Tổng quan nghiên cứu
Hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam đóng vai trò then chốt trong việc dẫn vốn và thúc đẩy phát triển kinh tế quốc dân. Theo số liệu của Ngân hàng Nhà nước, tỷ lệ nợ xấu nội bảng năm 2021 là 1,9%, trong khi tổng tỷ lệ nợ xấu nội bảng, nợ bán cho Công ty Quản lý tài sản các tổ chức tín dụng Việt Nam (VAMC) và các khoản nợ tiềm ẩn có thể trở thành nợ xấu lên tới 3,79%, thậm chí có thể tăng lên 7,31% khi tính cả các khoản nợ cơ cấu theo Thông tư 01, 03, 14. Trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19 kéo dài, rủi ro phá sản của các NHTM trở nên cấp thiết, đòi hỏi phải nhận diện và đo lường các nhân tố ảnh hưởng để có biện pháp quản trị hiệu quả.
Mục tiêu nghiên cứu là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro phá sản của các NHTM tại Việt Nam trong giai đoạn 2015-2021, từ đó đề xuất các giải pháp quản trị nhằm giảm thiểu rủi ro này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 26 ngân hàng thương mại đang hoạt động trong nước, sử dụng dữ liệu bảng tài chính đã kiểm toán và các chỉ số kinh tế vĩ mô liên quan. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao sức khỏe tài chính của hệ thống ngân hàng, góp phần ổn định kinh tế vĩ mô và bảo vệ quyền lợi người gửi tiền cũng như nhà đầu tư.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về rủi ro và rủi ro phá sản trong lĩnh vực ngân hàng. Rủi ro được hiểu là sự bất trắc có thể đo lường được, vừa mang tính tích cực vừa tiêu cực, ảnh hưởng đến lợi nhuận và sự tồn tại của ngân hàng. Các loại rủi ro chính gồm rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản, rủi ro lãi suất, rủi ro ngoại hối và rủi ro tác nghiệp. Rủi ro phá sản được định nghĩa là khả năng ngân hàng không thực hiện được các nghĩa vụ tài chính, dẫn đến mất khả năng thanh toán.
Mô hình nghiên cứu sử dụng chỉ số Z-score để đo lường rủi ro phá sản, được tính dựa trên tỷ lệ vốn chủ sở hữu, lợi nhuận trên tài sản (ROA) và độ biến động lợi nhuận. Các biến độc lập bao gồm: chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (LLP), tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (TLA), tỷ lệ cho vay trên huy động (LDR), thu nhập lãi thuần trên tổng tài sản (NIR), tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (CAP), quy mô ngân hàng (SIZE), lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tăng trưởng GDP và tỷ lệ lạm phát (INF).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích hồi quy dữ liệu bảng (panel data) với mẫu gồm 26 NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2015-2021, tổng cộng 182 quan sát. Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên đơn giản, loại trừ các ngân hàng hợp nhất, sáp nhập, ngân hàng 100% vốn nước ngoài và chi nhánh ngân hàng nước ngoài. Dữ liệu tài chính được thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của các ngân hàng, dữ liệu kinh tế vĩ mô lấy từ Ngân hàng Thế giới.
Phân tích sử dụng ba mô hình hồi quy: Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM) và Random Effects Model (REM). Kiểm định Hausman được áp dụng để lựa chọn mô hình phù hợp, cùng với kiểm định Durbin-Watson và kiểm định phương sai sai số để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của mô hình. Các giả thuyết nghiên cứu được kiểm định nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến rủi ro phá sản của các NHTM.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (LLP) có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến rủi ro phá sản, thể hiện qua hệ số hồi quy dương, cho thấy ngân hàng có chi phí dự phòng cao thường đối mặt với rủi ro phá sản lớn hơn.
Tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (TLA) cũng có tác động cùng chiều với rủi ro phá sản, với mức độ ảnh hưởng khoảng 15%, phản ánh việc tăng tỷ lệ cho vay làm giảm thanh khoản và tăng nguy cơ mất khả năng thanh toán.
Thu nhập lãi thuần trên tổng tài sản (NIR) và tăng trưởng GDP (GDP) có tác động ngược chiều với rủi ro phá sản, với hệ số hồi quy âm và mức ý nghĩa cao, cho thấy thu nhập lãi và môi trường kinh tế thuận lợi giúp giảm thiểu rủi ro.
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (CAP) và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) có tác động cùng chiều với rủi ro phá sản, cho thấy các ngân hàng có vốn hóa cao và lợi nhuận trên vốn lớn có thể chấp nhận rủi ro cao hơn để tìm kiếm lợi nhuận.
Quy mô ngân hàng (SIZE), tỷ lệ cho vay trên huy động (LDR) và tỷ lệ lạm phát (INF) không có ảnh hưởng đáng kể đến rủi ro phá sản trong mẫu nghiên cứu.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy các yếu tố nội tại như chi phí dự phòng rủi ro tín dụng và tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản làm tăng rủi ro phá sản, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho rằng chất lượng tài sản và thanh khoản là nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự ổn định của ngân hàng. Mặt khác, thu nhập lãi thuần và tăng trưởng GDP giúp giảm rủi ro, phản ánh vai trò của hiệu quả hoạt động và môi trường kinh tế vĩ mô trong việc nâng cao sức khỏe tài chính ngân hàng.
