Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, ngành giáo dục Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức đòi hỏi sự đổi mới toàn diện, đặc biệt trong đào tạo nguồn nhân lực giáo viên chất lượng cao. Theo quyết định số 6290/QĐ-BGDĐT năm 2011, việc đổi mới nội dung, chương trình đào tạo giáo viên, tăng cường thực hành nghiệp vụ sư phạm là yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng chương trình giáo dục phổ thông mới ban hành năm 2018, tập trung phát triển 5 phẩm chất và 10 năng lực cốt lõi cho học sinh. Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh, với vai trò là trung tâm đào tạo giáo viên trọng điểm miền Nam, được lựa chọn làm địa điểm khảo sát thực trạng quản lí hoạt động rèn luyện năng lực giảng dạy (RL NLGD) cho sinh viên sư phạm (SVSP).
Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận, khảo sát thực trạng và đề xuất các biện pháp quản lí hiệu quả hoạt động RL NLGD cho SVSP tại trường. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 7/2021 đến 5/2022, tập trung khảo sát các cán bộ quản lí (CBQL), giảng viên (GiV) và SVSP năm 3, năm 4. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn, làm cơ sở cho các nhà quản lí giáo dục và các bên liên quan trong việc nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên, góp phần đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và chuẩn nghề nghiệp giáo viên phổ thông.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lí giáo dục, năng lực giảng dạy và rèn luyện năng lực. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:
Lý thuyết năng lực giảng dạy: Được phát triển từ quan điểm của Shulman (1987) và Darling-Hammond (2006), nhấn mạnh năng lực giảng dạy là sự kết hợp kiến thức chuyên môn, kiến thức sư phạm, kỹ năng tổ chức lớp học, phương pháp dạy học và đánh giá học sinh. Năng lực này phải được rèn luyện liên tục trong bối cảnh thực tiễn giảng dạy.
Lý thuyết quản lí hoạt động giáo dục: Theo Koontz và cộng sự (1994), quản lí là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra nhằm sử dụng hiệu quả các nguồn lực để đạt mục tiêu. Trong bối cảnh đào tạo SVSP, quản lí hoạt động RL NLGD bao gồm các chức năng lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và đánh giá kết quả rèn luyện.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: năng lực giảng dạy, hoạt động rèn luyện năng lực giảng dạy, quản lí hoạt động rèn luyện, chuẩn nghề nghiệp giáo viên, và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lí hoạt động rèn luyện.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn.
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp thu thập từ khảo sát bảng hỏi và phỏng vấn sâu với 150 CBQL, 120 GiV và 300 SVSP năm 3, năm 4 tại Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh. Dữ liệu thứ cấp được tổng hợp từ các tài liệu chính thống, sách chuyên khảo, báo cáo khoa học và văn bản pháp luật liên quan.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm IBM SPSS 22.0 để phân tích thống kê mô tả (Mean, Std. Deviation) và phân tích suy luận (so sánh giá trị trung bình, kiểm định t-test, hệ số tương quan Pearson). Dữ liệu phỏng vấn được phân tích nội dung để làm rõ các kết quả định lượng.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 7/2021 đến tháng 5/2022, gồm các giai đoạn: thu thập tài liệu (7-9/2021), khảo sát thực trạng (10-12/2021), phân tích dữ liệu (1-3/2022), đề xuất biện pháp và hoàn thiện luận văn (4-5/2022).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về tầm quan trọng của hoạt động RL NLGD: 85% CBQL và 78% GiV đánh giá hoạt động RL NLGD là rất quan trọng đối với SVSP. Tuy nhiên, chỉ khoảng 65% SVSP nhận thức đầy đủ về vai trò của hoạt động này trong quá trình đào tạo.
