Tổng quan nghiên cứu
Thị trường chứng khoán Việt Nam đã có bước phát triển vượt bậc trong giai đoạn 2009-2019 với số lượng chứng khoán niêm yết đạt khoảng 139,68 tỷ cổ phiếu và tổng giá trị vốn hóa thị trường đạt 5.666 nghìn tỷ đồng, tăng 7,4 lần so với năm 2009. Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (VSD) được thành lập năm 2006, đóng vai trò trung tâm trong việc đăng ký, lưu ký, bù trừ và thanh toán chứng khoán, góp phần đảm bảo vận hành an toàn, thông suốt cho thị trường. Tuy nhiên, mô hình sở hữu hiện tại của VSD là công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thuộc sở hữu Nhà nước, phù hợp với giai đoạn đầu phát triển của thị trường nhưng đã bộc lộ nhiều hạn chế khi quy mô và yêu cầu thị trường ngày càng tăng cao.
Luật Chứng khoán số 54/2019/QH14 quy định VSD phải chuyển đổi thành Tổng công ty lưu ký và bù trừ chứng khoán Việt Nam với Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ hoặc quyền chi phối, nhằm chuẩn hóa quy trình theo thông lệ quốc tế và nâng cao chất lượng dịch vụ. Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng mô hình sở hữu hiện tại, tham khảo kinh nghiệm quốc tế từ các Trung tâm lưu ký chứng khoán tại Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, từ đó đề xuất mô hình sở hữu mới phù hợp với quy mô và định hướng phát triển của thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2021-2025. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào hoạt động của VSD trong giai đoạn 2009-2019, với ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị, giảm thiểu rủi ro và thúc đẩy hội nhập quốc tế cho thị trường chứng khoán Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết mô hình sở hữu Trung tâm lưu ký chứng khoán (CSD Ownership Models): Phân loại mô hình sở hữu gồm sở hữu nhà nước, sở hữu đa thành phần và sở hữu trực thuộc, mỗi mô hình có ưu nhược điểm riêng phù hợp với quy mô và đặc thù thị trường.
- Mô hình quản trị doanh nghiệp (Corporate Governance Model): Nhấn mạnh vai trò của Hội đồng quản trị, Ban điều hành và các ủy ban chuyên trách trong việc giám sát, quản lý rủi ro và đảm bảo lợi ích các bên liên quan.
- Khái niệm dịch vụ lưu ký, đăng ký, bù trừ và thanh toán chứng khoán: Bao gồm các chức năng cốt lõi của CSD như bất động hóa chứng khoán, chuyển quyền sở hữu qua ghi sổ, thanh toán chứng khoán cùng lúc thanh toán tiền (DVP), quản lý rủi ro thanh toán.
- Mô hình đối tác bù trừ trung tâm (Central Counterparty - CCP): Giải pháp giảm thiểu rủi ro tín dụng và thanh khoản trong thanh toán chứng khoán, được áp dụng tại thị trường phái sinh Việt Nam.
- Tiêu chuẩn quốc tế PFMI (Principles for Financial Market Infrastructures): Các nguyên tắc quản lý rủi ro, minh bạch và hiệu quả cho các cơ sở hạ tầng thị trường tài chính.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích định tính kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:
- Nguồn dữ liệu thứ cấp: Số liệu thống kê và báo cáo hoạt động của VSD giai đoạn 2009-2019, các văn bản pháp luật liên quan như Luật Chứng khoán 54/2019/QH14, các quyết định của Bộ Tài chính, các tài liệu tham khảo về mô hình sở hữu của các CSD quốc tế.
- Nguồn dữ liệu sơ cấp: Khảo sát ý kiến chuyên gia đang công tác tại các tổ chức thành viên của VSD thông qua phiếu hỏi, tập trung đánh giá thực trạng mô hình sở hữu, cơ sở vật chất, hạ tầng công nghệ, nguồn nhân lực và chất lượng dịch vụ.
- Phương pháp phân tích: So sánh mô hình sở hữu hiện tại với các mô hình quốc tế, phân tích ưu nhược điểm, đánh giá hiệu quả hoạt động và đề xuất giải pháp chuyển đổi phù hợp.
- Cỡ mẫu: Khảo sát chuyên gia với số lượng khoảng 30-50 người, đại diện cho các thành viên lưu ký, tổ chức phát hành và cơ quan quản lý.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong khoảng thời gian 6 tháng, từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mô hình sở hữu hiện tại của VSD có nhiều hạn chế: VSD hoạt động theo mô hình công ty TNHH một thành viên thuộc sở hữu Nhà nước, phù hợp với giai đoạn thị trường còn nhỏ và non trẻ. Tuy nhiên, với quy mô thị trường chứng khoán tăng trưởng nhanh, số lượng chứng khoán lưu ký đạt khoảng 139,68 tỷ cổ phiếu năm 2019, mô hình này không còn đáp ứng được yêu cầu về tính linh hoạt, tự chủ tài chính và khả năng phát triển sản phẩm dịch vụ mới.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy xu hướng chuyển đổi sang mô hình sở hữu đa thành phần: Các Trung tâm lưu ký chứng khoán tại Hàn Quốc, Nhật Bản và Đài Loan đều đã chuyển đổi sang mô hình công ty cổ phần với đa thành phần sở hữu, trong đó cổ đông chính là các Sở giao dịch chứng khoán, ngân hàng, công ty chứng khoán và các tổ chức tài chính khác. Ví dụ, KSD Hàn Quốc có vốn điều lệ 52.736 triệu Won với cổ đông lớn nhất là Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc sở hữu 70,43%. Mô hình này giúp tăng tính chủ động, nâng cao hiệu quả quản trị và giảm chi phí dịch vụ.
Chất lượng dịch vụ và hạ tầng công nghệ của VSD đã được cải thiện nhưng còn hạn chế: VSD đã phối hợp triển khai hệ thống công nghệ thông tin đồng bộ cho toàn thị trường dự kiến hoạt động từ năm 2020, tuy nhiên, cơ sở vật chất và nguồn nhân lực vẫn cần được nâng cấp để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và yêu cầu phát triển đa dạng sản phẩm dịch vụ.
Rủi ro thanh toán và quản lý rủi ro chưa được kiểm soát tối ưu: VSD hiện chưa áp dụng mô hình CCP cho thị trường cơ sở, chỉ áp dụng cho thị trường phái sinh, dẫn đến rủi ro thanh toán và thanh khoản vẫn còn tiềm ẩn. Việc chuyển đổi mô hình sở hữu và phát triển hệ thống bù trừ, thanh toán hiện đại là cần thiết để giảm thiểu rủi ro này.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân hạn chế của mô hình sở hữu hiện tại chủ yếu do tính chất công ty TNHH một thành viên thuộc sở hữu Nhà nước, dẫn đến thiếu sự linh hoạt trong quản trị, khó huy động vốn và phát triển sản phẩm mới. So sánh với các CSD quốc tế, mô hình đa thành phần sở hữu giúp phân tán rủi ro, tăng cường sự tham gia của các tổ chức tài chính lớn, nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ vốn hóa và số lượng cổ đông của VSD với các CSD Hàn Quốc, Nhật Bản và Đài Loan, cũng như bảng đánh giá ưu nhược điểm các mô hình sở hữu. Việc áp dụng mô hình CCP và hệ thống thanh toán DVP hiện đại sẽ giúp giảm thiểu rủi ro thanh toán, nâng cao tính minh bạch và an toàn cho thị trường.
Kết quả nghiên cứu khẳng định sự cần thiết chuyển đổi mô hình sở hữu của VSD sang mô hình Tổng công ty đa thành phần sở hữu theo thông lệ quốc tế, phù hợp với quy mô phát triển của thị trường chứng khoán Việt Nam và yêu cầu hội nhập quốc tế.
Đề xuất và khuyến nghị
Chuyển đổi mô hình sở hữu sang Tổng công ty đa thành phần sở hữu: Thực hiện theo hai giai đoạn, giai đoạn 1 (2021-2023) chuyển đổi thành mô hình Tổng công ty (công ty mẹ - công ty con) với vốn điều lệ tăng lên khoảng 1.000 tỷ đồng, chuẩn bị cơ sở pháp lý, hạ tầng công nghệ và tổ chức bộ máy; giai đoạn 2 (2023-2025) chuyển đổi thành công ty cổ phần với đa thành phần cổ đông, trong đó Nhà nước giữ trên 50% vốn điều lệ.
Phát triển hệ thống bù trừ và thanh toán chứng khoán hiện đại: Đầu tư nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin đồng bộ, áp dụng mô hình đối tác bù trừ trung tâm (CCP) cho cả thị trường cơ sở và phái sinh nhằm giảm thiểu rủi ro thanh toán và thanh khoản, đảm bảo nguyên tắc thanh toán chứng khoán cùng lúc thanh toán tiền (DVP).
Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ: Mở rộng các dịch vụ liên quan đến tài sản chứng khoán như dịch vụ vay và cho vay chứng khoán, dịch vụ quản lý tài sản thế chấp, dịch vụ quỹ và dịch vụ xuyên biên giới nhằm tăng tính cạnh tranh và thu hút nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Tăng cường năng lực nguồn nhân lực và quản trị doanh nghiệp: Đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ nhân sự có trình độ chuyên môn cao, áp dụng các tiêu chuẩn quản trị doanh nghiệp quốc tế, thành lập các ủy ban chuyên trách về quản lý rủi ro, kiểm toán và phát triển sản phẩm để nâng cao hiệu quả quản lý và vận hành.
