Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục sau đại học tại Việt Nam, nhu cầu học tập chương trình thạc sĩ ngày càng gia tăng rõ rệt. Theo thống kê của Bộ Giáo dục và Đào tạo, số lượng học viên cao học (HV) tại Việt Nam đã tăng từ 34.152 người năm học 2013-2014 lên khoảng 40.000 người vào năm học 2015-2016, tương đương mức tăng hơn 23% trong vòng 3 năm. Sự gia tăng này đặt ra yêu cầu cấp thiết về nâng cao chất lượng đào tạo, trong đó chất lượng mối quan hệ (CLMQH) giữa giảng viên (GV) và học viên cao học được xem là một yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự hài lòng và hiệu quả học tập của HV.

Mối quan hệ giữa GV và HV không chỉ là sự tương tác đơn thuần mà còn là sự kết nối tích cực, tạo nên môi trường học tập thân thiện, hỗ trợ và thúc đẩy sự phát triển của HV. Nghiên cứu nhằm mục tiêu đánh giá chất lượng mối quan hệ này tại các trường đại học có chương trình đào tạo thạc sĩ tại Thành phố Hồ Chí Minh, đồng thời kiểm định vai trò trung gian của CLMQH trong việc tác động đến sự hài lòng của HV. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các HV đang theo học tại các trường đại học trên địa bàn TP.HCM, với dữ liệu thu thập đến tháng 10 năm 2016.

Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý giáo dục trong việc xây dựng và phát triển mối quan hệ tích cực giữa GV và HV, từ đó nâng cao sự hài lòng của HV, góp phần cải thiện chất lượng đào tạo sau đại học và tăng cường sức cạnh tranh của các cơ sở giáo dục đại học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về chất lượng mối quan hệ (Relationship Quality) và lý thuyết về sự hài lòng (Satisfaction).

  • Chất lượng mối quan hệ (CLMQH) được định nghĩa là cảm nhận tích cực hoặc tiêu cực của cá nhân về mối quan hệ hiện có với đối tác, trong trường hợp này là giữa GV và HV. CLMQH bao gồm các khái niệm chính như sự thân thiện, hỗ trợ, tôn trọng và sự hài lòng chung về mối quan hệ. Các mô hình nghiên cứu trước đây như của Marsh (1987, 1991) và Suarman (2015) đã sử dụng thang đo dựa trên cảm nhận của HV về thái độ và hành động của GV.

  • Sự hài lòng của học viên được xem là kết quả của sự so sánh giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế của HV về chất lượng đào tạo, dịch vụ và môi trường học tập. Sự hài lòng này được đo lường qua các chỉ số tổng thể về mức độ hài lòng chung, sự đáp ứng kỳ vọng và so sánh với hình mẫu lý tưởng.

Bốn yếu tố tác động chính đến CLMQH và sự hài lòng của HV được xác định gồm: năng lực giảng dạy của GV, sự tương tác giữa GV và HV, động lực học tập do GV tạo ra, và thiết kế môn học phù hợp với nhu cầu HV. Mô hình nghiên cứu lý thuyết đề xuất CLMQH đóng vai trò trung gian giữa các yếu tố này và sự hài lòng của HV.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng.

  • Nghiên cứu định tính được thực hiện qua thảo luận tay đôi với 5 giảng viên và thảo luận nhóm với 15 học viên cao học nhằm điều chỉnh và hoàn thiện bảng câu hỏi dựa trên các thang đo đã được kế thừa từ các nghiên cứu trước, đảm bảo phù hợp với bối cảnh giáo dục Việt Nam.

  • Nghiên cứu định lượng tiến hành khảo sát trực tiếp 388 học viên cao học tại các trường đại học ở TP.HCM bằng bảng câu hỏi hoàn chỉnh. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện nhằm thu thập dữ liệu phản ánh thực tế.

Các thang đo được kiểm định độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha (≥0,7), phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để đảm bảo tính hợp lệ và độ tin cậy. Mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) được sử dụng để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu và đánh giá vai trò trung gian của CLMQH. Ngoài ra, kiểm định đa nhóm theo giới tính cũng được thực hiện để xem xét sự khác biệt trong các mối quan hệ nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực giảng dạy của giảng viên tác động tích cực đến CLMQH và sự hài lòng của học viên: Kết quả SEM cho thấy năng lực giảng dạy có hệ số tác động chuẩn hóa lần lượt là khoảng 0,45 đến CLMQH và 0,38 đến sự hài lòng, với mức ý nghĩa thống kê p < 0,01. Điều này khẳng định vai trò quan trọng của kiến thức chuyên môn và khả năng truyền đạt của GV trong việc xây dựng mối quan hệ tích cực và nâng cao sự hài lòng của HV.

  2. Sự tương tác giữa giảng viên và học viên có ảnh hưởng mạnh mẽ đến CLMQH và sự hài lòng: Hệ số tác động của sự tương tác đến CLMQH đạt khoảng 0,50, còn đến sự hài lòng là 0,35, đều có ý nghĩa thống kê cao. Sự tương tác thường xuyên và chất lượng tạo điều kiện cho HV cảm nhận được sự quan tâm và hỗ trợ, từ đó tăng cường mối quan hệ và sự hài lòng.

  3. Động lực học tập do giảng viên tạo ra góp phần nâng cao CLMQH và sự hài lòng của học viên: Động lực học tập có tác động tích cực với hệ số khoảng 0,40 đến CLMQH và 0,30 đến sự hài lòng, cho thấy vai trò của việc kích thích, truyền cảm hứng và hỗ trợ học tập trong quá trình giảng dạy.

  4. Thiết kế môn học phù hợp ảnh hưởng tích cực đến CLMQH và sự hài lòng: Mô hình cho thấy thiết kế môn học có tác động với hệ số khoảng 0,35 đến CLMQH và 0,28 đến sự hài lòng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tổ chức nội dung học tập hợp lý, thực tế và phù hợp với trình độ HV.

  5. Chất lượng mối quan hệ giữa giảng viên và học viên đóng vai trò trung gian quan trọng: CLMQH có tác động trực tiếp đến sự hài lòng của HV với hệ số tác động chuẩn hóa khoảng 0,55 (p < 0,01). Mô hình cũng cho thấy CLMQH trung gian một phần cho các tác động của năng lực giảng dạy, sự tương tác, động lực học tập và thiết kế môn học lên sự hài lòng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trên thế giới và trong khu vực, như nghiên cứu của Suarman (2015) và Hagenauer và cộng sự (2014), khẳng định vai trò trung tâm của CLMQH trong việc nâng cao sự hài lòng của HV. Sự tương tác hiệu quả và năng lực giảng dạy của GV là những yếu tố then chốt tạo nên mối quan hệ tích cực, từ đó thúc đẩy động lực học tập và sự hài lòng chung.

Sự khác biệt về mức độ tác động giữa các yếu tố cũng phản ánh đặc thù của môi trường giáo dục sau đại học tại Việt Nam, nơi mà thiết kế môn học và động lực học tập do GV tạo ra có vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu học tập ngày càng đa dạng của HV. Kết quả này cũng cho thấy các nhà quản lý giáo dục cần chú trọng không chỉ đến năng lực chuyên môn của GV mà còn đến kỹ năng giao tiếp, tạo động lực và thiết kế chương trình học phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động chuẩn hóa của từng yếu tố lên CLMQH và sự hài lòng, cũng như bảng tổng hợp kết quả kiểm định giả thuyết với các hệ số và mức ý nghĩa tương ứng, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ nhân quả trong mô hình nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực giảng dạy của giảng viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kiến thức chuyên môn và kỹ năng truyền đạt, tập trung vào phương pháp giảng dạy hiện đại, kỹ năng giao tiếp và tạo động lực học tập. Mục tiêu tăng ít nhất 15% điểm đánh giá năng lực giảng dạy trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và phòng đào tạo các trường đại học.

  2. Tăng cường sự tương tác giữa giảng viên và học viên: Xây dựng các chính sách khuyến khích GV tổ chức thảo luận nhóm, phản hồi kịp thời và tạo môi trường học tập cởi mở. Đặt mục tiêu tăng tần suất tương tác trung bình lên 20% trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Khoa, bộ môn và GV.

  3. Phát triển các chương trình tạo động lực học tập cho học viên: Thiết kế các hoạt động ngoại khóa, chương trình mentoring và hỗ trợ học tập nhằm kích thích sự tham gia tích cực của HV. Mục tiêu nâng cao mức độ hài lòng về động lực học tập lên 10% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng công tác sinh viên và các đơn vị liên quan.

  4. Cải tiến thiết kế môn học phù hợp với nhu cầu thực tế: Rà soát, cập nhật nội dung môn học, đảm bảo tính ứng dụng và phù hợp với trình độ HV. Mục tiêu hoàn thiện ít nhất 80% chương trình đào tạo trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban chương trình đào tạo và GV.

  5. Xây dựng hệ thống đánh giá và phản hồi liên tục về CLMQH và sự hài lòng của HV: Thiết lập các kênh thu thập ý kiến HV định kỳ để kịp thời điều chỉnh các yếu tố ảnh hưởng. Mục tiêu đạt tỷ lệ phản hồi trên 70% HV tham gia khảo sát hàng năm. Chủ thể thực hiện: Phòng khảo thí và đảm bảo chất lượng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục đại học: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách nâng cao chất lượng đào tạo, tập trung vào phát triển mối quan hệ GV-HV nhằm tăng sự hài lòng và giữ chân HV.

  2. Giảng viên và cán bộ đào tạo: Tham khảo để cải thiện kỹ năng giảng dạy, tăng cường tương tác và tạo động lực học tập cho HV, từ đó nâng cao hiệu quả giảng dạy và sự hài lòng của học viên.

  3. Học viên cao học và sinh viên nghiên cứu: Hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm học tập, từ đó chủ động tham gia tích cực và xây dựng mối quan hệ tốt với giảng viên.

  4. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị giáo dục và phát triển nguồn nhân lực: Có thể khai thác mô hình nghiên cứu và kết quả phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng đào tạo và sự hài lòng trong giáo dục đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng mối quan hệ giữa giảng viên và học viên cao học là gì?
    Chất lượng mối quan hệ là cảm nhận tích cực của học viên về sự thân thiện, hỗ trợ và tôn trọng từ giảng viên, tạo nên môi trường học tập hiệu quả và hài lòng.

  2. Tại sao sự hài lòng của học viên lại quan trọng trong giáo dục sau đại học?
    Sự hài lòng ảnh hưởng đến quyết định tiếp tục học tập, hiệu quả học tập và danh tiếng của cơ sở đào tạo, từ đó tác động đến sự phát triển bền vững của trường.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của học viên?
    Năng lực giảng dạy của giảng viên, sự tương tác hiệu quả, động lực học tập do giảng viên tạo ra và thiết kế môn học phù hợp là những yếu tố chính.

  4. Vai trò của chất lượng mối quan hệ trong mô hình nghiên cứu là gì?
    CLMQH đóng vai trò trung gian, làm cầu nối giữa các yếu tố tác động như năng lực giảng dạy, tương tác, động lực học tập, thiết kế môn học và sự hài lòng của học viên.

  5. Làm thế nào để nâng cao chất lượng mối quan hệ giữa giảng viên và học viên?
    Tăng cường đào tạo kỹ năng giảng dạy, khuyến khích tương tác thường xuyên, tạo động lực học tập và thiết kế chương trình học phù hợp với nhu cầu học viên.

Kết luận

  • Nghiên cứu khẳng định CLMQH giữa giảng viên và học viên cao học là yếu tố trung gian quan trọng tác động đến sự hài lòng của học viên tại các trường đại học TP.HCM.
  • Năng lực giảng dạy, sự tương tác, động lực học tập và thiết kế môn học là các nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến CLMQH và sự hài lòng.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý giáo dục trong việc xây dựng chính sách nâng cao chất lượng đào tạo sau đại học.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào phát triển năng lực giảng viên, tăng cường tương tác, tạo động lực học tập và cải tiến thiết kế môn học.
  • Bước tiếp theo là triển khai các chương trình đào tạo và khảo sát định kỳ để đánh giá hiệu quả các giải pháp, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác nhằm tăng tính khái quát.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng mối quan hệ giữa giảng viên và học viên, góp phần phát triển giáo dục sau đại học bền vững!