I. Khám phá Chế phẩm AVG Bí quyết trì hoãn chín quả hiệu quả
Chế phẩm AVG, với hoạt chất chính là Aminoethoxyvinylglycine, đại diện cho một bước tiến quan trọng trong nông nghiệp công nghệ cao. Đây là một chất điều hòa sinh trưởng thực vật có nguồn gốc sinh học, được sản xuất chủ yếu từ quá trình lên men xạ khuẩn Streptomyces spp.. Khác với các hợp chất hóa học tổng hợp, AVG hoạt động bằng cách can thiệp trực tiếp vào con đường sinh học tự nhiên của cây trồng. Cụ thể, nó là một chất ức chế ethylene mạnh mẽ, nhắm vào enzyme then chốt trong quá trình sản xuất hormone này. Ethylene, một hormone thực vật tự nhiên, đóng vai trò như một tín hiệu kích hoạt quá trình chín và lão hóa ở nhiều loại quả. Bằng cách kìm hãm quá trình này, chế phẩm AVG giúp làm chậm quá trình lão hóa, cho phép nông sản duy trì được chất lượng tối ưu trong thời gian dài hơn. Nghiên cứu của Nguyễn Văn Nguyện (2020) đã chứng minh khả năng tạo ra chế phẩm AVG từ chủng xạ khuẩn bản địa Việt Nam, mở ra tiềm năng to lớn trong việc chủ động công nghệ, giảm phụ thuộc vào sản phẩm nhập khẩu như ReTain. Việc ứng dụng AVG không chỉ giúp kéo dài thời gian bảo quản mà còn cho phép nông dân linh hoạt hơn trong việc lựa chọn thời điểm thu hoạch, tối ưu hóa giá trị kinh tế và giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch, góp phần nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng nông sản.
1.1. Định nghĩa Aminoethoxyvinylglycine AVG là gì
Aminoethoxyvinylglycine (AVG) là một axit amin không protein, được phát hiện có khả năng kháng vi sinh vật và đặc biệt là ức chế quá trình sinh tổng hợp ethylene ở thực vật. Về mặt hóa học, AVG là một chất tương tự của vinylglycine. Cơ chế hoạt động của nó dựa trên khả năng liên kết và bất hoạt không thuận nghịch enzyme ACC synthase (ACS), một enzyme xúc tác bước quyết định trong chu trình sản xuất ethylene của thực vật. Khi enzyme ACS bị ức chế, quá trình chuyển đổi S-adenosylmethionine (SAM) thành 1-aminocyclopropane-1-carboxylic acid (ACC) – tiền chất trực tiếp của ethylene – bị chặn đứng. Điều này dẫn đến sự sụt giảm mạnh mẽ nồng độ ethylene nội sinh trong các mô thực vật. Do đó, tất cả các quá trình sinh lý phụ thuộc vào ethylene, bao gồm sự mềm đi của quả, thay đổi màu sắc vỏ, suy giảm diệp lục và phát triển hương thơm đặc trưng của quả chín đều bị trì hoãn. Nhờ đặc tính này, AVG đã trở thành một công cụ hữu hiệu trong kỹ thuật canh tác hiện đại, giúp quản lý quá trình chín một cách chủ động.
1.2. Vai trò của hormone thực vật ethylene trong nông nghiệp
Ethylene (C2H4) là một phytohormone dạng khí có vai trò kép trong nông nghiệp. Ở một mặt, nó cần thiết cho nhiều giai đoạn phát triển của cây, từ nảy mầm, ra hoa đến rụng lá và quả. Tuy nhiên, ở giai đoạn sau thu hoạch, ethylene lại là tác nhân chính gây ra sự chín đồng loạt và lão hóa nhanh chóng, dẫn đến tổn thất nông sản nghiêm trọng. Đối với các loại quả có hô hấp đột biến (climacteric) như chuối, xoài, cà chua, sự bùng nổ sản xuất ethylene là tín hiệu khởi đầu cho quá trình chín của quả. Nó kích hoạt một loạt các thay đổi sinh hóa như phân giải tinh bột thành đường, làm mềm cấu trúc tế bào và thay đổi màu sắc. Sự hiện diện của ethylene, dù ở nồng độ rất thấp, cũng có thể kích hoạt quá trình chín ở các quả lân cận, tạo ra hiệu ứng dây chuyền trong kho bảo quản. Do đó, việc kiểm soát và ức chế hoạt động của ethylene là mục tiêu cốt lõi của công nghệ bảo quản sau thu hoạch. Các giải pháp như chế phẩm AVG giúp can thiệp sớm vào quá trình này, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc duy trì chất lượng nông sản.