Thực trạng mục tiêu và nội dung rèn luyện: 70% CBQL cho rằng mục tiêu RL NLGD đã được xác định rõ ràng, nhưng chỉ 60% GiV và 55% SVSP đánh giá nội dung rèn luyện phù hợp và đáp ứng yêu cầu thực tiễn. Nội dung tập trung nhiều vào kiến thức chuyên môn, còn kỹ năng thực hành và phương pháp dạy học tích cực chưa được chú trọng đầy đủ.
Phương thức rèn luyện và quản lí hoạt động: 72% GiV cho biết phương thức rèn luyện chủ yếu là học tập lý thuyết kết hợp thực hành sư phạm, nhưng thời lượng thực tập còn hạn chế (khoảng 15% tổng thời gian đào tạo). Công tác lập kế hoạch và chỉ đạo hoạt động RL NLGD được thực hiện chưa đồng bộ, với 40% CBQL phản ánh thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các đơn vị.
Yếu tố ảnh hưởng đến quản lí hoạt động RL NLGD: Các yếu tố chủ trương, chính sách và chương trình đào tạo được đánh giá có ảnh hưởng tích cực với mức độ trung bình 4,1/5. Tuy nhiên, yếu tố về điều kiện phục vụ hoạt động như cơ sở vật chất, trang thiết bị chỉ đạt mức 3,2/5, ảnh hưởng hạn chế đến hiệu quả quản lí.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy hoạt động RL NLGD tại Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh đã được quan tâm và triển khai tương đối đầy đủ về mặt nhận thức và mục tiêu. Tuy nhiên, sự chưa đồng bộ trong lập kế hoạch và tổ chức thực hiện dẫn đến hiệu quả rèn luyện chưa cao, đặc biệt là kỹ năng thực hành và phương pháp dạy học tích cực chưa được phát huy tối đa. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy việc kết hợp lý thuyết và thực hành cần được tăng cường để nâng cao năng lực giảng dạy thực tế của SVSP.
Biểu đồ phân phối nhận thức về tầm quan trọng của RL NLGD giữa các nhóm đối tượng có thể minh họa sự khác biệt rõ rệt giữa CBQL, GiV và SVSP. Bảng so sánh mức độ ảnh hưởng của các yếu tố quản lí cũng giúp làm rõ các điểm mạnh và hạn chế trong công tác quản lí hiện tại.
Việc thiếu hụt về điều kiện phục vụ như phòng học, thiết bị dạy học hiện đại là nguyên nhân chính làm giảm hiệu quả rèn luyện, đồng thời ảnh hưởng đến sự phối hợp giữa các đơn vị trong nhà trường. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc tăng cường thực tập sư phạm và áp dụng công nghệ thông tin trong rèn luyện năng lực là xu hướng cần được đẩy mạnh.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao nhận thức về hoạt động RL NLGD: Tổ chức các hội thảo, tập huấn định kỳ cho CBQL, GiV và SVSP nhằm nâng cao nhận thức về vai trò và tầm quan trọng của hoạt động RL NLGD. Mục tiêu đạt 90% đối tượng tham gia có nhận thức tích cực trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và Phòng đào tạo.
Hoàn thiện công tác lập kế hoạch RL NLGD: Xây dựng kế hoạch rèn luyện chi tiết, đồng bộ giữa các khoa và phòng ban, đảm bảo phù hợp với chuẩn nghề nghiệp giáo viên và yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông. Thời gian hoàn thiện kế hoạch trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban chủ nhiệm các khoa phối hợp Phòng đào tạo.
Tăng cường tổ chức thực hành và thực tập sư phạm: Mở rộng thời lượng thực tập, tăng cường liên kết với các trường phổ thông để SVSP có nhiều cơ hội thực hành giảng dạy thực tế. Mục tiêu tăng thời gian thực tập lên ít nhất 25% tổng thời gian đào tạo trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, Phòng đào tạo và các đơn vị thực tập.
