Tổng quan nghiên cứu

Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) là một trong những nguồn thu quan trọng của ngân sách Nhà nước, đóng vai trò thiết yếu trong việc điều tiết thu nhập và đảm bảo công bằng xã hội. Tại Thành phố Hồ Chí Minh (TPHCM), công tác thu thuế TNCN được thực hiện bởi các Chi cục thuế địa phương, tuy nhiên, theo báo cáo của Cục Thuế TPHCM năm 2020, công tác kiểm soát nội bộ (KSNB) trong thu thuế TNCN còn nhiều hạn chế, như tình trạng nợ đọng thuế, cá nhân không kê khai hoặc kê khai không đúng quy định, dẫn đến thất thu ngân sách. Trong năm 2019, các Chi cục thuế tại TPHCM đã kiểm tra 103 tổ chức, cá nhân và truy thu hàng tỷ đồng thuế TNCN do không kê khai đúng quy định, đồng thời chỉ có khoảng 56 tổ chức, cá nhân tự giác kê khai bổ sung thuế TNCN trong lĩnh vực kinh doanh trên mạng.

Trước thực trạng này, nghiên cứu nhằm mục tiêu nhận diện và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ đến tính hữu hiệu của công tác thu thuế TNCN tại các Chi cục thuế trên địa bàn TPHCM. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các Chi cục thuế tại TPHCM, khảo sát trong khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 11 năm 2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý thuế, góp phần chống thất thu thuế TNCN, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong lĩnh vực thuế tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) theo hướng dẫn của INTOSAI (2013), trong đó HTKSNB bao gồm năm thành phần chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát.

  • Môi trường kiểm soát: phản ánh văn hóa tổ chức, giá trị đạo đức, năng lực nhân viên, triết lý quản lý, cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự.
  • Đánh giá rủi ro: quá trình nhận diện, phân tích và xử lý các rủi ro có thể ảnh hưởng đến mục tiêu thu thuế.
  • Hoạt động kiểm soát: các chính sách, thủ tục nhằm đảm bảo thực hiện đúng chỉ đạo, phân quyền, kiểm soát tài sản và nghiệp vụ.
  • Thông tin và truyền thông: đảm bảo thông tin được truyền đạt đầy đủ, kịp thời, chính xác và bảo mật trong toàn tổ chức.
  • Giám sát: quá trình theo dõi, đánh giá và điều chỉnh hoạt động kiểm soát để duy trì tính hiệu quả.

Ngoài ra, nghiên cứu ứng dụng Lý thuyết thông tin hữu ích để đánh giá vai trò của thông tin trong HTKSNB và Lý thuyết lập quy nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy định pháp luật trong công tác thu thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo ngành thuế, văn bản pháp luật và các nghiên cứu trước đây. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bảng hỏi với các cán bộ, công chức, nhân viên tại các Chi cục thuế trên địa bàn TPHCM trong giai đoạn từ tháng 9 đến tháng 11 năm 2020.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mẫu khảo sát gồm các cán bộ thuế tại nhiều Chi cục thuế khác nhau trên địa bàn TPHCM, đảm bảo tính đại diện cho toàn bộ hệ thống thuế tại địa phương.

  • Phương pháp phân tích:

    • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha.
    • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các nhóm nhân tố ảnh hưởng.
    • Phân tích hồi quy tuyến tính bội để đánh giá mức độ tác động của từng nhân tố đến tính hữu hiệu của HTKSNB trong công tác thu thuế TNCN.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng 6 tháng, từ tháng 9/2020 đến tháng 3/2021, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý, phân tích và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năm nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của HTKSNB: Môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát đều có quan hệ đồng biến tích cực với tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ trong công tác thu thuế TNCN tại các Chi cục thuế TPHCM.

  2. Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố: Kết quả hồi quy tuyến tính bội cho thấy thông tin và truyền thông có hệ số tác động cao nhất, tiếp theo là giám sát, hoạt động kiểm soát, môi trường kiểm soát và cuối cùng là đánh giá rủi ro. Cụ thể, hệ số beta của thông tin và truyền thông đạt khoảng 0.38, cho thấy khi cải thiện yếu tố này 1% sẽ làm tăng tính hữu hiệu của HTKSNB lên 0.38%.

  3. Độ tin cậy thang đo: Các thang đo nhân tố đều đạt hệ số Cronbach’s Alpha trên 0.7, đảm bảo độ tin cậy cao cho các biến nghiên cứu.

  4. So sánh với các nghiên cứu trước: Kết quả tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, như nghiên cứu của Nguyễn Thị Thanh Huyền (2015) và Yuniati & Ladewi (2017), đều xác nhận vai trò quan trọng của năm nhân tố trên trong việc nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân khiến thông tin và truyền thông có ảnh hưởng mạnh nhất là do tính kịp thời, chính xác và đầy đủ của thông tin giúp các cán bộ thuế nắm bắt được tình hình, từ đó ra quyết định và xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh trong công tác thu thuế. Việc truyền thông hiệu quả cũng góp phần nâng cao ý thức tuân thủ của người nộp thuế.

Giám sát đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và cải tiến liên tục hệ thống kiểm soát, giúp phát hiện sớm các sai phạm và điều chỉnh kịp thời, từ đó giảm thiểu rủi ro thất thu thuế.

