Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn từ 2013 đến 2022, các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam đã trải qua nhiều biến động kinh tế, bao gồm tác động của đại dịch Covid-19 và các biến động vĩ mô khác. Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, lợi nhuận trước thuế của các NHTM đạt kỷ lục 120 nghìn tỷ đồng năm 2019, tăng 22% so với năm trước đó. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng lợi nhuận có sự biến động rõ rệt trong các năm tiếp theo, với mức tăng chỉ 8% năm 2020 và phục hồi mạnh mẽ 31% năm 2021, trước khi giảm tốc còn 2% năm 2022. Những biến động này phản ánh sự ảnh hưởng sâu sắc của các yếu tố nội tại và vĩ mô đến hiệu quả kinh doanh của các NHTM.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc xác định các yếu tố tác động đến lợi nhuận của các NHTM Việt Nam, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc nâng cao hiệu quả hoạt động và sức cạnh tranh của hệ thống ngân hàng. Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận, đo lường mức độ tác động của từng yếu tố và đề xuất các hàm ý quản trị phù hợp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 24 NHTM chiếm hơn 70% thị phần và tổng tài sản hệ thống, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2013-2022, giai đoạn có nhiều biến động kinh tế và chính sách quan trọng.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các nhà quản trị ngân hàng và cơ quan quản lý hiểu rõ hơn về các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững, đồng thời góp phần ổn định và phát triển hệ thống tài chính quốc gia trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về lợi nhuận ngân hàng, tập trung vào hai nhóm yếu tố chính: yếu tố nội tại ngân hàng và yếu tố vĩ mô nền kinh tế.

  1. Lý thuyết về lợi nhuận ngân hàng thương mại: Lợi nhuận được định nghĩa là khoản chênh lệch giữa tổng thu nhập và tổng chi phí hoạt động, phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản và vốn chủ sở hữu (ROA, ROE). ROA được chọn làm chỉ tiêu chính để đánh giá lợi nhuận, thể hiện khả năng sinh lời trên tổng tài sản.

  2. Mô hình các yếu tố tác động đến lợi nhuận: Mô hình nghiên cứu kế thừa và phát triển từ nghiên cứu của Ekinci và Poyraz (2019), bổ sung các biến phù hợp với bối cảnh Việt Nam như quy mô ngân hàng, tỷ lệ vốn chủ sở hữu, tỷ lệ chi phí hoạt động, tăng trưởng tín dụng, dự phòng rủi ro tín dụng, tỷ lệ thanh khoản, tăng trưởng tiền gửi, cấu trúc sở hữu Nhà nước, tốc độ tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát và đại dịch Covid-19.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Quy mô ngân hàng (SIZE): Logarit tổng tài sản, thể hiện sức mạnh tài chính và khả năng tiếp cận khách hàng.
  • Tỷ lệ vốn chủ sở hữu (LEV): Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, phản ánh đòn bẩy tài chính và khả năng chịu đựng rủi ro.
  • Tỷ lệ chi phí hoạt động (ME): Chi phí vận hành trên tổng tài sản, đánh giá hiệu quả quản lý chi phí.
  • Tăng trưởng tín dụng (LOAN): Tốc độ tăng dư nợ cho vay, thể hiện mở rộng hoạt động tín dụng.
  • Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (LLR): Tỷ lệ trích lập dự phòng cho nợ xấu, ảnh hưởng đến chi phí và lợi nhuận.
  • Tỷ lệ thanh khoản (LIQ): Tỷ lệ tài sản dễ chuyển đổi thành tiền mặt, đảm bảo khả năng thanh toán.
  • Tăng trưởng tiền gửi (DGR): Tốc độ tăng tiền gửi huy động, ảnh hưởng đến nguồn vốn và chi phí vốn.
  • Tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDPgr)tỷ lệ lạm phát (INF): Yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến môi trường kinh doanh ngân hàng.
  • Cấu trúc sở hữu Nhà nước (STA)đại dịch Covid-19 (COVID): Biến giả phản ánh đặc điểm sở hữu và tác động khủng hoảng y tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính hợp nhất đã kiểm toán và báo cáo thường niên của 24 NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2013-2022, tổng cộng 240 quan sát. Dữ liệu vĩ mô được lấy từ các nguồn uy tín như World Bank, IMF.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm STATA 14.0 với các bước:

  • Thống kê mô tả và phân tích tương quan để kiểm tra đa cộng tuyến.
  • Hồi quy đa biến với các mô hình Pooled OLS, FEM, REM để lựa chọn mô hình phù hợp qua kiểm định Hausman, F-test và Breusch-Pagan.
  • Kiểm định và khắc phục các hiện tượng khuyết tật như đa cộng tuyến, phương sai sai số thay đổi, tự tương quan bằng phương pháp FGLS.
  • Kiểm định giả thuyết và thảo luận kết quả.

