I. Chăm sóc lợn nái sinh sản
Phần này tập trung vào chăm sóc lợn nái sinh sản, bao gồm các giai đoạn quan trọng như chăm sóc lợn nái mang thai và chăm sóc lợn nái sau sinh. Quản lý lợn nái sinh sản hiệu quả đòi hỏi sự chú trọng đến dinh dưỡng lợn nái sinh sản. Khóa luận đề cập đến thức ăn lợn nái sinh sản, bao gồm thức ăn bổ sung lợn nái, để đảm bảo sức khỏe sinh sản lợn nái. Quy trình chăm sóc lợn nái được trình bày chi tiết, nhấn mạnh tầm quan trọng của chu kỳ động dục lợn nái và kỹ thuật phối giống lợn nái. Việc chọn nuôi lợn nái Bắc Giang cũng được xem xét, dựa trên mô hình chọn nuôi lợn nái, để tối ưu hóa lợn nái sinh sản hiệu quả. Kinh nghiệm chăm sóc lợn nái từ thực tiễn được tích hợp, bao gồm cả khía cạnh chi phí chăm sóc lợn nái. Giống lợn nái sinh sản cũng là yếu tố then chốt, ảnh hưởng đến tăng năng suất lợn nái.
1.1 Chăm sóc lợn nái mang thai
Khóa luận phân tích chăm sóc lợn nái mang thai, chia làm hai kỳ: kỳ 1 (1-84 ngày) và kỳ 2 (85 ngày đến khi đẻ). Chế độ ăn của nái mang thai được đề cập cụ thể, bao gồm thức ăn hỗn hợp và lượng thức ăn phù hợp từng giai đoạn. Chăm sóc lợn nái mang thai cần đảm bảo chuồng trại thông thoáng, sạch sẽ, mỗi con một ô. Khóa luận cũng đề cập đến hàm lượng axit amin thích hợp cho lợn nái chửa, nhằm đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của thai nhi. Sức khỏe sinh sản lợn nái phụ thuộc nhiều vào dinh dưỡng giai đoạn này. Các yếu tố như dinh dưỡng năng lượng, dinh dưỡng protein, khoáng chất, nguyên tố đa vi lượng và vitamin đều được xem xét. Việc đảm bảo an toàn sinh học chọn nuôi lợn nái cũng rất cần thiết để phòng ngừa bệnh tật. Chế độ ăn của lợn nái nuôi con sau khi sinh cũng được đề cập, nhằm đảm bảo lượng sữa dồi dào cho lợn con. Những biểu hiện khi lợn sắp đẻ cũng được nêu rõ để người chăn nuôi dễ dàng nhận biết và chuẩn bị chu đáo.
1.2 Chăm sóc lợn nái sau sinh
Sau khi sinh, chăm sóc lợn nái sau sinh tập trung vào việc đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ để tiết sữa nuôi con. Chế độ ăn của lợn nái nuôi con cần được cân nhắc kỹ lưỡng, đảm bảo đủ năng lượng và chất dinh dưỡng. Việc vệ sinh chuồng trại sạch sẽ, khử trùng thường xuyên là cần thiết để phòng ngừa bệnh tật cho cả lợn mẹ và lợn con. Chăm sóc lợn con ngay sau khi sinh rất quan trọng, bao gồm các bước như lau khô, mài nanh, bấm đuôi, và cho bú sữa đầu. Kết quả chăm sóc lợn con được đánh giá dựa trên tỷ lệ sống sót và tăng trưởng của lợn con. Vệ sinh chuồng trại lợn nái đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh tật. Khóa luận cũng nhấn mạnh đến việc tiêm phòng cho lợn con, chẳng hạn như tiêm sắt, phòng tiêu chảy và hô hấp. Thức ăn tập ăn cho lợn con cần được cung cấp từ 3 ngày tuổi. Số lượng lợn nái trực tiếp chăm sóc nuôi dưỡng trong thời gian thực tập được thống kê cụ thể, cho thấy hiệu quả của quy trình chăm sóc.
II. Phòng trị bệnh cho lợn nái sinh sản
Phần này tập trung vào phòng trị bệnh lợn nái, đặc biệt là các bệnh thường gặp lợn nái. Phòng bệnh lợn nái là khâu then chốt, được thực hiện thông qua nhiều biện pháp, bao gồm vệ sinh chuồng trại lợn nái, tiêm phòng lợn nái, và sử dụng thuốc trị bệnh lợn nái. Khóa luận đề cập đến các dịch bệnh lợn nái Bắc Giang, như bệnh PRRS lợn nái, bệnh tai xanh lợn nái, và bệnh dịch tả lợn châu Phi lợn nái. Phòng bệnh dịch tả lợn châu Phi lợn nái được nhấn mạnh do mức độ nguy hiểm của bệnh này. Thuốc trị bệnh tai xanh lợn nái và các loại thuốc khác cũng được đề cập. Phát hiện bệnh lợn nái sớm là điều quan trọng để có biện pháp xử lý kịp thời. Phân tích mẫu bệnh lợn nái giúp chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây bệnh. Kiểm soát dịch bệnh lợn nái cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các biện pháp phòng và trị bệnh. Vệ sinh thú y lợn nái và an toàn sinh học chọn nuôi lợn nái đóng vai trò then chốt trong việc hạn chế sự lây lan của bệnh tật. Dịch bệnh lợn nái Bắc Giang được phân tích dựa trên dữ liệu thực tế từ trang trại.
2.1 Phòng bệnh
Phòng bệnh lợn nái được thực hiện nghiêm ngặt thông qua các biện pháp như vệ sinh sát trùng chuồng trại, tiêm phòng vắc xin đầy đủ và đúng kỹ thuật. Lịch vệ sinh tiêu độc, sát trùng được tuân thủ chặt chẽ. Lịch tiêm vắc xin phòng bệnh được lập ra, bao gồm các loại vắc xin phòng các bệnh thường gặp như tai xanh, PRRS, dịch tả, lở mồm long móng. Vắc xin, thuốc, chế phẩm được sử dụng phải đảm bảo chất lượng. Phòng bệnh bằng phương pháp vệ sinh sát trùng chuồng trại được thực hiện thường xuyên, bao gồm quét dọn, thu gom phân, rắc vôi bột, phun thuốc diệt côn trùng. Phòng bệnh bằng thuốc và vắc xin là biện pháp chủ động, giúp tạo miễn dịch cho đàn lợn. Việc kiểm soát dịch bệnh lợn nái được thực hiện nghiêm túc, hạn chế sự lây lan của bệnh tật. An toàn sinh học chăn nuôi lợn là một yếu tố quan trọng để phòng ngừa bệnh. Các biện pháp như hạn chế người ra vào chuồng trại, sát trùng phương tiện vận chuyển cũng được thực hiện.
2.2 Trị bệnh
Khi lợn mắc bệnh, việc phát hiện bệnh lợn nái sớm và điều trị kịp thời rất quan trọng. Kết quả điều trị bệnh ở đàn lợn nái sinh sản được đánh giá dựa trên tỷ lệ phục hồi và giảm thiểu thiệt hại. Tình hình mắc bệnh ở đàn lợn nái sinh sản được theo dõi thường xuyên. Kết quả trực tiếp điều trị bệnh trên đàn lợn nái sinh sản được ghi nhận cụ thể. Phân tích mẫu bệnh lợn nái được thực hiện để xác định nguyên nhân gây bệnh và lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp. Thuốc trị bệnh lợn nái được sử dụng đúng liều lượng và theo hướng dẫn của chuyên gia thú y. Dịch vụ thú y lợn nái Bắc Giang có thể hỗ trợ trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh. Các trung tâm thú y Bắc Giang có thể cung cấp dịch vụ xét nghiệm và tư vấn chuyên môn. Thú y lợn nái Bắc Giang đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người chăn nuôi phòng và trị bệnh.