Trường đại học
Trường Đại Học Lâm NghiệpChuyên ngành
Lâm NghiệpNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Luận Văn2011-2013
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Rừng phòng hộ Sêrêpốk, tọa lạc tại huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng, là một bộ phận quan trọng của hệ sinh thái rừng Sêrêpốk rộng lớn. Khu vực này nằm trên cao nguyên Lâm Viên, với địa hình sơn nguyên bị chia cắt mạnh, độ cao trung bình từ 600-750m, đóng vai trò yết hầu trong việc bảo tồn rừng đầu nguồn cho lưu vực sông Sêrêpốk và sông Đồng Nai. Chức năng chính của khu rừng này không chỉ giới hạn ở việc cung cấp lâm sản mà còn mang ý nghĩa sống còn trong việc điều tiết nguồn nước, chống xói mòn đất và duy trì đa dạng sinh học Lâm Đồng. Tuy nhiên, hiện trạng rừng Lâm Đồng nói chung và khu vực Sêrêpốk nói riêng đang đối mặt với nhiều thách thức. Các hoạt động khai thác và canh tác thiếu bền vững đã làm thay đổi đáng kể cấu trúc nguyên bản của rừng. Việc nghiên cứu chi tiết đặc điểm cấu trúc và tái sinh của các trạng thái rừng tại đây trở thành nhiệm vụ cấp thiết. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học vững chắc để đề xuất các giải pháp quản lý rừng bền vững, đảm bảo rừng phát huy tối đa các chức năng phòng hộ, kinh tế và sinh thái, góp phần cải thiện đời sống người dân địa phương và bảo vệ môi trường cho toàn vùng Tây Nguyên.
Ban quản lý rừng phòng hộ Sêrêpốk nằm ở phía bắc tỉnh Lâm Đồng, giáp ranh với các tỉnh Đắk Lắk và Đắk Nông. Với tổng diện tích quản lý hơn 52.000 ha, trong đó diện tích rừng phòng hộ chiếm khoảng 21.300 ha, khu vực này có vị trí địa lý đặc biệt quan trọng. Địa hình núi cao bị chia cắt mạnh bởi hệ thống sông suối dày đặc, bao gồm sông K’Rông Nô và sông Đạ R’Măng, tạo nên một mạng lưới thủy văn phức tạp. Nền địa chất chủ yếu là đá mácma axit và đá phiến thạch sét, hình thành nên nhóm đất Feralit mùn chiếm ưu thế. Khí hậu mang đặc trưng nhiệt đới gió mùa cận xích đạo, chịu ảnh hưởng của độ cao, tạo nên điều kiện ôn hòa quanh năm, thuận lợi cho sự phát triển của đặc điểm thảm thực vật Tây Nguyên. Những yếu tố tự nhiên này định hình nên một hệ sinh thái rừng Sêrêpốk độc đáo, là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật quý hiếm, đồng thời quyết định trực tiếp đến chức năng phòng hộ của rừng.
Hiện trạng rừng tại Ban QLRPH Sêrêpốk không còn đồng nhất mà bị phân mảnh thành nhiều trạng thái khác nhau, từ rừng ít bị tác động (trạng thái IV) đến rừng thứ sinh sau khai thác kiệt (IIIA1) và rừng phục hồi sau nương rẫy (IIA, IIB). Trong đó, các trạng thái rừng phổ biến nhất là IIB, IIIA1 và IIIA2. Thực tế cho thấy, các loài cây gỗ quý như Cẩm lai, Giáng hương, Gõ đỏ đang bị khai thác mạnh, làm suy giảm giá trị kinh tế và đa dạng sinh học Lâm Đồng. Cấu trúc tầng rừng tự nhiên bị phá vỡ, độ che phủ chung tuy cao nhưng chủ yếu do các loài dây leo, bụi rậm phát triển, làm giảm khả năng tái sinh của các loài cây gỗ mục đích. Việc nghiên cứu chi tiết cấu trúc rừng phòng hộ Sêrêpốk và đặc điểm tái sinh tự nhiên là vô cùng cần thiết, nhằm "làm rõ hơn một số đặc điểm lâm học của các quần xã thực vật rừng đặc trưng", từ đó "làm cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp thích hợp cho công tác quản lý rừng... một cách bền vững hơn".
