Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam tăng trưởng mạnh mẽ với GDP đạt 7,08% năm 2018 và tỷ lệ nghèo giảm từ trên 70% xuống dưới 6% trong vòng 16 năm, ngành ngân hàng Việt Nam vẫn còn nhiều tiềm năng phát triển chưa được khai thác hết. Theo báo cáo của ngành, khoảng 90% giao dịch thanh toán vẫn diễn ra bằng tiền mặt, tạo ra cơ hội lớn cho các dịch vụ ngân hàng bán lẻ, đặc biệt là thẻ thanh toán và quản lý tài sản. Luận văn tập trung phân tích mức độ tập trung và cạnh tranh trong ngành ngân hàng Việt Nam giai đoạn 2012-2018, nhằm xây dựng chiến lược cạnh tranh hiệu quả cho Ngân hàng Shinhan Bank Việt Nam – một trong những ngân hàng nước ngoài có quy mô lớn tại thị trường này.

Mục tiêu nghiên cứu cụ thể bao gồm: xác định mức độ tập trung của ngành ngân hàng Việt Nam thông qua các chỉ số CR (Concentration Ratio) và HHI (Herfindahl-Hirschman Index); khảo sát các lý thuyết và nghiên cứu thực nghiệm liên quan đến cạnh tranh ngân hàng; đề xuất các chiến lược cạnh tranh phù hợp cho Shinhan Bank Việt Nam dựa trên phân tích môi trường kinh doanh nội bộ và bên ngoài. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 29 ngân hàng thương mại tại Việt Nam trong giai đoạn 2012-2018, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính và các nguồn chính thức như Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV), IMF và World Bank.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp Shinhan Bank Việt Nam tận dụng các cơ hội từ thị trường đang phát triển nhanh, đồng thời đối phó với thách thức từ sự cạnh tranh gay gắt và sự thay đổi trong chính sách quản lý ngành ngân hàng. Các chỉ số tập trung ngành và phân tích SWOT, TOWS sẽ cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược cạnh tranh bền vững, góp phần nâng cao vị thế của Shinhan Bank tại thị trường Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng hai lý thuyết chính trong phân tích cạnh tranh ngành ngân hàng: mô hình Cấu trúc – Hành vi – Hiệu quả (Structure-Conduct-Performance, SCP) và Giả thuyết Cấu trúc Hiệu quả (Efficient Structure Hypothesis, ESH). SCP cho rằng mức độ tập trung thị trường cao dẫn đến quyền lực thị trường lớn, làm giảm cạnh tranh, trong khi ESH nhấn mạnh vai trò của hiệu quả hoạt động trong việc hình thành cấu trúc thị trường.

Hai chỉ số đo lường tập trung được sử dụng là Tỷ lệ tập trung ngân hàng (Concentration Ratio - CR) và Chỉ số Herfindahl-Hirschman (HHI). CR tính tổng thị phần của nhóm ngân hàng lớn nhất (thường là 3 hoặc 4 ngân hàng), phản ánh mức độ chi phối thị trường. HHI tính tổng bình phương thị phần của tất cả các ngân hàng, cho phép đánh giá mức độ tập trung toàn diện hơn. Ngoài ra, các công cụ phân tích chiến lược như Ma trận Đánh giá Yếu tố Nội bộ (IFE), Ma trận Đánh giá Yếu tố Bên ngoài (EFE) và Ma trận TOWS được sử dụng để xây dựng và đề xuất chiến lược cạnh tranh.

