dây leo xâm lấn, cản trở quá trình tái sinh tự nhiên của các loài cây gỗ quý. Kết quả nghiên cứu tại các tỉnh Lào Cai, Bắc Kạn cho thấy nhiều diện tích rừng đang ở trạng thái IIIA1, IIIA2, là rừng đã qua khai thác chọn kiệt và đang trong quá trình phục hồi khó khăn. Tình trạng này không chỉ làm giảm sinh khối rừng và giá trị kinh tế mà còn đe dọa nghiêm trọng đến đa dạng sinh học. Sự suy giảm về thành phần loài cây, đặc biệt là các loài đặc hữu và quý hiếm, là một hậu quả trực tiếp. Do đó, việc phục hồi cấu trúc rừng và tăng cường công tác bảo tồn thiên nhiên là nhiệm vụ cấp bách để ngăn chặn đà suy thoái và duy trì các chức năng quan trọng của hệ sinh thái rừng miền Bắc.
Khai thác gỗ, dù là khai thác chọn hay khai thác trắng, đều tác động mạnh mẽ đến sự ổn định của quần xã thực vật. Các nghiên cứu cho thấy, rừng sau khai thác thường có cấu trúc bị phá vỡ hoàn toàn, tán rừng không liên tục (Loeschau, 1966). Tầng cây gỗ chính bị suy giảm mạnh về mật độ cây gỗ và trữ lượng. Những cây còn sót lại thường có phẩm chất xấu. Sự thay đổi đột ngột về ánh sáng và độ ẩm tạo điều kiện cho các loài tre nứa, cây bụi và dây leo phát triển mạnh, cạnh tranh gay gắt với cây con tái sinh. Quá trình này làm thay đổi cơ bản tổ thành loài, ưu tiên các loài tiên phong mọc nhanh thay vì các loài cây gỗ climax. Về lâu dài, nếu không có biện pháp can thiệp, rừng khó có thể phục hồi về trạng thái cấu trúc và chức năng ban đầu, dẫn đến tình trạng suy thoái rừng không thể đảo ngược.
Phá vỡ cấu trúc rừng dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về mặt sinh thái, đặc biệt là sự suy giảm đa dạng sinh học. Mất đi các tầng tán cây đồng nghĩa với việc mất đi nơi cư trú và nguồn thức ăn của nhiều loài động vật, từ côn trùng, chim đến các loài thú lớn. Sự thay đổi trong thành phần loài cây cũng ảnh hưởng đến các chuỗi dinh dưỡng và mối quan hệ cộng sinh trong hệ sinh thái. Nghiên cứu tại các ô định vị cho thấy, các trạng thái rừng bị tác động mạnh (IIIA1, IIIA2) có chỉ số đa dạng loài thấp hơn so với các trạng thái rừng phục hồi tốt hơn (IIIA3). Sự suy giảm này không chỉ là mất mát về mặt bảo tồn mà còn ảnh hưởng đến khả năng chống chịu và phục hồi của hệ sinh thái trước các biến đổi môi trường. Công tác bảo tồn thiên nhiên cần tập trung vào việc phục hồi cấu trúc rừng như một giải pháp nền tảng để bảo vệ toàn diện đa dạng sinh học.
Phân tích tổ thành loài là một nội dung cốt lõi trong nghiên cứu cấu trúc rừng tự nhiên phía Bắc Việt Nam. Tổ thành cho biết số lượng loài và tỷ lệ tham gia của mỗi loài trong quần xã thực vật, phản ánh mức độ ưu thế và sự thích nghi của chúng với điều kiện môi trường. Nghiên cứu này sử dụng hai phương pháp chính để xác định công thức tổ thành (CTTT): dựa trên tỷ lệ phần trăm số cây (N%) và dựa trên chỉ số giá trị quan trọng (IV%). Phương pháp N% đơn giản, cho thấy mức độ phổ biến về số lượng cá thể của mỗi loài. Trong khi đó, chỉ số IV% là chỉ số tổng hợp, kết hợp cả tỷ lệ số cây (N%) và tỷ lệ tiết diện ngang (G%), phản ánh toàn diện hơn về vai trò sinh thái của một loài trong lâm phần. Kết quả cho thấy, khi sử dụng N%, số loài tham gia vào CTTT rất lớn, chứng tỏ sự đa dạng về thành phần loài cây. Tuy nhiên, khi tính theo IV%, số loài ưu thế thực sự (có IV% > 5%) giảm đi đáng kể. Điều này giúp xác định chính xác những loài cây đóng vai trò chủ chốt trong cấu trúc và động thái của hệ sinh thái rừng miền Bắc, như Táu mật, Dẻ, Kháo, Vạng trứng. Phân tích tổ thành loài là cơ sở quan trọng để đề xuất các biện pháp lâm sinh như xúc tiến tái sinh tự nhiên cho các loài mục tiêu hoặc điều chỉnh mật độ để tối ưu hóa cấu trúc rừng.
Công thức tổ thành theo N% được xác định bằng cách tính tỷ lệ số cá thể của từng loài so với tổng số cây trong ô nghiên cứu. Phương pháp này đặc biệt hữu ích để đánh giá sự phong phú về thành phần loài cây. Kết quả từ các ô tiêu chuẩn tại vùng Đông Bắc (Bắc Kạn) và vùng Tây Bắc (Lào Cai) cho thấy số loài tham gia vào công thức tổ thành theo N% tương đối lớn, dao động từ 12 đến 29 loài. Ví dụ, tại ô QB 02 (Quảng Bình), có đến 29/88 loài tham gia vào công thức. Điều này chứng tỏ quần xã thực vật ở đây rất đa dạng, không có loài nào chiếm ưu thế tuyệt đối về mặt số lượng. Tuy nhiên, phương pháp này chưa phản ánh được vai trò của các cây gỗ lớn, có đường kính và tiết diện ngang vượt trội nhưng số lượng lại ít. Do đó, cần kết hợp với các chỉ số khác để có cái nhìn toàn diện hơn.
Chỉ số giá trị quan trọng (IV%) là một công cụ hiệu quả để xác định mức độ ưu thế sinh thái của các loài trong quần xã thực vật. Chỉ số này được tính bằng trung bình cộng của phần trăm số cây (N%) và phần trăm tiết diện ngang (G%). Theo Daniel Marmillod, những loài có IV% > 5% mới thực sự có ý nghĩa về mặt sinh thái. Kết quả phân tích cho thấy số loài tham gia công thức tổ thành theo IV% giảm rõ rệt so với N%. Ví dụ, tại ô NA 01 (Nghệ An), số loài trong CTTT giảm từ 21 (theo N%) xuống chỉ còn 3 loài (theo IV%), bao gồm Vạng trứng, Táu muối và Ngát. Điều này cho thấy, mặc dù lâm phần có nhiều loài, nhưng chỉ một số ít loài thực sự chi phối về không gian và sinh khối rừng. Phân tích này giúp xác định các loài cây chủ chốt cần được ưu tiên trong các hoạt động nuôi dưỡng, làm giàu rừng và bảo tồn thiên nhiên.
Định lượng đa dạng sinh học là một yêu cầu cơ bản để đánh giá hiện trạng và diễn biến của cấu trúc rừng tự nhiên phía Bắc Việt Nam. Việc sử dụng các chỉ số sinh học giúp lượng hóa một cách khách quan mức độ phong phú và đồng đều của các loài trong một quần xã thực vật. Nghiên cứu này đã áp dụng các phương pháp định lượng phổ biến và hiệu quả. Mức độ phong phú của loài được đánh giá qua chỉ số R, thể hiện mối quan hệ giữa tổng số loài và tổng số cá thể. Tuy nhiên, để đánh giá sâu hơn về tính đa dạng, các chỉ số như Shannon-Wiener (H) và Simpson (D) được sử dụng. Chỉ số Shannon-Wiener nhạy cảm với sự thay đổi của các loài hiếm, trong khi chỉ số Simpson lại nhấn mạnh vai trò của các loài phổ biến. Kết quả tính toán từ 10 ô tiêu chuẩn cho thấy mức độ đa dạng có sự khác biệt rõ rệt giữa các trạng thái rừng. Rừng ở trạng thái phục hồi tốt (IIIA3) như ở Hà Tĩnh, Quảng Bình có chỉ số H và D cao hơn đáng kể so với rừng bị suy thoái nặng (IIIA1, IIIA2) ở Bắc Kạn. Cụ thể, chỉ số H dao động từ 1,33 (BK 01) đến 1,64 (QB 02), và chỉ số Simpson (D2) dao động từ 0,9176 (BK 02) đến 0,9668 (QB 02). Những con số này cung cấp bằng chứng định lượng về tác động của suy thoái đến đa dạng sinh học và là cơ sở để giám sát hiệu quả của các hoạt động bảo tồn thiên nhiên.
Chỉ số Shannon-Wiener (H) và Simpson (D) là hai công cụ được sử dụng rộng rãi nhất để đo lường đa dạng sinh học loài. Chỉ số H (H = -∑pi*log(pi)) đo lường mức độ bất định trong việc dự đoán một cá thể ngẫu nhiên thuộc loài nào. Giá trị H càng cao, tính đa dạng càng lớn. Chỉ số Simpson (D = 1 - ∑pi²) đo lường xác suất hai cá thể được chọn ngẫu nhiên thuộc về hai loài khác nhau. Giá trị D càng gần 1, mức độ đa dạng và đồng đều càng cao. Kết quả so sánh thống kê (kiểm định t) cho thấy sự khác biệt về mức độ đa dạng giữa các trạng thái rừng là có ý nghĩa. Cụ thể, mức đa dạng của trạng thái IIIA3 cao hơn IIIA2, và IIIA2 cao hơn IIIA1. Điều này khẳng định rằng quá trình phục hồi rừng sau khai thác đã góp phần nâng cao sự đa dạng về thành phần loài cây.
