Tổng quan nghiên cứu

Tính đến năm 2022, Việt Nam có hơn 5 triệu hộ kinh doanh (HKD) cá thể với lực lượng lao động trên 9 triệu người, trong đó TP. Hồ Chí Minh chiếm khoảng 7,95 triệu lao động, tương đương 41,15% tổng số lao động địa phương. Các HKD cá thể đóng góp đáng kể vào GDP, với tỷ lệ khoảng 32,3% trong tổng đóng góp ngoài Nhà nước (48,3%). Tuy nhiên, các hộ này gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn tín dụng từ ngân hàng thương mại (NHTM), do đặc thù quy mô nhỏ, tài sản đảm bảo hạn chế và tính ổn định kinh doanh thấp. Tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh, dư nợ tín dụng cho HKD cá thể giảm từ 11,5% năm 2021 xuống còn hơn 9% năm 2023, phản ánh xu hướng thắt chặt cấp tín dụng cho nhóm khách hàng này.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định cấp tín dụng cho HKD cá thể tại BIDV trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh, bao gồm các yếu tố như độ tuổi, trình độ học vấn, thâm niên quản lý, thời gian hoạt động, mục đích vay, thu nhập, điểm tín dụng, tài sản đảm bảo và sự giới thiệu. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu từ năm 2019 đến 2023 tại TP. Hồ Chí Minh, sử dụng cả dữ liệu thứ cấp và sơ cấp với tổng mẫu 426 hộ kinh doanh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ BIDV và các HKD cá thể cải thiện khả năng tiếp cận vốn, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và ổn định xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về hoạt động tín dụng đối với hộ kinh doanh cá thể, bao gồm:

  • Lý thuyết về hộ kinh doanh cá thể: Định nghĩa và đặc điểm của HKD cá thể theo Nghị định 01/2021/NĐ-CP, nhấn mạnh tính chất sở hữu gia đình, quy mô nhỏ, và trách nhiệm vô hạn của chủ hộ.
  • Lý thuyết về hoạt động cho vay đối với HKD cá thể: Định nghĩa cho vay theo Thông tư 18/VBHN-NHNN, phân loại cho vay theo thời hạn (ngắn, trung, dài hạn), hình thức đảm bảo (có hoặc không có tài sản đảm bảo), và phương thức cho vay (từng lần, hạn mức, theo phương án đầu tư).
  • Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định cấp tín dụng: Bao gồm nhóm nhân tố thuộc quy định ngân hàng (tài sản đảm bảo, mục đích sử dụng vốn, cam kết hoàn trả), nhóm nhân tố thuộc đặc điểm khách hàng (độ tuổi, trình độ học vấn, thâm niên quản lý, thu nhập, điểm tín dụng, lịch sử tín dụng, sự giới thiệu), và nhóm nhân tố vĩ mô (môi trường kinh tế, chính sách tín dụng).

Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 10 biến độc lập ảnh hưởng đến quyết định cấp tín dụng, được phát triển dựa trên nghiên cứu của Nguyễn Hồng Hà (2023) và bổ sung các yếu tố điểm tín dụng, sự giới thiệu nhằm lấp đầy khoảng trống nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm với 15 chuyên gia là cán bộ quản lý và nhân viên tín dụng tại BIDV TP. Hồ Chí Minh nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng và hoàn thiện mô hình nghiên cứu.
  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu sơ cấp từ 450 khách hàng HKD cá thể tại BIDV TP. Hồ Chí Minh, trong đó 426 phiếu hợp lệ. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 27.0 với mô hình hồi quy Binary Logistic để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các biến độc lập đến quyết định cấp tín dụng (biến phụ thuộc nhị phân: 1 - được cấp tín dụng, 0 - không được cấp).

Cỡ mẫu được xác định theo công thức Slovin với độ tin cậy 95% và sai số 5%, tối thiểu 353 mẫu, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cho kết quả nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên thuận tiện, phù hợp với điều kiện thực tế nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Độ tuổi của chủ hộ: Kết quả hồi quy cho thấy độ tuổi có ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định cấp tín dụng, với các chủ hộ trên 50 tuổi có khả năng được cấp tín dụng thấp hơn khoảng 15% so với nhóm trẻ hơn. Điều này phản ánh rủi ro sức khỏe và khả năng quản lý giảm theo tuổi tác.

  2. Thời gian hoạt động kinh doanh của hộ: Thời gian hoạt động trên 4 năm làm tăng khả năng được cấp tín dụng lên đến 25% so với các hộ mới hoạt động dưới 1 năm, cho thấy sự ổn định và kinh nghiệm kinh doanh là yếu tố quan trọng.

  3. Mục đích vay vốn: Các mục đích vay bổ sung vốn kinh doanh và mở rộng cơ sở kinh doanh có ảnh hưởng tích cực, làm tăng khả năng được cấp tín dụng khoảng 20% so với các mục đích khác, phản ánh sự ưu tiên của ngân hàng đối với các khoản vay phục vụ phát triển sản xuất.

  4. Thu nhập mỗi tháng của hộ: Thu nhập từ 200 triệu đồng trở lên mỗi tháng làm tăng khả năng được cấp tín dụng lên 30% so với nhóm thu nhập thấp hơn, minh chứng cho khả năng trả nợ và ổn định tài chính của khách hàng.

  5. Điểm tín dụng: Khách hàng có điểm tín dụng từ 680 trở lên có xác suất được cấp tín dụng cao hơn 35% so với nhóm điểm thấp, cho thấy vai trò quan trọng của lịch sử tín dụng trong quyết định của ngân hàng.

  6. Tài sản đảm bảo: Giá trị tài sản đảm bảo chiếm từ 70% trở lên hạn mức vay làm tăng khả năng được cấp tín dụng lên 40%, khẳng định vai trò của TSĐB trong giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng.

  7. Sự giới thiệu: Khách hàng được giới thiệu bởi nhân viên ngân hàng hoặc khách hàng cũ có khả năng được cấp tín dụng cao hơn 18%, thể hiện tầm quan trọng của vốn xã hội và uy tín trong quá trình xét duyệt.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, đồng thời làm rõ các nhân tố đặc thù ảnh hưởng đến quyết định cấp tín dụng tại BIDV TP. Hồ Chí Minh. Độ tuổi và thời gian hoạt động kinh doanh phản ánh kinh nghiệm và sự ổn định, là cơ sở để ngân hàng đánh giá rủi ro. Mục đích vay và thu nhập thể hiện tính khả thi và nguồn trả nợ, trong khi điểm tín dụng và tài sản đảm bảo là các yếu tố đảm bảo an toàn cho khoản vay. Sự giới thiệu góp phần tăng cường niềm tin và giảm thông tin bất cân xứng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ được cấp tín dụng theo từng nhóm biến độc lập, hoặc bảng phân tích hồi quy Logistic với các hệ số và mức ý nghĩa thống kê, giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và hỗ trợ nâng cao năng lực quản lý cho chủ hộ: BIDV phối hợp với các cơ quan liên quan tổ chức các khóa đào tạo về quản lý tài chính, kỹ năng kinh doanh nhằm nâng cao trình độ và thâm niên quản lý của chủ hộ trong vòng 12 tháng tới.

  2. Xây dựng chính sách tín dụng linh hoạt dựa trên mục đích vay và thu nhập: BIDV nên thiết kế các sản phẩm tín dụng phù hợp với từng mục đích vay, ưu tiên các khoản vay bổ sung vốn kinh doanh và mở rộng cơ sở, đồng thời áp dụng mức lãi suất ưu đãi cho các hộ có thu nhập ổn định trong 6 tháng tới.

  3. Phát triển hệ thống đánh giá điểm tín dụng chuyên biệt cho HKD cá thể: BIDV cần hoàn thiện hệ thống chấm điểm tín dụng dựa trên lịch sử giao dịch và các yếu tố đặc thù của HKD, nhằm nâng cao độ chính xác trong đánh giá rủi ro, dự kiến triển khai trong 18 tháng.

  4. Khuyến khích sự giới thiệu và xây dựng mạng lưới khách hàng uy tín: BIDV nên phát triển chương trình khuyến khích khách hàng hiện tại giới thiệu các HKD cá thể tiềm năng, đồng thời tăng cường vai trò của nhân viên tín dụng trong việc xác thực và hỗ trợ khách hàng mới, thực hiện trong 12 tháng tới.