II. Thách thức từ Ethylene Nguyên nhân tổn thất sau thu hoạch
Tổn thất sau thu hoạch là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp toàn cầu, và Việt Nam cũng không ngoại lệ. Theo các thống kê, tỷ lệ tổn thất rau quả ở Việt Nam có thể lên đến 20-25%, gây lãng phí tài nguyên và thiệt hại kinh tế đáng kể. Thủ phạm chính đằng sau hiện tượng này chính là ethylene, loại hormone kích thích quá trình chín và lão hóa không thể kiểm soát. Khi quả bước vào giai đoạn chín, quá trình tổng hợp ethylene tăng vọt, khởi động một chuỗi các phản ứng sinh hóa không thể đảo ngược. Quả trở nên mềm hơn, dễ bị dập nát và tổn thương cơ học trong quá trình vận chuyển. Vỏ quả thay đổi màu sắc, mất đi vẻ tươi mới và hấp dẫn. Quan trọng hơn, sự chín quá mức làm suy giảm giá trị dinh dưỡng và tạo điều kiện cho vi sinh vật gây hại phát triển. Các phương pháp bảo quản sau thu hoạch truyền thống như bảo quản lạnh hay sử dụng khí quyển điều chỉnh (CA) tuy có hiệu quả nhưng đòi hỏi chi phí đầu tư lớn và không phù hợp với quy mô sản xuất nhỏ lẻ. Do đó, việc tìm kiếm một giải pháp hiệu quả, an toàn và dễ áp dụng như chế phẩm AVG để ức chế ethylene ngay từ giai đoạn trước thu hoạch là một yêu cầu cấp thiết.
2.1. Tác động của quá trình tổng hợp ethylene đến độ chín quả
Quá trình tổng hợp ethylene trong thực vật diễn ra theo chu trình Yang, trong đó enzyme ACC synthase (ACS) và ACC oxidase (ACO) đóng vai trò trung tâm. Đặc biệt, ACS được coi là enzyme giới hạn tốc độ của toàn bộ chu trình. Khi quả đạt đến độ chín sinh lý, các gen mã hóa cho ACS được kích hoạt mạnh mẽ, dẫn đến sự gia tăng sản xuất ethylene. Hormone này sau đó liên kết với các thụ thể trên màng tế bào, truyền tín hiệu để kích hoạt các gen liên quan đến quá trình chín. Kết quả là hàng loạt thay đổi xảy ra: enzyme polygalacturonase và cellulase được tổng hợp, làm phân hủy pectin và cellulose trong thành tế bào, gây ra hiện tượng mềm quả. Diệp lục bị phân giải trong khi các sắc tố như carotenoid và anthocyanin được tổng hợp, làm thay đổi màu sắc vỏ. Tinh bột được thủy phân thành các loại đường đơn, làm tăng độ ngọt nhưng cũng làm giảm độ chắc của thịt quả. Việc ức chế ethylene bằng chế phẩm AVG sẽ làm gián đoạn chuỗi phản ứng này ngay từ đầu, giúp duy trì độ cứng của quả và giữ màu sắc tươi mới lâu hơn.