Cải thiện điều kiện phục vụ hoạt động RL: Đầu tư trang thiết bị dạy học hiện đại, phòng học thực hành, ứng dụng công nghệ thông tin trong đào tạo và rèn luyện. Mục tiêu nâng mức độ hài lòng về điều kiện phục vụ lên 4,5/5 trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và Phòng quản lý cơ sở vật chất.
Kiểm tra, đánh giá và phản hồi thường xuyên: Xây dựng hệ thống đánh giá kết quả RL NLGD theo chuẩn nghề nghiệp, tổ chức đánh giá định kỳ và phản hồi kịp thời để điều chỉnh hoạt động. Mục tiêu đạt 95% SVSP đạt chuẩn năng lực giảng dạy trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban chủ nhiệm khoa và Phòng đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lí giáo dục đại học: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến công tác quản lí đào tạo giáo viên, xây dựng kế hoạch và chính sách phù hợp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo.
Giảng viên các khoa đào tạo sư phạm: Áp dụng các biện pháp rèn luyện năng lực giảng dạy hiệu quả, đổi mới phương pháp giảng dạy và tổ chức thực hành cho SVSP.
Sinh viên sư phạm: Hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của hoạt động rèn luyện năng lực giảng dạy, từ đó chủ động tham gia và phát triển năng lực bản thân.
Các nhà nghiên cứu giáo dục: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến đào tạo giáo viên và quản lí giáo dục.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao năng lực giảng dạy lại quan trọng đối với sinh viên sư phạm?
Năng lực giảng dạy giúp SVSP có khả năng tổ chức, truyền đạt kiến thức và đánh giá học sinh hiệu quả, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục. Ví dụ, SVSP có năng lực tốt sẽ dễ dàng thích nghi với chương trình giáo dục phổ thông mới.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quản lí hoạt động rèn luyện năng lực giảng dạy?
Bao gồm chủ trương, chính sách, chương trình đào tạo, lãnh đạo nhà trường, giảng viên, sinh viên và điều kiện phục vụ. Trong đó, điều kiện phục vụ như cơ sở vật chất có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả quản lí.Phương pháp rèn luyện năng lực giảng dạy hiệu quả là gì?
Kết hợp học lý thuyết, thực hành sư phạm, thực tập tại trường phổ thông và tự học. Việc tăng thời lượng thực tập giúp SVSP nâng cao kỹ năng thực tế.Làm thế nào để nâng cao nhận thức của sinh viên về hoạt động rèn luyện năng lực giảng dạy?
Thông qua các buổi tập huấn, hội thảo, truyền thông nội bộ và tạo môi trường học tập tích cực, khuyến khích SVSP chủ động tham gia các hoạt động rèn luyện.Vai trò của giảng viên trong quản lí hoạt động rèn luyện năng lực giảng dạy là gì?
Giảng viên là người trực tiếp hướng dẫn, tổ chức và đánh giá quá trình rèn luyện, đồng thời làm gương về phương pháp giảng dạy tích cực cho SVSP noi theo.
Kết luận
- Hoạt động rèn luyện năng lực giảng dạy cho SVSP tại Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh được đánh giá có nhận thức tích cực nhưng còn nhiều hạn chế về nội dung và phương thức thực hiện.
- Công tác quản lí hoạt động rèn luyện chưa đồng bộ, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các đơn vị, ảnh hưởng đến hiệu quả đào tạo.
- Các yếu tố như chính sách, chương trình đào tạo có tác động tích cực, trong khi điều kiện phục vụ còn hạn chế.
- Đề xuất các biện pháp nâng cao nhận thức, hoàn thiện kế hoạch, tăng cường thực hành, cải thiện điều kiện và kiểm tra đánh giá nhằm nâng cao chất lượng rèn luyện.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nhà quản lí và giảng viên trong việc đổi mới công tác đào tạo giáo viên, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục trong giai đoạn đổi mới.
Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan cần triển khai ngay các biện pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi để hoàn thiện công tác đào tạo giáo viên trong tương lai.