Tình trạng suy thoái rừng Sêrêpốk là một vấn đề nghiêm trọng, bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan. Áp lực từ dân số gia tăng, đặc biệt là cộng đồng dân tộc thiểu số với tập quán canh tác lạc hậu và đời sống phụ thuộc vào rừng, đã dẫn đến các hoạt động lấn chiếm đất rừng làm nương rẫy và khai thác lâm sản trái phép. Các loài gỗ quý có giá trị kinh tế cao như Giổi, Thông tre, Cẩm lai trở thành mục tiêu khai thác chính, khiến trữ lượng và chất lượng rừng suy giảm nhanh chóng. Hậu quả của quá trình này là sự phá vỡ cấu trúc tầng rừng tự nhiên, làm giảm mật độ cây gỗ lớn và thay đổi tổ thành loài cây gỗ. Khi cấu trúc tầng tán rừng bị phá vỡ, khả năng giữ nước và chống xói mòn đất của rừng bị suy yếu nghiêm trọng. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến vai trò điều tiết nguồn nước cho lưu vực sông Sêrêpốk mà còn làm tăng nguy cơ lũ lụt, hạn hán, tác động tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp và đời sống người dân. Việc mất đi các loài cây bản địa cũng là hồi chuông báo động về sự suy giảm đa dạng sinh học Lâm Đồng, đe dọa sự ổn định lâu dài của toàn bộ hệ sinh thái.
Các hoạt động của con người là yếu tố chính gây ra suy thoái rừng Sêrêpốk. Việc khai thác chọn lọc các cây gỗ lớn, có giá trị cao đã làm "tầng tán bị phá vỡ, tầng cây gỗ thưa, ít cây to, cây còn lại sâu bệnh, cong, gỗ xấu". Tình trạng này đặc biệt rõ rệt ở trạng thái rừng IIIA1 (rừng thứ sinh sau khai thác kiệt). Bên cạnh đó, việc phát quang rừng làm nương rẫy, dù chỉ ở quy mô nhỏ, cũng tạo ra các khoảng trống lớn, tạo điều kiện cho các loài cây ưa sáng, ít giá trị kinh tế và các loài xâm lấn như Cỏ tranh, Cỏ lào phát triển mạnh. Những loài này cạnh tranh gay gắt với mật độ cây tái sinh của các loài cây gỗ bản địa, cản trở quá trình phục hồi tự nhiên của rừng. Áp lực từ dân cư địa phương, với "tập quán sản xuất còn lạc hậu" và "quỹ đất nông nghiệp hạn chế", khiến tài nguyên rừng phải chịu một sức ép rất lớn, làm cho rừng ngày càng nghèo kiệt.
Hậu quả trực tiếp của việc phá vỡ cấu trúc rừng là sự suy giảm nghiêm trọng chức năng phòng hộ của rừng. Khả năng giữ đất, giữ nước và điều hòa khí hậu của hệ sinh thái rừng Sêrêpốk bị ảnh hưởng nặng nề. Nghiên cứu chỉ ra rằng "khả năng giữ đất, giữ nước của rừng đã bị giảm nhiều. Xuất hiện nhiều vùng khô hạn, nhiều trận lũ ống, lũ quét, nhiều chỗ bị úng ngập sau mưa". Đây là minh chứng rõ ràng cho việc mất đi vai trò điều tiết nguồn nước của rừng đầu nguồn. Song song đó, sự suy giảm về số lượng và chất lượng cây rừng dẫn đến mất mát đa dạng sinh học. Các loài cây gỗ quý hiếm giảm sút, kéo theo sự biến mất của các loài động vật phụ thuộc vào chúng. Sự gia tăng của các loài cây thân cỏ và bụi rậm đã "làm giảm đa dạng sinh học của rừng", thay đổi hoàn toàn đặc điểm thảm thực vật Tây Nguyên tại khu vực, đe dọa sự bền vững của hệ sinh thái.