2.2. Hạn chế của các phương pháp bảo quản sau thu hoạch cũ
Nhiều phương pháp bảo quản sau thu hoạch đã được áp dụng để đối phó với tác động của ethylene. Bảo quản lạnh làm giảm tốc độ các phản ứng enzyme, bao gồm cả tổng hợp ethylene, nhưng có nguy cơ gây tổn thương lạnh cho các loại quả nhiệt đới như chuối. Công nghệ khí quyển điều chỉnh (CA/MA) kiểm soát nồng độ O2 và CO2 để ức chế hô hấp và sản xuất ethylene, nhưng yêu cầu hệ thống kho chứa đắt tiền và phức tạp. Việc sử dụng các chất hấp phụ ethylene như kali permanganat (KMnO4) chỉ có thể loại bỏ ethylene ngoại sinh trong môi trường bảo quản chứ không thể ngăn chặn quá trình sản xuất ethylene nội sinh bên trong quả. Các hợp chất như 1-MCP (1-methylcyclopropene) có hiệu quả cao trong việc ngăn chặn thụ thể ethylene nhưng có thể gây ra hiện tượng chín không đồng đều hoặc làm mất hương vị tự nhiên của quả. So với các phương pháp này, việc xử lý quả trước thu hoạch bằng chế phẩm AVG thông qua phun qua lá mang lại ưu điểm vượt trội: nó tác động trực tiếp vào nguồn gốc của vấn đề bằng cách ức chế sản xuất ethylene từ bên trong, giúp quả duy trì chất lượng ngay cả khi còn trên cây và trong suốt quá trình bảo quản sau đó.
III. Phương pháp AVG Cách ức chế ethylene ở cấp độ phân tử
Cơ chế hoạt động của chế phẩm AVG là một minh chứng điển hình cho ứng dụng của công nghệ sinh học trong việc kiểm soát các quá trình sinh lý thực vật. Thay vì chỉ xử lý các triệu chứng bên ngoài, AVG tác động trực tiếp vào gốc rễ của vấn đề: con đường sinh tổng hợp ethylene. Hoạt chất Aminoethoxyvinylglycine có cấu trúc phân tử tương tự với cơ chất tự nhiên của enzyme ACC synthase, cho phép nó cạnh tranh và liên kết chặt chẽ với trung tâm hoạt động của enzyme này. Sự liên kết này tạo ra một phức hợp bền vững, gọi là phức ketimine, làm cho enzyme bị bất hoạt. Khi enzyme chủ chốt này bị vô hiệu hóa, toàn bộ dây chuyền sản xuất ethylene bị đình trệ. Điều này có nghĩa là quá trình chuyển hóa thành ACC, tiền chất không thể thiếu của ethylene, không thể diễn ra. Kết quả là nồng độ ethylene nội sinh trong quả giảm xuống mức tối thiểu, và các tín hiệu di truyền kích hoạt sự chín và lão hóa không được gửi đi. Hiệu quả của cơ chế này đã được chứng minh trong luận án của Nguyễn Văn Nguyện (2020), khi chế phẩm AVG sản xuất từ chủng Streptomyces sp. S6 cho thấy khả năng ức chế mạnh mẽ sự hình thành ethylene trên quả tươi, từ đó làm chậm quá trình lão hóa một cách hiệu quả.
3.1. Phân tích enzyme ACC synthase Mục tiêu chính của AVG
Enzyme ACC synthase (ACS) thuộc họ enzyme phụ thuộc Pyridoxal-5'-phosphate (PLP) và là yếu tố then chốt kiểm soát tốc độ sinh tổng hợp ethylene. Trong chu trình Yang, ACS xúc tác phản ứng chuyển đổi S-adenosylmethionine (SAM) thành 1-aminocyclopropane-1-carboxylic acid (ACC). Đây được xem là bước giới hạn tốc độ và là điểm điều hòa quan trọng nhất của cả quá trình. Hoạt động của ACS được điều chỉnh bởi nhiều yếu tố nội sinh (như các hormone khác) và ngoại sinh (như nhiệt độ, tổn thương cơ học). Ở các loại quả có hô hấp đột biến, sự biểu hiện của gen mã hóa ACS tăng đột ngột khi quả bắt đầu chín. Bằng cách nhắm mục tiêu vào enzyme này, chế phẩm AVG đã chọn một chiến lược can thiệp cực kỳ hiệu quả. Thay vì phải đối phó với lượng ethylene đã được sản xuất, AVG ngăn chặn ngay từ khâu sản xuất tiền chất, đảm bảo hiệu quả ức chế triệt để và kéo dài.
3.2. Quá trình bất hoạt enzyme Chìa khóa làm chậm quá trình lão hóa
Sự ức chế của AVG đối với ACC synthase là một ví dụ về ức chế tự sát (suicide inhibition). Khi AVG, với cấu trúc tương tự cơ chất, liên kết với trung tâm hoạt động của enzyme, nó không chỉ chiếm chỗ mà còn tham gia vào một phần của phản ứng xúc tác. Phản ứng này tạo ra một sản phẩm trung gian có hoạt tính cao, sau đó liên kết cộng hóa trị không thuận nghịch với một nhóm chức quan trọng của enzyme, thường là coenzyme PLP. Theo Capitani và cộng sự (2002, 2005), phức hợp ACS-AVG (ketimine) được hình thành rất bền vững, khiến enzyme mất hoàn toàn khả năng hoạt động. Quá trình bất hoạt này là chìa khóa giúp làm chậm quá trình lão hóa. Khi không có ethylene để kích hoạt các gen liên quan đến sự chín, các quá trình phân hủy cấu trúc tế bào, suy giảm chất diệp lục và chuyển hóa đường diễn ra chậm lại đáng kể. Nhờ đó, quả có thể kéo dài thời gian bảo quản, duy trì được độ tươi, độ cứng và các đặc tính cảm quan quan trọng khác trong một thời gian dài.
IV. Hướng dẫn sản xuất Chế phẩm AVG từ xạ khuẩn Streptomyces
Quy trình sản xuất chế phẩm AVG là một quy trình công nghệ sinh học phức tạp, đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ từ khâu tuyển chọn giống đến tinh sạch sản phẩm cuối cùng. Trọng tâm của quy trình là sử dụng khả năng trao đổi chất tự nhiên của xạ khuẩn thuộc chi Streptomyces. Theo nghiên cứu nền tảng của Nguyễn Văn Nguyện (2020), bước đầu tiên là phân lập và tuyển chọn các chủng Streptomyces spp. có khả năng sinh tổng hợp Aminoethoxyvinylglycine cao từ các mẫu đất nông nghiệp tại Việt Nam. Sau khi xác định được chủng tiềm năng (ví dụ, chủng S6), quá trình sản xuất bắt đầu bằng việc nhân giống trong môi trường dinh dưỡng tối ưu. Tiếp theo là giai đoạn lên men quy mô lớn trong các hệ thống bioreactor, nơi các điều kiện về nhiệt độ, pH, và độ oxy hòa tan được kiểm soát nghiêm ngặt để tối đa hóa hiệu suất sinh tổng hợp AVG. Sau khi quá trình lên men kết thúc, dịch lên men chứa hoạt chất AVG sẽ được xử lý qua nhiều bước để thu hồi và tinh sạch, loại bỏ các tạp chất và tế bào vi sinh vật. Sản phẩm cuối cùng là một chế phẩm dạng bột hòa tan, ổn định, có hàm lượng AVG tiêu chuẩn, sẵn sàng cho ứng dụng trong nông nghiệp.
4.1. Quy trình lên men sinh học tạo hoạt chất Aminoethoxyvinylglycine
Quá trình lên men là trái tim của công nghệ sản xuất AVG. Chủng xạ khuẩn Streptomyces sp. được lựa chọn sẽ được nuôi cấy trong môi trường lỏng chứa các nguồn carbon (như glucose, tinh bột), nguồn nitơ (như peptone, cao nấm men) và các nguyên tố vi lượng, đa lượng cần thiết. Nghiên cứu tối ưu hóa cho thấy các yếu tố như nhiệt độ (thường khoảng 28-30°C), pH môi trường (khoảng 7.0), và mức độ sục khí có ảnh hưởng trực tiếp đến sinh khối và khả năng sản xuất AVG. Trong suốt quá trình lên men, các thông số được theo dõi liên tục. Hoạt chất Aminoethoxyvinylglycine là một sản phẩm trao đổi chất thứ cấp, thường được tích lũy nhiều nhất ở pha ổn định của quá trình sinh trưởng. Khi nồng độ AVG trong dịch lên men đạt mức cực đại, quá trình lên men sẽ được dừng lại để tiến hành thu hồi. Toàn bộ quy trình này đảm bảo sản xuất ra một lượng lớn hoạt chất sinh học một cách bền vững và thân thiện với môi trường.
