I. Khái niệm và đặc điểm của chế độ tài sản vợ chồng theo thỏa thuận
Chế độ tài sản vợ chồng theo thỏa thuận là một chế định pháp lý quan trọng trong pháp luật Việt Nam, cho phép vợ chồng tự do thỏa thuận về việc quản lý, sử dụng và phân chia tài sản trong hôn nhân. Khái niệm này được định nghĩa là sự thống nhất ý chí giữa vợ và chồng trong việc xác lập các quyền và nghĩa vụ tài sản. Đặc điểm nổi bật của chế độ này là tính tự nguyện, linh hoạt và phù hợp với nhu cầu thực tế của từng cặp vợ chồng. Luận án tiến sĩ này nhấn mạnh rằng, chế độ tài sản theo thỏa thuận không chỉ bảo vệ quyền lợi tài sản của vợ chồng mà còn góp phần giảm thiểu tranh chấp trong hôn nhân.
1.1. Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận của chế độ tài sản vợ chồng theo thỏa thuận dựa trên nguyên tắc tự do ý chí và quyền tự định đoạt tài sản của cá nhân. Pháp luật Việt Nam ghi nhận quyền này trong Hiến pháp 2013 và Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Thực tiễn cho thấy, việc áp dụng chế độ này còn hạn chế do thiếu hiểu biết pháp lý và sự cứng nhắc trong quy định. Luận án tiến sĩ phân tích rằng, cần nâng cao nhận thức pháp luật và hoàn thiện các quy định để tăng tính khả thi của chế độ này.
1.2. Phân loại chế độ tài sản
Chế độ tài sản vợ chồng được phân thành hai loại chính: chế độ tài sản chung và chế độ tài sản riêng. Chế độ tài sản theo thỏa thuận cho phép vợ chồng kết hợp cả hai loại này một cách linh hoạt. Luận án tiến sĩ chỉ ra rằng, sự linh hoạt này giúp vợ chồng quản lý tài sản hiệu quả hơn, đặc biệt trong các trường hợp có tài sản riêng lớn hoặc kinh doanh độc lập.
II. Thực trạng pháp luật và thực tiễn áp dụng
Pháp luật Việt Nam hiện hành quy định về chế độ tài sản vợ chồng theo thỏa thuận trong Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Tuy nhiên, thực tiễn áp dụng còn nhiều bất cập. Luận án tiến sĩ chỉ ra rằng, số lượng cặp vợ chồng lựa chọn chế độ này rất ít, chủ yếu do thiếu hiểu biết pháp lý và sự phức tạp trong thủ tục. Ngoài ra, các quy định về thời điểm thỏa thuận, hình thức và hiệu lực của thỏa thuận còn chưa rõ ràng, dẫn đến nhiều tranh chấp pháp lý.
2.1. Thời điểm và hình thức thỏa thuận
Theo pháp luật Việt Nam, thỏa thuận về chế độ tài sản vợ chồng phải được lập trước khi kết hôn và được công chứng, chứng thực. Luận án tiến sĩ phân tích rằng, quy định này hạn chế tính linh hoạt của chế độ, vì nhiều cặp vợ chồng chỉ nghĩ đến việc thỏa thuận sau khi kết hôn. Ngoài ra, việc không tuân thủ hình thức thỏa thuận có thể dẫn đến vô hiệu, gây khó khăn trong giải quyết tranh chấp.
2.2. Tranh chấp và giải quyết tranh chấp
Tranh chấp về tài sản vợ chồng thường phát sinh khi thỏa thuận không rõ ràng hoặc vi phạm quy định pháp luật. Luận án tiến sĩ đánh giá rằng, các quy định hiện hành chưa đủ chi tiết để giải quyết các tranh chấp phức tạp, đặc biệt là liên quan đến tài sản riêng và tài sản chung. Cần bổ sung các quy định cụ thể về phân chia tài sản và hậu quả pháp lý khi thỏa thuận vô hiệu.
III. Kiến nghị hoàn thiện pháp luật
Luận án tiến sĩ đề xuất một số kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật Việt Nam về chế độ tài sản vợ chồng theo thỏa thuận. Cụ thể, cần mở rộng thời điểm thỏa thuận, cho phép vợ chồng thỏa thuận cả trong thời kỳ hôn nhân. Ngoài ra, cần quy định rõ ràng hơn về hình thức thỏa thuận và các trường hợp vô hiệu. Luận án cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức pháp lý cho người dân để tăng tính khả thi của chế độ này.
3.1. Mở rộng thời điểm thỏa thuận
Luận án tiến sĩ kiến nghị cho phép vợ chồng thỏa thuận về chế độ tài sản không chỉ trước khi kết hôn mà cả trong thời kỳ hôn nhân. Điều này giúp tăng tính linh hoạt và phù hợp với thực tế cuộc sống. Ngoài ra, cần quy định rõ ràng về hiệu lực của các thỏa thuận được lập trong thời kỳ hôn nhân để tránh tranh chấp.
3.2. Hoàn thiện quy định về hình thức
Luận án tiến sĩ đề xuất bổ sung các quy định chi tiết về hình thức thỏa thuận, bao gồm cả việc công chứng và chứng thực. Đồng thời, cần quy định rõ các trường hợp thỏa thuận vô hiệu và hậu quả pháp lý để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong giải quyết tranh chấp.