Tổng quan nghiên cứu

Huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận, nằm trong vùng khí hậu khô hạn với lượng mưa trung bình khoảng 1.000mm/năm, phân bố không đều, tập trung chủ yếu từ tháng 9 đến tháng 12. Đặc biệt, mùa khô kéo dài từ 8 đến 9 tháng, gây ra tình trạng thiếu nước nghiêm trọng cho sản xuất nông nghiệp. Diện tích đất trồng cây ăn quả tại huyện đạt khoảng 1.535 ha, chiếm 9,11% tổng diện tích đất nông nghiệp, với các loại cây chủ lực như chuối, mít, bưởi và sầu riêng chiếm tới 87,23% diện tích cây ăn quả. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 6,53% số hộ dân áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm nước, dẫn đến nhiều khó khăn trong việc duy trì năng suất và chất lượng cây trồng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm nước cho cây ăn quả tại huyện Bác Ái, từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy việc áp dụng kỹ thuật này. Nghiên cứu sử dụng số liệu sơ cấp thu thập từ 150 hộ nông dân tại ba xã trọng điểm gồm Phước Bình, Phước Tiến và Phước Tân, cùng số liệu thứ cấp giai đoạn 2018-2021. Việc áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm nước được kỳ vọng sẽ nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nước, giảm thiểu thất thoát, tăng năng suất và cải thiện thu nhập cho nông dân trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình Lý thuyết chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT) của Venkatesh và cộng sự (2003), trong đó bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến hành vi áp dụng công nghệ gồm: kỳ vọng hiệu quả, kỳ vọng dễ dàng sử dụng, ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận lợi. Ngoài ra, các yếu tố ngoại vi như giới tính, độ tuổi, kinh nghiệm và sự tự nguyện cũng được xem xét điều chỉnh tác động.

Bên cạnh đó, các khái niệm chuyên ngành về kỹ thuật tưới tiết kiệm nước được áp dụng, bao gồm ba loại chính: tưới nhỏ giọt, tưới phun mưa cục bộ và tưới ngầm cục bộ. Mỗi loại có phạm vi áp dụng phù hợp với từng loại cây trồng và điều kiện địa hình khác nhau. Kỹ thuật tưới tiết kiệm nước được định nghĩa là phương pháp cung cấp nước vừa đủ cho bộ rễ cây, hạn chế thất thoát và lãng phí nước, đồng thời tăng hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:

  • Diện tích đất canh tác: ảnh hưởng đến khả năng áp dụng kỹ thuật do quy mô sản xuất.
  • Tham gia các hội, đoàn thể: tác động đến việc tiếp nhận thông tin và hỗ trợ kỹ thuật.
  • Hỗ trợ từ Nhà nước: bao gồm hỗ trợ tài chính, kỹ thuật và đào tạo.
  • Kỳ vọng giá bán: ảnh hưởng đến động lực đầu tư và áp dụng kỹ thuật mới.
  • Mức độ khó thực hiện kỹ thuật: ảnh hưởng đến khả năng chấp nhận và áp dụng của nông dân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Bác Ái, số liệu thống kê giai đoạn 2018-2021 và các tài liệu nghiên cứu liên quan. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 150 hộ nông dân tại ba xã trọng điểm, trong đó 76 hộ đã áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm nước và 74 hộ chưa áp dụng.

Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được sử dụng dưới sự tư vấn của cán bộ khuyến nông và trưởng thôn nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm hộ. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng thống kê mô tả để đánh giá thực trạng và hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm nước.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 11/2022 đến tháng 4/2023, bao gồm các bước: thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích số liệu, tổng hợp kết quả và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Diện tích đất trồng cây ăn quả có ảnh hưởng mạnh nhất đến việc áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm nước với hệ số hồi quy B = 5,963. Hộ có diện tích lớn hơn có xu hướng áp dụng kỹ thuật cao hơn, do quy mô sản xuất lớn tạo điều kiện đầu tư và quản lý hiệu quả hơn.

  2. Tham gia các hội, đoàn thể tại địa phương cũng là yếu tố quan trọng (B = 2,951). Các hộ tham gia tổ chức xã hội có khả năng tiếp cận thông tin và hỗ trợ kỹ thuật tốt hơn, từ đó tăng tỷ lệ áp dụng kỹ thuật.

