Tổng quan nghiên cứu

Khởi nghiệp sáng tạo đóng vai trò then chốt trong thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Tại Việt Nam, năm 2016 được chọn là “Năm Quốc gia khởi nghiệp”, với nhiều chính sách hỗ trợ thanh niên khởi nghiệp được ban hành. Theo báo cáo của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) năm 2018, 46,6% người dân nhận thức được tiềm năng khởi nghiệp, trong đó tỷ lệ mong muốn khởi nghiệp tăng lên 25% vào năm 2017. Tỉnh Quảng Ngãi cũng đã chú trọng phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo với các kế hoạch hỗ trợ từ năm 2019 đến 2030, nhằm phát triển hàng trăm dự án và doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo.

Tuy nhiên, thực tế cho thấy các mô hình khởi nghiệp tại Quảng Ngãi còn nhỏ lẻ, số lượng doanh nghiệp do thanh niên làm chủ quy mô chưa lớn, và thanh niên còn gặp nhiều khó khăn về vốn, kỹ năng và tâm lý e ngại rủi ro. Trước bối cảnh đó, nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của thanh niên tỉnh Quảng Ngãi, qua khảo sát 317 thanh niên trong độ tuổi 16-35, thu thập dữ liệu từ tháng 02 đến 04 năm 2023. Mục tiêu cụ thể là xác định các yếu tố tác động, đánh giá mức độ ảnh hưởng và đề xuất hàm ý quản trị nhằm nâng cao ý định khởi nghiệp, góp phần tạo việc làm và tăng thu nhập cho thanh niên cũng như xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính:

  1. Lý thuyết sự kiện khởi nghiệp của Shapero và Sokol (1982): Quyết định khởi nghiệp chịu ảnh hưởng bởi các sự kiện cuộc sống và thái độ cá nhân đối với việc kinh doanh, bao gồm cảm nhận về khả năng và mong muốn thực hiện.

  2. Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) của Ajzen (1991): Ý định hành vi được dự đoán bởi ba yếu tố chính gồm thái độ cá nhân, chuẩn chủ quan (áp lực xã hội) và nhận thức kiểm soát hành vi (đánh giá về khả năng thực hiện hành vi).

  3. Lý thuyết dự định khởi nghiệp của Krueger và cộng sự (2000): Mô hình SEE mở rộng TPB, nhấn mạnh ba yếu tố tác động đến ý định khởi nghiệp là xu hướng hành động, cảm nhận tính khả thi và mong muốn khởi nghiệp.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: thái độ khởi nghiệp, chuẩn chủ quan, nhận thức kiểm soát hành vi, kinh nghiệm bản thân, hỗ trợ của Chính phủ và nguồn vốn khởi nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm với 5 chuyên gia và 6 thanh niên đã khởi nghiệp nhằm hoàn thiện mô hình và thang đo.

  • Nghiên cứu định lượng: Khảo sát chính thức 317 thanh niên tỉnh Quảng Ngãi, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 22 với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson, hồi quy đa biến, kiểm định T-Test và ANOVA.

Cỡ mẫu được xác định dựa trên công thức N > 8k + 50 với k = 25 biến quan sát, tối thiểu 250 mẫu, khảo sát thực tế 350 mẫu, loại bỏ dữ liệu không hợp lệ còn 317 mẫu. Mẫu được chọn theo phương pháp lấy mẫu có mục đích, tập trung vào thanh niên tham gia các lớp bồi dưỡng khởi nghiệp do các cơ quan tỉnh Quảng Ngãi tổ chức.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thái độ khởi nghiệp là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định khởi nghiệp của thanh niên Quảng Ngãi, với hệ số hồi quy beta cao nhất trong mô hình. Giá trị trung bình thang đo thái độ đạt khoảng 4,2 trên thang 5, cho thấy thanh niên có xu hướng tích cực với khởi nghiệp.

  2. Hỗ trợ của Chính phủ cũng có tác động tích cực rõ rệt, với trung bình thang đo khoảng 3,8, phản ánh sự đánh giá tích cực về các chính sách, quỹ hỗ trợ và trung tâm khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tại địa phương.

  3. Nhận thức kiểm soát hành vi (mức độ tự tin và kỹ năng thực hiện ý tưởng kinh doanh) có ảnh hưởng đáng kể, với hệ số tương quan Pearson khoảng 0,65, cho thấy thanh niên đánh giá cao khả năng vượt qua khó khăn khi khởi nghiệp.

  4. Chuẩn chủ quan (áp lực và sự ủng hộ từ gia đình, bạn bè) có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn, trung bình thang đo khoảng 3,5.

  5. Kinh nghiệm bản thânnguồn vốn khởi nghiệp cũng được xác định là các yếu tố quan trọng, với mức độ ảnh hưởng vừa phải, trung bình thang đo lần lượt là 3,7 và 3,6.

Mô hình hồi quy đa biến giải thích khoảng 62% biến thiên của ý định khởi nghiệp (R² hiệu chỉnh = 0,62), với giá trị F kiểm định mô hình < 0,001, cho thấy mô hình phù hợp và các giả thuyết được kiểm định đều có ý nghĩa thống kê.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy thái độ cá nhân là động lực chủ đạo thúc đẩy ý định khởi nghiệp, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Sự hỗ trợ của Chính phủ qua các chính sách, quỹ và trung tâm hỗ trợ tạo điều kiện thuận lợi, giảm bớt rào cản cho thanh niên. Nhận thức kiểm soát hành vi phản ánh sự tự tin và kỹ năng cần thiết, là yếu tố then chốt giúp thanh niên vượt qua khó khăn trong quá trình khởi nghiệp.

