Tổng quan nghiên cứu
Ấp Mũi, xã Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau là khu vực sinh sống của khoảng 1.450 người với 341 hộ gia đình, nằm trong khu bảo tồn thiên nhiên thế giới Mũi Cà Mau theo công ước RAMSAR. Tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo tại đây lên đến 21,7%, với sinh kế chủ yếu phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên như rừng ngập mặn và thủy sản ven bờ. Tuy nhiên, các hộ gia đình tại đây đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng như suy giảm tài nguyên, biến đổi khí hậu, hạn chế tiếp cận vốn và kỹ thuật, cùng với các chính sách bảo vệ thiên nhiên ngày càng thắt chặt, làm giảm nguồn sinh kế truyền thống. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng tài sản sinh kế và các tổn thương của hộ gia đình tại ấp Mũi, đồng thời phân tích vai trò và tác động của các chính sách hiện hành đối với sinh kế, từ đó đề xuất các chiến lược sinh kế bền vững kết hợp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Nghiên cứu tập trung trong giai đoạn từ năm 2009 đến 2014, với phạm vi địa lý cụ thể tại ấp Mũi, xã Đất Mũi. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện sinh kế hộ gia đình, giảm nghèo và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên tại các khu vực bảo tồn tương tự.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu sử dụng khung phân tích sinh kế bền vững của Cục Phát triển Quốc tế Vương quốc Anh (DFID, 1999). Khung này tập trung vào năm loại vốn sinh kế: vốn con người (kỹ năng, sức khỏe, kiến thức), vốn tự nhiên (đất, rừng, nước, tài nguyên sinh vật), vốn tài chính (tiền mặt, tiết kiệm, tín dụng), vốn vật chất (cơ sở hạ tầng, phương tiện sản xuất) và vốn xã hội (mạng lưới xã hội, quan hệ cộng đồng). Sinh kế bền vững được định nghĩa là khả năng ứng phó và phục hồi trước các cú sốc, duy trì hoặc tăng cường các tài sản sinh kế mà không làm suy thoái tài nguyên thiên nhiên. Khung lý thuyết cũng nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa bối cảnh dễ bị tổn thương, tài sản sinh kế và các tiến trình chuyển đổi về chính sách, thể chế và văn hóa nhằm tạo ra các chiến lược sinh kế phù hợp, gia tăng thu nhập và phúc lợi.
Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo các mô hình quản lý tài nguyên dựa vào cộng đồng và các nghiên cứu về sinh kế bền vững tại các khu bảo tồn biển Việt Nam, nhằm bổ sung góc nhìn về vai trò của cộng đồng và chính sách trong bảo tồn và phát triển sinh kế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 34 hộ gia đình (chiếm 10% tổng thể 341 hộ) tại ấp Mũi, được chọn theo phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên phân tầng dựa trên các tiêu chí mức sống, dân tộc, ngành nghề sinh kế chính và khu vực cư trú. Bảng hỏi gồm tám phần chính với các câu hỏi mở nhằm thu thập thông tin đa chiều về tài sản sinh kế, tổn thương, ứng phó và vai trò chính sách. Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra qua hai giai đoạn: thử nghiệm với 8 hộ và khảo sát chính thức với 34 hộ, mỗi cuộc phỏng vấn kéo dài 45-60 phút, có sự hỗ trợ của hướng dẫn viên bản địa.
Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của UBND xã Đất Mũi, Ban Quản lý Vườn Quốc gia Mũi Cà Mau, các văn bản pháp luật liên quan như Luật Đa dạng sinh học (2008), Luật Bảo vệ và Phát triển rừng (2004), Luật Thủy sản (2003), cùng các nghiên cứu trước và ý kiến chuyên gia. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ và phân tích định tính nhằm làm rõ mối quan hệ nhân quả giữa tài sản sinh kế, tổn thương và chính sách.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tài sản sinh kế hạn chế và lệ thuộc tự nhiên: Hầu hết hộ gia đình, đặc biệt là nhóm nghèo, không có tài sản sinh kế đáng kể ngoài lao động giản đơn. Tỷ lệ lao động chính trong hộ nghèo thấp hơn (1,2 người) so với hộ không nghèo (1,8 người), trong khi gánh nặng phụ thuộc cao hơn (tỷ lệ lao động/phụ thuộc là 2,3/2,2 so với 1,5/2,6). 100% hộ sống trong nhà tạm, 36% nhà nghèo hư hỏng, 29% ở nhờ. Về phương tiện sản xuất, chỉ 29% hộ nghèo có xuồng, 21% nuôi heo, trong khi nhóm không nghèo có tỷ lệ cao hơn nhiều (30-45%). Thu nhập bình quân đầu người của hộ nghèo chỉ khoảng 418 nghìn đồng/tháng, thấp hơn 4 lần so với nhóm không nghèo (1,76 triệu đồng).
Tổn thương do bối cảnh dễ bị tổn thương và các cú sốc: Các hộ gia đình dễ bị tổn thương bởi suy giảm tài nguyên (84% hộ khai thác ven bờ báo cáo giảm thu nhập), biến đổi khí hậu, dịch bệnh và các chính sách thắt chặt bảo vệ tài nguyên. Tỷ lệ trẻ em nghỉ học sớm tăng nhanh (59% trẻ em nghèo nghỉ học sớm để phụ giúp gia đình). 63% hộ khai thác ven bờ và rừng tự nhiên mất nguồn sinh kế chính do chính sách bảo vệ nghiêm ngặt.
Vai trò chính sách hiện hành còn hạn chế và có tác động ngược: Chính sách bảo vệ rừng, giải tỏa, tái định cư và quy định nhà ở làm giảm vốn tự nhiên và vật chất của hộ gia đình mà chưa tạo ra nguồn vốn thay thế. Các chương trình đào tạo nghề không hiệu quả (chỉ 17,6% hộ được đào tạo, 16,7% đánh giá hiệu quả), chính sách cho vay vốn không đáp ứng nhu cầu (14% hộ được vay vốn với quy mô nhỏ, nhiều hộ mắc nợ kinh niên). Mô hình hợp tác xã nghêu thất bại do phân chia lợi ích không công bằng và thiếu sự tham gia của người dân.
Nhu cầu hỗ trợ chính sách rõ ràng: 100% hộ nuôi tôm và 57% hộ chăn nuôi mong muốn được hỗ trợ kỹ thuật; 95% hộ lao động làm thuê cần hỗ trợ vốn để chuyển đổi nghề nghiệp; 84% hộ đánh bắt thủy sản mong muốn nâng cấp, đa dạng hóa phương tiện sản xuất; 70% hộ chăn nuôi muốn tăng quy mô sản xuất.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sinh kế của người dân ấp Mũi phụ thuộc lớn vào tài nguyên thiên nhiên và lao động giản đơn, trong khi các rủi ro từ biến đổi khí hậu, suy giảm tài nguyên và chính sách bảo vệ nghiêm ngặt làm giảm khả năng sinh kế bền vững. Tỷ lệ trẻ em nghỉ học sớm và lao động phụ thuộc cao phản ánh áp lực kinh tế và xã hội lớn. So sánh với các nghiên cứu trước tại các khu bảo tồn biển Việt Nam, tình trạng khó khăn trong tiếp cận vốn, kỹ thuật và thị trường là phổ biến, nhưng tại ấp Mũi còn nghiêm trọng hơn do chính sách bảo vệ tài nguyên chưa đồng bộ với phát triển sinh kế.
Chính sách hiện hành thiên về bảo vệ tài nguyên và phát triển hạ tầng, thiếu đầu tư vào vốn con người và cơ chế hỗ trợ sinh kế cộng đồng, dẫn đến các tác động ngược như phá rừng, khai thác tận diệt và bất hợp tác của người dân. Các mô hình hợp tác xã và đào tạo nghề chưa phát huy hiệu quả do thiếu sự tham gia thực chất và phù hợp với nhu cầu thực tế. Kết quả này được minh họa qua các biểu đồ phân bố vốn sinh kế, tỷ lệ tiếp cận vốn và nhu cầu hỗ trợ kỹ thuật.
