Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, hoạt động xuất nhập khẩu (XNK) ngày càng phát triển đa dạng và nhanh chóng. Cục Hải quan thành phố Cần Thơ, với vai trò là cơ quan quản lý nhà nước về lĩnh vực ngoại thương và thu thuế XNK, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo nguồn thu ngân sách và thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long. Từ năm 2009 đến 2018, kim ngạch XNK tại Cục Hải quan TP. Cần Thơ liên tục tăng trưởng, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của địa phương và khu vực. Tuy nhiên, cùng với sự gia tăng lưu lượng hàng hóa, các hành vi trốn thuế và gian lận thương mại cũng ngày càng tinh vi, gây thất thu ngân sách và ảnh hưởng đến môi trường kinh doanh.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ thuế XNK của doanh nghiệp (DN) tại Cục Hải quan TP. Cần Thơ, từ đó đề xuất các hàm ý chính sách nâng cao tính tuân thủ. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2019, với phạm vi không gian bao gồm 5 tỉnh, thành phố thuộc địa bàn quản lý của Cục Hải quan TP. Cần Thơ. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học giúp cơ quan hải quan và các nhà hoạch định chính sách hiểu rõ hơn về các nhân tố tác động đến tuân thủ thuế, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thuế và tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về tuân thủ thuế, trong đó nổi bật là mô hình của Fischer và cộng sự (1992) phân loại các yếu tố ảnh hưởng thành bốn nhóm: nhân khẩu học, thời điểm không tuân thủ, thái độ và nhận thức, hệ thống thuế. Mô hình này được phát triển thêm bởi Chan và Leung (2009) với việc bổ sung yếu tố văn hóa, và các nghiên cứu của Nicoleta Barbuta-Misu (2011) cùng Mohd Rizal Palil (2011) phân chia các nhân tố thành kinh tế và phi kinh tế, nhấn mạnh vai trò của nhận thức công bằng, hình phạt, thuế suất, và áp lực tài chính.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Tuân thủ thuế: Hành vi chấp hành đầy đủ, trung thực các quy định pháp luật về thuế, bao gồm đăng ký, khai báo và nộp thuế đúng hạn.
- Gánh nặng tài chính: Khả năng tài chính của DN ảnh hưởng đến việc thực hiện nghĩa vụ thuế.
- Sự phức tạp của hệ thống thuế: Mức độ đơn giản, minh bạch của các thủ tục thuế và khai báo.
- Khả năng phát hiện và hình phạt: Xác suất bị kiểm tra và mức độ xử phạt tác động đến hành vi tuân thủ.
- Thuế suất: Mức thuế áp dụng ảnh hưởng đến động cơ tuân thủ.
- Nhận thức về công bằng và chi tiêu công: Cảm nhận của DN về sự công bằng trong hệ thống thuế và hiệu quả sử dụng ngân sách nhà nước.
- Đạo đức và thái độ: Tâm lý, thái độ của DN đối với nghĩa vụ thuế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua phỏng vấn 20 công chức hải quan nhằm điều chỉnh và hoàn thiện thang đo. Giai đoạn định lượng thu thập dữ liệu từ 240 DN XNK tại Cục Hải quan TP. Cần Thơ bằng phương pháp chọn mẫu thuận tiện.
Phân tích dữ liệu bao gồm:
- Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (các biến có hệ số ≥ 0,7 được giữ lại).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để gom nhóm các biến quan sát thành các nhân tố chính.
- Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự tuân thủ thuế.
- Kiểm định Anova để xác định sự khác biệt về mức độ tuân thủ theo đặc điểm doanh nghiệp như địa bàn, lĩnh vực hoạt động, thành phần kinh tế và loại hình doanh nghiệp.
Quy trình nghiên cứu được thực hiện từ tháng 4 đến tháng 7 năm 2019, đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của gánh nặng tài chính: Kết quả hồi quy cho thấy gánh nặng tài chính có tác động ngược chiều đến sự tuân thủ thuế XNK, với hệ số β âm và ý nghĩa thống kê (p < 0,05). DN gặp khó khăn tài chính có xu hướng giảm mức độ tuân thủ, phù hợp với nghiên cứu của Mohani (2001) và Ritsema (2003).
Sự phức tạp của hệ thống thuế: Yếu tố này tác động tích cực đến tuân thủ thuế với hệ số β dương, cho thấy hệ thống thuế càng đơn giản, minh bạch thì DN càng dễ dàng tuân thủ. Kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Richardson (2008) và OECD (2001).