Chuẩn chủ quan tuy có ảnh hưởng nhưng không mạnh bằng các yếu tố cá nhân, cho thấy vai trò của môi trường xã hội vẫn cần được tăng cường. Kinh nghiệm bản thân và nguồn vốn là những điều kiện cần thiết, nhưng thanh niên Quảng Ngãi còn gặp khó khăn trong tiếp cận vốn và tích lũy kinh nghiệm, điều này phù hợp với thực trạng địa phương.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và bảng hồi quy chi tiết các hệ số, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục và đào tạo khởi nghiệp nhằm nâng cao thái độ tích cực và kỹ năng thực hành cho thanh niên, thông qua các khóa học, hội thảo và chương trình đào tạo chuyên sâu. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo, Tỉnh Đoàn. Thời gian: 2024-2026.

  2. Mở rộng và hoàn thiện chính sách hỗ trợ của Chính phủ, bao gồm tăng cường quỹ hỗ trợ vốn, giảm thuế cho doanh nghiệp khởi nghiệp, và phát triển các trung tâm hỗ trợ đổi mới sáng tạo. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Kế hoạch và Đầu tư. Thời gian: 2024-2028.

  3. Xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội và cộng đồng khởi nghiệp, khuyến khích gia đình, bạn bè và cộng đồng tham gia hỗ trợ tinh thần và vật chất cho thanh niên khởi nghiệp. Chủ thể thực hiện: Hội Liên hiệp Thanh niên, các tổ chức xã hội. Thời gian: 2024-2025.

  4. Tạo điều kiện thuận lợi cho thanh niên tiếp cận nguồn vốn khởi nghiệp, thông qua các chương trình vay vốn ưu đãi, hỗ trợ tư vấn tài chính và kết nối nhà đầu tư. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng chính sách xã hội, các tổ chức tài chính. Thời gian: 2024-2027.

  5. Khuyến khích tích lũy kinh nghiệm thực tiễn, bằng cách tổ chức các chương trình thực tập, hỗ trợ dự án khởi nghiệp mẫu và kết nối với doanh nghiệp thành công. Chủ thể thực hiện: Các trường đại học, trung tâm khởi nghiệp. Thời gian: 2024-2026.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và điều chỉnh các chính sách hỗ trợ thanh niên khởi nghiệp phù hợp với đặc thù tỉnh Quảng Ngãi.

  2. Các tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo: Áp dụng các hàm ý quản trị để thiết kế chương trình đào tạo, hỗ trợ vốn và tư vấn phù hợp với nhu cầu thực tế của thanh niên.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Kinh tế: Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích để phục vụ giảng dạy, nghiên cứu khoa học và phát triển đề tài liên quan.

  4. Thanh niên và doanh nhân trẻ tại Quảng Ngãi: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp, từ đó chủ động chuẩn bị kiến thức, kỹ năng và nguồn lực để tăng khả năng thành công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ý định khởi nghiệp là gì và tại sao quan trọng?
    Ý định khởi nghiệp là kế hoạch và mong muốn của cá nhân trong việc thành lập doanh nghiệp mới. Nó là yếu tố quyết định hành vi khởi nghiệp và giúp dự đoán khả năng thành công trong kinh doanh.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định khởi nghiệp của thanh niên Quảng Ngãi?
    Thái độ khởi nghiệp là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, thể hiện qua sự tích cực, tự tin và mong muốn dấn thân vào lĩnh vực kinh doanh.

  3. Chính phủ Quảng Ngãi đã có những hỗ trợ gì cho thanh niên khởi nghiệp?
    Chính phủ tỉnh đã ban hành các kế hoạch phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp, thành lập trung tâm hỗ trợ, quỹ hỗ trợ vốn và các chính sách ưu đãi thuế nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho thanh niên.

  4. Làm thế nào để thanh niên tăng cường nhận thức kiểm soát hành vi?
    Thông qua đào tạo kỹ năng quản lý, lập kế hoạch kinh doanh, tham gia các dự án thực tế và nhận sự tư vấn từ chuyên gia, thanh niên có thể nâng cao sự tự tin và khả năng kiểm soát hành vi khởi nghiệp.

  5. Nguồn vốn khởi nghiệp có vai trò như thế nào?
    Nguồn vốn là điều kiện cần thiết để bắt đầu kinh doanh. Thanh niên thường sử dụng vốn gia đình, bạn bè và tìm kiếm các hỗ trợ tài chính từ quỹ, ngân hàng hoặc nhà đầu tư để khởi nghiệp thành công.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của thanh niên Quảng Ngãi: thái độ khởi nghiệp, hỗ trợ của Chính phủ, nhận thức kiểm soát hành vi, chuẩn chủ quan, kinh nghiệm bản thân và nguồn vốn khởi nghiệp.
  • Thái độ khởi nghiệp là yếu tố tác động mạnh nhất, đóng vai trò trung tâm trong việc thúc đẩy ý định khởi nghiệp.
  • Mô hình hồi quy giải thích 62% biến thiên ý định khởi nghiệp, cho thấy tính phù hợp và độ tin cậy cao của nghiên cứu.
  • Các đề xuất quản trị tập trung vào nâng cao kỹ năng, hoàn thiện chính sách hỗ trợ, phát triển mạng lưới xã hội và tạo điều kiện tiếp cận vốn cho thanh niên.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, tổ chức hỗ trợ và thanh niên trong việc thúc đẩy khởi nghiệp tại Quảng Ngãi trong giai đoạn 2024-2030.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để cập nhật xu hướng và nhu cầu thực tế của thanh niên khởi nghiệp. Thanh niên được khuyến khích chủ động trang bị kiến thức, kỹ năng và tận dụng các nguồn lực hỗ trợ để hiện thực hóa ý định khởi nghiệp.