4.2. Kỹ thuật tinh sạch và tạo chế phẩm AVG dạng bột
Sau lên men, dịch lỏng chứa AVG cùng với sinh khối xạ khuẩn và các sản phẩm phụ khác. Bước đầu tiên của quá trình tinh sạch là loại bỏ tế bào bằng phương pháp ly tâm hoặc vi lọc. Dịch trong thu được sẽ tiếp tục được xử lý bằng công nghệ trao đổi ion. Do AVG là một amino axit có điểm đẳng điện (pI) xác định, người ta sử dụng các cột trao đổi cation để hấp phụ phân tử AVG ở pH thấp, sau đó rửa giải bằng dung dịch có pH cao hơn pI để thu hồi hoạt chất ở dạng tinh khiết hơn. Quy trình này có thể được lặp lại nhiều lần để tăng chất lượng nông sản và độ tinh sạch. Dịch AVG tinh khiết sau đó được cô đặc và sấy phun để tạo thành chế phẩm dạng bột hòa tan. Quá trình sấy phun cần kiểm soát nhiệt độ đầu vào và đầu ra để đảm bảo hoạt tính của AVG không bị suy giảm. Sản phẩm cuối cùng là chế phẩm AVG có độ ổn định cao, dễ dàng hòa tan trong nước để phun qua lá, thuận tiện cho việc ứng dụng thực tế.
V. Ứng dụng Chế phẩm AVG Kết quả ấn tượng trên cam và chuối
Hiệu quả thực tiễn của chế phẩm AVG đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu ứng dụng, đặc biệt là trên các loại cây ăn quả có giá trị kinh tế cao tại Việt Nam. Luận án của Nguyễn Văn Nguyện (2020) đã cung cấp những bằng chứng khoa học thuyết phục về khả năng của chế phẩm AVG tự sản xuất trong việc quản lý quá trình chín của cam và chuối. Đối với cây cam, một loại quả không có hô hấp đột biến, việc xử lý quả trước thu hoạch bằng AVG không chỉ giúp giảm tỷ lệ nứt quả và rụng quả sinh lý mà còn cho phép neo quả trên cây lâu hơn mà không làm suy giảm chất lượng. Điều này giúp nông dân kéo dài vụ thu hoạch, rải vụ, tránh áp lực bán tháo khi vào chính vụ. Đối với chuối, một loại quả có hô hấp đột biến điển hình, hiệu quả của AVG còn rõ rệt hơn. Chế phẩm này giúp ức chế mạnh mẽ quá trình sản xuất ethylene, nhờ đó trì hoãn đáng kể sự chuyển màu của vỏ từ xanh sang vàng, duy trì độ cứng của quả và kéo dài thời gian xanh của quả. Kết quả này mở ra cơ hội lớn cho việc vận chuyển chuối đi xa và xuất khẩu, tăng chất lượng nông sản và giá trị thương mại.
5.1. Kéo dài thời gian bảo quản cam và chống rụng quả non
Trên cây cam (Citrus sinensis), việc phun chế phẩm AVG vào giai đoạn quả chuẩn bị chín cho thấy hiệu quả rõ rệt. AVG giúp ức chế ethylene, hormone liên quan đến sự hình thành tầng rời ở cuống quả, do đó có tác dụng chống rụng quả non và quả chín. Quả có thể được giữ trên cây thêm vài tuần đến vài tháng so với đối chứng mà vẫn giữ được độ mọng nước, hàm lượng đường và axit ổn định. Việc kéo dài thời gian thu hoạch này không chỉ giúp điều tiết sản lượng ra thị trường mà còn cho phép quả tiếp tục tích lũy kích thước và trọng lượng, góp phần tăng năng suất tổng thể. Hơn nữa, việc duy trì chất lượng quả ngay trên cây giúp giảm thiểu nhu cầu và chi phí cho các biện pháp bảo quản sau thu hoạch phức tạp, mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp cho người trồng.
5.2. Duy trì độ cứng của quả và màu sắc chuối sau thu hoạch
Đối với chuối tiêu hồng (Musa cavendish), một sản phẩm xuất khẩu chủ lực, việc kiểm soát độ chín là yếu tố sống còn. Ứng dụng chế phẩm AVG thông qua phun trước thu hoạch hoặc nhúng quả sau thu hoạch đều cho kết quả xuất sắc. AVG ức chế hiệu quả đỉnh hô hấp và sản xuất ethylene, là nguyên nhân trực tiếp làm chuối chín nhanh. Kết quả thực nghiệm cho thấy, chuối được xử lý AVG có thời gian bảo quản sau thu hoạch kéo dài hơn đáng kể, vỏ chuối giữ được màu xanh lâu hơn. Quan trọng hơn, độ cứng của thịt quả được duy trì, giảm thiểu tổn thất do dập nát trong quá trình đóng gói và vận chuyển. Việc làm chậm quá trình lão hóa này không chỉ giúp sản phẩm đến tay người tiêu dùng với chất lượng tốt nhất mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp xuất khẩu trong việc lên kế hoạch logistics và tiếp cận các thị trường xa.