Để đánh giá chính xác cấu trúc rừng phòng hộ Sêrêpốk, nghiên cứu đã áp dụng các phương pháp điều tra lâm học tiêu chuẩn trên 09 ô tiêu chuẩn (ÔTC) điển hình, phân bổ đều cho ba trạng thái rừng phổ biến: IIB, IIIA1 và IIIA2. Các chỉ tiêu sinh trưởng cơ bản như đường kính ngang ngực (D1.3), chiều cao vút ngọn (Hvn), mật độ (N/ha), tổng tiết diện ngang (G) và trữ lượng (M) đã được thu thập và phân tích. Kết quả từ Bảng 4.1 cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa các trạng thái rừng. Trạng thái IIIA2 (rừng ít bị tác động) có các chỉ số sinh trưởng vượt trội, với đường kính trung bình đạt 15,89 – 16,42 cm, mật độ cao (690 – 730 cây/ha) và trữ lượng gỗ lên tới 104,2 m3/ha. Ngược lại, trạng thái IIB (rừng phục hồi) có chỉ số thấp nhất, trữ lượng chỉ đạt 34,9 – 41,7 m3/ha. Một điểm đáng chú ý là sự biến động lớn về đường kính ở trạng thái IIIA1, phản ánh lịch sử khai thác mạnh mẽ, nơi những cây có giá trị bị lấy đi bất kể kích thước. Phân tích phân bố đường kính cây và chiều cao cho thấy quy luật kết cấu lâm phần đặc trưng cho từng giai đoạn phục hồi, cung cấp dữ liệu quan trọng cho việc đề xuất các biện pháp kỹ thuật lâm sinh.
Kết quả nghiên cứu cho thấy các chỉ tiêu sinh trưởng phản ánh rõ mức độ tác động lên từng trạng thái rừng. Trạng thái IIIA2 thể hiện cấu trúc của một khu rừng tương đối ổn định với mật độ cây lớn (trung bình trên 700 cây/ha) và trữ lượng cao (trên 90 m3/ha). Trong khi đó, trạng thái IIIA1, dù có mật độ khá (620 - 650 cây/ha), nhưng biến động đường kính rất lớn (độ lệch chuẩn lên tới 53,68%), cho thấy sự không đồng đều của lâm phần, là kết quả của việc khai thác chọn lọc. Trạng thái IIB có mật độ thấp hơn (470 - 540 cây/ha) và trữ lượng chỉ ở mức trung bình, phản ánh giai đoạn đầu của quá trình phục hồi. Phân tích phân bố đường kính cây cho thấy các trạng thái rừng đều có dạng phân bố giảm, đặc trưng của rừng tự nhiên không đều tuổi, với số lượng cây ở cấp đường kính nhỏ chiếm đa số, tạo tiền đề cho sự phát triển trong tương lai nếu được bảo vệ tốt.
Nghiên cứu cấu trúc tầng tán rừng được thực hiện thông qua việc phân tích quy luật phân bố số cây theo chiều cao (N/H). Kết quả cho thấy rừng tự nhiên tại Sêrêpốk, đặc biệt là các trạng thái đã bị tác động, có cấu trúc tầng bị phá vỡ. Thay vì 3 tầng tán rõ rệt của rừng nguyên sinh, các trạng thái IIB, IIIA1 và IIIA2 thường chỉ còn cấu trúc 2 tầng. Tầng vượt tán gồm các cây gỗ lớn còn sót lại sau khai thác, và tầng ưu thế sinh thái gồm các cây gỗ đang trong giai đoạn phục hồi. Độ tàn che của tầng cây gỗ rừng thấp, tuy nhiên, độ che phủ chung của thảm thực vật vẫn cao do sự phát triển mạnh của các loài dây leo, cây bụi và thảm tươi. Tình trạng này cản trở ánh sáng xuống mặt đất, ảnh hưởng tiêu cực đến mật độ cây tái sinh của các loài cây gỗ chính, là một thách thức lớn trong công tác quản lý rừng bền vững.