Khả năng phát hiện và hình phạt: Cả hai yếu tố đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự tuân thủ thuế. Tỷ lệ kiểm tra cao và mức phạt nghiêm khắc làm tăng tính tuân thủ, phù hợp với lý thuyết của Allingham và Sandmo (1972) và nghiên cứu của Bergman (1998).
Thuế suất: Thuế suất có tác động ngược chiều đến tuân thủ thuế, nghĩa là thuế suất cao làm giảm mức độ tuân thủ. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu của Clotfelter (1983) và James Alm (1992).
Nhận thức về công bằng và chi tiêu công: DN có nhận thức tích cực về sự công bằng của hệ thống thuế và hiệu quả chi tiêu ngân sách nhà nước có xu hướng tuân thủ tốt hơn. Điều này được củng cố bởi các nghiên cứu của Spicer và Lundstedt (1976) và Paul Webley (2004).
Đạo đức và thái độ: Thái độ tích cực và đạo đức cao của DN góp phần nâng cao sự tuân thủ thuế, phù hợp với lý thuyết của Song và Yarbrough (1978) và Ajzen (1988).
Ngoài ra, kiểm định Anova cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về mức độ tuân thủ thuế theo địa bàn hoạt động, thành phần kinh tế và loại hình doanh nghiệp, phản ánh đặc thù quản lý và điều kiện kinh doanh khác nhau.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu khẳng định rằng sự tuân thủ thuế XNK của DN tại Cục Hải quan TP. Cần Thơ chịu ảnh hưởng đa chiều từ các yếu tố kinh tế, hành vi và hệ thống quản lý thuế. Gánh nặng tài chính làm giảm khả năng tuân thủ do DN ưu tiên cân đối nguồn lực, trong khi sự đơn giản và minh bạch của hệ thống thuế tạo điều kiện thuận lợi cho DN thực hiện nghĩa vụ. Khả năng phát hiện và hình phạt là công cụ răn đe hiệu quả, nhưng cần được kết hợp với các biện pháp hỗ trợ và giáo dục để nâng cao nhận thức.
Mức thuế suất cao tạo áp lực và động cơ trốn thuế, do đó chính sách thuế cần cân nhắc để không làm giảm tính tuân thủ. Nhận thức về công bằng và chi tiêu công đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng niềm tin và khuyến khích tuân thủ tự nguyện. Đạo đức và thái độ của DN cũng là yếu tố then chốt, phản ánh tầm quan trọng của giáo dục và truyền thông trong quản lý thuế.
Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong và ngoài nước, đồng thời cung cấp bằng chứng thực tiễn tại địa bàn Cần Thơ, giúp cơ quan hải quan điều chỉnh chính sách phù hợp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân tích hồi quy và bảng so sánh mức độ tuân thủ theo đặc điểm DN để minh họa rõ ràng hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Đơn giản hóa thủ tục thuế và khai báo hải quan
- Hành động: Rà soát, cải tiến các biểu mẫu, quy trình kê khai thuế XNK để giảm thiểu thủ tục phức tạp.
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ tuân thủ tự nguyện lên ít nhất 10% trong vòng 12 tháng.
- Chủ thể: Cục Hải quan TP. Cần Thơ phối hợp với Tổng cục Hải quan.
Tăng cường kiểm tra, giám sát và nâng cao hiệu quả xử phạt
- Hành động: Tăng tần suất kiểm tra, áp dụng mức phạt nghiêm minh đối với hành vi vi phạm thuế XNK.
- Mục tiêu: Giảm tỷ lệ vi phạm thuế XNK ít nhất 15% trong 1 năm.
- Chủ thể: Cục Hải quan TP. Cần Thơ, các chi cục hải quan trực thuộc.
Nâng cao nhận thức về công bằng và chi tiêu công qua truyền thông và giáo dục
- Hành động: Tổ chức các chương trình tập huấn, hội thảo, truyền thông về vai trò của thuế và hiệu quả sử dụng ngân sách.
- Mục tiêu: Tăng mức độ nhận thức tích cực của DN về công bằng thuế và chi tiêu công lên 20% trong 18 tháng.
- Chủ thể: Cục Hải quan TP. Cần Thơ phối hợp với các cơ quan truyền thông và chính quyền địa phương.
Hỗ trợ tài chính và tư vấn cho DN gặp khó khăn
- Hành động: Xây dựng các chính sách hỗ trợ, tư vấn về tài chính, kế toán thuế cho DN nhỏ và vừa gặp gánh nặng tài chính.