Việc đề xuất các chiến lược sinh kế bền vững cần dựa trên sự tham gia của cộng đồng, tăng cường vốn xã hội và tài chính, đồng thời cân bằng giữa bảo tồn và phát triển sinh kế nhằm giảm thiểu rủi ro và tăng cường khả năng phục hồi của hộ gia đình.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát triển hợp tác xã đánh bắt xa bờ: Tổ chức các hợp tác xã nhằm huy động vốn và thị trường từ các vựa cá lớn, doanh nghiệp chế biến. Mục tiêu giảm rủi ro về vốn, đa dạng hóa ngư cụ, tăng khả năng chống chịu với thời tiết và cạnh tranh. Thời gian thực hiện trong 3-5 năm, chủ thể là chính quyền địa phương phối hợp với Ban Quản lý Vườn Quốc gia và doanh nghiệp.
Phát triển chăn nuôi theo nhóm và quy hoạch vùng chăn nuôi: Hỗ trợ các hộ gia đình liên kết, hùn vốn nuôi heo theo chuồng trại khép kín, đảm bảo vệ sinh môi trường và an toàn dịch bệnh. Nhà nước cần quy hoạch khu vực chăn nuôi, ban hành tiêu chuẩn và hỗ trợ kỹ thuật. Thời gian triển khai 2-4 năm, chủ thể là UBND xã, ngành nông nghiệp và các tổ chức cộng đồng.
Quy hoạch và quản lý khai thác ven bờ khoa học: Xây dựng bản đồ quy hoạch vùng khai thác và phục hồi, quy định ngư cụ phù hợp, thành lập các tổ đánh bắt tự quản để giảm thiểu khai thác tận diệt. Thời gian thực hiện 1-3 năm, chủ thể là Ban Quản lý Vườn Quốc gia, chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư.
Áp dụng mô hình nuôi tôm quảng canh cải tiến: Tách vuông nuôi tôm phía trước và rừng phía sau để giảm tỷ lệ lá rụng, kết hợp xen canh các giống cá kinh tế cao. Khuyến khích liên kết hộ gia đình để đạt quy mô sản xuất hiệu quả. Thời gian thử nghiệm 2 năm, mở rộng trong 5 năm, chủ thể là các hộ nuôi tôm, nhà khoa học và chính quyền.
Minh bạch và công khai chính sách, tăng cường sự tham gia của người dân: Công bố sớm các kế hoạch quy hoạch, tái định cư, tổ chức các cuộc họp lấy ý kiến cộng đồng để tăng niềm tin và hợp tác. Đồng thời đẩy mạnh các chính sách hỗ trợ về đào tạo nghề, giới thiệu việc làm, chăm sóc sức khỏe và giáo dục trẻ em. Thời gian liên tục, chủ thể là UBND xã, Ban Quản lý Vườn Quốc gia và các tổ chức xã hội.
Các giải pháp trên cần có sự phối hợp liên ngành, xây dựng chiến lược tổng thể với lộ trình rõ ràng, dựa trên nguồn lực hiện có và ngân sách phù hợp nhằm đảm bảo tính khả thi và bền vững.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Chính quyền địa phương và Ban Quản lý Vườn Quốc gia: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng và điều chỉnh chính sách phát triển sinh kế kết hợp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, giúp tăng hiệu quả quản lý và giảm xung đột giữa bảo tồn và sinh kế.
Các nhà hoạch định chính sách và tổ chức phi chính phủ: Tài liệu giúp hiểu rõ thực trạng sinh kế, tổn thương và vai trò chính sách tại vùng bảo tồn, từ đó thiết kế các chương trình hỗ trợ phù hợp, hiệu quả và bền vững.
Nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành chính sách công, phát triển nông thôn, môi trường: Luận văn cung cấp khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực tiễn sinh kế bền vững trong bối cảnh bảo tồn tài nguyên, làm tài liệu tham khảo học thuật và nghiên cứu tiếp theo.
