Tổng quan nghiên cứu

Việc học từ vựng đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh, đặc biệt đối với học viên chuẩn bị thi IELTS – một trong những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được công nhận rộng rãi. Tuy nhiên, nhiều học sinh Việt Nam gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và sử dụng từ vựng do phương pháp học truyền thống thiên về ghi nhớ máy móc, thiếu sự hứng thú và tương tác. Theo ước tính, tỷ lệ học sinh có mức độ tham gia tích cực trong các tiết học từ vựng IELTS chỉ chiếm khoảng 30-40%, dẫn đến kết quả học tập không như mong đợi.

Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu việc ứng dụng phương pháp dân gian học nguyên gốc từ (folk etymology) nhằm cải thiện sự tham gia của học sinh trong quá trình học từ vựng IELTS. Nghiên cứu được thực hiện tại Trung tâm Anh ngữ Vietop, TP. Hồ Chí Minh, với 9 học viên trình độ trung cấp (band 5.0 IELTS) trong khóa học Speaking và Writing. Mục tiêu chính là đánh giá ảnh hưởng của folk etymology đến ba khía cạnh tham gia học tập: hành vi, nhận thức và cảm xúc của học sinh.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đổi mới phương pháp giảng dạy từ vựng, góp phần nâng cao hiệu quả học tập và động lực của học viên IELTS tại Việt Nam. Kết quả nghiên cứu dự kiến sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho việc áp dụng folk etymology trong các chương trình đào tạo tiếng Anh, đồng thời mở ra hướng phát triển mới cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Lý thuyết Học tập Có ý nghĩa (Meaningful Learning Theory) của Ausubel và Robinson (1969) và Lý thuyết Tham gia (Engagement Theory) của Kearsley và Shneiderman (1999).

  • Lý thuyết Học tập Có ý nghĩa nhấn mạnh việc liên kết kiến thức mới với kiến thức đã có trong cấu trúc nhận thức của người học, giúp tăng khả năng ghi nhớ và áp dụng kiến thức. Ba điều kiện quan trọng gồm: kiến thức mới phải liên quan đến kiến thức hiện có, người học có ý định liên kết kiến thức, và kiến thức mới gắn liền với trải nghiệm thực tế.

  • Lý thuyết Tham gia tập trung vào ba yếu tố để tạo sự hứng thú và tương tác trong học tập: (1) Relate – học tập có sự hợp tác, (2) Create – hoạt động sáng tạo và có mục đích, (3) Donate – kết quả học tập có ý nghĩa và ứng dụng thực tiễn.

Ba khái niệm chính được nghiên cứu gồm:

  • Tham gia hành vi: sự tham gia tích cực trong lớp học, tuân thủ quy tắc, nỗ lực và tìm kiếm sự giúp đỡ.
  • Tham gia nhận thức: mức độ sử dụng chiến lược học tập, tự điều chỉnh và đánh giá kiến thức, phân biệt giữa nhận thức bề mặt và sâu sắc.
  • Tham gia cảm xúc: thái độ, sự hứng thú, lo lắng hoặc tận hưởng trong quá trình học tập.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế Nghiên cứu Hành động Thực tiễn (Practical Action Research) với mẫu gồm 9 học viên IELTS trình độ trung cấp tại Trung tâm Vietop, TP. Hồ Chí Minh. Phương pháp chọn mẫu theo tiêu chí mục đích nhằm đảm bảo tính phù hợp và tập trung.

Dữ liệu được thu thập qua ba công cụ chính:

  • Quan sát lớp học: 12 buổi quan sát ban đầu để lấy dữ liệu nền, 14 buổi quan sát trong quá trình can thiệp để đánh giá tham gia hành vi.
  • Phỏng vấn bán cấu trúc: phỏng vấn từng học viên sau can thiệp, mỗi cuộc kéo dài 30-45 phút, nhằm thu thập dữ liệu về tham gia nhận thức.
  • Viết nhật ký học tập: thu thập 44 bài viết nhật ký qua ba giai đoạn can thiệp để đánh giá tham gia cảm xúc.

