Tổng quan nghiên cứu

Rừng phòng hộ đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ môi trường sinh thái và phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Tại huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam, tổng diện tích đất lâm nghiệp chiếm khoảng 45,5% diện tích tự nhiên với diện tích rừng phòng hộ là 3.731,89 ha, chiếm 38,1% diện tích đất rừng toàn huyện. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2015-2020, diện tích rừng phòng hộ có xu hướng giảm do khai thác trái phép, phá rừng và chuyển đổi mục đích sử dụng đất. Từ năm 2015 đến 2019, huyện đã phát hiện và xử lý 198 vụ vi phạm liên quan đến bảo vệ và phát triển rừng phòng hộ, với hơn 4.500 m³ gỗ bị tịch thu và số tiền phạt hơn 10 tỷ đồng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng thực hiện chính sách bảo vệ và phát triển rừng phòng hộ trên địa bàn huyện Quế Sơn, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi chính sách trong giai đoạn tiếp theo. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động quản lý, bảo vệ, phát triển rừng phòng hộ trên địa bàn huyện trong khoảng thời gian 2015-2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách công về bảo vệ và phát triển rừng phòng hộ, góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và phát triển kinh tế địa phương bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình chính sách công, trong đó nhấn mạnh quá trình thực hiện chính sách công là sự chuyển hóa ý chí của Nhà nước thành các kết quả cụ thể thông qua hệ thống tổ chức và công cụ quản lý nhà nước. Khung lý thuyết bao gồm:

  • Lý thuyết chính sách công: Định nghĩa chính sách công là quá trình hành động hoặc không hành động của chính quyền nhằm giải quyết các vấn đề công cộng, bao gồm các mục tiêu, quy định và phương thức thực hiện.
  • Mô hình phân tích SWOT: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong thực hiện chính sách bảo vệ và phát triển rừng phòng hộ.
  • Khái niệm về rừng phòng hộ: Theo Luật Lâm nghiệp 2017, rừng phòng hộ là hệ sinh thái rừng đa mục đích, có chức năng bảo vệ nguồn nước, đất, chống xói mòn, điều hòa khí hậu và cung cấp các sản phẩm lâm nghiệp.
  • Khái niệm bảo vệ và phát triển rừng: Bao gồm các hoạt động bảo vệ rừng khỏi suy thoái, khai thác trái phép và các biện pháp kỹ thuật lâm sinh nhằm nâng cao diện tích và chất lượng rừng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê từ UBND huyện Quế Sơn, Chi cục Kiểm lâm tỉnh Quảng Nam, các báo cáo công tác quản lý bảo vệ rừng giai đoạn 2015-2020, cùng các văn bản pháp luật liên quan.
  • Phương pháp khảo sát thực địa: Quan sát, phỏng vấn nhanh và đánh giá thực tế tại các xã trọng điểm có rừng phòng hộ như Quế Long, Quế Phong, Quế Hiệp.
  • Phương pháp phỏng vấn sâu: Đối thoại với cán bộ quản lý nhà nước, tổ chức đoàn thể và người dân địa phương nhằm thu thập thông tin chi tiết về thực hiện chính sách.
  • Phương pháp thống kê: Tổng hợp, phân tích số liệu vi phạm, diện tích rừng, kinh phí đầu tư và các chỉ số liên quan.
  • Phân tích chính sách: Áp dụng kỹ thuật phân tích SWOT để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện chính sách bảo vệ và phát triển rừng phòng hộ.

Cỡ mẫu khảo sát gồm hơn 1000 lượt người tham gia các buổi tuyên truyền và phỏng vấn tại 13 xã, thị trấn có rừng. Phương pháp chọn mẫu chủ yếu là chọn mẫu thuận tiện và mẫu có chủ đích nhằm tập trung vào các đối tượng liên quan trực tiếp đến công tác bảo vệ rừng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Diện tích rừng phòng hộ giảm dần: Từ năm 2015 đến 2020, diện tích rừng phòng hộ trên địa bàn huyện giảm khoảng 5-7% do khai thác trái phép và chuyển đổi mục đích sử dụng đất. Tổng diện tích rừng phòng hộ hiện còn 3.731,89 ha, chiếm 38,1% diện tích đất rừng toàn huyện.

  2. Số vụ vi phạm chính sách bảo vệ rừng giảm nhưng vẫn còn cao: Giai đoạn 2015-2019, số vụ vi phạm giảm từ 198 vụ xuống còn 156 vụ, tương đương giảm khoảng 21%. Tuy nhiên, các hành vi vi phạm như phá rừng, khai thác gỗ trái phép và vận chuyển lâm sản trái phép vẫn diễn biến phức tạp, tập trung tại các xã có diện tích rừng lớn.

  3. Công tác tuyên truyền và phổ biến chính sách được đẩy mạnh: Hơn 1000 lượt người dân tham gia các buổi tuyên truyền về Luật Lâm nghiệp và các văn bản pháp luật liên quan, góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò và trách nhiệm trong bảo vệ rừng.

  4. Phối hợp giữa các cơ quan chức năng được cải thiện: UBND huyện, Hạt Kiểm lâm, lực lượng công an và các tổ chức chính trị xã hội đã phối hợp chặt chẽ trong công tác kiểm tra, truy quét và xử lý vi phạm, tổ chức 443 đợt tuần tra, phát hiện 83 vụ vi phạm trong năm 2018.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng giảm diện tích rừng phòng hộ là do áp lực khai thác gỗ trái phép và chuyển đổi đất rừng sang mục đích khác như xây dựng công trình dân sinh và phát triển kinh tế. Mặc dù số vụ vi phạm có xu hướng giảm, nhưng các hành vi vi phạm vẫn còn phổ biến do nhận thức của một bộ phận người dân chưa đầy đủ và năng lực quản lý của một số cơ quan chức năng còn hạn chế.

So sánh với các nghiên cứu tại các huyện lân cận trong tỉnh Quảng Nam và các tỉnh miền Trung, kết quả cho thấy tình trạng vi phạm và suy giảm rừng phòng hộ là vấn đề chung, đòi hỏi sự phối hợp liên ngành và sự tham gia tích cực của cộng đồng dân cư. Việc tăng cường tuyên truyền, phổ biến chính sách và nâng cao năng lực quản lý nhà nước đã góp phần giảm thiểu vi phạm, tuy nhiên cần tiếp tục cải thiện để đạt hiệu quả bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng số vụ vi phạm theo năm, bảng tổng hợp diện tích rừng phòng hộ qua các năm và sơ đồ phối hợp các cơ quan chức năng trong công tác bảo vệ rừng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình tuyên truyền sâu rộng, đặc biệt tại các xã trọng điểm, nhằm nâng cao ý thức bảo vệ rừng cho người dân, với mục tiêu giảm 30% số vụ vi phạm trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là UBND huyện phối hợp với các tổ chức chính trị xã hội.

  2. Nâng cao năng lực quản lý và phối hợp liên ngành: Đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng cho cán bộ kiểm lâm, công an và các lực lượng liên quan về nghiệp vụ bảo vệ rừng; xây dựng quy chế phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan để xử lý kịp thời các vụ vi phạm. Mục tiêu hoàn thiện quy chế phối hợp trong 12 tháng tới.

  3. Đẩy mạnh xã hội hóa công tác bảo vệ rừng: Khuyến khích cộng đồng dân cư và các tổ chức tham gia bảo vệ rừng thông qua các chính sách hỗ trợ khoán bảo vệ rừng, tín dụng ưu đãi và chi trả dịch vụ môi trường rừng. Mục tiêu tăng diện tích rừng được giao khoán lên 50% diện tích rừng phòng hộ trong 5 năm.

