Chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng theo pháp luật Việt Nam: Lý luận và Thực trạng

Chuyên ngành

Luật Kinh Doanh

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận Văn

2023

113
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. IPO là gì Tổng quan về chào bán cổ phiếu lần đầu tại Việt Nam

Chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng, hay còn gọi là IPO (Initial Public Offering), là một cột mốc quan trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp nào. Đây là quá trình một công ty tư nhân lần đầu tiên phát hành cổ phiếu và chào bán cho công chúng rộng rãi, qua đó chính thức trở thành một công ty đại chúng. Mục tiêu chính của hoạt động này là huy động vốn từ các nhà đầu tư để phục vụ cho việc mở rộng sản xuất kinh doanh, đầu tư vào công nghệ mới hoặc tái cấu trúc nợ. Tại Việt Nam, hoạt động chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng được điều chỉnh chặt chẽ bởi hệ thống pháp luật, trong đó nền tảng là Luật Chứng khoán 2019 và các văn bản hướng dẫn thi hành, đặc biệt là Nghị định 155/2020/NĐ-CP. Quá trình này không chỉ đơn thuần là một hoạt động tài chính mà còn là một bước chuyển mình về chất, đòi hỏi doanh nghiệp phải nâng cao tính minh bạch, cải thiện quản trị công ty và tuân thủ các nghĩa vụ công bố thông tin nghiêm ngặt. Theo quy định tại Khoản 16, Điều 4 Luật Chứng khoán 2019, "Chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng là việc chào bán cổ phiếu lần đầu tiên cho công chúng, trong đó có việc tăng vốn điều lệ của tổ chức phát hành hoặc chuyển nhượng vốn của cổ đông hiện hữu." Sự kiện này mở ra cơ hội tiếp cận một kênh huy động vốn dài hạn và hiệu quả, đồng thời nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu của doanh nghiệp trên thị trường. Tuy nhiên, để thực hiện thành công một đợt phát hành cổ phiếu lần đầu, doanh nghiệp phải trải qua một quy trình thẩm định và phê duyệt khắt khe từ Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN).

1.1. Mục đích và ý nghĩa của việc thực hiện IPO

Mục đích cốt lõi của IPOhuy động vốn quy mô lớn từ công chúng. Nguồn vốn này giúp doanh nghiệp có đủ nguồn lực tài chính để mở rộng quy mô, đầu tư vào dự án mới, nghiên cứu và phát triển, hoặc cải thiện năng lực cạnh tranh. Bên cạnh đó, việc trở thành công ty đại chúng mang lại nhiều lợi ích chiến lược. Nó giúp nâng cao hình ảnh và uy tín của công ty, tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch kinh doanh và thu hút nhân tài. Cổ phiếu của công ty sau khi niêm yết cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán sẽ có tính thanh khoản cao, tạo điều kiện cho các cổ đông hiện hữu dễ dàng chuyển nhượng vốn góp. Hơn nữa, việc tuân thủ các quy định về minh bạch và công bố thông tin sau IPO buộc doanh nghiệp phải chuyên nghiệp hóa hệ thống quản trị, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động.

1.2. Khung pháp lý điều chỉnh hoạt động chào bán cổ phiếu

Hoạt động chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng tại Việt Nam được điều chỉnh bởi một khung pháp lý chặt chẽ. Văn bản pháp lý cao nhất là Luật Chứng khoán 2019, có hiệu lực từ ngày 01/01/2021. Luật này quy định các nguyên tắc cơ bản, điều kiện, quy trình và nghĩa vụ của các bên liên quan. Chi tiết hóa các quy định của Luật là Nghị định 155/2020/NĐ-CP, quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Chứng khoán 2019. Nghị định này đưa ra các hướng dẫn cụ thể về hồ sơ đăng ký IPO, tiêu chuẩn của bản cáo bạch, và các quy định về công bố thông tin. Cơ quan quản lý nhà nước trực tiếp giám sát hoạt động này là Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN), có thẩm quyền cấp phép, giám sát và xử lý các vi phạm liên quan đến việc chào bán và niêm yết cổ phiếu.