Các khái niệm chính bao gồm: chiến lược cạnh tranh (competitive strategy), tỷ lệ tập trung ngân hàng, chỉ số HHI, và các chiến lược cạnh tranh theo Michael Porter như Chiến lược Dẫn đầu Chi phí, Chiến lược Khác biệt hóa, Chiến lược Tập trung Chi phí và Chiến lược Tập trung Khác biệt hóa.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo tài chính của 29 ngân hàng thương mại Việt Nam giai đoạn 2012-2018, cùng các số liệu từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, IMF, World Bank và các tài liệu nghiên cứu liên quan. Cỡ mẫu bao gồm toàn bộ các ngân hàng thương mại có báo cáo tài chính công khai trong khoảng thời gian nghiên cứu.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ (census) nhằm đảm bảo tính đại diện và đầy đủ của dữ liệu. Phân tích tập trung vào việc tính toán các chỉ số CR và HHI để đánh giá mức độ tập trung thị trường. Các công cụ phân tích chiến lược IFE, EFE và TOWS được áp dụng để đánh giá môi trường nội bộ và bên ngoài của Shinhan Bank Việt Nam, từ đó đề xuất các chiến lược cạnh tranh phù hợp.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2020, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích số liệu, xây dựng chiến lược và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ tập trung ngành ngân hàng Việt Nam: Tỷ lệ tập trung của bốn ngân hàng lớn nhất (Agribank, BIDV, VietinBank, Vietcombank) dao động từ 40,7% năm 2012 lên 44,5% năm 2017, sau đó giảm nhẹ vào năm 2018. Chỉ số HHI trung bình giai đoạn này là khoảng 0,0553, cho thấy thị trường ngân hàng Việt Nam thuộc nhóm không tập trung cao nhưng có xu hướng tăng nhẹ mức độ tập trung.

  2. Cơ cấu thị trường: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam kiểm soát khoảng 44% thị phần, các ngân hàng cổ phần chiếm 54%, trong khi ngân hàng nước ngoài chỉ chiếm 2% về số lượng ngân hàng. Số lượng ngân hàng thương mại giảm nhẹ từ 50 ngân hàng năm 2012 xuống còn 46 ngân hàng năm 2018, phản ánh quá trình tái cấu trúc và sáp nhập.

  3. Tăng trưởng tín dụng và huy động vốn: Tăng trưởng tín dụng đạt đỉnh khoảng 13% năm 2016, sau đó giảm xuống còn khoảng 9% năm 2018. Tăng trưởng huy động vốn có xu hướng giảm nhẹ trong giai đoạn này, phản ánh chính sách kiểm soát tín dụng của Ngân hàng Nhà nước.

  4. Tình hình nợ xấu và hiệu quả hoạt động: Tỷ lệ nợ xấu giảm đáng kể sau khi có quyết định pháp lý rõ ràng về xử lý nợ xấu năm 2017. Tỷ lệ CAR (Capital Adequacy Ratio) của Shinhan Bank Việt Nam đạt 18%, cao hơn mức tối thiểu 8% theo Basel II, cho thấy ngân hàng có nền tảng tài chính vững chắc.

Thảo luận kết quả

Mức độ tập trung ngành ngân hàng Việt Nam cho thấy sự tồn tại của một thị trường có tính chất oligopoly, chủ yếu do sự chi phối của các ngân hàng nhà nước lớn. Tuy nhiên, sự gia tăng cạnh tranh được thúc đẩy bởi sự phát triển của các ngân hàng cổ phần và sự gia nhập của các ngân hàng nước ngoài, cũng như các chính sách mở cửa và tái cấu trúc ngành.

So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với xu hướng giảm dần tập trung và tăng cường cạnh tranh trong ngành ngân hàng Việt Nam do quá trình tự do hóa và hội nhập kinh tế quốc tế. Việc áp dụng các công cụ phân tích chiến lược như IFE, EFE và TOWS giúp Shinhan Bank Việt Nam nhận diện rõ các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong môi trường kinh doanh hiện tại.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng CR và HHI từ 2012 đến 2018, bảng so sánh tỷ lệ CAR của các ngân hàng lớn, cũng như biểu đồ tăng trưởng tín dụng và huy động vốn để minh họa sự biến động thị trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển dịch vụ ngân hàng số và phi tiếp xúc: Đẩy mạnh các kênh giao dịch không mặt đối mặt và phát triển mạng lưới ATM, nhằm tận dụng xu hướng tăng trưởng fintech và thói quen thanh toán điện tử của khách hàng trẻ. Mục tiêu tăng tỷ lệ giao dịch phi tiền mặt lên trên 30% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ và marketing của Shinhan Bank Việt Nam.

  2. Mở rộng mạng lưới chi nhánh và điểm giao dịch tại các vùng kinh tế trọng điểm: Tập trung vào các thành phố lớn và khu vực có dân số trẻ, thu nhập tăng cao để gia tăng thị phần bán lẻ. Mục tiêu tăng số lượng chi nhánh thêm 15% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban phát triển mạng lưới.

  3. Tăng cường hợp tác với các công ty fintech và đối tác toàn cầu: Sử dụng mạng lưới toàn cầu của Shinhan Financial Group để phát triển các sản phẩm tài chính đa dạng, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa chi phí vận hành. Mục tiêu ký kết ít nhất 5 hợp tác chiến lược trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban đối ngoại và phát triển sản phẩm.