Hoạt động kiểm soátmôi trường kiểm soát tạo nền tảng vững chắc cho việc thực thi các quy trình, phân quyền và trách nhiệm rõ ràng, đảm bảo tính kỷ luật và đạo đức nghề nghiệp trong tổ chức.

Mặc dù đánh giá rủi ro có mức độ ảnh hưởng thấp hơn, nhưng đây vẫn là yếu tố không thể thiếu để nhận diện và xử lý các rủi ro tiềm ẩn trong công tác thu thuế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số beta của từng nhân tố, hoặc bảng tổng hợp kết quả phân tích hồi quy để minh họa mức độ ảnh hưởng cụ thể.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hệ thống thông tin và truyền thông: Xây dựng và hoàn thiện hệ thống công nghệ thông tin, đảm bảo thông tin thuế được cập nhật kịp thời, chính xác và minh bạch. Chủ thể thực hiện: Cục Thuế TPHCM và các Chi cục thuế. Thời gian: 12 tháng.

  2. Nâng cao hiệu quả giám sát nội bộ: Thiết lập các quy trình giám sát định kỳ và đột xuất, tăng cường đào tạo cán bộ giám sát để phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Chi cục thuế. Thời gian: 6-9 tháng.

  3. Cải thiện môi trường kiểm soát: Xây dựng văn hóa tổ chức dựa trên đạo đức nghề nghiệp, tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực cán bộ thuế, đồng thời hoàn thiện cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự phù hợp. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Cục Thuế TPHCM. Thời gian: 12 tháng.

  4. Tăng cường hoạt động kiểm soát: Rà soát, cập nhật các quy trình, thủ tục kiểm soát nội bộ, phân quyền rõ ràng và kiểm soát chặt chẽ các nghiệp vụ thu thuế. Chủ thể thực hiện: Các phòng ban chức năng tại Chi cục thuế. Thời gian: 9 tháng.

  5. Đẩy mạnh đánh giá rủi ro: Xây dựng hệ thống nhận diện và đánh giá rủi ro toàn diện, áp dụng công nghệ phân tích dữ liệu để dự báo và xử lý rủi ro hiệu quả. Chủ thể thực hiện: Phòng Kiểm soát nội bộ và Phòng Phân tích dữ liệu. Thời gian: 12 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các Chi cục thuế và Cục Thuế TPHCM: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ, từ đó điều chỉnh chính sách và quy trình quản lý thuế phù hợp.

  2. Cán bộ, công chức ngành thuế: Nâng cao nhận thức về vai trò của từng thành phần trong hệ thống kiểm soát nội bộ, áp dụng hiệu quả trong công tác thu thuế TNCN.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, kiểm toán, quản lý thuế: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về HTKSNB trong lĩnh vực thuế, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Hỗ trợ xây dựng các chính sách hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, nâng cao hiệu quả quản lý thuế và chống thất thu ngân sách.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng trong công tác thu thuế TNCN?
    HTKSNB là tập hợp các chính sách, quy trình và thủ tục nhằm đảm bảo hoạt động thu thuế được thực hiện chính xác, hiệu quả và tuân thủ pháp luật. Nó giúp giảm thiểu rủi ro thất thu, gian lận và nâng cao tính minh bạch trong quản lý thuế.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tính hữu hiệu của HTKSNB trong thu thuế TNCN?
    Thông tin và truyền thông được xác định là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là giám sát và hoạt động kiểm soát. Các yếu tố này đảm bảo thông tin kịp thời, giám sát chặt chẽ và kiểm soát hiệu quả các quy trình thu thuế.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp phân tích định tính và định lượng, trong đó phân tích hồi quy tuyến tính bội được áp dụng để xác định mức độ tác động của từng nhân tố.

  4. Làm thế nào để cải thiện môi trường kiểm soát trong các Chi cục thuế?
    Cải thiện môi trường kiểm soát bao gồm nâng cao đạo đức nghề nghiệp, đào tạo cán bộ, xây dựng cơ cấu tổ chức hợp lý và chính sách nhân sự phù hợp nhằm tạo nền tảng vững chắc cho hệ thống kiểm soát nội bộ.

  5. Tại sao đánh giá rủi ro lại có mức độ ảnh hưởng thấp hơn các nhân tố khác?
    Đánh giá rủi ro là bước nền tảng nhưng thường mang tính định tính và phụ thuộc vào năng lực nhận diện của cán bộ. Do đó, mức độ ảnh hưởng trực tiếp đến tính hữu hiệu của HTKSNB có thể thấp hơn so với các yếu tố như thông tin và giám sát, vốn có tác động trực tiếp và rõ ràng hơn.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ trong công tác thu thuế TNCN tại các Chi cục thuế TPHCM: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát.
  • Thông tin và truyền thông là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả thu thuế.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các cơ quan thuế điều chỉnh và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, góp phần chống thất thu thuế TNCN.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường từng thành phần của HTKSNB, với lộ trình thực hiện từ 6 đến 12 tháng.
  • Khuyến nghị các cấp lãnh đạo, cán bộ thuế và nhà nghiên cứu tiếp tục theo dõi, đánh giá và phát triển hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với bối cảnh thực tiễn.

Hành động tiếp theo: Các Chi cục thuế cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đào tạo nâng cao nhận thức cho cán bộ thuế về vai trò của HTKSNB. Các nhà nghiên cứu có thể mở rộng nghiên cứu sang các loại thuế khác để hoàn thiện hệ thống quản lý thuế toàn diện hơn.