II. Top 3 thách thức khi chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng

Quá trình chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng không phải là con đường trải hoa hồng. Doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều thách thức đáng kể, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chiến lược rõ ràng. Thách thức lớn nhất là việc đáp ứng các điều kiện niêm yết khắt khe theo quy định của pháp luật. Các yêu cầu về vốn điều lệ tối thiểu, kết quả hoạt động kinh doanh có lãi trong những năm gần nhất, và cơ cấu cổ đông minh bạch là những rào cản không nhỏ. Thứ hai, việc xây dựng một hồ sơ đăng ký IPO hoàn chỉnh và thuyết phục là một công việc phức tạp. Doanh nghiệp phải chuẩn bị bản cáo bạch chi tiết, phản ánh trung thực tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh và triển vọng phát triển, đồng thời phải được kiểm toán bởi một công ty kiểm toán uy tín. Quá trình này tiêu tốn nhiều thời gian, chi phí và nguồn nhân lực. Thách thức thứ ba là áp lực về công bố thông tin. Sau khi trở thành công ty đại chúng, doanh nghiệp phải tuân thủ chế độ báo cáo và công bố thông tin định kỳ cũng như bất thường một cách công khai, minh bạch theo quy định của UBCKNN. Bất kỳ sai sót nào trong việc công bố thông tin đều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giá cổ phiếu và uy tín của công ty. Do đó, việc tìm kiếm một đơn vị tư vấn IPO chuyên nghiệp là cực kỳ cần thiết để vượt qua những rào cản này.

2.1. Rào cản về điều kiện chào bán và niêm yết cổ phiếu

Một trong những rào cản lớn nhất là việc tuân thủ các điều kiện niêm yết nghiêm ngặt do Luật Chứng khoán 2019 và các văn bản liên quan đặt ra. Doanh nghiệp phải có mức vốn điều lệ đã góp tại thời điểm đăng ký chào bán từ 30 tỷ đồng trở lên tính theo giá trị ghi trên sổ kế toán. Đồng thời, hoạt động kinh doanh của 02 năm liên tục liền trước năm đăng ký chào bán phải có lãi, và không có lỗ lũy kế. Ngoài ra, doanh nghiệp phải có phương án phát hành và phương án sử dụng vốn thu được từ đợt chào bán được Đại hội đồng cổ đông thông qua. Việc đáp ứng đồng thời tất cả các tiêu chí này đòi hỏi doanh nghiệp phải có một nền tảng tài chính vững mạnh và một lịch sử hoạt động kinh doanh hiệu quả, minh bạch.

2.2. Khó khăn trong việc định giá và xây dựng bản cáo bạch

Định giá doanh nghiệp là một bước quan trọng và phức tạp trong quy trình IPO. Việc xác định một mức giá chào bán hợp lý, vừa hấp dẫn nhà đầu tư vừa đảm bảo lợi ích cho công ty và các cổ đông hiện hữu, là một bài toán khó. Doanh nghiệp thường phải thuê các tổ chức bảo lãnh phát hành hoặc công ty chứng khoán để thực hiện định giá. Bên cạnh đó, việc xây dựng bản cáo bạch là một công việc đòi hỏi sự chính xác và chi tiết tuyệt đối. Đây là tài liệu pháp lý quan trọng nhất, cung cấp mọi thông tin về doanh nghiệp cho công chúng đầu tư. Bất kỳ thông tin sai lệch hoặc thiếu sót nào trong bản cáo bạch đều có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng và làm mất niềm tin của nhà đầu tư.

2.3. Nghĩa vụ công bố thông tin sau khi trở thành công ty đại chúng

Áp lực tuân thủ nghĩa vụ công bố thông tin là một thách thức lâu dài sau khi IPO thành công. Khi đã là một công ty đại chúng, doanh nghiệp phải công bố thông tin định kỳ (báo cáo tài chính quý, năm đã được kiểm toán, báo cáo thường niên) và thông tin bất thường (thay đổi nhân sự cấp cao, quyết định đầu tư lớn, giao dịch với bên liên quan). Các thông tin này phải được công bố kịp thời, đầy đủ và chính xác trên trang thông tin điện tử của công ty, của UBCKNN và của sàn giao dịch chứng khoán nơi cổ phiếu được niêm yết. Việc duy trì một bộ phận chuyên trách để xử lý các yêu cầu này và đảm bảo tính tuân thủ là một khoản đầu tư không nhỏ về cả chi phí và nhân lực.

III. Hướng dẫn điều kiện chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng

Để thực hiện chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng, doanh nghiệp phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện được quy định tại Điều 15 của Luật Chứng khoán 2019. Đây là những tiêu chuẩn cơ bản nhằm đảm bảo chất lượng của các công ty tham gia thị trường chứng khoán, bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư. Điều kiện tiên quyết là về vốn và hiệu quả kinh doanh. Cụ thể, mức vốn điều lệ đã góp tại thời điểm đăng ký chào bán phải đạt từ 30 tỷ đồng trở lên. Về kết quả kinh doanh, công ty phải có lãi trong 02 năm liên tục gần nhất và không có lỗ lũy kế tính đến năm đăng ký. Điều này chứng tỏ doanh nghiệp có một nền tảng hoạt động ổn định và tiềm năng tăng trưởng. Một điều kiện quan trọng khác là phải có phương án phát hành và phương án sử dụng vốn thu được từ đợt IPO được Đại hội đồng cổ đông thông qua. Phương án này phải khả thi và minh bạch, nêu rõ mục đích sử dụng vốn để nhà đầu tư có cơ sở đánh giá. Ngoài ra, tối thiểu 15% số cổ phiếu có quyền biểu quyết của tổ chức phát hành phải được bán cho ít nhất 100 nhà đầu tư không phải là cổ đông lớn. Yêu cầu này nhằm đảm bảo tính đại chúng và phân tán rủi ro. Cuối cùng, công ty phải cam kết đưa cổ phiếu vào giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán có tổ chức trong thời hạn quy định sau khi kết thúc đợt chào bán.

3.1. Điều kiện về vốn điều lệ và hiệu quả kinh doanh

Theo Luật Chứng khoán 2019, điều kiện về quy mô vốn và hiệu quả hoạt động là yếu tố sàng lọc đầu tiên. Cụ thể, vốn điều lệ đã góp của doanh nghiệp phải từ 30 tỷ đồng trở lên, được tính theo giá trị ghi trên sổ sách kế toán tại thời điểm đăng ký. Về hiệu quả kinh doanh, luật yêu cầu hoạt động của 02 năm liên tục liền trước năm đăng ký phải có lãi, đồng thời không có lỗ lũy kế. Các số liệu này phải được xác thực bởi báo cáo tài chính đã được kiểm toán bởi một công ty kiểm toán được chấp thuận. Quy định này nhằm đảm bảo chỉ những doanh nghiệp có sức khỏe tài chính tốt, hoạt động bền vững mới đủ tiêu chuẩn để huy động vốn từ công chúng, giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư.

3.2. Yêu cầu về phương án phát hành và sử dụng vốn

Một trong những nội dung trọng tâm của hồ sơ đăng ký IPO là phương án phát hành và kế hoạch sử dụng vốn. Doanh nghiệp phải trình bày một cách chi tiết và thuyết phục về mục đích của đợt phát hành cổ phiếu lần đầu. Kế hoạch sử dụng vốn phải cụ thể, nêu rõ sẽ đầu tư vào các dự án nào, dự kiến hiệu quả ra sao. Phương án này phải được Đại hội đồng cổ đông thông qua bằng một nghị quyết chính thức. UBCKNN sẽ xem xét kỹ lưỡng tính khả thi và hợp lý của kế hoạch này trước khi cấp phép. Điều này đảm bảo rằng nguồn vốn huy động từ công chúng được sử dụng đúng mục đích, hiệu quả và mang lại giá trị gia tăng cho cả doanh nghiệp và cổ đông.

3.3. Quy định về cơ cấu cổ đông và cam kết niêm yết

Để đảm bảo tính đại chúng sau IPO, pháp luật yêu cầu phải có tối thiểu 15% số cổ phiếu có quyền biểu quyết của công ty được bán cho ít nhất 100 nhà đầu tư không phải là cổ đông lớn. Trong trường hợp vốn điều lệ của công ty từ 1.000 tỷ đồng trở lên, tỷ lệ này tối thiểu là 10%. Các cổ đông lớn phải cam kết cùng nhau nắm giữ ít nhất 20% vốn điều lệ của tổ chức phát hành và duy trì trong tối thiểu 01 năm kể từ ngày kết thúc đợt chào bán. Quan trọng hơn, doanh nghiệp phải cam kết và thực hiện việc niêm yết cổ phiếu hoặc đăng ký giao dịch trên hệ thống giao dịch chứng khoán có tổ chức (sàn HOSE, HNX hoặc UPCOM) trong thời hạn quy định sau khi hoàn thành đợt chào bán.

IV. Quy trình 5 bước chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng A Z

Quy trình chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng là một lộ trình được chuẩn hóa và giám sát chặt chẽ bởi UBCKNN. Quy trình này có thể được chia thành 5 bước chính. Bước đầu tiên là giai đoạn chuẩn bị nội bộ. Doanh nghiệp sẽ tổ chức Đại hội đồng cổ đông để thông qua chủ trương IPO, phương án phát hành và sử dụng vốn. Đồng thời, công ty sẽ lựa chọn các đơn vị tư vấn IPO chuyên nghiệp, bao gồm công ty chứng khoán làm tổ chức bảo lãnh phát hành, công ty kiểm toán và công ty luật. Bước thứ hai là xây dựng và nộp hồ sơ đăng ký IPO. Đây là giai đoạn quan trọng nhất, bao gồm việc soạn thảo bản cáo bạch, điều lệ công ty, các báo cáo tài chính đã kiểm toán và các tài liệu pháp lý liên quan khác. Hồ sơ hoàn chỉnh sẽ được nộp lên UBCKNN. Bước thứ ba, UBCKNN sẽ tiến hành thẩm định hồ sơ. Trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, UBCKNN sẽ xem xét và cấp Giấy chứng nhận đăng ký chào bán. Bước thứ tư là thực hiện công bố thông tin và tổ chức chào bán. Doanh nghiệp phải công bố bản cáo bạch ra công chúng ít nhất 07 ngày làm việc trước ngày tổ chức đợt chào bán. Quá trình phân phối cổ phiếu sẽ được thực hiện thông qua tổ chức bảo lãnh phát hành. Cuối cùng, bước thứ năm là báo cáo kết quả và hoàn tất thủ tục. Sau khi kết thúc đợt chào bán, công ty phải báo cáo kết quả cho UBCKNN và hoàn tất các thủ tục để chuẩn bị cho việc niêm yết cổ phiếu trên sàn.

4.1. Bước 1 Chuẩn bị và lựa chọn các đơn vị tư vấn IPO

Giai đoạn chuẩn bị là nền tảng cho sự thành công của cả quá trình IPO. Doanh nghiệp cần tiến hành rà soát lại toàn bộ hệ thống tài chính, kế toán và quản trị để đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực của một công ty đại chúng. Đại hội đồng cổ đông phải được triệu tập để thông qua các quyết sách quan trọng. Song song đó, việc lựa chọn các đối tác tư vấn là cực kỳ cần thiết. Công ty chứng khoán sẽ đóng vai trò là tổ chức bảo lãnh phát hành và tư vấn chính. Công ty kiểm toán độc lập uy tín sẽ kiểm toán các báo cáo tài chính. Công ty luật sẽ tư vấn về các khía cạnh pháp lý để đảm bảo hồ sơ đăng ký IPO tuân thủ mọi quy định.

4.2. Bước 2 3 Lập hồ sơ đăng ký và chờ UBCKNN phê duyệt

Lập hồ sơ đăng ký IPO là một công việc đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa doanh nghiệp và các đơn vị tư vấn. Trái tim của bộ hồ sơ là bản cáo bạch, một tài liệu dày hàng trăm trang mô tả chi tiết về mọi mặt của doanh nghiệp. Các tài liệu khác bao gồm Giấy đăng ký chào bán, Điều lệ công ty, Quyết định của Đại hội đồng cổ đông, và Báo cáo tài chính kiểm toán. Sau khi hoàn tất, bộ hồ sơ sẽ được nộp chính thức tại Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN). Cơ quan này sẽ tiến hành thẩm định hồ sơ một cách cẩn trọng để đảm bảo mọi thông tin là chính xác và doanh nghiệp đáp ứng đủ điều kiện niêm yết. Nếu hồ sơ hợp lệ, UBCKNN sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký chào bán.

4.3. Bước 4 5 Công bố thông tin phân phối cổ phiếu và báo cáo

Sau khi nhận được sự chấp thuận từ UBCKNN, doanh nghiệp phải tiến hành công bố thông tin rộng rãi. Bản cáo bạch chính thức phải được công bố trên trang thông tin điện tử của công ty và của tổ chức bảo lãnh phát hành. Tiếp theo, đợt chào bán sẽ được tổ chức, thường thông qua phương thức dựng sổ (book building) hoặc bảo lãnh phát hành. Cổ phiếu sẽ được phân phối đến các nhà đầu tư đã đăng ký mua. Trong vòng 10 ngày sau khi kết thúc đợt chào bán, công ty phải gửi báo cáo kết quả cho UBCKNN, đồng thời công bố thông tin này ra công chúng. Số tiền thu được sẽ được phong tỏa tại một ngân hàng thương mại cho đến khi UBCKNN có thông báo chấp thuận kết quả.