Việc phân tích tổ thành loài cây gỗ là một nội dung cốt lõi để hiểu rõ đa dạng sinh học Lâm Đồng và định hướng phát triển cho hệ sinh thái rừng Sêrêpốk. Nghiên cứu đã sử dụng chỉ số mức độ quan trọng (IV%) để xác định công thức tổ thành cho từng trạng thái rừng, dựa trên số liệu từ 9 ÔTC. Kết quả cho thấy sự phong phú về loài, với số lượng loài trong mỗi ÔTC dao động từ 17 đến 22 loài. Ở trạng thái rừng phục hồi IIB, các loài như Kha thụ nhím, Chò xót, Giổi xanh thể hiện vai trò ưu thế, cho thấy tiềm năng phục hồi tốt với sự xuất hiện của các loài cây có giá trị. Trạng thái IIIA1, nơi bị tác động mạnh, có sự chiếm ưu thế của các loài Chò xót, Dẻ cọng mảnh, Kha thụ nhím và Thông tre. Trạng thái IIIA2 có tổ thành đa dạng hơn, với sự ưu thế của các loài Lão mai, Kha thụ nhím, và sự hiện diện của các loài có giá trị bảo tồn cao như Giổi, Thông nàng. Việc xác định các quần xã thực vật đặc trưng như "Chò xót - Dẻ cọng mảnh - Kha thụ nhím - Thông tre" là cơ sở quan trọng để xây dựng các mô hình lâm sinh phù hợp, hướng tới quản lý rừng bền vững.
Công thức tổ thành được xác định dựa trên chỉ số IV% cho thấy rõ các loài cây giữ vai trò then chốt trong từng trạng thái rừng. Ví dụ, tại ÔTC 01 (trạng thái IIB), công thức là "2,04 Kha + 1,11 Khn + 0,93 Cho + ...", cho thấy loài Kháo và Kha thụ nhím đang chiếm ưu thế. Ở trạng thái IIIA1 (ÔTC 04), công thức "2,19 Khn + 2,03 Tht + 1,09 De + ..." chỉ ra sự vượt trội của Kha thụ nhím và Thông tre. Các loài này, dù không phải tất cả đều có giá trị kinh tế cao nhất, nhưng chúng có khả năng thích nghi tốt với điều kiện sau tác động và đóng vai trò tạo nên sự ổn định ban đầu cho hệ sinh thái. Việc nhận diện các loài ưu thế này giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định tác động phù hợp, ví dụ như giữ lại để làm cây mẹ gieo giống hoặc loại bỏ bớt để tạo không gian cho các loài cây mục đích khác phát triển.
Để đánh giá tính đồng nhất của các quần xã thực vật, nghiên cứu đã sử dụng chỉ số tương đồng Sorensen (QS) để so sánh thành phần loài giữa các ÔTC trong cùng một trạng thái. Kết quả trong Bảng 4.3 cho thấy hầu hết các cặp ÔTC có giá trị QS > 0,5, chứng tỏ sự tương đồng từ mức trung bình đến khá. Đặc biệt, một số cặp ÔTC có chỉ số QS > 0,7 (ví dụ, ÔTC 2 và 3 của trạng thái IIB; ÔTC 7 và 9 của trạng thái IIIA2), cho thấy thành phần loài rất giống nhau. Mức độ tương đồng cao này khẳng định tính đại diện của các ÔTC đã chọn và cho phép gộp số liệu để phân tích ở cấp độ trạng thái rừng. Điều này cũng ngụ ý rằng, dù bị tác động ở các mức độ khác nhau, các khu vực trong cùng một trạng thái rừng vẫn chia sẻ một nguồn gen và đặc điểm thảm thực vật Tây Nguyên chung, là một cơ sở thuận lợi cho việc áp dụng các biện pháp phục hồi trên diện rộng.