Cỡ mẫu 240 quan sát đảm bảo tính đại diện và phù hợp với yêu cầu tối thiểu theo công thức n ≥ 50 + 8m (với m=11 biến độc lập). Phương pháp chọn mẫu tập trung vào các NHTM Việt Nam chiếm hơn 70% thị phần, loại trừ ngân hàng vốn nước ngoài để đảm bảo tính đồng nhất.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô ngân hàng, tỷ lệ vốn chủ sở hữu và tỷ lệ chi phí hoạt động có ảnh hưởng tích cực đến ROA:

    • Quy mô ngân hàng (SIZE) có hệ số hồi quy dương, cho thấy ngân hàng lớn hơn có lợi nhuận cao hơn do khả năng tiếp cận khách hàng và dự án đầu tư tốt hơn.
    • Tỷ lệ vốn chủ sở hữu (LEV) tăng 1% dẫn đến tăng ROA tương ứng, phản ánh vai trò của vốn dài hạn trong giảm áp lực thanh toán và tăng khả năng sinh lời.
    • Tỷ lệ chi phí hoạt động (ME) cũng có tác động tích cực, cho thấy chi phí đầu tư hợp lý giúp mở rộng thị phần và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
  2. Tăng trưởng tín dụng, dự phòng rủi ro tín dụng, tăng trưởng tiền gửi, tăng trưởng GDP, sở hữu Nhà nước và đại dịch Covid-19 ảnh hưởng tiêu cực đến ROA:

    • Tăng trưởng tín dụng (LOAN) và tăng trưởng tiền gửi (DGR) có hệ số âm, cho thấy mở rộng tín dụng và huy động không kiểm soát làm tăng rủi ro và chi phí vốn, giảm lợi nhuận.
    • Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (LLR) tăng làm giảm lợi nhuận do chi phí dự phòng tăng.
    • Tăng trưởng GDP (GDPgr) có tác động tiêu cực, có thể do tăng trưởng nóng dẫn đến rủi ro tín dụng cao hơn.
    • Các NHTM có sở hữu Nhà nước (STA) có lợi nhuận thấp hơn do chính sách thận trọng và hạn chế rủi ro.
    • Đại dịch Covid-19 (COVID) làm giảm lợi nhuận do gián đoạn hoạt động và tăng nợ xấu.
  3. Tỷ lệ thanh khoản và tỷ lệ lạm phát không có ý nghĩa thống kê với ROA:

    • Tỷ lệ thanh khoản (LIQ) không ảnh hưởng rõ ràng đến lợi nhuận, có thể do các ngân hàng duy trì thanh khoản ở mức ổn định.
    • Tỷ lệ lạm phát (INF) không có tác động đáng kể, phù hợp với một số nghiên cứu trước đây.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy quy mô ngân hàng và vốn chủ sở hữu là những yếu tố then chốt giúp các NHTM Việt Nam gia tăng lợi nhuận, phù hợp với lý thuyết về sức mạnh tài chính và đòn bẩy vốn. Tỷ lệ chi phí hoạt động tích cực phản ánh việc đầu tư chi phí hợp lý để mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Mặt khác, tăng trưởng tín dụng và tiền gửi không kiểm soát làm gia tăng rủi ro tín dụng và chi phí dự phòng, từ đó làm giảm lợi nhuận. Điều này phù hợp với thực tế sau đại dịch Covid-19, khi nợ xấu tăng và áp lực thanh toán lớn. Tác động tiêu cực của sở hữu Nhà nước phản ánh chính sách thận trọng và hạn chế rủi ro, dẫn đến lợi nhuận thấp hơn so với các ngân hàng tư nhân.

Việc tỷ lệ thanh khoản và lạm phát không có ý nghĩa thống kê có thể do các ngân hàng duy trì chính sách quản lý rủi ro hiệu quả và môi trường lạm phát ổn định trong giai đoạn nghiên cứu. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện biến động ROA theo từng năm và bảng hồi quy đa biến chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Gia tăng quy mô ngân hàng: Các NHTM cần tập trung mở rộng tổng tài sản thông qua đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ, nâng cao năng lực tài chính để tiếp cận khách hàng và dự án lớn hơn. Mục tiêu tăng trưởng quy mô nên được thực hiện trong vòng 3-5 năm tới, do ban lãnh đạo ngân hàng chủ trì.

  2. Tăng cường vốn chủ sở hữu: Khuyến khích các ngân hàng tăng vốn qua phát hành cổ phiếu hoặc giữ lại lợi nhuận để giảm áp lực thanh toán và tăng khả năng đầu tư dài hạn. Mục tiêu tăng tỷ lệ vốn chủ sở hữu lên trên mức trung bình ngành trong 2-3 năm, do hội đồng quản trị và cổ đông thực hiện.