- Mục tiêu: Giảm thiểu tác động tiêu cực của gánh nặng tài chính đến tuân thủ thuế, nâng cao tỷ lệ tuân thủ của nhóm DN này trong 2 năm.
- Chủ thể: Cục Hải quan TP. Cần Thơ phối hợp với các tổ chức tài chính, hiệp hội DN.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ công chức ngành Hải quan
- Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ thuế để xây dựng chính sách, biện pháp quản lý hiệu quả.
- Use case: Thiết kế chương trình kiểm tra, giám sát phù hợp với đặc điểm DN.
Nhà hoạch định chính sách thuế và quản lý nhà nước
- Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách thuế, cải cách thủ tục hành chính.
- Use case: Xây dựng các chính sách hỗ trợ DN và nâng cao tính công bằng trong hệ thống thuế.
Doanh nghiệp hoạt động xuất nhập khẩu
- Lợi ích: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ thuế, từ đó chủ động thực hiện nghĩa vụ thuế đúng quy định.
- Use case: Tối ưu hóa quy trình kê khai, nộp thuế, giảm thiểu rủi ro vi phạm.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành Tài chính – Ngân hàng, Quản lý thuế
- Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn tại Việt Nam.
- Use case: Phát triển nghiên cứu sâu hơn về tuân thủ thuế trong các lĩnh vực khác.
Câu hỏi thường gặp
Sự tuân thủ thuế XNK là gì?
Tuân thủ thuế XNK là việc DN chấp hành đầy đủ, trung thực các quy định về đăng ký, khai báo và nộp thuế xuất nhập khẩu đúng thời hạn và chính xác. Ví dụ, DN luôn nộp tờ khai thuế đúng hạn và không khai sai số liệu.Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự tuân thủ thuế XNK?
Các yếu tố chính gồm gánh nặng tài chính, sự phức tạp của hệ thống thuế, khả năng phát hiện, hình phạt, thuế suất, nhận thức về công bằng, đạo đức và thái độ, nhận thức về chi tiêu công. Trong đó, khả năng phát hiện và hình phạt có tác động tích cực rõ rệt.Tại sao thuế suất cao lại làm giảm sự tuân thủ?
Thuế suất cao tạo áp lực tài chính lớn, khiến DN có động cơ trốn thuế để giảm chi phí. Nghiên cứu cho thấy thuế suất tăng làm tăng hành vi khai báo sai lệch và trốn thuế.Làm thế nào để đơn giản hóa hệ thống thuế?
Đơn giản hóa có thể thực hiện bằng cách giảm số lượng biểu mẫu, rút ngắn thủ tục kê khai, minh bạch hóa quy trình và cung cấp hướng dẫn rõ ràng cho DN. Ví dụ, áp dụng khai thuế điện tử giúp giảm thời gian và chi phí tuân thủ.Vai trò của nhận thức về công bằng và chi tiêu công trong tuân thủ thuế?
Khi DN cảm nhận hệ thống thuế công bằng và ngân sách được sử dụng hiệu quả, họ có xu hướng tuân thủ cao hơn. Ngược lại, nếu thấy chi tiêu công không minh bạch, DN dễ có thái độ tiêu cực và giảm tuân thủ.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 8 yếu tố chính ảnh hưởng đến sự tuân thủ thuế XNK của DN tại Cục Hải quan TP. Cần Thơ, bao gồm gánh nặng tài chính, sự phức tạp của hệ thống thuế, khả năng phát hiện, hình phạt, thuế suất, nhận thức về công bằng, đạo đức và thái độ, nhận thức về chi tiêu công.
- Gánh nặng tài chính và thuế suất có tác động ngược chiều, trong khi các yếu tố còn lại đều tác động tích cực đến tuân thủ thuế.
- Có sự khác biệt về mức độ tuân thủ thuế theo đặc điểm DN như địa bàn, lĩnh vực hoạt động, thành phần kinh tế và loại hình doanh nghiệp.
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đơn giản hóa thủ tục thuế, tăng cường kiểm tra và xử phạt, nâng cao nhận thức về công bằng và chi tiêu công, hỗ trợ DN gặp khó khăn tài chính.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các địa bàn khác để hoàn thiện chính sách quản lý thuế.
Hành động ngay hôm nay: Các cơ quan quản lý và DN nên phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nâng cao tuân thủ thuế, góp phần phát triển kinh tế bền vững và đảm bảo nguồn thu ngân sách quốc gia.