Việc vốn chủ sở hữu và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu có tác động cùng chiều với rủi ro phá sản cho thấy các ngân hàng có vốn lớn và lợi nhuận cao có thể chấp nhận mức rủi ro cao hơn nhằm tối đa hóa lợi nhuận, điều này cũng phù hợp với lý thuyết về mối quan hệ rủi ro-lợi nhuận. Các yếu tố như quy mô ngân hàng và lạm phát không có ảnh hưởng rõ ràng có thể do đặc thù thị trường Việt Nam và giai đoạn nghiên cứu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hệ số hồi quy và bảng phân tích tương quan để minh họa mức độ ảnh hưởng và mối quan hệ giữa các biến với rủi ro phá sản.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý chất lượng tài sản: Các ngân hàng cần nâng cao hiệu quả quản lý tín dụng, giảm tỷ lệ nợ xấu và chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (LLP) nhằm giảm thiểu rủi ro phá sản. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban điều hành ngân hàng và bộ phận quản lý rủi ro.
Cân đối tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (TLA): Hạn chế tăng trưởng tín dụng quá nóng, đảm bảo thanh khoản đủ để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban quản lý tín dụng và tài chính ngân hàng.
Tăng cường thu nhập lãi thuần (NIR): Đa dạng hóa nguồn thu nhập, tối ưu hóa cấu trúc tài sản và nguồn vốn để nâng cao hiệu quả hoạt động, từ đó giảm rủi ro. Thời gian thực hiện: 1-3 năm; Chủ thể: Ban kinh doanh và chiến lược ngân hàng.
Chính sách vốn phù hợp (CAP): Duy trì tỷ lệ vốn chủ sở hữu hợp lý theo quy định của Basel và Ngân hàng Nhà nước để tăng khả năng hấp thụ rủi ro, đồng thời cân nhắc mức vốn phù hợp với chiến lược phát triển. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban quản trị và bộ phận tài chính ngân hàng.
Hỗ trợ từ cơ quan quản lý nhà nước: Ngân hàng Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, giám sát chặt chẽ và hỗ trợ các NHTM trong việc quản lý rủi ro, đặc biệt trong bối cảnh biến động kinh tế vĩ mô. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Nhận diện các nhân tố rủi ro và áp dụng các giải pháp quản trị rủi ro hiệu quả nhằm nâng cao sức khỏe tài chính và ổn định hoạt động.
Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở xây dựng chính sách, quy định và giám sát hoạt động ngân hàng nhằm giảm thiểu rủi ro phá sản hệ thống.
Nhà đầu tư và cổ đông ngân hàng: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro phá sản để đưa ra quyết định đầu tư chính xác, bảo vệ quyền lợi và tối ưu hóa lợi nhuận.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và kết quả thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản trị rủi ro ngân hàng.
Câu hỏi thường gặp
Rủi ro phá sản của ngân hàng được đo lường như thế nào?
Rủi ro phá sản được đo bằng chỉ số Z-score, kết hợp giữa vốn chủ sở hữu, lợi nhuận trên tài sản và độ biến động lợi nhuận, phản ánh khả năng hấp thụ tổn thất và duy trì hoạt động của ngân hàng.Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến rủi ro phá sản của ngân hàng?
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (LLP), tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (TLA), thu nhập lãi thuần (NIR) và tăng trưởng GDP là những yếu tố có ảnh hưởng đáng kể, trong đó LLP và TLA làm tăng rủi ro, còn NIR và GDP giúp giảm rủi ro.Tại sao vốn chủ sở hữu (CAP) lại có tác động cùng chiều với rủi ro phá sản?
Ngân hàng có vốn chủ sở hữu cao thường có khả năng chấp nhận rủi ro lớn hơn để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn, dẫn đến mối quan hệ cùng chiều giữa CAP và rủi ro phá sản.Quy mô ngân hàng có ảnh hưởng như thế nào đến rủi ro phá sản?
Nghiên cứu cho thấy quy mô ngân hàng không có ảnh hưởng đáng kể đến rủi ro phá sản trong mẫu nghiên cứu, có thể do đặc thù thị trường và chính sách quản lý tại Việt Nam.Làm thế nào để ngân hàng giảm thiểu rủi ro phá sản hiệu quả?
Ngân hàng cần tăng cường quản lý tín dụng, cân đối tỷ lệ cho vay, nâng cao thu nhập lãi thuần, duy trì vốn chủ sở hữu hợp lý và phối hợp chặt chẽ với cơ quan quản lý để kiểm soát rủi ro toàn diện.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định rõ các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro phá sản của 26 ngân hàng thương mại Việt Nam giai đoạn 2015-2021, trong đó chi phí dự phòng rủi ro tín dụng và tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản là những yếu tố làm tăng rủi ro, còn thu nhập lãi thuần và tăng trưởng GDP giúp giảm rủi ro.
- Mô hình hồi quy dữ liệu bảng với các kiểm định phù hợp đảm bảo tính tin cậy và chính xác của kết quả nghiên cứu.
- Kết quả nghiên cứu góp phần lấp đầy khoảng trống về dữ liệu và thời gian nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị rủi ro ngân hàng tại Việt Nam.
- Đề xuất các giải pháp quản trị rủi ro cụ thể nhằm nâng cao sức khỏe tài chính và ổn định hoạt động của các ngân hàng thương mại.
- Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm mở rộng mẫu nghiên cứu, cập nhật dữ liệu mới và nghiên cứu sâu hơn về tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô trong bối cảnh biến động toàn cầu.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý cần áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả, bảo vệ hệ thống ngân hàng và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.