Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2018-2022, công tác quản lý thuế thu nhập cá nhân (TNCN) tại Cục Thuế thành phố Hải Phòng đã có nhiều chuyển biến tích cực, góp phần quan trọng vào nguồn thu ngân sách nhà nước. Tổng thu thuế TNCN năm 2022 tăng 170,39% so với năm 2018, với số lượng cơ quan chi trả thu nhập tăng 54% và cá nhân thuộc đối tượng nộp thuế tăng 95,7%. Tuy nhiên, tỷ trọng thuế TNCN trong tổng thu ngân sách nhà nước chỉ chiếm khoảng 8-12%, còn thấp so với tiềm năng do nhiều hạn chế trong công tác quản lý. Luận văn tập trung phân tích thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản lý thuế TNCN tại Cục Thuế Hải Phòng, nhằm nâng cao hiệu quả thu ngân sách và đảm bảo công bằng xã hội. Nghiên cứu áp dụng dữ liệu thu thập từ các phòng chuyên môn của Cục Thuế Hải Phòng trong 5 năm, đồng thời tham khảo kinh nghiệm quản lý thuế của các địa phương khác. Mục tiêu cụ thể là đánh giá thực trạng quản lý thuế TNCN, xác định các hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các biện pháp cải tiến phù hợp với điều kiện địa phương, hướng tới năm 2030. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực quản lý thuế, góp phần ổn định nguồn thu ngân sách và thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội tại Hải Phòng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thuế TNCN, bao gồm:

  • Khái niệm thuế thu nhập cá nhân: Thuế TNCN là loại thuế trực thu, đánh vào thu nhập thực tế của cá nhân trong một khoảng thời gian nhất định, có tính lũy tiến nhằm điều tiết thu nhập và đảm bảo công bằng xã hội.

  • Nguyên tắc quản lý thuế: Tuân thủ pháp luật, đảm bảo hiệu quả, thúc đẩy ý thức tự giác của người nộp thuế, minh bạch và phù hợp với chuẩn mực quốc tế.

  • Quy trình quản lý thuế TNCN: Bao gồm lập dự toán thuế, tuyên truyền, đăng ký mã số thuế, kê khai, nộp thuế, quyết toán, thanh tra kiểm tra và xử lý vi phạm.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý thuế: Môi trường vĩ mô (chính sách pháp luật, kinh tế xã hội), người nộp thuế (trình độ, ý thức), cơ quan thuế (năng lực cán bộ, công nghệ thông tin).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ các phòng chuyên môn của Cục Thuế thành phố Hải Phòng, bao gồm phòng Thanh tra - Kiểm tra thuế, phòng Kê khai và Kế toán thuế, phòng Quản lý nợ và Cưỡng chế thuế, phòng Nghiệp vụ - Dự toán - Pháp chế. Dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2018-2022.

  • Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng toàn bộ dữ liệu quản lý thuế TNCN tại Cục Thuế Hải Phòng, kết hợp khảo sát ý kiến cán bộ và người nộp thuế để đánh giá thực trạng.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng phân tổ thống kê theo tiêu chí, tính số bình quân, số tuyệt đối, số tương đối, thống kê mô tả, phân tích tổng hợp, so sánh đối chiếu. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đánh giá hiệu quả công tác quản lý thuế.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu từ năm 2018 đến 2022, đồng thời đề xuất giải pháp áp dụng trong giai đoạn 2023-2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng thuế TNCN vượt kế hoạch: Tổng thu thuế TNCN năm 2022 đạt 10,6 tỷ đồng, tăng 21,27% so với năm 2021 và vượt 6,67% kế hoạch năm. Số lượng cơ quan chi trả thu nhập tăng 54%, cá nhân nộp thuế tăng 95,7% so với năm 2018.

  2. Tỷ trọng thuế TNCN trong tổng thu ngân sách: Thuế TNCN chiếm khoảng 8-12% tổng thu ngân sách nhà nước tại Hải Phòng, thấp hơn so với tiềm năng do các hạn chế trong quản lý và tuân thủ pháp luật.

  3. Công tác tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế được cải thiện: Các hình thức tuyên truyền đa dạng, từ phát sóng quảng cáo, cung cấp ấn phẩm đến hỗ trợ trực tiếp và qua điện thoại, giúp nâng cao nhận thức và ý thức chấp hành của người nộp thuế.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế: Chương trình "Quản lý thuế TNCN qua mạng máy tính" được triển khai từ năm 2021, giúp quản lý hiệu quả thuế của người nước ngoài và các cá nhân có nhiều nguồn thu nhập.

Thảo luận kết quả

Kết quả tăng trưởng thuế TNCN phản ánh sự nỗ lực của Cục Thuế Hải Phòng trong việc mở rộng đối tượng quản lý và nâng cao hiệu quả thu thuế. Việc tăng số lượng cơ quan chi trả và cá nhân nộp thuế cho thấy công tác đăng ký, kê khai và thu nộp thuế được cải thiện rõ rệt. Tuy nhiên, tỷ trọng thuế TNCN trong tổng thu ngân sách còn thấp so với tiềm năng, nguyên nhân chủ yếu do tình trạng trốn thuế, gian lận và hạn chế trong công tác thanh tra, kiểm tra.

Công tác tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế đã góp phần nâng cao ý thức tuân thủ, nhưng vẫn cần tăng cường phối hợp giữa các cơ quan liên quan để xử lý các trường hợp vi phạm và mở rộng phạm vi tuyên truyền. Việc ứng dụng công nghệ thông tin đã giúp giảm chi phí hành chính và nâng cao tính minh bạch, tuy nhiên, cần tiếp tục đầu tư nâng cấp hệ thống để đáp ứng yêu cầu quản lý ngày càng phức tạp.

So sánh với kinh nghiệm của Cục Thuế TP. Hồ Chí Minh và Thừa Thiên - Huế, Hải Phòng cần chú trọng hơn vào cải cách thủ tục hành chính, nâng cao năng lực cán bộ và tăng cường kiểm tra, thanh tra để hạn chế thất thu. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng thuế TNCN theo năm, bảng so sánh tỷ lệ thuế TNCN trong tổng thu ngân sách và biểu đồ số lượng người nộp thuế qua các năm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện văn bản hướng dẫn và cải cách thủ tục hành chính

    • Rà soát, cập nhật các văn bản pháp luật liên quan đến thuế TNCN để đảm bảo tính đồng bộ, rõ ràng và dễ hiểu.
    • Đơn giản hóa quy trình đăng ký, kê khai và nộp thuế, áp dụng công nghệ thông tin để giảm thời gian và chi phí cho người nộp thuế.
    • Thời gian thực hiện: 2023-2025.
    • Chủ thể thực hiện: Cục Thuế Hải Phòng phối hợp Bộ Tài chính.
  2. Nâng cao chất lượng công tác tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế

    • Mở rộng các hình thức tuyên truyền đa phương tiện, tập trung vào nhóm đối tượng mới và cá nhân có thu nhập phức tạp.
    • Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn cho cán bộ thuế và người nộp thuế về chính sách mới.
    • Thời gian thực hiện: 2023-2026.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tuyên truyền - Hỗ trợ người nộp thuế, các đơn vị liên quan.
  3. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm

    • Phân bổ nguồn lực hợp lý, tăng cường đội ngũ cán bộ thanh tra để rút ngắn thời gian kiểm tra, nâng cao hiệu quả phát hiện vi phạm.
    • Áp dụng công nghệ phân tích dữ liệu để phát hiện rủi ro và gian lận thuế.
    • Thời gian thực hiện: 2023-2028.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Thanh tra - Kiểm tra thuế.
  4. Phát triển hệ thống công nghệ thông tin quản lý thuế

    • Nâng cấp phần mềm quản lý thuế TNCN, tích hợp dữ liệu từ các cơ quan liên quan để quản lý toàn diện nguồn thu nhập cá nhân.
    • Triển khai hệ thống kê khai và nộp thuế điện tử thuận tiện, bảo mật cao.
    • Thời gian thực hiện: 2023-2030.
    • Chủ thể thực hiện: Cục Thuế phối hợp Trung tâm Tin học và Xử lý dữ liệu Tổng cục Thuế.
  5. Tăng cường phối hợp liên ngành trong quản lý thuế

    • Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa Cục Thuế, Công an, Sở Kế hoạch và Đầu tư, Ngân hàng để kiểm soát nguồn thu nhập và xử lý vi phạm.
    • Thời gian thực hiện: 2023-2025.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Cục Thuế và các cơ quan liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thuế tại các cơ quan thuế địa phương