V. Thủ tục niêm yết cổ phiếu sau IPO trên sàn HOSE HNX UPCOM

Hoàn thành chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng mới chỉ là một nửa chặng đường. Mục tiêu cuối cùng là đưa cổ phiếu lên giao dịch tại một sàn giao dịch chứng khoán có tổ chức để tạo tính thanh khoản. Tại Việt Nam, có ba sàn giao dịch chính: Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE), Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX), và thị trường giao dịch cổ phiếu của các công ty đại chúng chưa niêm yết (UPCOM). Việc lựa chọn niêm yết trên sàn nào phụ thuộc vào quy mô và việc đáp ứng các điều kiện niêm yết của từng sàn. HOSE thường dành cho các doanh nghiệp lớn, có vốn hóa cao và yêu cầu khắt khe nhất. HNX có tiêu chuẩn thấp hơn một chút, phù hợp với các doanh nghiệp quy mô vừa. UPCOM là thị trường dành cho các công ty đại chúng chưa đủ điều kiện niêm yết trên HOSE hoặc HNX, được xem là một bước đệm trước khi chính thức niêm yết. Quy trình niêm yết bao gồm việc chuẩn bị một bộ hồ sơ đăng ký niêm yết mới, nộp cho Sở Giao dịch Chứng khoán tương ứng. Sau khi được chấp thuận niêm yết, cổ phiếu của công ty sẽ chính thức có mã giao dịch và được giao dịch công khai, mở ra một chương mới trong lịch sử phát triển của doanh nghiệp.

5.1. Phân biệt các sàn giao dịch chứng khoán HOSE HNX UPCOM

Sự khác biệt chính giữa HOSE, HNXUPCOM nằm ở điều kiện niêm yết. HOSE (Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM) là sàn giao dịch hàng đầu, yêu cầu doanh nghiệp phải có vốn điều lệ đã góp từ 120 tỷ đồng trở lên, có lãi trong 2 năm gần nhất, và ROE (tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) năm gần nhất tối thiểu 5%. HNX (Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội) yêu cầu vốn điều lệ từ 30 tỷ đồng, hoạt động kinh doanh có lãi trong năm gần nhất. UPCOM (Unlisted Public Company Market) là thị trường dành cho các công ty đại chúng đã hoàn thành IPO nhưng chưa niêm yết. Thủ tục đăng ký giao dịch trên UPCOM đơn giản hơn nhiều, hoạt động dưới sự quản lý của HNX.

5.2. Hồ sơ và thủ tục đăng ký niêm yết cổ phiếu

Sau khi hoàn tất đợt chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng, công ty phải nộp hồ sơ đăng ký niêm yết cho HOSE hoặc HNX. Hồ sơ này về cơ bản tương tự hồ sơ đăng ký IPO nhưng được cập nhật các số liệu mới nhất sau đợt phát hành. Các tài liệu chính bao gồm Giấy đề nghị đăng ký niêm yết, Bản cáo bạch niêm yết, Điều lệ công ty, và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Sở Giao dịch Chứng khoán sẽ xem xét hồ sơ và ra quyết định chấp thuận hoặc từ chối niêm yết. Nếu được chấp thuận, công ty sẽ thực hiện các thủ tục lưu ký cổ phiếu tại Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (VSD) trước ngày giao dịch đầu tiên.

5.3. Trách nhiệm của công ty sau khi niêm yết trên sàn

Việc niêm yết cổ phiếu thành công đặt ra cho doanh nghiệp nhiều trách nhiệm mới. Quan trọng nhất là nghĩa vụ công bố thông tin một cách minh bạch và kịp thời. Bất kỳ sự kiện nào có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu đều phải được công bố. Công ty cũng phải tuân thủ các quy định về quản trị công ty dành cho công ty đại chúng niêm yết, bao gồm việc thành lập Ban kiểm soát, thực hiện kiểm toán nội bộ, và bảo vệ quyền lợi của cổ đông thiểu số. Việc duy trì các điều kiện niêm yết về vốn, lợi nhuận và cơ cấu cổ đông cũng là một yêu cầu bắt buộc trong suốt quá trình hoạt động.