Tái sinh tự nhiên là quá trình sinh học mang tính quyết định đến tương lai của rừng. Đánh giá mật độ cây tái sinh là chìa khóa để xây dựng kế hoạch quản lý rừng bền vững và phục hồi hệ sinh thái rừng Sêrêpốk. Nghiên cứu đã tiến hành điều tra cây tái sinh trên các ô dạng bản (ÔDB) diện tích 25m2, tập trung vào các chỉ tiêu: tổ thành, mật độ, chất lượng, nguồn gốc và phân bố theo cấp chiều cao. Kết quả cho thấy, mặc dù mật độ cây tái sinh dưới tán rừng nhìn chung là khá lớn, nhưng chất lượng và tổ thành loài lại là một vấn đề đáng lo ngại. Nhiều loài cây tái sinh thuộc nhóm cây ưa sáng, ít giá trị kinh tế, trong khi các loài cây gỗ quý có số lượng tái sinh rất hạn chế. Các nhân tố như độ tàn che của rừng mẹ, độ che phủ của lớp cây bụi, thảm tươi có ảnh hưởng trực tiếp đến sự sống và phát triển của lớp cây non. Ví dụ, những nơi có độ tàn che quá cao hoặc lớp thảm tươi quá dày đặc sẽ cản trở ánh sáng và không gian, kìm hãm sự phát triển của cây tái sinh mục đích. Việc hiểu rõ các quy luật này giúp đề xuất các biện pháp lâm sinh như mở tán, phát dọn thực bì để xúc tiến tái sinh thành công.
Kết quả điều tra mật độ cây tái sinh tại các trạng thái rừng được thể hiện trong Bảng 4.7. Mật độ cây tái sinh dao động đáng kể, tuy nhiên, điều quan trọng hơn là chất lượng. Bảng 4.8 phân tích chất lượng và nguồn gốc cây tái sinh có triển vọng cho thấy tỷ lệ cây tốt (thân thẳng, không sâu bệnh, sinh trưởng tốt) không cao. Đa số cây tái sinh có nguồn gốc từ hạt, đây là một tín hiệu tích cực cho thấy khả năng phục hồi và duy trì đa dạng di truyền. Tuy nhiên, tổ thành loài của lớp cây tái sinh không hoàn toàn tương đồng với tầng cây cao. Sử dụng chỉ số tương đồng Sorensen (QS) để so sánh cho thấy mối liên hệ giữa hai tầng này không phải lúc nào cũng chặt chẽ. Điều này cảnh báo về nguy cơ biến đổi tổ thành loài cây gỗ trong tương lai nếu không có sự can thiệp để bảo vệ và nuôi dưỡng những cây tái sinh của các loài mục tiêu.
Nghiên cứu chỉ ra nhiều nhân tố ảnh hưởng đến tái sinh tự nhiên. Bảng 4.10 cho thấy mối quan hệ giữa độ tàn che và tái sinh. Những nơi có độ tàn che hợp lý (không quá dày cũng không quá thưa) thường có mật độ cây tái sinh và chất lượng tốt hơn. Tương tự, Bảng 4.11 cho thấy ảnh hưởng của cây bụi và thảm tươi. Nơi lớp phủ thực bì quá dày đặc, sự cạnh tranh về ánh sáng, nước và dinh dưỡng sẽ kìm hãm sự phát triển của cây con. Phạm Đình Tam (1987) cũng từng làm sáng tỏ hiện tượng tái sinh lỗ trống, nơi "lỗ trống ngày càng lớn, cây tái sinh càng nhiều và hơn hẳn những nơi kín tán". Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của các biện pháp tác động lâm sinh như chặt phát dây leo, cây bụi và điều chỉnh độ tàn che để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phục hồi rừng, một bước đi quan trọng trong quản lý rừng bền vững.
