Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2015-2020, lĩnh vực Fintech tại Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển vượt bậc với hơn 150 doanh nghiệp hoạt động, tăng gấp 4 lần so với năm 2015. Giá trị giao dịch trên thị trường Fintech đạt khoảng 4,4 tỷ USD năm 2017 và dự kiến gần 9 tỷ USD vào năm 2020. Thanh toán điện tử tăng trưởng 75% trong quý 4 năm 2021 và tăng 124% so với cùng kỳ năm trước, cho thấy tiềm năng to lớn của Fintech trong việc thay đổi cách thức cung cấp dịch vụ tài chính. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng này cũng đặt ra nhiều thách thức cho các Ngân hàng Thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam trong việc chuyển đổi số và duy trì vị thế cạnh tranh.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng phát triển Fintech tại Việt Nam, so sánh thị phần giữa các doanh nghiệp Fintech và NHTMCP, phân tích cơ hội và thách thức mà các ngân hàng phải đối mặt, đồng thời đề xuất các giải pháp phát triển phù hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 10 doanh nghiệp Fintech tiêu biểu và 10 NHTMCP uy tín tại Việt Nam trong giai đoạn 2015-2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các ngân hàng định hướng chiến lược chuyển đổi số, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong bối cảnh công nghệ tài chính ngày càng phát triển mạnh mẽ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về Fintech và lý thuyết về Ngân hàng thương mại. Fintech được định nghĩa là sự kết hợp giữa công nghệ và tài chính nhằm nâng cao hiệu quả các hoạt động tài chính thông qua các sản phẩm và dịch vụ mới như ví điện tử, cho vay ngang hàng (P2P), bảo hiểm điện tử, và tiền điện tử. Lý thuyết này giúp phân tích các phân khúc chính của Fintech và tác động của nó đến thị trường tài chính.

Lý thuyết về Ngân hàng thương mại tập trung vào các nghiệp vụ ngân hàng như nhận tiền gửi, cấp tín dụng, cung cấp dịch vụ thanh toán và vai trò của ngân hàng trong nền kinh tế. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được áp dụng để so sánh sự khác biệt và cạnh tranh giữa các ngân hàng truyền thống và các doanh nghiệp Fintech, từ đó làm rõ các cơ hội và thách thức mà ngân hàng phải đối mặt.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: chuyển đổi số trong ngân hàng, hợp tác giữa ngân hàng và Fintech, và khung pháp lý cho Fintech. Ngoài ra, bài học kinh nghiệm từ các quốc gia như Trung Quốc, Singapore và Ấn Độ được sử dụng để làm cơ sở so sánh và đề xuất giải pháp phù hợp cho Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp với phương pháp thống kê mô tả. Dữ liệu được thu thập từ 10 doanh nghiệp Fintech tiêu biểu và 10 NHTMCP uy tín tại Việt Nam trong giai đoạn 2015-2020. Cỡ mẫu bao gồm các báo cáo tài chính, số liệu giao dịch, và các tài liệu chính thức từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và các tổ chức liên quan.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu phi xác suất theo tiêu chí đại diện cho các doanh nghiệp Fintech và ngân hàng có thị phần lớn nhất. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách tổng hợp số liệu thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ tăng trưởng, thị phần và các chỉ số tài chính liên quan. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2021 đến tháng 12/2022, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng nhanh của Fintech tại Việt Nam: Số lượng doanh nghiệp Fintech tăng từ 39 năm 2015 lên hơn 150 năm 2021, với giá trị giao dịch thanh toán điện tử dự kiến tăng từ 16 tỷ USD năm 2016 lên 70,9 tỷ USD vào năm 2025. Ví dụ, ví điện tử MoMo ghi nhận giá trị giao dịch tăng gần gấp đôi chỉ trong một năm.

  2. Thị phần Fintech chiếm lĩnh lĩnh vực thanh toán: 65% doanh nghiệp Fintech hoạt động trong lĩnh vực thanh toán, chiếm 31% tổng số doanh nghiệp Fintech. Các ví điện tử như MoMo, ZaloPay, VNPAY đã trở thành đối tác chiến lược của nhiều ngân hàng lớn như Vietcombank, VietinBank, VPBank.

  3. Cơ hội cho ngân hàng trong chuyển đổi số: 72% doanh nghiệp Fintech hợp tác với ngân hàng để cung cấp dịch vụ, giúp ngân hàng tận dụng công nghệ hiện đại, mở rộng kênh phân phối và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Dư nợ tín dụng nền kinh tế đạt gần 9,2 triệu tỷ đồng năm 2020, tăng 12,13% so với năm trước, cho thấy vai trò quan trọng của ngân hàng trong phát triển kinh tế.

  4. Thách thức về khung pháp lý và hạ tầng công nghệ: Khung pháp lý cho Fintech tại Việt Nam chưa hoàn chỉnh, hạ tầng công nghệ của nhiều ngân hàng còn lạc hậu, gây khó khăn trong việc tích hợp và phát triển các sản phẩm ngân hàng số. Ngoài ra, thiếu sự liên kết giữa các ngân hàng và hạn chế về kỹ năng lãnh đạo cũng là những rào cản lớn.

Thảo luận kết quả

Sự phát triển nhanh chóng của Fintech tạo ra áp lực cạnh tranh lớn đối với các ngân hàng truyền thống, buộc họ phải đổi mới mô hình kinh doanh và nâng cấp công nghệ. Các số liệu tăng trưởng giao dịch thanh toán điện tử và sự gia tăng số lượng doanh nghiệp Fintech cho thấy xu hướng chuyển dịch mạnh mẽ sang các dịch vụ tài chính số. Biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng số lượng doanh nghiệp Fintech và giá trị giao dịch qua các năm sẽ minh họa rõ nét xu hướng này.

So với các nghiên cứu quốc tế, Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển Fintech non trẻ nhưng có tiềm năng lớn nhờ dân số trẻ, tỷ lệ sử dụng điện thoại thông minh và Internet cao. Bài học từ Trung Quốc, Singapore và Ấn Độ cho thấy việc hoàn thiện khung pháp lý, hỗ trợ hạ tầng công nghệ và tạo môi trường hợp tác giữa ngân hàng và Fintech là yếu tố then chốt để phát triển bền vững.

Việc hợp tác giữa ngân hàng và Fintech không chỉ giúp ngân hàng nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn mở rộng dịch vụ đến khách hàng chưa được phục vụ đầy đủ, góp phần thúc đẩy tài chính toàn diện. Tuy nhiên, thách thức về bảo mật thông tin, quản lý rủi ro và tuân thủ quy định vẫn cần được quan tâm đặc biệt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý cho Fintech: Nhà nước cần xây dựng và cập nhật các quy định pháp luật rõ ràng, minh bạch, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của các doanh nghiệp Fintech và ngân hàng trong việc hợp tác và phát triển sản phẩm mới. Thời gian thực hiện trong vòng 2 năm, do Bộ Tài chính và Ngân hàng Nhà nước chủ trì.

  2. Nâng cấp hạ tầng công nghệ ngân hàng: Các NHTMCP cần đầu tư hiện đại hóa hệ thống công nghệ thông tin, áp dụng các giải pháp điện toán đám mây, blockchain và trí tuệ nhân tạo để nâng cao hiệu quả vận hành và bảo mật. Kế hoạch triển khai trong 3 năm, do ban lãnh đạo ngân hàng và phòng CNTT thực hiện.

  3. Tăng cường hợp tác với doanh nghiệp Fintech: Ngân hàng nên chủ động hợp tác với các công ty Fintech để phát triển các sản phẩm dịch vụ ngân hàng điện tử, mở rộng kênh phân phối và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Mục tiêu đạt 50% sản phẩm ngân hàng số có sự phối hợp với Fintech trong 2 năm tới.

  4. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu về công nghệ tài chính, kỹ năng quản lý chuyển đổi số cho cán bộ ngân hàng nhằm nâng cao năng lực thích ứng với xu thế mới. Thời gian thực hiện liên tục, do phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên ngành.

  5. Loại bỏ các rào cản tiếp cận dịch vụ: Ngân hàng cần cải tiến quy trình, giảm thiểu thủ tục phức tạp, ứng dụng công nghệ e-KYC để khách hàng dễ dàng tiếp cận các dịch vụ tài chính số, đặc biệt là nhóm khách hàng trẻ và doanh nghiệp nhỏ. Kế hoạch thực hiện trong 1 năm, do phòng dịch vụ khách hàng và công nghệ thông tin phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ tác động của Fintech đến hoạt động ngân hàng, từ đó xây dựng chiến lược chuyển đổi số và hợp tác hiệu quả với các doanh nghiệp Fintech.

  2. Doanh nghiệp Fintech: Nắm bắt được cơ hội và thách thức khi hợp tác với ngân hàng, từ đó phát triển sản phẩm phù hợp và mở rộng thị trường.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện khung pháp lý, chính sách hỗ trợ phát triển Fintech và ngân hàng số, đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành tài chính.

  4. Học giả và sinh viên ngành tài chính – ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá cho nghiên cứu về Fintech, chuyển đổi số và phát triển ngân hàng trong bối cảnh công nghệ hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Fintech là gì và tại sao nó quan trọng đối với ngân hàng?
    Fintech là sự kết hợp giữa công nghệ và tài chính nhằm nâng cao hiệu quả dịch vụ tài chính. Nó quan trọng vì giúp ngân hàng cải tiến sản phẩm, tăng trải nghiệm khách hàng và cạnh tranh trong kỷ nguyên số.

  2. Các cơ hội chính mà Fintech mang lại cho ngân hàng là gì?
    Fintech giúp ngân hàng mở rộng kênh phân phối, nâng cao hiệu quả vận hành, tiếp cận khách hàng mới và phát triển sản phẩm số đa dạng hơn.

  3. Những thách thức lớn nhất mà ngân hàng gặp phải khi ứng dụng Fintech?
    Bao gồm khung pháp lý chưa hoàn chỉnh, hạ tầng công nghệ lạc hậu, thiếu kỹ năng chuyển đổi số và rủi ro bảo mật thông tin.

  4. Ngân hàng và Fintech có thể hợp tác như thế nào?
    Hợp tác phát triển sản phẩm chung, chia sẻ dữ liệu, tích hợp công nghệ và cùng nhau mở rộng thị trường dịch vụ tài chính số.

  5. Việt Nam có thể học hỏi gì từ các quốc gia khác về phát triển Fintech?
    Việt Nam có thể học cách hoàn thiện khung pháp lý như Singapore, phát triển hệ sinh thái thanh toán điện tử như Trung Quốc và thúc đẩy tài chính toàn diện như Ấn Độ.

Kết luận

  • Fintech tại Việt Nam phát triển nhanh chóng, tạo ra nhiều cơ hội và thách thức cho các NHTMCP trong giai đoạn 2015-2020.
  • Các ngân hàng cần đổi mới công nghệ, nâng cao năng lực quản lý và hợp tác chặt chẽ với doanh nghiệp Fintech để duy trì vị thế cạnh tranh.
  • Hoàn thiện khung pháp lý và hạ tầng công nghệ là yếu tố then chốt để phát triển bền vững ngành tài chính số.
  • Bài học kinh nghiệm từ Trung Quốc, Singapore và Ấn Độ cung cấp hướng đi phù hợp cho Việt Nam trong việc phát triển Fintech và ngân hàng số.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đào tạo nguồn nhân lực và tăng cường hợp tác đa bên nhằm thúc đẩy chuyển đổi số toàn diện trong ngành ngân hàng.

Hãy bắt đầu hành trình chuyển đổi số ngay hôm nay để tận dụng tối đa cơ hội từ Fintech và xây dựng hệ thống ngân hàng hiện đại, hiệu quả và bền vững.