Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh giáo dục ngoại ngữ hiện nay, kỹ năng đọc hiểu đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực ngôn ngữ của sinh viên, đặc biệt là đối với sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh. Tại Trường Đại học Tiền Giang (TGU), theo quan sát của giảng viên có kinh nghiệm 10 năm, sinh viên năm thứ hai không chuyên tiếng Anh gặp nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu, như thiếu chiến lược đọc hiệu quả, không nhận diện được câu chủ đề, dẫn đến việc tiếp thu thông tin hạn chế và giảm động lực học tập. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu khảo sát tác động của phương pháp học hợp tác (cooperative learning) trong việc cải thiện kỹ năng đọc hiểu cho nhóm sinh viên này, đồng thời đánh giá thái độ của họ đối với phương pháp học này.
Nghiên cứu được thực hiện trong học kỳ đầu tiên của năm học, kéo dài 9 tuần với 7 buổi học áp dụng phương pháp học hợp tác, mỗi buổi 100 phút. Tham gia nghiên cứu là 90 sinh viên năm thứ hai không chuyên tiếng Anh, trong đó 45 sinh viên thuộc nhóm thực nghiệm được tổ chức học theo mô hình Student Teams Achievement Division (STAD) kết hợp các hoạt động Think-Pair-Share, Numbered Heads Together và Round Robin Brainstorming. Mục tiêu cụ thể là đánh giá sự cải thiện kỹ năng đọc hiểu thông qua các bài kiểm tra trước và sau khi áp dụng phương pháp, cũng như thu thập ý kiến của sinh viên qua bảng hỏi và phỏng vấn sâu.
Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng đọc tại TGU mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn để các giảng viên ngoại ngữ khác áp dụng phương pháp học hợp tác, đồng thời nhận diện các khó khăn và đề xuất giải pháp phù hợp nhằm tối ưu hóa quá trình học tập. Kết quả nghiên cứu góp phần thúc đẩy sự phát triển kỹ năng đọc hiểu, một trong những kỹ năng thiết yếu trong học tập và giao tiếp tiếng Anh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết học hợp tác (cooperative learning) được phát triển bởi Johnson và Johnson, Kagan cùng các cộng sự, trong đó học hợp tác được định nghĩa là hình thức học nhóm có cấu trúc, trong đó mỗi thành viên chịu trách nhiệm cho việc học của bản thân và hỗ trợ bạn học cùng tiến bộ. Năm yếu tố cơ bản làm nên hiệu quả của học hợp tác bao gồm: (1) sự phụ thuộc tích cực giữa các thành viên, (2) trách nhiệm cá nhân, (3) kỹ năng giao tiếp và hợp tác, (4) tương tác trực tiếp mặt đối mặt, và (5) quá trình đánh giá nhóm.
Mô hình STAD được áp dụng trong nghiên cứu nhằm tổ chức các nhóm học hỗn hợp về trình độ, giới tính và khả năng, giúp sinh viên cùng nhau học tập và thi đua để đạt thành tích chung. Các hoạt động học tập hợp tác như Think-Pair-Share (TPS), Numbered Heads Together (NHT) và Round Robin Brainstorming (RRB) được sử dụng để tăng cường sự tương tác, trao đổi và phát triển kỹ năng đọc hiểu.
Về khái niệm đọc hiểu, nghiên cứu dựa trên định nghĩa của Partnership for Reading (2005) và các học giả như Biancarosa & Snow (2006), Pressley (2000), nhấn mạnh đọc hiểu là quá trình xây dựng ý nghĩa từ văn bản, bao gồm khả năng nắm bắt ý chính, sửa chữa hiểu lầm và điều chỉnh chiến lược đọc phù hợp với mục đích đọc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thực nghiệm với thiết kế nhóm đơn có kiểm tra trước và sau (pre-test/post-test). Tổng cộng 90 sinh viên năm thứ hai không chuyên tiếng Anh tại TGU tham gia, trong đó 45 sinh viên thuộc nhóm thực nghiệm được tổ chức thành 11 nhóm nhỏ, mỗi nhóm 4 thành viên theo mô hình STAD (1 sinh viên trình độ cao, 2 trình độ trung bình, 1 trình độ thấp). Thời gian nghiên cứu kéo dài 9 tuần, với 7 buổi học áp dụng phương pháp học hợp tác, mỗi buổi 100 phút.
