Tổng quan nghiên cứu
Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) đóng vai trò quan trọng trong việc huy động nguồn lực cho ngân sách nhà nước (NSNN) và điều tiết kinh tế vĩ mô. Tại Việt Nam, thuế TNDN chiếm khoảng 20% tổng thu ngân sách, trong khi tổng thuế đóng góp khoảng 80-90% vào NSNN hàng năm. Tuy nhiên, công tác chống thất thu thuế TNDN vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt tại các địa phương có hoạt động kinh tế đa dạng như thành phố Nha Trang – một trung tâm du lịch lớn với nhiều doanh nghiệp hoạt động phức tạp. Tình trạng thất thu thuế TNDN không chỉ làm giảm nguồn thu NSNN mà còn ảnh hưởng đến công bằng xã hội và sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến công tác chống thất thu thuế TNDN trên địa bàn thành phố Nha Trang trong giai đoạn 2017-2019. Mục tiêu chính là nhận diện và đánh giá mức độ tác động của các nhân tố như hệ thống chính sách thuế, tổ chức bộ máy thu thuế, công tác kiểm tra giám sát, chính sách tuyên truyền động viên người nộp thuế (NNT), và sự phối hợp giữa các ban ngành chức năng. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu khảo sát từ 163 công chức thuế tại Chi cục Thuế TP Nha Trang, kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hoàn thiện chính sách và nâng cao hiệu quả quản lý thuế, góp phần giảm thất thu thuế TNDN, từ đó tăng cường nguồn thu cho NSNN và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương. Đồng thời, nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan thuế trong việc xây dựng các giải pháp quản lý phù hợp với đặc thù vùng miền.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thuế hiện đại, tập trung vào các khái niệm chính sau:
Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN): Theo Luật Thuế TNDN số 14/2008/QH12, thuế TNDN là thuế trực thu đánh trên thu nhập chịu thuế của doanh nghiệp, với thuế suất phổ thông hiện là 20%. Thuế này vừa là công cụ huy động nguồn lực cho NSNN, vừa là công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô.
Thất thu thuế: Hiện tượng doanh nghiệp hoặc cá nhân không nộp đủ số thuế phải nộp do gian lận, trốn thuế hoặc các nguyên nhân khác, gây thiệt hại cho NSNN.
Các yếu tố ảnh hưởng đến công tác chống thất thu thuế TNDN: Bao gồm hệ thống chính sách thuế, tổ chức bộ máy thu thuế, ứng dụng công nghệ quản lý, công tác kiểm tra giám sát, chính sách tuyên truyền động viên NNT, và sự phối hợp giữa các ban ngành chức năng.
Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 6 nhân tố độc lập tác động tích cực đến công tác chống thất thu thuế TNDN (biến phụ thuộc). Các giả thuyết nghiên cứu được xây dựng dựa trên mối quan hệ giữa từng nhân tố và công tác chống thất thu thuế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:
Nghiên cứu định tính sơ bộ: Xây dựng bảng câu hỏi dựa trên thảo luận nhóm với 9 cán bộ quản lý và phỏng vấn thử 60 công chức thuế nhằm hiệu chỉnh thang đo, đảm bảo tính phù hợp và rõ ràng.
Nghiên cứu định lượng chính thức: Khảo sát 163 công chức thuế tại Chi cục Thuế TP Nha Trang bằng bảng hỏi Likert 5 mức độ, thu thập dữ liệu về các yếu tố ảnh hưởng và công tác chống thất thu thuế.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 23 với các kỹ thuật:
Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả thang đo đều đạt trên 0.6, đảm bảo độ tin cậy).
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố, với hệ số KMO > 0.7 và Sig. Bartlett < 0.05, tổng phương sai trích lũy trên 70%.
Phân tích hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết, đánh giá mức độ tác động của từng nhân tố đến công tác chống thất thu thuế TNDN.