  3. Hỗ trợ từ Nhà nước (B = 2,731) đóng vai trò thúc đẩy việc áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm nước, bao gồm hỗ trợ tài chính, đào tạo và chuyển giao công nghệ.

  4. Kỳ vọng giá bán sản phẩm (B = 2,252) ảnh hưởng tích cực đến quyết định áp dụng kỹ thuật, khi nông dân kỳ vọng giá bán cao hơn cho sản phẩm được tưới tiết kiệm nước.

  5. Mức độ khó thực hiện kỹ thuật có tác động tiêu cực (B = -2,227), cho thấy kỹ thuật càng phức tạp, khó áp dụng thì tỷ lệ chấp nhận càng thấp.

  6. Các yếu tố khác như dân tộc (B = 1,844), trình độ học vấn (B = 1,748), thu nhập hàng năm (B = 0,064) và khoảng cách từ đất trồng đến nguồn nước tưới (B = -0,046) cũng có ảnh hưởng nhưng mức độ thấp hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy quy mô diện tích đất canh tác là động lực chính thúc đẩy nông dân áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm nước, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về mối liên hệ giữa quy mô sản xuất và ứng dụng công nghệ. Việc tham gia các tổ chức xã hội giúp nông dân tiếp cận thông tin và hỗ trợ kỹ thuật, đồng thời tạo môi trường học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm, từ đó nâng cao khả năng áp dụng kỹ thuật mới.

Hỗ trợ từ Nhà nước được khẳng định là yếu tố then chốt, nhất là trong bối cảnh đầu tư ban đầu cho hệ thống tưới tiết kiệm nước còn cao, vượt quá khả năng tài chính của nhiều hộ. Kỳ vọng giá bán cao hơn cho sản phẩm chất lượng cũng tạo động lực kinh tế quan trọng.

Mức độ khó khăn trong thực hiện kỹ thuật là rào cản lớn, đòi hỏi các giải pháp đào tạo, chuyển giao công nghệ phù hợp để giảm thiểu khó khăn này. Các yếu tố dân tộc và trình độ học vấn cũng ảnh hưởng đến khả năng tiếp nhận và áp dụng kỹ thuật, phản ánh sự cần thiết của các chương trình hỗ trợ đặc thù cho đồng bào dân tộc thiểu số.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (hệ số hồi quy) và bảng so sánh tỷ lệ áp dụng kỹ thuật theo nhóm diện tích đất, trình độ học vấn, và sự tham gia hội đoàn thể.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng diện tích canh tác cây ăn quả: Khuyến khích và hỗ trợ nông dân mở rộng diện tích trồng cây ăn quả để tạo điều kiện áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm nước hiệu quả hơn. Chủ thể thực hiện: chính quyền địa phương và các tổ chức nông nghiệp, trong vòng 2-3 năm tới.

  2. Tăng cường sự tham gia các hội, đoàn thể địa phương: Phát triển các nhóm nông dân, câu lạc bộ kỹ thuật để nâng cao khả năng tiếp cận thông tin và hỗ trợ kỹ thuật. Chủ thể: các tổ chức xã hội, hội nông dân, trong 1-2 năm.

  3. Gia tăng hỗ trợ từ Nhà nước: Cung cấp hỗ trợ tài chính, đào tạo kỹ thuật và chuyển giao công nghệ tưới tiết kiệm nước, đặc biệt ưu tiên cho các hộ nghèo và đồng bào dân tộc thiểu số. Chủ thể: các cơ quan quản lý nhà nước, trong 3 năm.

  4. Đơn giản hóa kỹ thuật và đào tạo chuyên sâu: Phát triển các chương trình đào tạo, hướng dẫn thực hành kỹ thuật tưới tiết kiệm nước dễ hiểu, phù hợp với trình độ của nông dân. Chủ thể: trung tâm khuyến nông, các tổ chức đào tạo, trong 1 năm.

  5. Hỗ trợ đồng bào dân tộc Raglai: Xây dựng các chương trình hỗ trợ đặc thù về kỹ thuật, tài chính và đào tạo nhằm nâng cao khả năng áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm nước. Chủ thể: chính quyền địa phương, các tổ chức dân tộc, trong 2 năm.

  6. Nâng cao trình độ học vấn và đa dạng hóa nguồn thu nhập: Khuyến khích học tập, đào tạo nghề và phát triển các hoạt động kinh tế bổ trợ để tăng thu nhập, từ đó nâng cao khả năng đầu tư kỹ thuật. Chủ thể: các cơ quan giáo dục, tổ chức phát triển kinh tế, trong 3-5 năm.

  7. Hoàn thiện hệ thống công trình thủy lợi: Đầu tư xây dựng và nâng cấp hệ thống thủy lợi để đảm bảo nguồn nước tưới ổn định, giảm khoảng cách từ đất trồng đến nguồn nước. Chủ thể: chính quyền địa phương, ngành thủy lợi, trong 5 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách nông nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ kỹ thuật tưới tiết kiệm nước, phát triển nông nghiệp bền vững tại các vùng khô hạn.

  2. Các tổ chức khuyến nông và đào tạo kỹ thuật: Áp dụng các giải pháp đề xuất để thiết kế chương trình đào tạo, chuyển giao công nghệ phù hợp với đặc điểm địa phương và đối tượng nông dân.

  3. Nông dân và hợp tác xã nông nghiệp: Tham khảo để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm nước, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và thu nhập.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế nông nghiệp, phát triển nông thôn: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về ứng dụng công nghệ trong nông nghiệp và quản lý tài nguyên nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao diện tích đất canh tác lại ảnh hưởng lớn đến việc áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm nước?
    Diện tích lớn tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư hệ thống tưới, giảm chi phí trên đơn vị diện tích và tăng hiệu quả quản lý, từ đó thúc đẩy nông dân áp dụng kỹ thuật mới.

  2. Vai trò của các hội, đoàn thể trong việc thúc đẩy áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm nước là gì?
    Các tổ chức này giúp nông dân tiếp cận thông tin, hỗ trợ kỹ thuật và tạo môi trường học hỏi, chia sẻ kinh nghiệm, làm tăng khả năng chấp nhận và áp dụng công nghệ.

  3. Hỗ trợ của Nhà nước bao gồm những hình thức nào?
    Bao gồm hỗ trợ tài chính (vay vốn ưu đãi, trợ cấp), đào tạo kỹ thuật, chuyển giao công nghệ và hỗ trợ xây dựng cơ sở hạ tầng thủy lợi.

  4. Mức độ khó thực hiện kỹ thuật ảnh hưởng thế nào đến quyết định áp dụng?
    Kỹ thuật càng phức tạp, đòi hỏi nhiều kiến thức và công sức thì nông dân càng ngần ngại áp dụng, do đó cần đơn giản hóa và đào tạo phù hợp.

  5. Làm thế nào để hỗ trợ đồng bào dân tộc thiểu số áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm nước?
    Cần xây dựng các chương trình đào tạo, hỗ trợ tài chính và kỹ thuật phù hợp với đặc điểm văn hóa, trình độ và điều kiện sinh sống của đồng bào, đồng thời tăng cường tuyên truyền và hỗ trợ cộng đồng.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 9 yếu tố chính ảnh hưởng đến việc áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm nước tại huyện Bác Ái, trong đó diện tích đất canh tác, tham gia hội đoàn thể và hỗ trợ Nhà nước là những yếu tố tác động mạnh nhất.
  • Việc áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm nước giúp nâng cao hiệu quả sử dụng nước, tăng năng suất và cải thiện thu nhập cho nông dân trong điều kiện khô hạn kéo dài.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào mở rộng diện tích canh tác, tăng cường tổ chức xã hội, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính, đơn giản hóa kỹ thuật và hỗ trợ đặc thù cho đồng bào dân tộc.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, tổ chức khuyến nông và nông dân trong việc phát triển kỹ thuật tưới tiết kiệm nước bền vững tại vùng khô hạn.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các vùng khác có điều kiện tương tự.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả sản xuất cây ăn quả và bảo vệ nguồn nước quý giá tại huyện Bác Ái!