Dữ liệu được thu thập qua ba công cụ chính: (1) bài kiểm tra đọc hiểu trước và sau khi áp dụng phương pháp, nhằm đánh giá sự tiến bộ về kỹ năng đọc; (2) bảng hỏi gồm 16 câu hỏi đánh giá thái độ của sinh viên đối với phương pháp học hợp tác; (3) phỏng vấn sâu với 9 sinh viên đại diện cho các nhóm trình độ khác nhau để khai thác quan điểm và trải nghiệm cá nhân.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng thống kê mô tả, bao gồm tần suất, phần trăm và so sánh điểm số pre-test và post-test. Việc phân tích kết hợp giữa dữ liệu định lượng và định tính giúp làm rõ hiệu quả của phương pháp học hợp tác trong việc cải thiện kỹ năng đọc hiểu và nhận thức của sinh viên về phương pháp này.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cải thiện kỹ năng đọc hiểu: Kết quả so sánh điểm trung bình pre-test và post-test của nhóm thực nghiệm cho thấy sự tăng đáng kể về điểm số đọc hiểu, với mức tăng trung bình khoảng 20-25%. Trong khi đó, nhóm đối chứng không có sự thay đổi đáng kể. Ví dụ, điểm trung bình pre-test của nhóm thực nghiệm là khoảng 6.5, tăng lên 8.1 trong post-test.
Thái độ tích cực đối với học hợp tác: Qua bảng hỏi, hơn 85% sinh viên nhóm thực nghiệm đồng ý hoặc hoàn toàn đồng ý rằng học hợp tác giúp họ hiểu bài tốt hơn, tăng hứng thú học tập và cải thiện kỹ năng đọc. Tuy nhiên, khoảng 11% sinh viên bày tỏ thái độ tiêu cực, thích làm việc độc lập hơn.
Sự tham gia tích cực trong nhóm: Hơn 90% sinh viên cho biết họ tích cực tham gia thảo luận, chia sẻ ý kiến và hỗ trợ bạn trong nhóm. Các hoạt động như Think-Pair-Share và Numbered Heads Together được đánh giá là hiệu quả trong việc thúc đẩy sự tương tác.
Vai trò của giáo viên: Sinh viên đánh giá cao sự giám sát, hỗ trợ và khích lệ của giáo viên trong quá trình học hợp tác, với hơn 88% đồng ý rằng giáo viên đã giúp họ vượt qua khó khăn trong đọc hiểu.
Thảo luận kết quả
Sự cải thiện rõ rệt về điểm số đọc hiểu của nhóm thực nghiệm phản ánh hiệu quả của phương pháp học hợp tác trong việc phát triển kỹ năng đọc cho sinh viên không chuyên tiếng Anh. Việc tổ chức nhóm học hỗn hợp theo mô hình STAD tạo điều kiện cho sinh viên có trình độ cao hỗ trợ bạn yếu hơn, đồng thời thúc đẩy trách nhiệm cá nhân và nhóm. Các hoạt động TPS, NHT và RRB giúp sinh viên phát triển kỹ năng đọc chiến lược như skimming, scanning và suy luận, phù hợp với mục tiêu đọc hiểu.
Thái độ tích cực của phần lớn sinh viên cho thấy học hợp tác không chỉ nâng cao năng lực học tập mà còn tạo môi trường học tập tích cực, tăng cường sự gắn kết và động lực. Tuy nhiên, một số sinh viên vẫn thích làm việc độc lập, điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy không phải tất cả học sinh đều phù hợp với học nhóm.
Vai trò tích cực của giáo viên trong việc giám sát, hỗ trợ và phản hồi là yếu tố then chốt giúp nhóm học hợp tác hoạt động hiệu quả, đồng thời giải quyết các khó khăn phát sinh trong quá trình học. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước đây về học hợp tác trong môi trường EFL, khẳng định tính khả thi và hiệu quả của phương pháp này trong bối cảnh Việt Nam.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm số pre-test và post-test giữa nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng, cũng như bảng tần suất phản hồi thái độ sinh viên, giúp minh họa rõ nét sự khác biệt và mức độ đồng thuận.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai rộng rãi phương pháp học hợp tác trong giảng dạy kỹ năng đọc: Các trường đại học và giảng viên nên áp dụng mô hình STAD kết hợp các hoạt động TPS, NHT, RRB trong các lớp học tiếng Anh không chuyên nhằm nâng cao hiệu quả học tập. Thời gian áp dụng có thể bắt đầu từ một học kỳ để đánh giá hiệu quả.
Đào tạo giáo viên về kỹ thuật tổ chức và quản lý nhóm học hợp tác: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu giúp giáo viên nắm vững các yếu tố cơ bản của học hợp tác, kỹ năng giám sát và xử lý tình huống nhóm nhằm đảm bảo quá trình học diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
Thiết kế tài liệu và bài tập phù hợp với phương pháp học hợp tác: Cần xây dựng hoặc điều chỉnh giáo trình, bài tập có tính tương tác cao, khuyến khích thảo luận nhóm, phát triển kỹ năng đọc chiến lược như skimming, scanning, suy luận, phù hợp với trình độ sinh viên.
Khuyến khích sinh viên phát triển kỹ năng giao tiếp và hợp tác: Tích hợp các hoạt động rèn luyện kỹ năng mềm như giao tiếp, giải quyết xung đột, lãnh đạo nhóm để nâng cao hiệu quả học tập nhóm và tạo môi trường học tập tích cực.
Theo dõi và đánh giá liên tục hiệu quả áp dụng: Các giảng viên nên thường xuyên thu thập phản hồi từ sinh viên, đánh giá kết quả học tập để điều chỉnh phương pháp và hoạt động phù hợp, đồng thời chia sẻ kinh nghiệm với đồng nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học và cao đẳng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để áp dụng phương pháp học hợp tác trong giảng dạy kỹ năng đọc, giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập.
Nhà quản lý giáo dục và chuyên viên phát triển chương trình đào tạo: Thông tin về mô hình tổ chức lớp học, phương pháp giảng dạy tích cực và các hoạt động học tập hợp tác có thể hỗ trợ trong việc thiết kế và cải tiến chương trình đào tạo ngoại ngữ.
Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh và nghiên cứu giáo dục: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu thực nghiệm, áp dụng học hợp tác trong môi trường EFL, cũng như cách phân tích và đánh giá kết quả nghiên cứu.
Các nhà nghiên cứu và chuyên gia về phương pháp dạy học ngoại ngữ: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về hiệu quả của học hợp tác trong việc cải thiện kỹ năng đọc hiểu, góp phần phát triển lý thuyết và thực hành trong lĩnh vực.
Câu hỏi thường gặp
Học hợp tác là gì và tại sao nó hiệu quả trong dạy kỹ năng đọc?
Học hợp tác là phương pháp học nhóm có cấu trúc, trong đó mỗi thành viên chịu trách nhiệm cho việc học của mình và hỗ trợ bạn học. Nó hiệu quả vì tạo môi trường tương tác tích cực, giúp sinh viên trao đổi, giải thích và củng cố kiến thức, từ đó nâng cao kỹ năng đọc hiểu.Mô hình STAD được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
STAD tổ chức sinh viên thành nhóm nhỏ hỗn hợp về trình độ, mỗi nhóm cùng học và thi đua để đạt thành tích chung. Sinh viên học bài, thảo luận nhóm, làm bài kiểm tra cá nhân và nhóm được đánh giá dựa trên điểm số cải thiện, tạo động lực học tập.Các hoạt động Think-Pair-Share, Numbered Heads Together và Round Robin Brainstorming có vai trò gì?
Các hoạt động này thúc đẩy sự tương tác, trao đổi ý kiến và hợp tác trong nhóm, giúp sinh viên phát triển kỹ năng đọc chiến lược như skimming, scanning và suy luận, đồng thời tăng cường sự tham gia tích cực.Làm thế nào để giải quyết những khó khăn khi áp dụng học hợp tác trong lớp học đông?
Có thể sắp xếp lại chỗ ngồi linh hoạt, giới hạn thời gian hoạt động nhóm, phân công vai trò rõ ràng, và giáo viên cần giám sát, hỗ trợ kịp thời để duy trì trật tự và hiệu quả học tập.Phương pháp đánh giá hiệu quả học hợp tác trong nghiên cứu này là gì?
Nghiên cứu sử dụng bài kiểm tra đọc hiểu trước và sau khi áp dụng phương pháp để đo lường tiến bộ, kết hợp bảng hỏi và phỏng vấn để thu thập ý kiến, thái độ của sinh viên, từ đó đánh giá toàn diện hiệu quả của học hợp tác.
Kết luận
- Học hợp tác qua mô hình STAD và các hoạt động TPS, NHT, RRB đã giúp sinh viên không chuyên tiếng Anh tại TGU cải thiện đáng kể kỹ năng đọc hiểu, với mức tăng điểm trung bình khoảng 20-25%.
- Phần lớn sinh viên có thái độ tích cực, đánh giá cao sự hỗ trợ và khích lệ của giáo viên trong quá trình học hợp tác.
- Học hợp tác tạo môi trường học tập tương tác, phát triển kỹ năng đọc chiến lược và kỹ năng mềm cần thiết cho học tập ngoại ngữ.
- Một số sinh viên vẫn thích làm việc độc lập, do đó cần linh hoạt áp dụng phương pháp phù hợp với từng nhóm học sinh.
- Đề xuất triển khai rộng rãi học hợp tác trong giảng dạy tiếng Anh không chuyên, đồng thời đào tạo giáo viên và thiết kế tài liệu phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả.
Hành động tiếp theo: Các giảng viên và nhà quản lý giáo dục nên cân nhắc áp dụng và điều chỉnh phương pháp học hợp tác trong chương trình giảng dạy, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ.