I. Tổng Quan Nợ Xấu Ngân Hàng Thương Mại Tầm Quan Trọng
Hoạt động của các Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò then chốt trong việc vận hành và duy trì sự ổn định của nền kinh tế. Ngân hàng là tổ chức đặc biệt, cung cấp các sản phẩm đặc thù về tiền tệ, triển khai các dịch vụ như tiền gửi, cho vay và thực hiện đầu tư. Một trong các nguồn thu chính của ngân hàng đến từ hoạt động cho vay, tuy nhiên lĩnh vực này phải đối mặt với nhiều loại rủi ro, đáng kể nhất là việc phát sinh các rủi ro tín dụng, việc này làm giảm lợi nhuận của các ngân hàng và đánh dấu sự khởi đầu của các cuộc khủng hoảng. Rủi ro tín dụng có thể hiểu là nguy cơ chủ nợ (người cho vay) sẽ bị thua lỗ do con nợ (người vay) không trả nợ đúng hạn hoặc không trả đầy đủ các khoản nợ như đã cam kết.
1.1. Rủi Ro Tín Dụng Bản Chất và Ảnh Hưởng Nợ Xấu
Rủi ro tín dụng không chỉ xuất phát từ các khoản vay mà còn bao gồm các tổn thất có thể phát sinh do các danh mục đầu tư chứng khoán, các cam kết bảo lãnh và các hợp đồng phái sinh. Về phía ngân hàng, rủi ro tín dụng là rủi ro cơ bản nhất mà các ngân hàng phải đối mặt do chức năng trung gian tài chính. Đó là trường hợp các khoản vay của ngân hàng không được trả lại hoặc trả lại một phần, hoặc chứng khoán được dùng làm tài sản thế chấp bị mất giá trị. Mặc dù gây ra thiệt hại nhưng các NHTM không thể triệt tiêu rủi ro tín dụng mà chỉ có thể hạn chế, kiểm soát trong mức độ cho phép.
1.2. Quản Trị Rủi Ro Tín Dụng Yếu Tố Quyết Định Hiệu Quả NHTM
Cách các ngân hàng lựa chọn và quản lý rủi ro tín dụng có ý nghĩa quyết định đối với hiệu quả hoạt động trong tương lai của ngân hàng. Đằng sau phần lớn các vụ sụp đổ của các ngân hàng là tình trạng mất vốn và khó khăn về thanh khoản do các tổn thất tín dụng gây ra (Santomero, 1997). Do đó, quản lý rủi ro đã trở thành một chức năng không thể thiếu của ngân hàng ngày nay trong các thị trường toàn cầu hóa. Trong hoạt động quản trị, các NHTM thường dùng tỷ lệ nợ xấu để đo lường rủi ro tín dụng, tỷ lệ này được xem là một trong các chỉ tiêu để đánh giá chất lượng tín dụng của NHTM.
1.3. Tác Động Nợ Xấu Ảnh Hưởng Đến Hệ Thống Ngân Hàng Kinh Tế
Tỷ lệ nợ xấu cao thể hiện thu nhập hiện tại của cá nhân giảm sút do các khoản dư nợ này không còn mang lại lợi nhuận hoặc lợi nhuận mang lại không đáng kể (Alexandri, 2015). Ở Việt Nam, Nguyễn Thị Mai Huyên và Ngỗ Sỹ Nam (2018) cũng đã sử dụng chỉ tiêu này để đo lường rủi ro tín dụng của các NHTM trong giai đoạn 2015-2016. Nợ xấu là nguyên nhân cơ bản gây mất an toàn vốn cho các NHTM, buộc các ngân hàng phải gia tăng trích lập dự phòng rủi ro, tăng cường các hoạt động thu hồi nợ từ đó gây ra việc tăng chi phí và sụt giảm lợi nhuận, gây ra sự suy yếu tài sản ngân hàng và sự suy giảm trong thu nhập khi các khoản nợ không thu hồi được ngày càng lớn.
II. Cách Nhận Diện Thách Thức Nợ Xấu Của Ngân Hàng Hiện Nay
Số liệu từ NHNN cho thấy xu hướng tăng của nợ xấu trong giai đoạn 2020-2021. Với tỷ lệ 1,9%, nợ xấu nội bảng năm 2021 tăng 0,21 điểm % so với cùng kỳ năm 2020, con số này chưa tính các khoản nợ bán cho VAMC (2,0%). Trong khi đó, tỷ lệ nợ xấu gộp tăng mạnh từ 5,1% năm 2020 lên mức 7,31% cuối năm 2021, con số này gần tương đương nợ xấu cuối năm 2017 (7,4%). Những biến động trên thị trường bất động sản, thị trường trái phiếu doanh nghiệp, xu hướng lãi suất tăng cũng khiến vấn đề nợ xấu được chú ý hơn trong thời gian qua.
