Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự bùng nổ của công nghệ tài chính (Fintech), ngành tài chính ngân hàng đã chứng kiến sự thay đổi sâu sắc trong hoạt động phát triển sản phẩm dịch vụ. Tại Việt Nam, Fintech phát triển mạnh mẽ từ năm 2015 với sự gia tăng nhanh chóng về số lượng công ty và mức độ ứng dụng công nghệ trong các ngân hàng thương mại. Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) là một trong bốn ngân hàng lớn nhất, tiên phong trong việc ứng dụng Fintech nhằm hiện đại hóa và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2021, nhằm đánh giá thực trạng ứng dụng Fintech tại Agribank, phân tích những thành tựu và hạn chế, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả phát triển sản phẩm dịch vụ.

Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, đến năm 2021, 72% công ty Fintech đã hợp tác với các ngân hàng để cung cấp dịch vụ, trong đó Agribank phối hợp với các công ty như VNPay, ShopeePay để phát triển ví điện tử. Tỷ lệ người dùng thanh toán di động tại Việt Nam tăng từ 37% năm 2018 lên 61% năm 2019, cao nhất trong khu vực Đông Nam Á. Việc ứng dụng Fintech không chỉ giúp ngân hàng mở rộng mạng lưới khách hàng mà còn giảm chi phí vận hành và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng ứng dụng Fintech tại Agribank, đánh giá tác động và đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm thúc đẩy phát triển sản phẩm dịch vụ trong bối cảnh chuyển đổi số và phát triển ngân hàng xanh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết dịch vụ ngân hàng thương mại: Sản phẩm dịch vụ ngân hàng được hiểu là tập hợp các đặc điểm, tính năng do ngân hàng tạo ra nhằm thỏa mãn nhu cầu khách hàng. Đặc điểm sản phẩm dịch vụ ngân hàng bao gồm tính vô hình, không đồng nhất, không thể tách rời và không thể lưu trữ.

  • Mô hình chuyển đổi số trong ngân hàng: Chuyển đổi số được xem là chiến lược trọng điểm, bao gồm số hóa toàn bộ quy trình nghiệp vụ và kênh giao tiếp khách hàng, ứng dụng các công nghệ như AI, Big Data, Blockchain để nâng cao hiệu quả hoạt động và trải nghiệm khách hàng.

  • Lý thuyết về Fintech và hệ sinh thái công nghệ tài chính: Fintech được định nghĩa là ứng dụng công nghệ mới nhằm tự động hóa dịch vụ tài chính, bao gồm các nhóm sản phẩm phục vụ người tiêu dùng và các sản phẩm hỗ trợ hoạt động nội bộ. Hệ sinh thái Fintech bao gồm các công ty công nghệ, ngân hàng, nhà đầu tư và các tổ chức nghiên cứu.

  • Khái niệm ngân hàng xanh: Ngân hàng xanh là mô hình phát triển bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường thông qua các hoạt động trực tiếp và gián tiếp, đồng thời ưu tiên đầu tư vào các dự án thân thiện môi trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích tổng hợp và thống kê số liệu so sánh, đối chiếu dựa trên dữ liệu thu thập từ Agribank trong giai đoạn 2017-2021. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các báo cáo nội bộ, số liệu giao dịch qua các kênh ngân hàng điện tử, ví điện tử và các sản phẩm dịch vụ ứng dụng Fintech. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất, tập trung vào các sản phẩm dịch vụ chủ lực của Agribank có ứng dụng Fintech. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các công cụ thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ tăng trưởng và đánh giá hiệu quả ứng dụng công nghệ. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2022 đến tháng 12/2022, bao gồm thu thập số liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng mạnh mẽ trong giao dịch qua kênh ngân hàng điện tử: Doanh thu và tỷ trọng dịch vụ E-Banking của Agribank tăng liên tục từ 2017 đến 2021, với mức tăng trưởng doanh thu khoảng 25% mỗi năm. Số lượng tài khoản thanh toán mở mới qua kênh điện tử năm 2021 đạt khoảng 1 triệu tài khoản, tăng 30% so với năm 2019.

  2. Ứng dụng Fintech trong phát triển sản phẩm thẻ và ví điện tử: Giao dịch qua ví điện tử tại Agribank tăng trưởng 40% về số lượng và 50% về giá trị trong giai đoạn 2019-2021. Agribank phối hợp với các công ty Fintech như VNPay, ShopeePay để phát triển các sản phẩm thẻ gắn chip và thanh toán không tiếp xúc, nâng cao tính bảo mật và tiện lợi cho khách hàng.

  3. Nâng cấp cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin và quản trị hệ thống: Agribank đã đầu tư nâng cấp hệ thống CNTT, áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và Big Data trong quản lý rủi ro tín dụng và chăm sóc khách hàng. Tỷ lệ giao dịch tự động qua các kênh số đạt 85% tổng giao dịch, giảm thiểu chi phí vận hành và tăng hiệu quả phục vụ.

  4. So sánh với các ngân hàng thương mại khác: Agribank có tốc độ ứng dụng Fintech chậm hơn một số ngân hàng thương mại cổ phần như Vietcombank và MB Bank, đặc biệt trong phát triển ngân hàng số thuần túy. Tuy nhiên, Agribank giữ vững vị trí dẫn đầu về mạng lưới khách hàng nông thôn và sản phẩm dịch vụ liên kết với Fintech phù hợp với đặc thù khách hàng nông nghiệp.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự tăng trưởng trong ứng dụng Fintech tại Agribank là do chiến lược chuyển đổi số được triển khai đồng bộ, tập trung vào phát triển ngân hàng điện tử và hợp tác với các công ty Fintech để đa dạng hóa sản phẩm. Việc áp dụng AI và Big Data giúp nâng cao chất lượng thẩm định tín dụng và quản lý rủi ro, phù hợp với xu hướng toàn cầu. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này khẳng định vai trò quan trọng của Fintech trong việc mở rộng tiếp cận tài chính và nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng.

Tuy nhiên, hạn chế còn tồn tại là Agribank chưa phát triển mạnh mẽ các sản phẩm ngân hàng số thuần túy, còn phụ thuộc nhiều vào mô hình truyền thống. Ngoài ra, việc nâng cao chất lượng nhân sự CNTT và hoàn thiện hành lang pháp lý cho Fintech vẫn là thách thức lớn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng giao dịch E-Banking, bảng so sánh tỷ lệ ứng dụng Fintech giữa Agribank và các ngân hàng khác, giúp minh họa rõ nét hiệu quả và hạn chế hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng bộ máy nhân sự và đổi mới mô hình quản lý: Tập trung đào tạo, tuyển dụng nhân sự có trình độ công nghệ cao, xây dựng mô hình quản lý linh hoạt, phù hợp với yêu cầu ứng dụng Fintech. Mục tiêu đạt 80% nhân viên CNTT được đào tạo chuyên sâu trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Agribank phối hợp với các đơn vị đào tạo.

  2. Đẩy mạnh đầu tư nâng cấp hạ tầng CNTT và số hóa toàn diện: Tăng cường đầu tư vào hệ thống máy chủ, bảo mật, ứng dụng AI, Big Data và Blockchain để nâng cao hiệu quả vận hành và bảo vệ dữ liệu khách hàng. Mục tiêu hoàn thành số hóa 90% quy trình nghiệp vụ trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng CNTT Agribank phối hợp với đối tác công nghệ.

  3. Phát triển các gói sản phẩm dịch vụ liên kết Fintech đa dạng, tiện ích: Thiết kế các sản phẩm phù hợp với từng nhóm khách hàng, đặc biệt khách hàng nông thôn và doanh nghiệp nhỏ, với mức phí cạnh tranh. Mục tiêu tăng 20% số lượng khách hàng sử dụng sản phẩm Fintech trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng phát triển sản phẩm và marketing.

  4. Tăng cường ứng dụng Fintech trong công tác marketing và chăm sóc khách hàng (CSKH): Sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, nâng cao tỷ lệ giữ chân và hài lòng khách hàng. Mục tiêu tăng 15% chỉ số hài lòng khách hàng (CSAT) trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng CSKH và marketing.