Thời gian nghiên cứu kéo dài qua ba giai đoạn can thiệp:

  1. Giới thiệu folk etymology qua bài giảng và trình chiếu (5 buổi).
  2. Thực hiện các hoạt động nhóm tìm hiểu và trình bày folk etymology (5 buổi).
  3. Giao bài tập về nhà và thuyết trình cá nhân về folk etymology (4 buổi).

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp phân tích nội dung định tính, kết hợp so sánh tần suất và mức độ thay đổi các chỉ số tham gia trước và sau can thiệp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tham gia hành vi: Sau can thiệp, tần suất học viên tham gia tích cực trong lớp tăng khoảng 45%, thể hiện qua việc chủ động phát biểu, tham gia thảo luận nhóm và tuân thủ quy tắc lớp học. Tỷ lệ ngôn ngữ cơ thể tích cực cũng tăng từ 35% lên 70%.

  2. Tham gia nhận thức: Phần lớn học viên (khoảng 80%) phát triển chiến lược metacognitive như tự đánh giá, so sánh và làm rõ ý tưởng, giảm phụ thuộc vào giải thích của giáo viên. Tỷ lệ nhận thức sâu sắc tăng đáng kể so với nhận thức bề mặt.

  3. Tham gia cảm xúc: Học viên thể hiện sự hứng thú và cam kết cao hơn với bài học folk etymology, với 85% phản hồi tích cực trong nhật ký học tập, giảm đáng kể cảm giác lo lắng và nhàm chán so với giai đoạn trước.

  4. So sánh trước và sau can thiệp: Các chỉ số tham gia đều có sự cải thiện rõ rệt, minh họa qua biểu đồ tần suất tham gia hành vi, nhận thức và cảm xúc. Ví dụ, tần suất sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực tăng gấp đôi, trong khi số lần học viên cần giải thích từ giáo viên giảm 60%.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự cải thiện là do folk etymology cung cấp kiến thức từ vựng gắn liền với câu chuyện lịch sử và văn hóa, kích thích trí tò mò và sự liên kết kiến thức mới với kiến thức cũ, phù hợp với Lý thuyết Học tập Có ý nghĩa. Việc thiết kế hoạt động nhóm, thuyết trình và bài tập thực tiễn dựa trên Lý thuyết Tham gia đã tạo môi trường học tập tương tác, sáng tạo và có mục đích rõ ràng, từ đó nâng cao sự chủ động và cam kết của học viên.

So với các nghiên cứu trước đây trong bối cảnh nước ngoài, kết quả tương đồng về hiệu quả của folk etymology trong việc tăng cường sự tham gia và ghi nhớ từ vựng. Tuy nhiên, nghiên cứu này là một trong số ít công trình áp dụng thành công folk etymology trong môi trường học IELTS tại Việt Nam, nơi phương pháp giảng dạy từ vựng còn mang tính truyền thống và ít đổi mới.

Dữ liệu thu thập được có thể được trình bày qua bảng so sánh tần suất các hành vi tích cực trước và sau can thiệp, biểu đồ thể hiện mức độ nhận thức sâu sắc và bề mặt, cũng như biểu đồ phân tích cảm xúc tích cực trong nhật ký học tập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tích hợp folk etymology vào chương trình giảng dạy từ vựng IELTS: Các trung tâm và giáo viên nên xây dựng bài giảng kết hợp câu chuyện lịch sử và nguồn gốc từ vựng để tăng sự hứng thú và hiệu quả học tập. Thời gian áp dụng: ngay trong các khóa học hiện tại.

  2. Phát triển hoạt động nhóm và thuyết trình: Khuyến khích học viên tham gia thảo luận, trình bày folk etymology nhằm tăng cường kỹ năng giao tiếp và sự chủ động. Thời gian: áp dụng liên tục trong suốt khóa học.

  3. Đào tạo giáo viên về folk etymology: Tổ chức các khóa bồi dưỡng giúp giáo viên nắm vững kiến thức và kỹ năng thiết kế bài giảng folk etymology phù hợp với trình độ học viên. Chủ thể thực hiện: các trung tâm ngoại ngữ, trong vòng 6 tháng tới.

  4. Sử dụng bài tập về nhà sáng tạo: Giao bài tập tìm hiểu và trình bày folk etymology để học viên tự học và củng cố kiến thức, tăng cam kết học tập. Thời gian: áp dụng từ giai đoạn giữa khóa học trở đi.

  5. Khuyến khích phản hồi và tự đánh giá: Tạo điều kiện cho học viên nhận xét lẫn nhau và tự đánh giá quá trình học tập để nâng cao nhận thức và động lực. Thời gian: xuyên suốt quá trình học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh và giảng viên IELTS: Nghiên cứu cung cấp phương pháp giảng dạy từ vựng mới mẻ, giúp tăng cường sự tham gia và hiệu quả học tập của học viên.

  2. Nhà quản lý và thiết kế chương trình đào tạo ngoại ngữ: Cơ sở để xây dựng hoặc điều chỉnh chương trình học từ vựng IELTS phù hợp với nhu cầu và xu hướng đổi mới phương pháp giảng dạy.

  3. Học viên IELTS và người học tiếng Anh: Hiểu được lợi ích của folk etymology trong việc nâng cao khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng, từ đó chủ động áp dụng trong học tập cá nhân.

  4. Các nhà nghiên cứu giáo dục và ngôn ngữ học: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về phương pháp giảng dạy từ vựng, sự tham gia học tập và ứng dụng folk etymology trong bối cảnh Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Folk etymology là gì và tại sao nó quan trọng trong học từ vựng?
    Folk etymology là câu chuyện dân gian về nguồn gốc và sự biến đổi của từ ngữ theo thời gian. Nó giúp học viên hiểu sâu sắc hơn về từ vựng, tạo sự liên kết với kiến thức đã biết, từ đó tăng khả năng ghi nhớ và hứng thú học tập.

  2. Làm thế nào để áp dụng folk etymology trong lớp học IELTS?
    Giáo viên có thể giới thiệu nguồn gốc từ vựng qua bài giảng, sử dụng hình ảnh, video, tổ chức hoạt động nhóm tìm hiểu và thuyết trình, đồng thời giao bài tập về nhà liên quan đến folk etymology để củng cố kiến thức.

  3. Folk etymology có phù hợp với mọi trình độ học viên không?
    Nghiên cứu tập trung vào học viên trình độ trung cấp (band 5.0 IELTS), tuy nhiên, folk etymology có thể được điều chỉnh phù hợp cho các cấp độ khác bằng cách lựa chọn từ vựng và câu chuyện phù hợp.

  4. Phương pháp này có giúp cải thiện điểm số IELTS không?
    Mặc dù nghiên cứu chủ yếu tập trung vào sự tham gia học tập, việc tăng cường sự hứng thú và ghi nhớ từ vựng thông qua folk etymology có thể gián tiếp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kết quả thi IELTS.

  5. Có thể áp dụng folk etymology trong các môn học khác không?
    Có, folk etymology có thể được tích hợp trong các môn học ngôn ngữ khác hoặc các hoạt động phát triển kỹ năng đọc hiểu, giúp học viên mở rộng vốn từ và hiểu biết văn hóa.

Kết luận

  • Folk etymology là phương pháp hiệu quả giúp cải thiện sự tham gia hành vi, nhận thức và cảm xúc của học viên trong học từ vựng IELTS.
  • Việc kết hợp Lý thuyết Học tập Có ý nghĩa và Lý thuyết Tham gia tạo nền tảng vững chắc cho thiết kế bài giảng và hoạt động học tập.
  • Nghiên cứu chứng minh sự gia tăng rõ rệt về mức độ tham gia và hứng thú học tập sau khi áp dụng folk etymology.
  • Các đề xuất về phương pháp giảng dạy và đào tạo giáo viên được xây dựng dựa trên kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh tại Việt Nam.
  • Bước tiếp theo là mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn và đa dạng trình độ, đồng thời phát triển tài liệu giảng dạy folk etymology phù hợp với nhiều đối tượng học viên.

Hãy áp dụng folk etymology trong giảng dạy và học tập để nâng cao hiệu quả và trải nghiệm học từ vựng tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!