Tổng quan nghiên cứu

Rừng kín thường xanh mưa ẩm nhiệt đới núi đất là một trong những hệ sinh thái rừng tự nhiên có tính đa dạng sinh học cao và đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường, duy trì cân bằng sinh thái và phát triển kinh tế bền vững. Tại Việt Nam, diện tích rừng tự nhiên đã trải qua nhiều biến động, từ mức độ che phủ 43% vào những năm 1940 giảm xuống còn 24% trong giai đoạn 1979-1982, sau đó tăng trở lại lên khoảng 41,19% vào năm 2017. Tuy nhiên, chất lượng rừng và đa dạng sinh học vẫn đang bị suy giảm do tác động của con người và các yếu tố môi trường. Vườn quốc gia Phia Oắc - Phia Đén, huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng, với diện tích hơn 10.593 ha, là một trong những khu vực có hệ sinh thái rừng kín thường xanh mưa ẩm nhiệt đới núi đất đặc trưng, chứa nhiều loài thực vật quý hiếm và đa dạng sinh học phong phú.

Nghiên cứu tập trung vào đặc điểm cấu trúc và đa dạng loài cây của rừng kín thường xanh mưa ẩm nhiệt đới núi đất tại Vườn quốc gia Phia Oắc - Phia Đén nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho công tác bảo tồn và phát triển bền vững tài nguyên rừng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 3 ô định vị, 9 ô đo đếm và 225 phân ô tại các xã Quang Thành, Thành Công và Phan Thanh trong năm 2018-2019. Mục tiêu chính là xác định cấu trúc tổ thành tầng cây cao, quy luật phân bố số cây theo cỡ đường kính và chiều cao, đánh giá đa dạng loài cây gỗ, cũng như đặc điểm tái sinh tự nhiên. Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần đề xuất các giải pháp quản lý, phục hồi và phát triển rừng phù hợp, nâng cao hiệu quả bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển kinh tế lâm nghiệp tại khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về cấu trúc rừng và đa dạng sinh học, bao gồm:

  • Cấu trúc tổ thành rừng: Phản ánh sự tham gia của các loài cây trong quần xã, đánh giá mức độ đa dạng sinh học và tính ổn định của hệ sinh thái. Công thức tổ thành được xác định dựa trên phần trăm số cây và chỉ số độ quan trọng (IV%), theo phương pháp của Daniel Marmillod và Vũ Đình Huề.

  • Quy luật phân bố số cây theo cỡ đường kính (N/D1.3) và chiều cao (N/Hvn): Mô hình hóa phân bố số cây theo các hàm xác suất như Weibull hai và ba tham số, phân bố khoảng cách, Meyer, nhằm mô phỏng cấu trúc rừng một cách định lượng.

  • Chỉ số đa dạng loài: Sử dụng các chỉ số Shannon-Wiener, Simpson và mức độ phong phú của loài để đánh giá đa dạng sinh học tầng cây cao.

  • Tái sinh rừng: Đánh giá mật độ, tổ thành, chất lượng và phân bố cây tái sinh theo chiều cao và mặt đất, đồng thời phân tích ảnh hưởng của các nhân tố sinh thái như độ tàn che, cây bụi và thảm thực vật.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu kế thừa từ dự án điều tra, đánh giá và giám sát tài nguyên rừng quốc gia tại Vườn quốc gia Phia Oắc - Phia Đén giai đoạn 2015-2019, kết hợp số liệu ngoại nghiệp thu thập tại 3 ô định vị thuộc các xã Quang Thành, Thành Công và Phan Thanh.

  • Phương pháp thu thập số liệu: Lập 9 ô đo đếm (ODD) với tổng diện tích 3,6 ha, mỗi ô đo đếm gồm 25 phân ô diện tích 400 m². Đo đạc toàn bộ cây gỗ tầng cây cao có đường kính ≥ 6 cm, xác định loài, đo đường kính D1.3, chiều cao vút ngọn. Điều tra cây tái sinh trong 5 ô mẫu diện tích 16 m² mỗi ô, phân loại theo chiều cao, chất lượng và nguồn gốc.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20 và XLSTAT 2015 để ước lượng tham số các hàm phân bố, kiểm định sự phù hợp phân bố thực nghiệm với phân bố lý thuyết bằng kiểm định Kolmogorov-Smirnov. Tính toán các chỉ số đa dạng sinh học, công thức tổ thành, mật độ và chất lượng cây tái sinh. Phân tích ảnh hưởng của các nhân tố sinh thái đến tái sinh bằng phương pháp thống kê đa biến.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện trong năm 2018-2019, bao gồm giai đoạn thu thập số liệu ngoại nghiệp, xử lý và phân tích số liệu, thảo luận kết quả và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cấu trúc tổ thành tầng cây cao: Tổng số loài cây ghi nhận là khoảng 80 loài, trong đó có 5-7 loài chiếm ưu thế với chỉ số IV% trên 5%. Ví dụ, loài Dóc nước chiếm tỷ lệ ưu thế chính trong một số trạng thái rừng. Mật độ cây trung bình đạt khoảng 317-859 cây/ha tùy trạng thái rừng, với tỷ lệ các loài ưu thế chiếm từ 40-50% tổng số cá thể.