2.1. Phân Tích Số Liệu Thống Kê Nợ Xấu Gần Nhất Tại Việt Nam
Tính đến hết 30/6/2022, tổng nợ xấu của 27 ngân hàng ghi nhận 120.938 tỷ đồng tăng 20%, riêng nợ xấu nhóm 5 (nợ có khả năng mất vốn) tăng 40% lên hơn 62.316 tỷ đồng, chiếm 51,5% trên tổng nợ xấu. Tỷ lệ nợ xấu trong toàn ngành ngân hàng tăng từ 1,84% thời điểm đầu năm lên 2,13%; tỷ lệ bao phủ nợ xấu cũng tăng từ 113% lên 118%. Việc xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến nợ xấu của NHTM rất cần thiết trong việc phòng tránh các rủi ro trong tương lai phát sinh từ hoạt động tín dụng, qua đó giúp cho các nhà điều hành và quản lý của các ngân hàng chủ động hơn trong việc khắc phục, điều chỉnh và đưa ra các chính sách phù hợp để làm giảm nợ xấu.
2.2. Bối Cảnh Kinh Tế Vĩ Mô Tác Động Đến Nợ Xấu Ngân Hàng
Nền kinh tế thế giới nói chung và Việt Nam nói riêng trong thời gian qua chịu nhiều ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, xung đột chính trị giữa Nga và Ucraina, cũng như lạm phát đang gia tăng nhanh chóng tại một số quốc gia, báo hiệu cho một thời kì khó khăn, khủng hoảng mới của kinh tế thế giới. Do đó, việc quản lý rủi ro tín dụng đã trở thành một trong những mối quan tâm quan trọng nhất đối với các tổ chức tài chính hiện đại.
2.3. Quản Trị Rủi Ro Yếu Tố Chủ Quan Ảnh Hưởng Đến Nợ Xấu
Ngoài các nhân tố khách quan về môi trường kinh tế hay các chính sách pháp lý thì nợ xấu còn xuất phát từ các vấn đề chủ quan bên trong của các ngân hàng. Chủ yếu xuất phát từ năng lực quản trị rủi ro của các ngân hàng còn hạn chế, một số ngân hàng chưa xây dựng được các công cụ, thước đo nhằm đo lường các rủi ro, dẫn đến việc đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng không đúng thực tế cũng như không có khả năng xử lý các vấn đề phát sinh khi xảy ra rủi ro từ thị trường.
III. Phương Pháp Phân Tích Yếu Tố Tác Động Đến Nợ Xấu NHTM
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp tiếp cận theo hướng định lượng. Tác giả dùng các công cụ bao gồm Microsoft Excel để tổng hợp và phần mềm Stata để phân tích dữ liệu. Đồng thời, tác giả sử dụng các phương pháp kiểm định và 4 phương pháp ước lượng hồi quy gồm: Pooled OLS, FEM, REM, GLS để kiểm tra các giả thuyết, khiếm khuyết của mô hình đã xây dựng. Qua đó lựa chọn phương pháp phù hợp nhất cho các mô hình là GLS.
3.1. Mô Hình Hồi Quy Xác Định Yếu Tố Vĩ Mô Ảnh Hưởng
Mô hình nghiên cứu được xây dựng để phân tích tác động của các yếu tố vĩ mô như tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp đến nợ xấu ngân hàng. Các biến này được sử dụng để đánh giá ảnh hưởng của môi trường kinh tế đến khả năng trả nợ của khách hàng.
3.2. Mô Hình Hồi Quy Xác Định Yếu Tố Vi Mô Ảnh Hưởng
Bên cạnh các yếu tố vĩ mô, mô hình cũng tập trung vào các yếu tố vi mô, hay yếu tố đặc thù của ngân hàng, như quy mô ngân hàng, tỷ lệ an toàn vốn, hiệu quả hoạt động ngân hàng, tăng trưởng tín dụng, chi phí hoạt động và tỷ lệ vốn chủ sở hữu.
3.3. Phương Pháp GLS Ước Lượng và Kiểm Định Tác Động Nợ Xấu
Phương pháp bình phương tối thiểu tổng quát (GLS) được sử dụng để ước lượng các hệ số hồi quy trong mô hình. Phương pháp này cho phép kiểm soát các vấn đề về phương sai thay đổi và tự tương quan trong dữ liệu bảng.