    • Lợi ích: Nắm bắt các phương pháp quản lý thuế TNCN hiệu quả, áp dụng các giải pháp cải tiến phù hợp với điều kiện địa phương.
    • Use case: Cải thiện công tác lập dự toán, thanh tra kiểm tra và hỗ trợ người nộp thuế.
  2. Nhà hoạch định chính sách tài chính - thuế

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý thuế TNCN, từ đó xây dựng chính sách phù hợp, nâng cao hiệu quả thu ngân sách.
    • Use case: Rà soát, điều chỉnh chính sách thuế và thủ tục hành chính.
  3. Các doanh nghiệp và tổ chức chi trả thu nhập

    • Lợi ích: Nắm rõ quy trình, nghĩa vụ và quyền lợi trong quản lý thuế TNCN, giảm thiểu rủi ro vi phạm pháp luật thuế.
    • Use case: Tối ưu hóa quy trình kê khai, nộp thuế và hỗ trợ người lao động.
  4. Học viên, nghiên cứu sinh ngành quản lý kinh tế, tài chính công

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp phân tích và đề xuất giải pháp quản lý thuế TNCN.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn liên quan đến quản lý thuế và tài chính công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý thuế thu nhập cá nhân tại Hải Phòng có những khó khăn gì?
    Khó khăn chính gồm việc phát hiện và xử lý trốn thuế, gian lận thuế, hạn chế về nguồn lực cán bộ thanh tra, cũng như sự thay đổi liên tục của chính sách thuế gây khó khăn trong tuyên truyền và áp dụng.

  2. Cục Thuế Hải Phòng đã áp dụng công nghệ thông tin như thế nào trong quản lý thuế TNCN?
    Cục Thuế triển khai chương trình quản lý thuế TNCN qua mạng máy tính từ năm 2021, giúp quản lý hiệu quả thuế của người nước ngoài và cá nhân có nhiều nguồn thu nhập, đồng thời hỗ trợ kê khai, nộp thuế điện tử.

  3. Tỷ trọng thuế TNCN trong tổng thu ngân sách tại Hải Phòng là bao nhiêu?
    Thuế TNCN chiếm khoảng 8-12% tổng thu ngân sách nhà nước tại Hải Phòng, thấp hơn so với tiềm năng do các hạn chế trong quản lý và tuân thủ pháp luật.

  4. Các biện pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý thuế TNCN?
    Bao gồm hoàn thiện văn bản pháp luật, cải cách thủ tục hành chính, tăng cường tuyên truyền, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin và phối hợp liên ngành trong quản lý thuế.

  5. Làm thế nào để người nộp thuế thuận tiện trong việc kê khai và nộp thuế TNCN?
    Cục Thuế Hải Phòng áp dụng kê khai và nộp thuế điện tử qua các phần mềm hỗ trợ, cho phép người nộp thuế thực hiện nghĩa vụ mọi lúc, mọi nơi, giảm thiểu thời gian và chi phí.

Kết luận

  • Công tác quản lý thuế thu nhập cá nhân tại Cục Thuế thành phố Hải Phòng giai đoạn 2018-2022 đạt nhiều kết quả tích cực với mức tăng thuế TNCN vượt kế hoạch, góp phần quan trọng vào ngân sách nhà nước.
  • Tỷ trọng thuế TNCN trong tổng thu ngân sách còn thấp so với tiềm năng, do tồn tại hạn chế trong quản lý, thanh tra và ý thức tuân thủ của người nộp thuế.
  • Việc ứng dụng công nghệ thông tin và đa dạng hóa hình thức tuyên truyền đã nâng cao hiệu quả quản lý và hỗ trợ người nộp thuế.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý thuế TNCN tập trung vào cải cách thủ tục hành chính, nâng cao năng lực cán bộ, tăng cường thanh tra kiểm tra và phối hợp liên ngành.
  • Nghiên cứu hướng tới áp dụng các biện pháp này trong giai đoạn 2023-2030, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thuế, ổn định nguồn thu ngân sách và thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội tại Hải Phòng.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý thuế, nhà hoạch định chính sách và các tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý thuế thu nhập cá nhân, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật các mô hình quản lý tiên tiến nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế trong bối cảnh hội nhập quốc tế.