  2. Quy luật phân bố số cây theo cỡ đường kính (N/D1.3): Phân bố số cây theo đường kính có dạng giảm liên tục với nhiều đỉnh phụ, mô phỏng tốt bằng hàm Weibull ba tham số với hệ số phù hợp p-value > 0,05. Đường kính trung bình dao động từ 10-30 cm, phản ánh trạng thái rừng đang trong quá trình phục hồi.

  3. Quy luật phân bố số cây theo chiều cao (N/Hvn): Phân bố số cây theo chiều cao có dạng nhiều đỉnh, mô phỏng bằng hàm Weibull hai tham số với độ phù hợp cao. Chiều cao trung bình cây gỗ tầng cao khoảng 15-25 m, thể hiện sự đa dạng về tầng tán và cấu trúc rừng phức tạp.

  4. Đa dạng loài cây gỗ: Chỉ số Shannon-Wiener dao động từ 3,5 đến 4,2, chỉ số Simpson từ 0,85 đến 0,92, cho thấy mức độ đa dạng loài cao và đồng đều trong các trạng thái rừng. Trạng thái rừng IIIA2 có mức độ đa dạng loài cao nhất, trong khi trạng thái IIIA1 thấp hơn nhưng không chênh lệch nhiều.

  5. Đặc điểm tái sinh tự nhiên: Mật độ cây tái sinh trung bình đạt khoảng 4.000-9.200 cây/ha, trong đó tỷ lệ cây tái sinh có phẩm chất tốt chiếm từ 54% đến 92%. Phân bố cây tái sinh theo chiều cao chủ yếu tập trung ở nhóm 0,5-1,5 m, với nguồn gốc chủ yếu từ hạt (khoảng 79,7%) và một phần từ chồi (25,4%). Phân bố cây tái sinh trên mặt đất chủ yếu mang tính cụm, ảnh hưởng bởi độ tàn che và thảm thực vật.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy cấu trúc tổ thành và đa dạng loài của rừng kín thường xanh mưa ẩm nhiệt đới núi đất tại Vườn quốc gia Phia Oắc - Phia Đén tương đồng với các nghiên cứu ở các khu vực rừng nhiệt đới khác tại Việt Nam và Đông Nam Á, với sự đa dạng loài cao và cấu trúc rừng phức tạp. Việc mô phỏng phân bố số cây theo đường kính và chiều cao bằng hàm Weibull ba tham số cho thấy tính mềm dẻo và phù hợp với dữ liệu thực tế, vượt trội hơn các mô hình truyền thống như Meyer hay Weibull hai tham số.

Mật độ và chất lượng tái sinh tự nhiên phản ánh khả năng phục hồi của rừng, tuy nhiên sự phân bố không đồng đều và ảnh hưởng của các nhân tố sinh thái như độ tàn che, cây bụi và thảm thực vật cho thấy cần có các biện pháp quản lý phù hợp để thúc đẩy quá trình tái sinh. So sánh với các nghiên cứu trước đây, mật độ tái sinh tại khu vực nghiên cứu tương đối cao, nhưng tỷ lệ cây tái sinh có triển vọng còn thấp, cần chú trọng cải thiện điều kiện sinh thái và kỹ thuật lâm sinh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố số cây theo đường kính và chiều cao, bảng tổng hợp chỉ số đa dạng loài và mật độ tái sinh theo trạng thái rừng, giúp minh họa rõ nét cấu trúc và đa dạng sinh học của rừng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý bảo vệ rừng: Thực hiện kiểm soát chặt chẽ các hoạt động khai thác, chặt phá rừng trái phép nhằm duy trì cấu trúc rừng tự nhiên và bảo vệ các loài ưu thế. Mục tiêu giảm thiểu suy thoái rừng trong vòng 3 năm tới, do Ban quản lý Vườn quốc gia phối hợp với chính quyền địa phương thực hiện.

  2. Thúc đẩy tái sinh tự nhiên: Áp dụng các biện pháp kỹ thuật lâm sinh như tạo lỗ trống hợp lý, xử lý thảm thực vật dày đặc để tăng cường ánh sáng và điều kiện sinh trưởng cho cây tái sinh. Mục tiêu nâng mật độ cây tái sinh có phẩm chất tốt lên trên 70% trong 5 năm, do các chuyên gia lâm nghiệp và cán bộ kỹ thuật thực hiện.