IV. Ứng Dụng Kết Quả Ảnh Hưởng Nợ Xấu Thực Tế Tại Việt Nam
Trong chương này tác giả trình bày về các kết quả hồi quy, giải thích về sự tương quan và chiều hướng tác động của các biến độc lập đến biến phụ thuộc. Kết quả nghiên cứu cho thấy cả các biến số định lượng về kinh tế vĩ mô và các biến định lượng về đặc điểm ngân hàng đều có tác động đến nợ xấu.
4.1. Thống Kê Mô Tả Phân Tích Biến Số Nợ Xấu NHTM
Thống kê mô tả được sử dụng để tóm tắt các đặc điểm chính của các biến số trong mô hình, bao gồm giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, giá trị lớn nhất và nhỏ nhất. Điều này giúp hiểu rõ hơn về phân phối của dữ liệu.
4.2. Ma Trận Tương Quan Mối Liên Hệ Giữa Các Yếu Tố Tác Động
Ma trận tương quan được sử dụng để xác định mối liên hệ giữa các biến độc lập. Điều này giúp phát hiện các vấn đề về đa cộng tuyến có thể ảnh hưởng đến kết quả ước lượng hồi quy.
4.3. Ước Lượng Hồi Quy Kết Quả và Thảo Luận Về Tác Động Nợ Xấu
Kết quả ước lượng hồi quy cho thấy các yếu tố vĩ mô và vi mô nào có ý nghĩa thống kê trong việc giải thích sự biến động của nợ xấu. Thảo luận tập trung vào ý nghĩa kinh tế của các hệ số ước lượng.
V. Giải Pháp Giảm Nợ Xấu Hàm Ý Chính Sách Cho NHTM VN
Việc phân tích và tìm ra các nguyên nhân dẫn đến nợ xấu còn giúp cho NHNN ban hành nhiều chính sách điều hành kinh tế hiệu quả hơn, đặc biệt là trong giai đoạn tái cấu trúc hệ thống ngân hàng như hiện nay, đây cũng là cơ sở để đánh giá việc tổng kết thực hiện Nghị quyết số 42/2017/QH14 về thí điểm xử lý nợ xấu của các tổ chức tín dụng.
5.1. Nâng Cao Hiệu Quả Quản Trị Rủi Ro Giải Pháp Quan Trọng Nhất
Các NHTM cần tăng cường năng lực quản trị rủi ro, xây dựng các công cụ và thước đo chính xác để đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng. Điều này bao gồm việc cải thiện quy trình thẩm định tín dụng và theo dõi chặt chẽ các khoản vay.
5.2. Kiểm Soát Tăng Trưởng Tín Dụng Tránh Rủi Ro Nợ Xấu
Việc kiểm soát tăng trưởng tín dụng là rất quan trọng để tránh rủi ro nợ xấu. Các NHTM cần đảm bảo rằng việc cho vay được thực hiện một cách thận trọng và dựa trên đánh giá rủi ro kỹ lưỡng.
5.3. Ổn Định Kinh Tế Vĩ Mô Yếu Tố Giảm Thiểu Ảnh Hưởng Nợ Xấu
Chính phủ và NHNN cần duy trì sự ổn định kinh tế vĩ mô thông qua các chính sách tiền tệ và tài khóa phù hợp. Điều này giúp giảm thiểu tác động của các yếu tố vĩ mô đến nợ xấu.
VI. Kết Luận Tương Lai Nghiên Cứu Về Yếu Tố Nợ Xấu
Nghiên cứu này đóng góp vào cơ sở các nghiên cứu thực nghiệm bằng cách tập trung vào trường hợp của Việt Nam, một quốc gia đang phát triển có những đặc điểm kinh tế riêng biệt. Kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà quản lý ngân hàng, nhà hoạch định chính sách và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.
6.1. Hạn Chế Nghiên Cứu và Hướng Phát Triển Trong Tương Lai
Nghiên cứu có một số hạn chế, chẳng hạn như phạm vi dữ liệu và phương pháp phân tích. Các nghiên cứu trong tương lai có thể mở rộng phạm vi dữ liệu và sử dụng các phương pháp phân tích phức tạp hơn.
6.2. Tác Động Thay Đổi Chính Sách Cần Thêm Nghiên Cứu Chi Tiết
Cần có thêm nghiên cứu chi tiết về tác động của các thay đổi chính sách đến nợ xấu. Điều này giúp đánh giá hiệu quả của các chính sách và đưa ra các điều chỉnh phù hợp.
6.3. Ứng Dụng Mô Hình Nợ Xấu Cho Các Ngân Hàng Khác
Mô hình nghiên cứu có thể được ứng dụng cho các ngân hàng khác để đánh giá rủi ro tín dụng và quản lý nợ xấu một cách hiệu quả hơn.