VI. Bí quyết thành công và tương lai của chào bán cổ phiếu lần đầu

Để một đợt chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng thành công, doanh nghiệp cần nhiều hơn là chỉ đáp ứng các quy định pháp luật. Yếu tố quyết định nằm ở sự chuẩn bị kỹ lưỡng và một câu chuyện hấp dẫn về tiềm năng tăng trưởng để thuyết phục nhà đầu tư. Một trong những bí quyết quan trọng là lựa chọn đúng thời điểm IPO. Việc phát hành vào lúc thị trường chứng khoán đang thuận lợi sẽ giúp tối đa hóa giá trị huy động vốn. Bên cạnh đó, việc xây dựng một đội ngũ tư vấn IPO giàu kinh nghiệm, bao gồm các công ty chứng khoán, luật, và kiểm toán hàng đầu, là một khoản đầu tư thông minh. Họ không chỉ giúp doanh nghiệp điều hướng các thủ tục pháp lý phức tạp mà còn kết nối với các nhà đầu tư tiềm năng. Tương lai của hoạt động IPO tại Việt Nam được dự báo sẽ tiếp tục sôi động, gắn liền với quá trình cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước và sự phát triển của các doanh nghiệp tư nhân. Các quy định pháp luật ngày càng được hoàn thiện theo hướng minh bạch và tiệm cận với các chuẩn mực quốc tế, tạo ra một sân chơi công bằng và hấp dẫn hơn cho cả doanh nghiệp và nhà đầu tư.

6.1. Vai trò của tổ chức bảo lãnh phát hành và tư vấn IPO

Vai trò của tổ chức bảo lãnh phát hành và các đơn vị tư vấn IPO là không thể thiếu. Họ là những chuyên gia dẫn dắt doanh nghiệp trong suốt hành trình phức tạp này. Công ty chứng khoán đóng vai trò tư vấn định giá, xây dựng bản cáo bạch, thực hiện các thủ tục với UBCKNN, và quan trọng nhất là cam kết phân phối hoặc mua lại một phần cổ phiếu, giúp đảm bảo sự thành công của đợt phát hành. Các công ty luật và kiểm toán đảm bảo mọi khía cạnh pháp lý và tài chính của doanh nghiệp đều minh bạch và tuân thủ quy định. Việc lựa chọn được một đội ngũ tư vấn uy tín chính là chìa khóa để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa kết quả của đợt IPO.

6.2. Các yếu tố quyết định sự thành công của một đợt IPO

Sự thành công của một đợt phát hành cổ phiếu lần đầu phụ thuộc vào sự hội tụ của nhiều yếu tố. Về nội tại, doanh nghiệp phải có một mô hình kinh doanh bền vững, tiềm năng tăng trưởng rõ ràng, và một đội ngũ lãnh đạo có tầm nhìn. Về bên ngoài, thời điểm thị trường là rất quan trọng; một thị trường chứng khoán khởi sắc sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn. Việc định giá cổ phiếu hợp lý cũng là yếu tố then chốt để thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư. Cuối cùng, một chiến dịch truyền thông và quan hệ nhà đầu tư (IR) hiệu quả trước, trong và sau IPO sẽ giúp xây dựng niềm tin và duy trì sự quan tâm của công chúng đối với cổ phiếu.

6.3. Xu hướng phát triển thị trường IPO tại Việt Nam trong tương lai

Thị trường IPO Việt Nam được kỳ vọng sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ. Quá trình tái cấu trúc và cổ phần hóa các doanh nghiệp nhà nước lớn sẽ tiếp tục là nguồn cung quan trọng cho thị trường. Bên cạnh đó, làn sóng khởi nghiệp công nghệ và sự lớn mạnh của các doanh nghiệp tư nhân cũng sẽ tạo ra nhiều đợt IPO chất lượng. Khung pháp lý, đặc biệt là Luật Chứng khoán 2019Nghị định 155/2020/NĐ-CP, đang ngày càng hoàn thiện, tăng cường tính minh bạch và bảo vệ nhà đầu tư, từ đó thu hút thêm dòng vốn trong và ngoài nước, góp phần nâng cao chất lượng và quy mô của thị trường vốn Việt Nam.

15/07/2025