VI. Tương lai Chế phẩm AVG Hướng đi cho nông nghiệp bền vững
Với những lợi ích đã được chứng minh, chế phẩm AVG không chỉ là một giải pháp kỹ thuật đơn thuần mà còn đại diện cho một hướng đi chiến lược cho nền nông nghiệp công nghệ cao và bền vững. Việc sử dụng một hoạt chất có nguồn gốc sinh học, an toàn cho người sử dụng và môi trường, phù hợp với xu hướng sản xuất nông sản sạch và hữu cơ trên toàn cầu. Khả năng chủ động quản lý thời điểm thu hoạch và kéo dài thời gian bảo quản giúp giảm sự phụ thuộc vào các hóa chất bảo quản tổng hợp, vốn tiềm ẩn nhiều rủi ro về tồn dư và an toàn thực phẩm. Hơn nữa, việc giảm tổn thất sau thu hoạch đồng nghĩa với việc tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài nguyên đất, nước và phân bón, góp phần giảm áp lực lên môi trường. Trong tương lai, việc nghiên cứu và phát triển các chế phẩm AVG thế hệ mới, được tối ưu hóa cho từng loại cây trồng cụ thể, sẽ tiếp tục mở ra những tiềm năng to lớn. AVG hứa hẹn sẽ trở thành một công cụ không thể thiếu trong bộ giải pháp kỹ thuật canh tác tiên tiến, giúp nâng cao giá trị và sức cạnh tranh cho nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.
6.1. Tiềm năng tăng chất lượng nông sản và giá trị xuất khẩu
Chất lượng đồng đều và thời gian bảo quản dài là hai yếu tố then chốt quyết định thành công của nông sản trên thị trường xuất khẩu. Chế phẩm AVG giải quyết trực tiếp cả hai vấn đề này. Bằng cách trì hoãn quá trình chín, AVG đảm bảo rằng nông sản khi đến các thị trường xa vẫn giữ được độ tươi ngon, màu sắc hấp dẫn và giá trị dinh dưỡng như khi mới thu hoạch. Điều này giúp tăng chất lượng nông sản, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của các thị trường khó tính như Châu Âu, Nhật Bản, Hoa Kỳ. Khi chất lượng được đảm bảo, giá trị thương mại và khả năng cạnh tranh của sản phẩm sẽ tăng lên đáng kể. Việc chủ động được nguồn cung chất ức chế ethylene sinh học như AVG sẽ là một lợi thế chiến lược, giúp các doanh nghiệp Việt Nam xây dựng thương hiệu nông sản bền vững và uy tín.
6.2. AVG trong nông nghiệp công nghệ cao và xu hướng tương lai
Trong bối cảnh của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, nông nghiệp công nghệ cao đang trở thành xu hướng tất yếu. Các giải pháp sinh học như chế phẩm AVG hoàn toàn tương thích và là một mắt xích quan trọng trong hệ sinh thái này. Dữ liệu về thời điểm phun, nồng độ tối ưu có thể được tích hợp vào các hệ thống nông nghiệp thông minh, kết hợp với cảm biến và phân tích dữ liệu lớn để đưa ra quyết định canh tác chính xác. Trong tương lai, việc nghiên cứu có thể tập trung vào việc kết hợp AVG với các công nghệ khác như bao bì khí quyển biến đổi (MAP), lớp phủ ăn được (edible coatings) để tạo ra các giải pháp bảo quản tổng hợp, mang lại hiệu quả vượt trội. Hơn nữa, việc khám phá các chủng Streptomyces mới hoặc cải tiến di truyền các chủng hiện có để tăng năng suất sản xuất AVG cũng là một hướng đi đầy hứa hẹn, giúp hạ giá thành sản phẩm và phổ biến rộng rãi hơn công nghệ tiên tiến này.