  3. Quản lý chi phí hoạt động hiệu quả: Áp dụng công nghệ số và tự động hóa để giảm chi phí vận hành, đồng thời đầu tư hợp lý vào các hoạt động mở rộng thị trường. Mục tiêu giảm tỷ lệ chi phí hoạt động xuống dưới mức hiện tại trong 1-2 năm, do phòng tài chính và vận hành chịu trách nhiệm.

  4. Kiểm soát tăng trưởng tín dụng và dự phòng rủi ro: Thiết lập chính sách tín dụng thận trọng, tăng cường đánh giá rủi ro và trích lập dự phòng phù hợp để giảm thiểu nợ xấu. Mục tiêu duy trì tăng trưởng tín dụng ổn định và giảm tỷ lệ nợ xấu trong 3 năm tới, do phòng tín dụng và quản lý rủi ro thực hiện.

  5. Đẩy mạnh số hóa và đổi mới sản phẩm: Tận dụng xu hướng ngân hàng số để nâng cao hiệu quả hoạt động và thu hút khách hàng mới, giảm thiểu tác động tiêu cực của đại dịch và biến động kinh tế. Mục tiêu hoàn thiện chuyển đổi số trong 2 năm, do ban công nghệ và marketing phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị ngân hàng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách, giám sát và hỗ trợ hệ thống ngân hàng phát triển ổn định, đặc biệt trong bối cảnh biến động kinh tế và khủng hoảng.

  3. Nhà đầu tư và cổ đông: Đánh giá hiệu quả hoạt động và tiềm năng sinh lời của các NHTM, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác và kịp thời.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên cao học: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về tài chính ngân hàng, đặc biệt trong lĩnh vực lợi nhuận và quản trị rủi ro.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến lợi nhuận của các NHTM Việt Nam?
    Quy mô ngân hàng và tỷ lệ vốn chủ sở hữu được xác định là những yếu tố có tác động tích cực mạnh mẽ nhất đến lợi nhuận, giúp ngân hàng tăng khả năng tiếp cận khách hàng và đầu tư dài hạn.

  2. Tại sao tăng trưởng tín dụng lại có tác động tiêu cực đến lợi nhuận?
    Tăng trưởng tín dụng không kiểm soát có thể dẫn đến rủi ro tín dụng cao, tăng nợ xấu và chi phí dự phòng, làm giảm lợi nhuận thực tế của ngân hàng.

  3. Đại dịch Covid-19 ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận ngân hàng?
    Đại dịch gây gián đoạn hoạt động, tăng nợ xấu và chi phí xử lý rủi ro, từ đó làm giảm lợi nhuận của các NHTM trong giai đoạn 2020-2021.

  4. Tỷ lệ chi phí hoạt động có thể tác động tích cực đến lợi nhuận như thế nào?
    Chi phí hoạt động hợp lý giúp ngân hàng mở rộng thị phần và nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó tăng doanh thu và lợi nhuận, mặc dù chi phí tăng nhưng hiệu quả kinh doanh được cải thiện.

  5. Làm thế nào để các NHTM kiểm soát rủi ro tín dụng hiệu quả?
    Các ngân hàng cần áp dụng chính sách tín dụng thận trọng, tăng cường đánh giá khách hàng, trích lập dự phòng đầy đủ và sử dụng công nghệ để giám sát và quản lý rủi ro tín dụng.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định và đo lường mức độ tác động của 11 yếu tố nội tại và vĩ mô đến lợi nhuận của 24 NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2013-2022.
  • Quy mô ngân hàng, tỷ lệ vốn chủ sở hữu và chi phí hoạt động có ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận, trong khi tăng trưởng tín dụng, dự phòng rủi ro, tăng trưởng tiền gửi, sở hữu Nhà nước và đại dịch Covid-19 tác động tiêu cực.
  • Tỷ lệ thanh khoản và lạm phát không có ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận trong giai đoạn nghiên cứu.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp quản trị nhằm gia tăng lợi nhuận, bao gồm mở rộng quy mô, tăng vốn chủ sở hữu, quản lý chi phí, kiểm soát tín dụng và đẩy mạnh số hóa.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi hiệu quả và nghiên cứu mở rộng với các biến số mới hoặc nhóm ngân hàng khác.

Để nâng cao hiệu quả hoạt động và sức cạnh tranh, các nhà quản trị ngân hàng và cơ quan quản lý nên áp dụng kết quả nghiên cứu này trong hoạch định chính sách và chiến lược phát triển.