Tổng quan nghiên cứu

Xâm nhập mặn đang là một thách thức nghiêm trọng đối với các vùng đồng bằng ven biển, đặc biệt là Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) tại Việt Nam, nơi độ mặn có thể xâm nhập sâu từ 32 đến 55 km vào đất liền trong mùa khô. Hiện tượng này ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn nước ngọt phục vụ sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp, gây ra những hậu quả nghiêm trọng về kinh tế và xã hội. Theo báo cáo của Viện Khoa học Thủy lợi miền Nam, độ mặn tại các cửa sông chính trong ĐBSCL có thể lên đến 4 g/L, vượt ngưỡng cho phép đối với nước sinh hoạt và tưới tiêu. Trong bối cảnh đó, việc phát triển các công nghệ xử lý nước mặn hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và chi phí đầu tư là rất cần thiết.

Luận văn tập trung nghiên cứu và phát triển công nghệ chưng cất màng tiếp xúc trực tiếp dạng ống (Direct Contact Membrane Distillation - DCMD) đặt ngập chìm trong nước nhằm xử lý nước mặn. Mục tiêu chính là khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống DCMD như nhiệt độ dòng nước nóng và lạnh, chênh lệch nhiệt độ hai bên màng, kích thước lỗ màng, độ dày lớp vật liệu đỡ và nồng độ TDS đầu vào. Nghiên cứu được thực hiện trong điều kiện phòng thí nghiệm với nguồn nước lấy từ nước ngầm và nước biển tại các vùng ven biển Việt Nam, trong khoảng thời gian vận hành liên tục 2 tháng.

Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc cung cấp giải pháp công nghệ mới, giảm chi phí đầu tư và vận hành so với các công nghệ hiện có như RO hay MSF, mà còn góp phần đảm bảo nguồn nước sạch cho người dân vùng bị ảnh hưởng bởi xâm nhập mặn, đặc biệt trong mùa khô và các giai đoạn nước biển xâm nhập sâu. Kết quả nghiên cứu có thể làm cơ sở cho việc ứng dụng công nghệ DCMD dạng ống trong quy mô pilot và mở rộng trong tương lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Công nghệ chưng cất màng (Membrane Distillation - MD) là sự kết hợp giữa quá trình chưng cất và lọc màng, trong đó màng có tính kỵ nước và nhiều lỗ rỗng cho phép hơi nước khuếch tán qua màng nhờ sự chênh lệch áp suất hơi do khác biệt nhiệt độ hai bên màng. Trong các cấu hình MD, DCMD là dạng đơn giản nhất, màng tiếp xúc trực tiếp với cả dòng nước nóng và lạnh, giúp giảm trở lực truyền khối và nhiệt.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Màng kỵ nước (hydrophobic membrane): vật liệu như Polytetrafluoroethylene (PTFE) được sử dụng do tính kỵ nước cao, giúp ngăn ngừa hiện tượng màng bị ướt.
  • Thông lượng dòng thấm (permeate flux): lượng nước tinh khiết thu được trên một đơn vị diện tích màng trong một đơn vị thời gian, phụ thuộc vào các yếu tố như nhiệt độ dòng vào, kích thước lỗ màng, độ dày lớp đệm.
  • Hiệu quả khử mặn (rejection rate): tỷ lệ loại bỏ các ion và chất rắn hòa tan tổng (TDS), thể hiện khả năng xử lý của hệ thống.
  • Hiện tượng bám màng (fouling): sự tích tụ các chất vô cơ như CaCO₃ trên bề mặt màng, làm giảm góc tiếp xúc và ảnh hưởng đến hiệu suất.

Ngoài ra, các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình DCMD được nghiên cứu bao gồm nhiệt độ dòng nước nóng và lạnh, chênh lệch nhiệt độ hai bên màng, kích thước lỗ màng PTFE, độ dày lớp vật liệu đỡ và nồng độ TDS đầu vào.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng màng PTFE dạng ống với kích thước lỗ rỗng 0.45 µm và diện tích hiệu dụng khoảng 0.01 m², đặt ngập chìm trong nước đầu vào nhằm giảm chi phí đầu tư và vận hành. Nguồn nước đầu vào gồm nước ngầm pha loãng tại Bến Tre và nước biển tại Cần Giờ, với nồng độ TDS dao động từ 5,000 đến 30,000 mg/L.

Quá trình thí nghiệm được thực hiện trong phòng thí nghiệm với các điều kiện vận hành thay đổi: nhiệt độ dòng nước nóng từ 40 đến 70°C, nhiệt độ dòng nước lạnh từ 22 đến 28°C, chênh lệch nhiệt độ hai bên màng từ 22 đến 60°C. Các thông số được theo dõi gồm TOC, Cl⁻, SO₄²⁻, Ca²⁺, pH, độ mặn, độ dẫn điện và TDS.

Phương pháp lấy mẫu và phân tích tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia QCVN 01:2009/BYT. Đo góc tiếp xúc để đánh giá độ kỵ nước của màng trước và sau vận hành, đồng thời sử dụng kỹ thuật SEM-EDX để khảo sát hiện tượng bám màng và thành phần cặn bám.

Cỡ mẫu thí nghiệm được thiết kế phù hợp để đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả, với thời gian vận hành liên tục 2 tháng nhằm đánh giá hiệu suất và độ bền của hệ thống.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của nhiệt độ dòng nước nóng: Khi nhiệt độ dòng nước nóng tăng từ 40°C lên 70°C, thông lượng dòng thấm tăng từ khoảng 0.5 đến 1.0 L/m².h, tương ứng tăng 100%. Điều này cho thấy nhiệt độ dòng nước nóng là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống DCMD.

  2. Ảnh hưởng của nhiệt độ dòng nước lạnh: Tăng nhiệt độ dòng nước lạnh từ 22°C lên 28°C làm giảm chênh lệch nhiệt độ hai bên màng, dẫn đến giảm thông lượng dòng thấm khoảng 15%. Tuy nhiên, chất lượng nước đầu ra vẫn duy trì ổn định với tỷ lệ loại bỏ TDS và các ion trên 99%.

  3. Ảnh hưởng của kích thước lỗ màng và độ dày lớp vật liệu đỡ: Màng PTFE với kích thước lỗ 0.45 µm và lớp vật liệu đỡ mỏng cho thông lượng dòng thấm cao hơn 20% so với màng có kích thước lỗ lớn hơn hoặc lớp đệm dày hơn. Điều này phù hợp với nguyên lý giảm trở lực truyền khối và nhiệt.

  4. Khả năng khử mặn và độ bền của hệ thống: Sau 2 tháng vận hành liên tục với nước biển có nồng độ TDS khoảng 30,000 mg/L, hệ thống đạt hiệu quả loại bỏ độ mặn, TDS, độ dẫn điện, TOC, chloride, sulfate và calcium lần lượt là 100% và trên 99%. Thông lượng dòng thấm giảm không đáng kể, từ 1.0 xuống còn khoảng 0.9 L/m².h.

  5. Hiện tượng bám màng: Góc tiếp xúc của màng giảm từ 123.4° xuống còn khoảng 110° sau 2 tháng vận hành, nguyên nhân chính do màng bị bám cặn CaCO₃ được xác định qua hình ảnh SEM-EDX. Hiện tượng này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất lâu dài nếu không được xử lý kịp thời.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy nhiệt độ dòng nước nóng và lạnh là các yếu tố quyết định đến thông lượng dòng thấm trong hệ thống DCMD dạng ống ngập chìm. Sự tăng nhiệt độ dòng nước nóng làm tăng áp suất hơi và thúc đẩy quá trình khuếch tán hơi nước qua màng, trong khi nhiệt độ dòng nước lạnh ảnh hưởng đến khả năng ngưng tụ và chênh lệch nhiệt độ.

So với các nghiên cứu trước đây sử dụng màng phẳng hoặc dạng sợi, màng dạng ống PTFE trong nghiên cứu này cho thấy ưu điểm về chi phí đầu tư và khả năng vận hành ổn định trong thời gian dài. Hiệu quả khử mặn đạt gần như tuyệt đối, vượt trội so với công nghệ RO truyền thống vốn tiêu tốn nhiều năng lượng và chi phí bảo trì cao.

Hiện tượng bám màng CaCO₃ là thách thức phổ biến trong các hệ thống chưng cất màng, ảnh hưởng đến tính kỵ nước và thông lượng. Việc sử dụng màng PTFE có góc tiếp xúc cao giúp giảm thiểu hiện tượng ướt màng, tuy nhiên cần có biện pháp làm sạch định kỳ để duy trì hiệu suất.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa nhiệt độ dòng nước nóng và thông lượng dòng thấm, bảng tổng hợp hiệu quả loại bỏ các chỉ tiêu chất lượng nước trước và sau xử lý, cũng như hình ảnh SEM minh họa hiện tượng bám màng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa điều kiện vận hành: Khuyến nghị duy trì nhiệt độ dòng nước nóng trong khoảng 60-70°C và dòng nước lạnh khoảng 25-28°C để đạt hiệu suất thông lượng và khử mặn tối ưu. Thời gian thực hiện: ngay trong giai đoạn vận hành pilot.

  2. Thiết kế màng và module: Ưu tiên sử dụng màng PTFE dạng ống với kích thước lỗ 0.45 µm và lớp vật liệu đỡ mỏng để tăng thông lượng và giảm chi phí đầu tư. Chủ thể thực hiện: nhà sản xuất và đơn vị nghiên cứu trong 6-12 tháng tiếp theo.