Phương pháp chọn mẫu phân tầng đảm bảo đại diện cho các đội chức năng trong Chi cục Thuế, với kích thước mẫu phù hợp (n=163).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hệ thống chính sách thuế TNDN: Có tác động tích cực và mạnh mẽ đến công tác chống thất thu thuế (hệ số hồi quy β > 0.3, Sig. < 0.01). Công chức thuế đánh giá cao tính chặt chẽ, rõ ràng và linh hoạt của chính sách thuế, giúp nâng cao hiệu quả quản lý thuế.
Tổ chức bộ máy thu thuế TNDN: Tác động tích cực rõ rệt (β > 0.25, Sig. < 0.05). Bộ máy tổ chức đơn giản, phân cấp hợp lý và cán bộ có trình độ chuyên môn cao góp phần giảm thiểu thất thu thuế.
Công tác kiểm tra giám sát: Được xác định là nhân tố quan trọng với tác động tích cực (β > 0.2, Sig. < 0.05). Việc tổ chức các đoàn kiểm tra thường xuyên, giám sát chặt chẽ hồ sơ khai thuế giúp phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi gian lận.
Chính sách tuyên truyền và động viên khuyến khích NNT: Tác động tích cực (β > 0.15, Sig. < 0.05). Việc truyền thông chính sách thuế đến từng doanh nghiệp và động viên người nộp thuế nâng cao ý thức tuân thủ góp phần giảm thất thu.
Sự phối hợp giữa các ban ngành chức năng: Có ảnh hưởng tích cực (β > 0.1, Sig. < 0.05). Sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan như ngân hàng, tài nguyên môi trường, công an giúp tăng cường hiệu quả quản lý thuế.
Mô hình nghiên cứu giải thích được 53% biến thiên của công tác chống thất thu thuế TNDN tại TP Nha Trang, cho thấy tính phù hợp và thực tiễn của mô hình.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về quản lý thuế, nhấn mạnh vai trò của chính sách thuế và tổ chức bộ máy trong việc nâng cao hiệu quả thu thuế. Việc ứng dụng công nghệ quản lý tuy chưa được chứng minh tác động rõ ràng trong nghiên cứu này, có thể do hạn chế về cơ sở hạ tầng và kỹ năng sử dụng công nghệ tại địa phương.
Công tác kiểm tra giám sát và tuyên truyền động viên NNT được xem là những công cụ quan trọng để nâng cao ý thức tuân thủ thuế, giảm thiểu gian lận và trốn thuế. Sự phối hợp giữa các ban ngành chức năng cũng góp phần tạo ra môi trường quản lý thuế hiệu quả hơn, giảm thiểu các kẽ hở trong quản lý.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng nhân tố (hệ số hồi quy) và bảng phân tích hồi quy chi tiết, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các yếu tố và công tác chống thất thu thuế.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện hệ thống chính sách thuế TNDN: Cần tiếp tục rà soát, điều chỉnh chính sách thuế cho phù hợp với thực tiễn, đảm bảo tính chặt chẽ, rõ ràng và linh hoạt. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Tài chính phối hợp với Cục Thuế.
Tối ưu hóa tổ chức bộ máy thu thuế: Đơn giản hóa thủ tục hành chính, tăng cường đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn cho cán bộ thuế, đảm bảo bộ máy hoạt động hiệu quả, không chồng chéo. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Chi cục Thuế TP Nha Trang và các cơ quan quản lý thuế cấp trên.
Tăng cường công tác kiểm tra giám sát: Xây dựng kế hoạch kiểm tra định kỳ, sử dụng các công cụ phân tích rủi ro để tập trung kiểm tra các đối tượng có nguy cơ cao, nâng cao hiệu quả phát hiện gian lận. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Chi cục Thuế TP Nha Trang.
Đẩy mạnh tuyên truyền và động viên NNT: Sử dụng đa dạng kênh truyền thông, tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo nâng cao nhận thức về nghĩa vụ thuế, đồng thời xây dựng chính sách khuyến khích người nộp thuế tuân thủ. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Chi cục Thuế phối hợp với các ban ngành liên quan.
Thúc đẩy sự phối hợp giữa các ban ngành chức năng: Thiết lập quy chế phối hợp chặt chẽ, đồng bộ trong công tác quản lý thuế, xử lý nợ thuế và kiểm tra gian lận, tạo môi trường quản lý thuế minh bạch và hiệu quả. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: UBND TP Nha Trang, Chi cục Thuế và các cơ quan liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý thuế và công chức ngành thuế: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để cải tiến công tác quản lý, chống thất thu thuế TNDN, nâng cao hiệu quả công việc.
Nhà hoạch định chính sách tài chính – thuế: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến công tác chống thất thu thuế, từ đó xây dựng chính sách phù hợp, cân bằng giữa thu ngân sách và khuyến khích phát triển doanh nghiệp.
Các doanh nghiệp và hiệp hội doanh nghiệp: Nắm bắt được các quy định, chính sách thuế và các biện pháp quản lý thuế, từ đó nâng cao ý thức tuân thủ, giảm rủi ro pháp lý và đóng góp tích cực vào NSNN.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, tài chính – ngân hàng: Cung cấp tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và thực trạng công tác chống thất thu thuế tại địa phương, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Công tác chống thất thu thuế TNDN là gì?
Là các hoạt động nhằm phát hiện, ngăn chặn và xử lý các hành vi gian lận, trốn thuế thu nhập doanh nghiệp, đảm bảo doanh nghiệp nộp đủ số thuế theo quy định, góp phần tăng nguồn thu cho NSNN.Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến công tác chống thất thu thuế TNDN?
Hệ thống chính sách thuế và tổ chức bộ máy thu thuế được xác định là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, theo kết quả phân tích hồi quy với hệ số tác động lớn và ý nghĩa thống kê cao.Tại sao sự phối hợp giữa các ban ngành chức năng lại quan trọng?
Sự phối hợp giúp chia sẻ thông tin, phối hợp kiểm tra, xử lý các trường hợp vi phạm thuế hiệu quả hơn, giảm thiểu các kẽ hở trong quản lý thuế, từ đó nâng cao hiệu quả chống thất thu.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Kết hợp nghiên cứu định tính (phỏng vấn nhóm chuyên gia, thảo luận) và định lượng (khảo sát công chức thuế, phân tích thống kê với SPSS), đảm bảo tính toàn diện và chính xác của kết quả.Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn?
Các cơ quan thuế có thể dựa vào mô hình và các giải pháp đề xuất để điều chỉnh chính sách, cải tiến tổ chức bộ máy, tăng cường kiểm tra giám sát và phối hợp liên ngành nhằm nâng cao hiệu quả công tác chống thất thu thuế TNDN.
Kết luận
Nghiên cứu đã xác định 5 yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến công tác chống thất thu thuế TNDN tại TP Nha Trang: hệ thống chính sách thuế, tổ chức bộ máy thu thuế, công tác kiểm tra giám sát, chính sách tuyên truyền động viên NNT, và sự phối hợp giữa các ban ngành chức năng.
Mô hình nghiên cứu giải thích được 53% biến thiên của công tác chống thất thu thuế, cho thấy tính phù hợp và thực tiễn của các nhân tố được đề xuất.
Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với mẫu khảo sát 163 công chức thuế đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện của kết quả.
Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách và nâng cao hiệu quả quản lý thuế tại địa phương, góp phần tăng nguồn thu NSNN và thúc đẩy phát triển kinh tế.
Đề xuất các giải pháp cụ thể về chính sách, tổ chức bộ máy, kiểm tra giám sát, tuyên truyền và phối hợp liên ngành nhằm nâng cao hiệu quả công tác chống thất thu thuế TNDN trong giai đoạn tiếp theo.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý thuế và chính quyền địa phương cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao tính tổng quát và hiệu quả của công tác chống thất thu thuế TNDN.