  4. Nâng cao năng lực quản trị rủi ro và tuân thủ Basel II: Đảm bảo duy trì tỷ lệ CAR trên 12% và tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, nhằm tăng cường niềm tin khách hàng và đối tác. Mục tiêu duy trì tỷ lệ nợ xấu dưới 2% và CAR trên 12% liên tục trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản trị rủi ro và tuân thủ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Shinhan Bank Việt Nam: Nhận diện các chiến lược cạnh tranh phù hợp với môi trường kinh doanh Việt Nam, từ đó hoạch định kế hoạch phát triển dài hạn.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Tài chính – Ngân hàng: Tìm hiểu về phương pháp phân tích thị trường ngân hàng, ứng dụng các công cụ chiến lược và thực trạng ngành ngân hàng Việt Nam.

  3. Các ngân hàng thương mại trong và ngoài nước hoạt động tại Việt Nam: Tham khảo các phân tích về mức độ tập trung, cạnh tranh và xu hướng phát triển ngành để điều chỉnh chiến lược kinh doanh.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tài chính quốc tế: Đánh giá hiệu quả các chính sách tái cấu trúc ngành ngân hàng, hỗ trợ xây dựng các chính sách phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phải đo lường mức độ tập trung trong ngành ngân hàng?
    Mức độ tập trung phản ánh quyền lực thị trường của các ngân hàng lớn, ảnh hưởng đến cạnh tranh, giá cả và chất lượng dịch vụ. Ví dụ, chỉ số HHI giúp đánh giá xem thị trường có bị chi phối bởi một số ít ngân hàng hay không, từ đó đề xuất chính sách phù hợp.

  2. Chỉ số CR và HHI khác nhau như thế nào?
    CR tính tổng thị phần của nhóm ngân hàng lớn nhất, còn HHI tính tổng bình phương thị phần của tất cả các ngân hàng, cho phép đánh giá chi tiết hơn về sự phân bố thị phần và mức độ tập trung.

  3. Shinhan Bank Việt Nam có lợi thế gì trong thị trường hiện nay?
    Ngân hàng có tỷ lệ CAR cao (18%), mạng lưới toàn cầu rộng lớn và kinh nghiệm quản trị từ tập đoàn mẹ, giúp tận dụng cơ hội phát triển dịch vụ ngân hàng số và mở rộng thị phần.

  4. Tác động của công nghệ tài chính (fintech) đến ngành ngân hàng Việt Nam ra sao?
    Fintech thúc đẩy sự phát triển dịch vụ ngân hàng số, mở rộng tài chính toàn diện và tạo ra môi trường cạnh tranh mới. Việt Nam đã thu hút đầu tư fintech lớn, với nhiều công ty cung cấp dịch vụ thanh toán, ví điện tử và quản lý tài chính.

  5. Ngân hàng nên làm gì để thích ứng với chính sách Basel II?
    Cần nâng cao năng lực quản trị rủi ro, tăng vốn điều lệ, cải thiện chất lượng tài sản và tuân thủ các quy định về vốn tối thiểu để đảm bảo an toàn tài chính và tăng cường niềm tin khách hàng.

Kết luận

  • Ngành ngân hàng Việt Nam có mức độ tập trung trung bình, với sự chi phối của các ngân hàng nhà nước lớn nhưng cạnh tranh ngày càng gia tăng từ các ngân hàng cổ phần và nước ngoài.
  • Shinhan Bank Việt Nam có nền tảng tài chính vững chắc và vị thế tốt để phát triển trong môi trường cạnh tranh hiện nay.
  • Việc áp dụng các công cụ phân tích chiến lược như IFE, EFE và TOWS giúp nhận diện rõ điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
  • Đề xuất các chiến lược tập trung vào phát triển dịch vụ ngân hàng số, mở rộng mạng lưới, hợp tác fintech và nâng cao quản trị rủi ro.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi hiệu quả và điều chỉnh chiến lược phù hợp với diễn biến thị trường.

Để nâng cao năng lực cạnh tranh, Shinhan Bank Việt Nam cần chủ động đổi mới sáng tạo, tận dụng lợi thế toàn cầu và phát triển bền vững tại thị trường Việt Nam.