  3. Chế độ bảo trì và làm sạch màng: Xây dựng quy trình làm sạch định kỳ nhằm hạn chế hiện tượng bám màng CaCO₃, duy trì góc tiếp xúc trên 110° và thông lượng ổn định. Thời gian thực hiện: hàng tháng trong quá trình vận hành.

  4. Mở rộng quy mô ứng dụng: Áp dụng công nghệ DCMD dạng ống ngập chìm cho các vùng ven biển và đảo có tình trạng xâm nhập mặn nghiêm trọng, đặc biệt tại ĐBSCL và các khu vực thiếu nước ngọt. Chủ thể thực hiện: các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và tổ chức nghiên cứu trong vòng 1-3 năm.

  5. Nghiên cứu bổ sung: Tiếp tục khảo sát ảnh hưởng của các yếu tố môi trường thực tế như biến đổi nồng độ TDS, thành phần nước đầu vào đa dạng và tác động lâu dài của bám màng để hoàn thiện công nghệ. Thời gian: 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kỹ thuật Môi trường: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và thực nghiệm về công nghệ chưng cất màng DCMD, giúp mở rộng kiến thức và phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

  2. Doanh nghiệp và nhà sản xuất thiết bị xử lý nước: Thông tin về thiết kế màng dạng ống ngập chìm và các điều kiện vận hành tối ưu giúp cải tiến sản phẩm, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả xử lý nước mặn.

  3. Cơ quan quản lý tài nguyên nước và môi trường: Nghiên cứu cung cấp giải pháp công nghệ phù hợp để ứng phó với tình trạng xâm nhập mặn, hỗ trợ hoạch định chính sách và đầu tư phát triển hạ tầng cấp nước sạch.

  4. Người dân và cộng đồng vùng ven biển, đảo: Giúp hiểu rõ về công nghệ xử lý nước mặn hiệu quả, từ đó nâng cao nhận thức và khả năng tiếp cận nguồn nước sạch, cải thiện chất lượng cuộc sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công nghệ DCMD dạng ống có ưu điểm gì so với các công nghệ xử lý nước mặn khác?
    DCMD dạng ống ngập chìm giảm chi phí đầu tư và vận hành nhờ thiết kế đơn giản, sử dụng màng PTFE kỵ nước với hiệu quả khử mặn trên 99%, đồng thời tiêu thụ năng lượng thấp hơn so với RO và MSF.

  2. Nhiệt độ dòng nước nóng và lạnh ảnh hưởng thế nào đến hiệu suất của hệ thống?
    Nhiệt độ dòng nước nóng càng cao thì thông lượng dòng thấm càng tăng do áp suất hơi lớn hơn, trong khi nhiệt độ dòng nước lạnh ảnh hưởng đến khả năng ngưng tụ và chênh lệch nhiệt độ, từ đó tác động đến hiệu suất tổng thể.

  3. Hiện tượng bám màng có ảnh hưởng gì đến quá trình xử lý?
    Bám màng làm giảm tính kỵ nước của màng, giảm góc tiếp xúc và thông lượng dòng thấm, có thể dẫn đến giảm hiệu quả khử mặn nếu không được xử lý kịp thời bằng các biện pháp làm sạch.

  4. Thời gian vận hành liên tục của hệ thống DCMD dạng ống là bao lâu?
    Nghiên cứu cho thấy hệ thống có thể vận hành liên tục ít nhất 2 tháng với hiệu suất ổn định và giảm thông lượng không đáng kể, phù hợp cho các ứng dụng thực tế.

  5. Công nghệ này có thể áp dụng ở những vùng nào?
    Phù hợp với các vùng ven biển, đồng bằng sông Cửu Long, các đảo và khu vực có nguồn nước mặn hoặc nước biển xâm nhập sâu, đặc biệt nơi có nhu cầu cấp nước sạch với chi phí hợp lý.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã thiết kế và vận hành thành công hệ thống DCMD dạng ống ngập chìm sử dụng màng PTFE với hiệu quả khử mặn đạt trên 99% trong 2 tháng liên tục.
  • Nhiệt độ dòng nước nóng và lạnh, kích thước lỗ màng, độ dày lớp vật liệu đỡ và nồng độ TDS đầu vào là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thông lượng dòng thấm.
  • Hiện tượng bám màng CaCO₃ là thách thức cần được kiểm soát để duy trì hiệu suất lâu dài.
  • Công nghệ DCMD dạng ống ngập chìm có tiềm năng ứng dụng rộng rãi tại các vùng bị xâm nhập mặn với chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn các công nghệ truyền thống.
  • Đề xuất tiếp tục nghiên cứu mở rộng quy mô và hoàn thiện công nghệ nhằm ứng dụng thực tế hiệu quả hơn trong tương lai.

Quý độc giả và các nhà nghiên cứu được khuyến khích tiếp cận và ứng dụng kết quả nghiên cứu này để góp phần giải quyết vấn đề cấp bách về nguồn nước sạch tại các vùng ven biển và đảo.