  5. Hoàn thiện hệ thống văn bản, quy trình nghiệp vụ và hành lang pháp lý: Xây dựng các quy định nội bộ phù hợp với sự phát triển nhanh của Fintech, đồng thời phối hợp với cơ quan quản lý để đảm bảo an toàn, giảm thiểu rủi ro. Mục tiêu hoàn thiện 100% quy trình liên quan trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban pháp chế và phòng quản lý rủi ro.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Agribank: Giúp hiểu rõ thực trạng ứng dụng Fintech, từ đó xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm dịch vụ phù hợp với xu hướng chuyển đổi số và ngân hàng xanh.

  2. Các chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính ngân hàng và công nghệ tài chính: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực tiễn về ứng dụng Fintech tại ngân hàng lớn, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Các công ty Fintech và đối tác công nghệ: Hiểu rõ nhu cầu, thách thức và cơ hội hợp tác với ngân hàng truyền thống, từ đó phát triển sản phẩm phù hợp, tăng cường hợp tác chiến lược.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Cung cấp thông tin về thực trạng và tác động của Fintech trong ngân hàng, hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển ngành tài chính ngân hàng hiện đại, an toàn và bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Fintech là gì và tại sao nó quan trọng đối với ngân hàng?
    Fintech là ứng dụng công nghệ mới nhằm tự động hóa và nâng cao hiệu quả dịch vụ tài chính. Nó giúp ngân hàng đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao trải nghiệm khách hàng và giảm chi phí vận hành, phù hợp với xu hướng chuyển đổi số toàn cầu.

  2. Agribank đã ứng dụng Fintech như thế nào trong phát triển sản phẩm dịch vụ?
    Agribank đã hợp tác với các công ty Fintech để phát triển ví điện tử, thẻ gắn chip, ngân hàng điện tử và ứng dụng AI, Big Data trong quản lý rủi ro và chăm sóc khách hàng, góp phần tăng trưởng doanh thu và mở rộng mạng lưới khách hàng.

  3. Những thách thức lớn nhất khi ứng dụng Fintech tại Agribank là gì?
    Bao gồm hạn chế về hạ tầng CNTT, chất lượng nhân sự công nghệ, sự phụ thuộc vào mô hình truyền thống, và thiếu hành lang pháp lý hoàn chỉnh để quản lý rủi ro công nghệ và bảo mật thông tin.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả ứng dụng Fintech trong ngân hàng?
    Cần đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ, đào tạo nhân sự chuyên môn cao, phát triển sản phẩm đa dạng phù hợp khách hàng, hoàn thiện quy trình nghiệp vụ và tăng cường hợp tác với các công ty Fintech.

  5. Fintech có ảnh hưởng như thế nào đến khách hàng nông thôn tại Việt Nam?
    Fintech giúp mở rộng tiếp cận dịch vụ tài chính cho khách hàng nông thôn thông qua các kênh số, ví điện tử và sản phẩm phù hợp, góp phần thúc đẩy tài chính toàn diện và phát triển kinh tế nông thôn.

Kết luận

  • Fintech đã và đang tạo ra bước chuyển mình quan trọng trong hoạt động phát triển sản phẩm dịch vụ tại Agribank, góp phần hiện đại hóa và đa dạng hóa dịch vụ ngân hàng.
  • Agribank đã đạt được nhiều thành tựu trong ứng dụng Fintech, đặc biệt trong phát triển ngân hàng điện tử, ví điện tử và quản lý rủi ro bằng công nghệ AI, Big Data.
  • Hạn chế chính là sự chậm trễ trong phát triển ngân hàng số thuần túy, chất lượng nhân sự CNTT và khung pháp lý chưa hoàn thiện.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng nhân sự, đầu tư hạ tầng, phát triển sản phẩm đa dạng và hoàn thiện quy trình, hành lang pháp lý nhằm thúc đẩy ứng dụng Fintech hiệu quả hơn.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các bước tiếp theo trong giai đoạn 2023-2025 để Agribank trở thành ngân hàng số hiện đại, xanh và bền vững, đồng thời kêu gọi sự hợp tác chặt chẽ giữa ngân hàng, Fintech và cơ quan quản lý.