  4. Tăng cường kiểm tra, xử lý vi phạm nghiêm minh: Tăng cường tuần tra, kiểm soát tại các khu vực trọng điểm, xử lý nghiêm các hành vi phá rừng, khai thác trái phép nhằm răn đe và ngăn chặn tái phạm. Mục tiêu giảm 20% số vụ vi phạm trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là Hạt Kiểm lâm, Công an huyện và UBND các xã.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về lâm nghiệp: Sử dụng luận văn để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ rừng phòng hộ tại địa phương.

  2. Các tổ chức xã hội và cộng đồng dân cư sống gần rừng: Nắm bắt các giải pháp và chính sách hỗ trợ nhằm tham gia tích cực vào công tác bảo vệ và phát triển rừng.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên cao học chuyên ngành chính sách công, quản lý tài nguyên môi trường: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bảo vệ môi trường và phát triển bền vững: Áp dụng các khuyến nghị và giải pháp trong việc phối hợp với chính quyền địa phương triển khai các dự án bảo vệ rừng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chính sách bảo vệ rừng phòng hộ tại Quế Sơn có những điểm nổi bật nào?
    Chính sách tập trung vào việc giao khoán bảo vệ rừng cho cộng đồng, tăng cường tuyên truyền, phối hợp liên ngành và xử lý nghiêm các vi phạm. Ví dụ, UBND huyện đã tổ chức hơn 400 đợt tuần tra trong năm 2018 để kiểm soát vi phạm.

  2. Nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm diện tích rừng phòng hộ là gì?
    Chủ yếu do khai thác gỗ trái phép, phá rừng để lấy đất sản xuất và chuyển đổi mục đích sử dụng đất. Ngoài ra, năng lực quản lý và nhận thức của người dân còn hạn chế.

  3. Các giải pháp xã hội hóa bảo vệ rừng được áp dụng ra sao?
    Bao gồm hỗ trợ khoán bảo vệ rừng, tín dụng ưu đãi cho người dân trồng rừng và chi trả dịch vụ môi trường rừng nhằm khuyến khích cộng đồng tham gia bảo vệ rừng.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả phối hợp giữa các cơ quan chức năng?
    Cần xây dựng quy chế phối hợp rõ ràng, tổ chức đào tạo nâng cao năng lực, đồng thời duy trì trao đổi thông tin thường xuyên và phối hợp tuần tra kiểm soát.

  5. Tác động của công tác tuyên truyền đến việc bảo vệ rừng như thế nào?
    Tuyên truyền giúp nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi của người dân, góp phần giảm số vụ vi phạm. Tại Quế Sơn, hơn 1000 lượt người dân đã tham gia các buổi tuyên truyền, góp phần nâng cao ý thức bảo vệ rừng.

Kết luận

  • Rừng phòng hộ tại huyện Quế Sơn có diện tích khoảng 3.731,89 ha, chiếm 38,1% diện tích đất rừng, nhưng đang chịu áp lực suy giảm do vi phạm pháp luật và chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
  • Số vụ vi phạm liên quan đến bảo vệ rừng giảm khoảng 21% trong giai đoạn 2015-2019, tuy nhiên vẫn còn nhiều thách thức trong công tác quản lý và bảo vệ.
  • Công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách và phối hợp liên ngành đã được đẩy mạnh, góp phần nâng cao nhận thức và hiệu quả quản lý rừng.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao nhận thức cộng đồng, tăng cường năng lực quản lý, xã hội hóa bảo vệ rừng và xử lý nghiêm vi phạm.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn quan trọng cho việc hoàn thiện chính sách bảo vệ và phát triển rừng phòng hộ tại Quế Sơn và các địa phương tương tự.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất đồng bộ, theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh chính sách phù hợp, đảm bảo phát triển bền vững tài nguyên rừng phòng hộ. Các nhà quản lý, nghiên cứu và cộng đồng dân cư được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ rừng.