I. Tổng quan về hội chứng viêm não cấp
Hội chứng viêm não cấp (HCVNC) là một tình trạng y tế nghiêm trọng, thường gây ra bởi các tác nhân vi rút. Tình trạng này biểu hiện qua các triệu chứng như rối loạn tri giác, co giật và có thể kèm theo các dấu hiệu thần kinh khác. Theo thống kê, tỷ lệ mắc HCVNC do vi rút trên toàn cầu dao động từ 3,5 đến 7,4 trên 100.000 dân, với trẻ em là nhóm có nguy cơ cao nhất. Các căn nguyên gây HCVNC rất đa dạng, bao gồm vi khuẩn, vi rút và ký sinh trùng, trong đó vi rút là tác nhân chủ yếu. Các vi rút gây HCVNC có thể được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau, như vi rút lây truyền qua đường hô hấp, đường tiêu hóa và vi rút do côn trùng truyền. Đặc biệt, vi rút viêm não Nhật Bản (VNNB) là một trong những tác nhân chính gây HCVNC tại Việt Nam, đặc biệt ở các tỉnh phía Bắc. Tại Bắc Giang, tỷ lệ mắc HCVNC đã giảm nhờ vào chương trình tiêm chủng, nhưng vẫn còn nhiều trường hợp chưa xác định được nguyên nhân.
1.1. Tình hình hội chứng viêm não cấp tại Bắc Giang
Bắc Giang là một tỉnh miền núi phía Bắc, nơi có nguy cơ cao về dịch bệnh truyền nhiễm. Từ năm 1999, tỉnh này đã ghi nhận nhiều trường hợp mắc HCVNC, với tỷ lệ tử vong cao. Mặc dù đã có vắc xin phòng bệnh VNNB được triển khai, số ca mắc HCVNC vẫn không có dấu hiệu giảm. Nghiên cứu cho thấy vi rút VNNB, vi rút Banna và vi rút Nam Định là những tác nhân chính gây HCVNC tại đây. Việc giám sát và nghiên cứu các căn nguyên vi rút gây HCVNC là rất cần thiết để có biện pháp phòng ngừa hiệu quả hơn.
II. Căn nguyên vi rút gây hội chứng viêm não cấp
Căn nguyên vi rút gây HCVNC rất đa dạng, bao gồm các nhóm vi rút như vi rút viêm não Nhật Bản, vi rút đường ruột và vi rút Herpes. Vi rút viêm não Nhật Bản là tác nhân chính gây HCVNC ở trẻ em tại Việt Nam. Từ năm 2004 đến 2017, tỷ lệ mắc HCVNC do vi rút VNNB đã giảm đáng kể nhờ vào chương trình tiêm chủng. Tuy nhiên, các vi rút khác như vi rút Banna và vi rút Nam Định cũng đã được phát hiện và xác định là nguyên nhân gây bệnh. Việc xác định các căn nguyên vi rút này không chỉ giúp nâng cao nhận thức về tình hình dịch bệnh mà còn hỗ trợ trong việc phát triển các biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
2.1. Đặc điểm của vi rút viêm não Nhật Bản
Vi rút viêm não Nhật Bản (VNNB) thuộc họ Flaviviridae, có cấu trúc gen đơn và lây truyền chủ yếu qua muỗi. Tại Bắc Giang, vi rút này đã được phát hiện trong quần thể muỗi và là nguyên nhân chính gây HCVNC. Đặc điểm dịch tễ học cho thấy VNNB có sự phân bố rộng rãi ở các vùng nông thôn và miền núi. Các triệu chứng lâm sàng của HCVNC do VNNB thường nặng nề, với tỷ lệ tử vong cao và để lại nhiều di chứng thần kinh. Việc tiêm phòng vắc xin VNNB đã giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh, nhưng vẫn cần tiếp tục giám sát và nghiên cứu để hiểu rõ hơn về sự lưu hành của vi rút này.
III. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện nhằm xác định các căn nguyên vi rút gây HCVNC tại Bắc Giang trong giai đoạn 2004-2017. Phương pháp nghiên cứu bao gồm thu thập số liệu từ các bệnh viện, trung tâm kiểm soát bệnh tật và các cơ sở y tế khác. Các mẫu bệnh phẩm được phân tích bằng các kỹ thuật sinh học phân tử như RT-PCR và ELISA để phát hiện các vi rút gây bệnh. Việc áp dụng các phương pháp này không chỉ giúp xác định chính xác căn nguyên vi rút mà còn cung cấp thông tin quan trọng cho việc xây dựng các biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
3.1. Kỹ thuật chẩn đoán
Các kỹ thuật chẩn đoán được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm RT-PCR để phát hiện RNA của vi rút và ELISA để phát hiện kháng nguyên. Những kỹ thuật này cho phép xác định nhanh chóng và chính xác các tác nhân vi rút gây HCVNC. Việc áp dụng các phương pháp này đã giúp nâng cao khả năng phát hiện và chẩn đoán bệnh, từ đó cải thiện hiệu quả điều trị và giảm thiểu tỷ lệ tử vong do HCVNC.