Khuyến nghị với cơ quan quản lý Nhà nước: Bộ Tài chính và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cần hoàn thiện khung pháp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển đổi mô hình sở hữu, đồng thời tăng cường giám sát, kiểm tra hoạt động của VSD để đảm bảo an toàn, minh bạch và hiệu quả.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý Nhà nước về chứng khoán và tài chính: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện chính sách, pháp luật liên quan đến tổ chức và hoạt động của Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam, hỗ trợ công tác giám sát và quản lý thị trường.
Ban lãnh đạo và quản lý Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam: Giúp hiểu rõ các mô hình sở hữu quốc tế, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động, phát triển sản phẩm dịch vụ phù hợp với xu hướng hội nhập.
Các tổ chức thành viên và nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán: Cung cấp thông tin về cơ cấu tổ chức, quyền lợi và trách nhiệm trong mô hình sở hữu mới, giúp nâng cao sự minh bạch và tin cậy trong giao dịch chứng khoán.
Các nhà nghiên cứu, học viên cao học và sinh viên chuyên ngành tài chính, ngân hàng và quản trị doanh nghiệp: Tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, mô hình sở hữu và quản trị doanh nghiệp trong lĩnh vực lưu ký chứng khoán, đồng thời cung cấp dữ liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu khoa học.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần chuyển đổi mô hình sở hữu của Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam?
Mô hình hiện tại là công ty TNHH một thành viên thuộc sở hữu Nhà nước, không còn phù hợp với quy mô và yêu cầu phát triển của thị trường chứng khoán Việt Nam. Chuyển đổi giúp tăng tính linh hoạt, tự chủ tài chính và nâng cao hiệu quả quản trị, đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế.
Mô hình sở hữu đa thành phần có ưu điểm gì so với mô hình sở hữu nhà nước?
Mô hình đa thành phần sở hữu giúp phân tán rủi ro, huy động vốn hiệu quả, tăng cường sự tham gia của các tổ chức tài chính lớn, nâng cao năng lực quản trị và phát triển sản phẩm dịch vụ đa dạng, từ đó giảm chi phí và tăng tính cạnh tranh.
Các Trung tâm lưu ký chứng khoán quốc tế áp dụng mô hình sở hữu như thế nào?
Các CSD tại Hàn Quốc, Nhật Bản và Đài Loan đều áp dụng mô hình công ty cổ phần đa thành phần sở hữu, trong đó cổ đông chính là Sở giao dịch chứng khoán, ngân hàng, công ty chứng khoán và các tổ chức tài chính khác, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và an toàn thị trường.
VSD có áp dụng mô hình đối tác bù trừ trung tâm (CCP) không?
Hiện tại, VSD mới áp dụng mô hình CCP cho thị trường chứng khoán phái sinh, chưa áp dụng cho thị trường cơ sở. Việc mở rộng áp dụng CCP sẽ giúp giảm thiểu rủi ro thanh toán và thanh khoản, nâng cao an toàn giao dịch.
Làm thế nào để nâng cao năng lực nguồn nhân lực tại VSD?
Cần tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu về quản trị rủi ro, công nghệ thông tin và nghiệp vụ lưu ký chứng khoán theo tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời áp dụng các chính sách thu hút và giữ chân nhân tài nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển thị trường.
Kết luận
- VSD hiện đang hoạt động theo mô hình công ty TNHH một thành viên thuộc sở hữu Nhà nước, không còn phù hợp với quy mô và yêu cầu phát triển của thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn hiện nay.
- Kinh nghiệm quốc tế cho thấy mô hình sở hữu đa thành phần là xu hướng phù hợp, giúp nâng cao hiệu quả quản trị, giảm chi phí và tăng tính cạnh tranh.
- Việc chuyển đổi mô hình sở hữu của VSD theo Luật Chứng khoán 54/2019/QH14 là cần thiết để chuẩn hóa quy trình, nâng cao chất lượng dịch vụ và thúc đẩy hội nhập quốc tế.
- Đề xuất chuyển đổi theo hai giai đoạn từ 2021 đến 2025, đồng thời phát triển hệ thống bù trừ, thanh toán hiện đại và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ.
- Các cơ quan quản lý, ban lãnh đạo VSD và các tổ chức thành viên cần phối hợp chặt chẽ để triển khai thành công chuyển đổi, góp phần phát triển thị trường chứng khoán Việt Nam bền vững và hiệu quả.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các bên liên quan nghiên cứu sâu hơn về mô hình sở hữu đa thành phần, xây dựng kế hoạch chi tiết chuyển đổi và nâng cao năng lực quản trị, đồng thời tăng cường hợp tác quốc tế để học hỏi kinh nghiệm và áp dụng công nghệ tiên tiến.