Cộng đồng dân cư và các tổ chức cộng đồng tại vùng bảo tồn: Giúp nâng cao nhận thức về các yếu tố ảnh hưởng đến sinh kế, vai trò của chính sách và các chiến lược phát triển sinh kế bền vững, từ đó tăng cường sự tham gia và hợp tác trong bảo vệ tài nguyên.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sinh kế của người dân ấp Mũi lại phụ thuộc nhiều vào tài nguyên thiên nhiên?
Sinh kế chủ yếu dựa vào khai thác rừng ngập mặn và thủy sản ven bờ do đặc điểm địa lý và lịch sử cư trú. Người dân thiếu đất canh tác, vốn và kỹ thuật nên không thể phát triển các ngành nghề khác hiệu quả.Chính sách bảo vệ tài nguyên có ảnh hưởng thế nào đến sinh kế của người dân?
Chính sách thắt chặt bảo vệ rừng và tài nguyên làm giảm nguồn vốn tự nhiên, khiến nhiều hộ mất sinh kế chính, buộc phải vi phạm pháp luật hoặc chuyển đổi nghề nghiệp không thuận lợi, dẫn đến các hệ quả xã hội như trẻ em nghỉ học sớm.Người dân ấp Mũi gặp khó khăn gì trong tiếp cận vốn và kỹ thuật?
Họ thiếu tài sản thế chấp, thông tin và thủ tục phức tạp khiến khó vay vốn chính thức. Đào tạo nghề không phù hợp với nhu cầu thực tế, thiếu hỗ trợ kỹ thuật thường xuyên, làm giảm hiệu quả sản xuất và phát triển sinh kế.Các giải pháp sinh kế bền vững được đề xuất là gì?
Phát triển hợp tác xã đánh bắt xa bờ, chăn nuôi theo nhóm, quy hoạch khai thác ven bờ, áp dụng mô hình nuôi tôm cải tiến, minh bạch chính sách và tăng cường sự tham gia cộng đồng nhằm cân bằng giữa bảo tồn và phát triển sinh kế.Làm thế nào để giảm thiểu tình trạng trẻ em nghỉ học sớm tại ấp Mũi?
Cần cải thiện sinh kế hộ gia đình để giảm áp lực kinh tế, đồng thời tăng cường chính sách hỗ trợ giáo dục, xây dựng nhà trẻ cộng đồng, tổ chức khám chữa bệnh lưu động và nâng cao nhận thức về quyền trẻ em.
Kết luận
- Người dân ấp Mũi phụ thuộc lớn vào tài nguyên thiên nhiên với nguồn vốn sinh kế hạn chế và gánh nặng phụ thuộc cao.
- Các tổn thương do suy giảm tài nguyên, biến đổi khí hậu và chính sách bảo vệ nghiêm ngặt làm giảm sinh kế và gia tăng các hành vi vi phạm pháp luật.
- Chính sách hiện hành thiên về bảo vệ tài nguyên và phát triển hạ tầng, chưa đáp ứng hiệu quả nhu cầu phát triển vốn con người, tài chính và vật chất của người dân.
- Nhu cầu hỗ trợ kỹ thuật, vốn và chuyển đổi nghề nghiệp của người dân rất rõ ràng và cần được ưu tiên trong chính sách.
- Các chiến lược sinh kế bền vững cần dựa trên sự tham gia cộng đồng, minh bạch chính sách và phối hợp liên ngành để cân bằng giữa bảo tồn và phát triển sinh kế.
Next steps: Triển khai thử nghiệm các mô hình hợp tác xã, chăn nuôi nhóm và nuôi tôm cải tiến; xây dựng kế hoạch quy hoạch khai thác ven bờ; tăng cường đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ tài chính; tổ chức các cuộc đối thoại chính sách với cộng đồng.
Call to action: Các cơ quan quản lý, nhà khoa học và tổ chức xã hội cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, nhằm cải thiện sinh kế bền vững và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên tại ấp Mũi và các khu vực tương tự.