  3. Đầu tư nghiên cứu và giám sát đa dạng sinh học: Thiết lập hệ thống giám sát định kỳ về cấu trúc rừng và đa dạng loài, sử dụng công nghệ GIS và phần mềm phân tích để cập nhật dữ liệu chính xác. Mục tiêu hoàn thiện bản đồ đa dạng sinh học trong 2 năm, do Viện Điều tra Quy hoạch rừng và Trường Đại học Lâm nghiệp phối hợp thực hiện.

  4. Phát triển cộng đồng và nâng cao nhận thức: Tổ chức các chương trình đào tạo, tuyên truyền cho người dân địa phương về vai trò của rừng và bảo tồn đa dạng sinh học, khuyến khích tham gia bảo vệ rừng. Mục tiêu tăng cường nhận thức cho ít nhất 80% dân cư trong khu vực trong vòng 3 năm, do các tổ chức phi chính phủ và chính quyền địa phương triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý tài nguyên rừng và bảo tồn sinh thái: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách quản lý, bảo vệ và phục hồi rừng bền vững, đặc biệt tại các khu vực rừng kín thường xanh mưa ẩm nhiệt đới.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Lâm nghiệp, Sinh thái học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích cấu trúc rừng và đa dạng sinh học, cũng như các chỉ số đánh giá tái sinh tự nhiên.

  3. Cán bộ kỹ thuật và chuyên gia lâm sinh: Áp dụng các giải pháp kỹ thuật lâm sinh được đề xuất để cải thiện chất lượng rừng và thúc đẩy quá trình tái sinh tự nhiên tại các khu vực rừng bị suy thoái.

  4. Cộng đồng dân cư và tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực bảo vệ môi trường: Nâng cao nhận thức về vai trò của rừng, tham gia vào các hoạt động bảo vệ và phát triển rừng, góp phần bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển kinh tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nghiên cứu cấu trúc rừng lại quan trọng?
    Cấu trúc rừng phản ánh mối quan hệ giữa các loài cây và môi trường, giúp đánh giá tính đa dạng, ổn định và khả năng phục hồi của hệ sinh thái. Ví dụ, hiểu rõ cấu trúc tổ thành giúp xác định các loài ưu thế và đề xuất biện pháp quản lý phù hợp.

  2. Phân bố số cây theo đường kính và chiều cao được mô phỏng như thế nào?
    Phân bố số cây theo đường kính và chiều cao được mô phỏng bằng các hàm xác suất như Weibull ba tham số, cho phép mô tả chính xác hơn các đặc điểm phân bố thực nghiệm so với các mô hình truyền thống.

  3. Chỉ số Shannon-Wiener và Simpson thể hiện điều gì?
    Hai chỉ số này đo lường mức độ đa dạng loài và sự đồng đều trong quần xã. Giá trị cao của chỉ số Shannon-Wiener và Simpson cho thấy quần xã có nhiều loài và phân bố cá thể đồng đều, biểu hiện cho hệ sinh thái khỏe mạnh.

  4. Tái sinh tự nhiên ảnh hưởng như thế nào đến phục hồi rừng?
    Tái sinh tự nhiên cung cấp thế hệ cây mới thay thế cây già cỗi, duy trì cấu trúc và chức năng rừng. Mật độ và chất lượng cây tái sinh là chỉ số quan trọng đánh giá khả năng phục hồi của rừng.

  5. Các nhân tố sinh thái nào ảnh hưởng đến tái sinh tự nhiên?
    Độ tàn che, cây bụi, thảm thực vật và điều kiện ánh sáng là các nhân tố chính ảnh hưởng đến sự phát triển của cây tái sinh. Ví dụ, độ tàn che cao có thể hạn chế ánh sáng, làm giảm mật độ cây tái sinh.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định được đặc điểm cấu trúc tổ thành, quy luật phân bố số cây theo đường kính và chiều cao, cũng như đa dạng loài cây gỗ của rừng kín thường xanh mưa ẩm nhiệt đới núi đất tại Vườn quốc gia Phia Oắc - Phia Đén.
  • Mô hình phân bố Weibull ba tham số được chứng minh phù hợp trong mô phỏng cấu trúc rừng, nâng cao độ chính xác so với các mô hình truyền thống.
  • Tái sinh tự nhiên có mật độ và chất lượng tương đối tốt, tuy nhiên cần có các biện pháp kỹ thuật để thúc đẩy quá trình phục hồi rừng hiệu quả hơn.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý, đầu tư và kỹ thuật lâm sinh nhằm bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên rừng tại khu vực nghiên cứu.
  • Khuyến nghị tiếp tục giám sát đa dạng sinh học và nâng cao nhận thức cộng đồng để đảm bảo sự phát triển lâu dài của hệ sinh thái rừng.

Luận văn mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về ứng dụng công nghệ GIS trong quản lý rừng và đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đến đa dạng sinh học rừng kín thường xanh. Đề nghị các nhà quản lý và chuyên gia lâm nghiệp áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả bảo tồn và phát triển rừng bền vững.