Dựa trên các kết quả phân tích chi tiết về cấu trúc rừng phòng hộ Sêrêpốk và động thái tái sinh tự nhiên, việc đề xuất các giải pháp quản lý hiệu quả là mục tiêu cuối cùng của nghiên cứu. Các giải pháp này cần mang tính tổng hợp, kết hợp giữa kỹ thuật lâm sinh và chính sách kinh tế - xã hội, nhằm hướng tới mục tiêu quản lý rừng bền vững. Về mặt kỹ thuật, cần áp dụng các biện pháp tác động phù hợp với từng trạng thái rừng. Đối với rừng IIIA2, ưu tiên các biện pháp bảo vệ nghiêm ngặt, kết hợp tỉa thưa để nuôi dưỡng những cây gỗ lớn có giá trị. Với rừng IIIA1 và IIB, cần thực hiện các biện pháp xúc tiến tái sinh như mở tán có chọn lọc, phát dọn thực bì cục bộ để giải phóng cây tái sinh mục đích, và làm giàu rừng bằng cách trồng bổ sung các loài cây bản địa có giá trị cao. Về mặt xã hội, cần có chính sách giao khoán bảo vệ rừng hiệu quả, tạo sinh kế bền vững cho người dân địa phương để giảm áp lực lên tài nguyên rừng. Việc nâng cao nhận thức và huy động sự tham gia của cộng đồng vào công tác bảo tồn rừng đầu nguồn là yếu tố then chốt để đảm bảo thành công lâu dài.
Các biện pháp kỹ thuật lâm sinh phải dựa trên cơ sở khoa học về đặc điểm cấu trúc và tái sinh của từng trạng thái. Cụ thể, đối với những khu vực có mật độ cây tái sinh mục đích tốt nhưng bị chèn ép, cần áp dụng phương pháp giải phóng cây con bằng cách chặt bỏ cây bụi, dây leo xung quanh. Tại những nơi cấu trúc tầng tán rừng quá dày, có thể tiến hành tỉa thưa những cây phi mục đích, cong queo, sâu bệnh để cải thiện điều kiện ánh sáng và không gian cho các cây có triển vọng phát triển. Đối với các khu vực rừng nghèo kiệt (trạng thái IIA, IIB), giải pháp trồng rừng bổ sung bằng các loài cây gỗ lớn bản địa như Giổi, Thông nàng, Dáng hương là cần thiết để phục hồi tổ thành loài cây gỗ và nâng cao chức năng phòng hộ của rừng, đặc biệt là khả năng chống xói mòn đất.
Mục tiêu cuối cùng của mọi giải pháp là quản lý rừng bền vững, đảm bảo hệ sinh thái rừng Sêrêpốk có thể duy trì các chức năng quan trọng một cách liên tục. Việc phục hồi thành công cấu trúc rừng sẽ trực tiếp cải thiện vai trò điều tiết nguồn nước cho toàn lưu vực sông Sêrêpốk, giảm thiểu thiên tai và đảm bảo an ninh nguồn nước. Đồng thời, việc bảo vệ và làm giàu tổ thành loài cây gỗ sẽ góp phần bảo tồn rừng đầu nguồn và duy trì đa dạng sinh học Lâm Đồng. Điều này đòi hỏi một tầm nhìn dài hạn từ các nhà quản lý, sự tham gia tích cực của cộng đồng địa phương và sự hỗ trợ về chính sách, khoa học kỹ thuật. Chỉ khi đó, rừng phòng hộ Sêrêpốk mới thực sự trở thành lá chắn xanh vững chắc, phục vụ cho sự phát triển bền vững của toàn khu vực.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Nghiên cứu cấu trúc một số trạng thái rừng phòng hộ tại ban quản lý rừng phòng hộ sê rê pốk huyện đam rông tỉnh lâm đồng