Mức độ phong phú và đồng đều là hai khía cạnh quan trọng của đa dạng sinh học. Mức độ phong phú (richness) chỉ đơn giản là tổng số loài có mặt trong quần xã. Trong khi đó, mức độ đồng đều (evenness) mô tả sự phân bố tương đối của các cá thể giữa các loài. Một quần xã thực vật có tính đa dạng cao khi nó vừa có nhiều loài (phong phú) và số cá thể của các loài không quá chênh lệch (đồng đều). Các chỉ số như H và D đều phản ánh cả hai yếu tố này. Dựa trên kết quả phân tích, các khu rừng ở Hà Tĩnh (HT 02, HT 03) và Quảng Bình (QB 02) không chỉ có số loài cao (82-88 loài) mà còn có chỉ số đa dạng cao (H > 1.6, D2 > 0.96), cho thấy một cấu trúc tương đối cân bằng và ổn định, là mục tiêu hướng tới cho công tác phục hồi hệ sinh thái rừng miền Bắc.
Phân bố số cây theo cỡ đường kính (N/D1.3) là một quy luật cấu trúc quan trọng, phản ánh tổ chức của quần xã thực vật và tiềm năng phát triển của lâm phần. Đây là chỉ tiêu tổng quát nhất khi nghiên cứu cấu trúc rừng tự nhiên phía Bắc Việt Nam. Trong rừng tự nhiên hỗn loài khác tuổi, quy luật phân bố này thường có dạng đường cong giảm (dạng chữ J ngược), nghĩa là số lượng cây ở các cỡ kính nhỏ chiếm tỷ lệ rất cao và giảm dần khi đường kính tăng lên. Điều này cho thấy một quá trình tái sinh tự nhiên liên tục và khỏe mạnh, đảm bảo sự kế thừa và ổn định của rừng. Phân tích dữ liệu từ 10 ô tiêu chuẩn cho thấy phần lớn các trạng thái rừng đều tuân theo quy luật này. Mật độ cây gỗ tập trung chủ yếu ở các cấp đường kính nhỏ (<30cm). Việc mô hình hóa phân bố này bằng các hàm toán học như Meyer, Weibull hay phân bố Khoảng cách giúp lượng hóa quy luật và dự báo cấu trúc lâm phần trong tương lai. Kết quả cho thấy các hàm Khoảng cách và Weibull mô tả tốt phân bố thực nghiệm ở nhiều ô tiêu chuẩn. Hiểu rõ quy luật phân bố N/D1.3 giúp các nhà lâm sinh xác định được lượng cây cần tỉa thưa, lượng gỗ có thể khai thác và vốn rừng cần để lại, từ đó điều chỉnh cấu trúc tầng tán một cách hợp lý, thúc đẩy sinh trưởng của những cây có triển vọng và duy trì sự bền vững của hệ sinh thái rừng miền Bắc.
Quy luật phân bố số cây theo đường kính (N/D1.3) là một đặc trưng cơ bản của rừng hỗn loài khác tuổi. Dạng phân bố giảm cho thấy sự cân bằng động giữa quá trình tái sinh, sinh trưởng và tử vong tự nhiên. Số lượng lớn cây con và cây non ở các cấp kính nhỏ là nguồn dự trữ quan trọng, đảm bảo sự thay thế liên tục cho các cây già cỗi hoặc bị chết đi. Điều này phản ánh sức sống và khả năng phục hồi mạnh mẽ của rừng. Ngược lại, một lâm phần có phân bố N/D1.3 lệch, thiếu hụt cây ở các cấp kính nhỏ, là dấu hiệu của tình trạng suy thoái rừng và khả năng tái sinh tự nhiên kém. Phân tích quy luật này giúp đánh giá sức khỏe của lâm phần và xác định nhu cầu can thiệp lâm sinh một cách kịp thời.
Mô hình hóa cấu trúc rừng bằng các hàm phân bố xác suất (Weibull, Meyer, Khoảng cách) cho phép biểu diễn quy luật phân bố N/D1.3 một cách tường minh và chính xác. Các mô hình này không chỉ mô tả cấu trúc hiện tại mà còn có thể được sử dụng để mô phỏng sự phát triển của lâm phần theo thời gian dưới các kịch bản tác động khác nhau. Ví dụ, nhà quản lý có thể dự báo sự thay đổi về mật độ cây gỗ và trữ lượng sau khi áp dụng một biện pháp chặt chọn hoặc nuôi dưỡng. Kết quả nghiên cứu cho thấy, tùy thuộc vào trạng thái rừng, các hàm lý thuyết khác nhau sẽ phù hợp. Việc lựa chọn được mô hình phù hợp nhất cho từng đối tượng là cơ sở khoa học vững chắc để xây dựng các biểu điều chế rừng, lập kế hoạch khai thác và nuôi dưỡng, hướng tới việc tối ưu hóa sinh khối rừng và duy trì cấu trúc bền vững.
Kết quả phân tích cấu trúc rừng tự nhiên phía Bắc Việt Nam cung cấp những cơ sở khoa học quan trọng cho việc đề xuất các giải pháp quản lý và bảo tồn thiên nhiên bền vững. Tương lai của hệ sinh thái rừng miền Bắc phụ thuộc vào việc áp dụng các biện pháp kỹ thuật lâm sinh phù hợp với từng trạng thái rừng cụ thể. Đối với các trạng thái rừng đã qua khai thác kiệt, cấu trúc bị phá vỡ (IIIA1, IIIA2), cần ưu tiên các biện pháp khoanh nuôi, xúc tiến tái sinh tự nhiên kết hợp với làm giàu rừng bằng cách trồng bổ sung các loài cây gỗ quý, có giá trị kinh tế và sinh thái cao. Việc giải phóng cây tái sinh mục tiêu khỏi sự chèn ép của dây leo, cây bụi là hết sức cần thiết. Đối với các trạng thái rừng phục hồi tốt hơn, có cấu trúc tương đối ổn định (IIIA3), có thể áp dụng các phương thức khai thác chọn lọc bền vững với cường độ thấp, đảm bảo duy trì cấu trúc tầng tán và đa dạng sinh học. Việc giám sát liên tục các chỉ số về tổ thành loài, phân bố đường kính và đa dạng sinh học là công cụ không thể thiếu để đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp và điều chỉnh khi cần thiết. Hơn nữa, cần tăng cường sự tham gia của cộng đồng địa phương vào công tác quản lý, bảo vệ rừng, gắn lợi ích kinh tế của họ với việc bảo tồn tài nguyên, nhằm ngăn chặn tình trạng suy thoái rừng và hướng tới một tương lai phát triển bền vững.
Dựa trên các đặc điểm cấu trúc đã phân tích, các biện pháp kỹ thuật lâm sinh cần được cá biệt hóa. Với rừng trạng thái IIIA1 và IIIA2, nơi có mật độ cây gỗ lớn còn ít và tái sinh gặp khó khăn, cần áp dụng các biện pháp như phát quang dây leo, chặt bỏ cây phẩm chất xấu để mở đường cho cây con phát triển. Trồng bổ sung các loài cây bản địa có giá trị như Lim xanh, Táu mật là giải pháp cần thiết. Với rừng trạng thái IIIA3, có thể tiến hành khai thác chọn theo nguyên tắc giữ lại một cấu trúc N/D1.3 dạng giảm hợp lý, đảm bảo duy trì độ tàn che và nguồn giống cho thế hệ sau. Việc lựa chọn cây chặt cần dựa trên cả tiêu chí kinh tế và sinh thái, ưu tiên loại bỏ cây già cỗi, sâu bệnh để thúc đẩy sinh trưởng của lâm phần.
Hướng đi lâu dài cho công tác bảo tồn thiên nhiên tại vùng Tây Bắc và vùng Đông Bắc là phải dựa trên nền tảng phục hồi và duy trì cấu trúc rừng tự nhiên. Thay vì chỉ tập trung vào bảo vệ nghiêm ngặt, cần có những khu vực cho phép tác động lâm sinh tích cực để đẩy nhanh quá trình phục hồi. Xây dựng các mô hình quản lý rừng bền vững có sự tham gia của cộng đồng, kết hợp bảo tồn thiên nhiên với phát triển sinh kế (như du lịch sinh thái, lâm sản ngoài gỗ) là một hướng đi chiến lược. Đặc biệt, cần chú trọng bảo vệ các khu vực có tính đa dạng sinh học cao, các hệ sinh thái đặc thù như rừng trên núi đá vôi hay các khu vực là sinh cảnh của các loài nguy cấp, như tại Vườn quốc gia Hoàng Liên. Thúc đẩy tái sinh tự nhiên vẫn là giải pháp hiệu quả và bền vững nhất về mặt chi phí và sinh thái.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Xác định đặc điểm cấu trúc cơ bản cho một số trạng thái rừng tự nhiên ở các tỉnh phía bắc việt nam