  5. Tăng cường hỗ trợ tài sản đảm bảo và các hình thức bảo lãnh khác: Ngân hàng phối hợp với các tổ chức bảo lãnh tín dụng để hỗ trợ các HKD cá thể thiếu tài sản đảm bảo, giúp mở rộng khả năng tiếp cận vốn trong vòng 24 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngân hàng thương mại và các tổ chức tín dụng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách cấp tín dụng, thiết kế sản phẩm phù hợp với đặc thù HKD cá thể, nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro.

  2. Chủ hộ kinh doanh cá thể: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn, từ đó cải thiện các đặc điểm cá nhân và hoạt động kinh doanh nhằm tăng cơ hội được cấp tín dụng.

  3. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp dữ liệu và phân tích thực tiễn để xây dựng các chính sách hỗ trợ tài chính, thúc đẩy phát triển HKD cá thể, góp phần phát triển kinh tế địa phương.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên cao học chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm liên quan đến tín dụng cho HKD cá thể tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Các nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định cấp tín dụng cho HKD cá thể?
    Điểm tín dụng và tài sản đảm bảo là hai nhân tố có ảnh hưởng tích cực mạnh nhất, làm tăng khả năng được cấp tín dụng lên đến 35-40%. Ví dụ, khách hàng có điểm tín dụng cao và tài sản đảm bảo giá trị lớn thường được ngân hàng ưu tiên xét duyệt.

  2. Tại sao độ tuổi của chủ hộ lại ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định cấp tín dụng?
    Tuổi cao thường đi kèm với rủi ro sức khỏe và khả năng quản lý giảm sút, làm tăng nguy cơ không trả nợ đúng hạn. Do đó, ngân hàng thận trọng hơn với các chủ hộ trên 50 tuổi.

  3. Mục đích vay vốn có vai trò như thế nào trong quyết định cấp tín dụng?
    Ngân hàng ưu tiên các khoản vay phục vụ bổ sung vốn kinh doanh và mở rộng cơ sở vì đây là các mục đích có tính khả thi cao và giúp tăng trưởng kinh doanh, giảm rủi ro cho ngân hàng.

  4. Làm thế nào sự giới thiệu giúp tăng khả năng được cấp tín dụng?
    Sự giới thiệu từ khách hàng cũ hoặc nhân viên ngân hàng tạo niềm tin và giảm thông tin bất cân xứng, giúp hồ sơ vay được đánh giá tích cực hơn. Ví dụ, khách hàng được giới thiệu có tỷ lệ được duyệt vay cao hơn 18%.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng?
    Nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy Binary Logistic với dữ liệu sơ cấp từ 426 khách hàng, phân tích bằng phần mềm SPSS 27.0, giúp xác định mức độ ảnh hưởng và ý nghĩa thống kê của từng biến độc lập.

Kết luận

  • Độ tuổi chủ hộ ảnh hưởng tiêu cực, trong khi thời gian hoạt động kinh doanh, mục đích vay, thu nhập, điểm tín dụng, tài sản đảm bảo và sự giới thiệu đều có ảnh hưởng tích cực đến quyết định cấp tín dụng tại BIDV TP. Hồ Chí Minh.
  • Mô hình hồi quy Binary Logistic cho thấy các nhân tố này có ý nghĩa thống kê với mức độ ảnh hưởng khác nhau, cung cấp bằng chứng thực nghiệm quan trọng.
  • Kết quả nghiên cứu giúp BIDV và các HKD cá thể hiểu rõ hơn về các yếu tố quyết định cấp tín dụng, từ đó cải thiện chính sách và năng lực tiếp cận vốn.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao khả năng tiếp cận tín dụng cho HKD cá thể trong vòng 12-24 tháng tới.
  • Khuyến nghị các nghiên cứu tiếp theo mở rộng phạm vi địa lý và đối tượng nghiên cứu để tăng tính tổng quát và ứng dụng thực tiễn.

Hành động tiếp theo là BIDV cần triển khai các giải pháp đề xuất và theo dõi hiệu quả nhằm hỗ trợ phát triển bền vững các hộ kinh doanh cá thể trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh.