Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hệ thống ngân hàng Việt Nam ngày càng phát triển và đối mặt với nhiều thách thức về quản trị rủi ro, rủi ro thanh khoản trở thành vấn đề cấp thiết ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn và ổn định của các ngân hàng thương mại. Theo số liệu của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tính đến cuối năm 2022, tín dụng toàn nền kinh tế tăng 12,2% trong khi huy động vốn chỉ tăng 4,6%, tạo ra sự mất cân đối kỳ hạn giữa nguồn vốn huy động ngắn hạn và cho vay trung dài hạn, làm gia tăng rủi ro thanh khoản. Luận văn này tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản của 24 ngân hàng thương mại niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2012-2021. Mục tiêu chính là đánh giá tác động của các yếu tố nội tại ngân hàng và các yếu tố vĩ mô kinh tế đến rủi ro thanh khoản, từ đó đề xuất các hàm ý chính sách nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro thanh khoản trong hệ thống ngân hàng Việt Nam. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các ngân hàng thương mại kiểm soát rủi ro, đảm bảo an toàn tài chính và góp phần duy trì sự ổn định của toàn bộ hệ thống ngân hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng về thanh khoản và rủi ro thanh khoản trong ngân hàng. Lý thuyết cho vay thương mại nhấn mạnh vai trò của việc duy trì tính thanh khoản thông qua các khoản cho vay ngắn hạn nhằm đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng. Lý thuyết khả năng thay đổi (Shiftability Theory) cho rằng ngân hàng có thể phòng ngừa rủi ro thanh khoản bằng cách nắm giữ tài sản có tính thanh khoản cao và khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt nhanh chóng. Lý thuyết thu nhập dự tính (Anticipated Income Theory) bổ sung quan điểm về việc tài sản có thể tạo ra thu nhập ở nhiều thời điểm khác nhau, giúp ngân hàng dự báo và quản lý kỳ hạn tài sản và nguồn vốn hiệu quả hơn. Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: rủi ro thanh khoản, khe hở tài trợ (FGAP), tỷ lệ vốn chủ sở hữu, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu, tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản, tỷ lệ nợ xấu, tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP) và tỷ lệ lạm phát.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng cân xứng gồm 240 quan sát từ 24 ngân hàng thương mại niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2012-2021. Dữ liệu tài chính được thu thập từ báo cáo tài chính kiểm toán và báo cáo thường niên của các ngân hàng, trong khi các biến vĩ mô lấy từ Ngân hàng Thế giới và Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Phương pháp phân tích chính là hồi quy dữ liệu bảng với hai mô hình FEM (Fixed Effects Model) và REM (Random Effects Model), được lựa chọn dựa trên kiểm định Hausman. Nghiên cứu cũng tiến hành kiểm định hiện tượng tự tương quan và phương sai thay đổi, sử dụng phương pháp ước lượng FGLS để khắc phục các khuyết tật mô hình nhằm đảm bảo kết quả hồi quy đáng tin cậy. Biến phụ thuộc là khe hở tài trợ (FGAP) đo lường rủi ro thanh khoản, các biến độc lập gồm các yếu tố nội tại ngân hàng (quy mô, ROE, tỷ lệ vốn chủ sở hữu, tỷ lệ cho vay, tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng) và các yếu tố vĩ mô (tăng trưởng GDP, lạm phát).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô ngân hàng có ảnh hưởng ngược chiều đến rủi ro thanh khoản với hệ số âm có ý nghĩa thống kê, cho thấy ngân hàng lớn hơn có khả năng kiểm soát rủi ro thanh khoản tốt hơn. Giá trị trung bình quy mô ngân hàng được đo bằng logarit tổng tài sản dao động ổn định trong giai đoạn nghiên cứu.

  2. Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) tác động cùng chiều và tích cực đến rủi ro thanh khoản, với hệ số dương có ý nghĩa thống kê, phản ánh xu hướng ngân hàng tăng sinh lời thường đi kèm với việc gia tăng rủi ro thanh khoản do giảm dự trữ thanh khoản để mở rộng hoạt động.

  3. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (CAP) cũng có tác động cùng chiều đến rủi ro thanh khoản, cho thấy ngân hàng có tỷ lệ vốn chủ sở hữu cao thường giữ ít tài sản thanh khoản hơn, làm tăng rủi ro thanh khoản.

  4. Tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (TLA) có mối quan hệ cùng chiều với rủi ro thanh khoản, với hệ số dương và ý nghĩa thống kê, phản ánh việc tập trung nhiều vào cho vay làm giảm tài sản có tính thanh khoản.

  5. Tỷ lệ nợ xấu (NPL)tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (LLR) không có tác động đáng kể đến rủi ro thanh khoản trong giai đoạn nghiên cứu, cho thấy các yếu tố này chưa phải là nhân tố quyết định rủi ro thanh khoản tại các ngân hàng thương mại Việt Nam.

  6. Tỷ lệ lạm phát (INF) có tác động cùng chiều và tích cực đến rủi ro thanh khoản, với hệ số dương có ý nghĩa thống kê, cho thấy lạm phát cao làm tăng rủi ro thanh khoản do chi phí huy động vốn tăng.

  7. Tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP) không có ảnh hưởng đáng kể đến rủi ro thanh khoản trong giai đoạn nghiên cứu, phù hợp với một số nghiên cứu trước đây tại Việt Nam.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy quy mô ngân hàng là yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu rủi ro thanh khoản, phù hợp với lý thuyết "quá lớn để sụp đổ" và các nghiên cứu quốc tế. Ngân hàng lớn có khả năng huy động vốn với chi phí thấp và tiếp cận thị trường liên ngân hàng dễ dàng hơn, từ đó giảm áp lực thanh khoản. Mối quan hệ cùng chiều giữa ROE, tỷ lệ vốn chủ sở hữu, tỷ lệ cho vay với rủi ro thanh khoản phản ánh sự đánh đổi giữa sinh lời và thanh khoản trong hoạt động ngân hàng. Việc tập trung nhiều vào cho vay và sử dụng vốn chủ sở hữu cao có thể làm giảm dự trữ tài sản thanh khoản, làm tăng nguy cơ mất cân đối thanh khoản. Tỷ lệ nợ xấu và dự phòng rủi ro tín dụng không ảnh hưởng rõ ràng đến rủi ro thanh khoản có thể do các ngân hàng đã có chính sách quản lý tín dụng hiệu quả hoặc các yếu tố này chưa tác động ngay đến thanh khoản trong ngắn hạn. Tác động tích cực của lạm phát đến rủi ro thanh khoản phù hợp với quan điểm rằng lạm phát làm tăng chi phí huy động vốn, gây áp lực lên thanh khoản ngân hàng. Kết quả có thể được minh họa qua biểu đồ xu hướng FGAP theo từng năm và bảng hệ số hồi quy chi tiết, giúp trực quan hóa mức độ ảnh hưởng của từng biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý quy mô và cấu trúc vốn: Các ngân hàng nên duy trì quy mô hợp lý và cân đối giữa vốn chủ sở hữu và nguồn vốn huy động để giảm thiểu rủi ro thanh khoản. Mục tiêu giảm FGAP xuống dưới mức trung bình hiện tại trong vòng 2 năm tới, do ban lãnh đạo ngân hàng và bộ phận quản trị rủi ro thực hiện.

  2. Cân bằng giữa sinh lời và thanh khoản: Ngân hàng cần xây dựng chính sách đầu tư và cho vay hợp lý, không quá tập trung vào các khoản cho vay có rủi ro thanh khoản cao. Đề xuất áp dụng các chỉ tiêu kiểm soát tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản dưới 70% trong 1 năm tới, do phòng tín dụng và tài chính phối hợp thực hiện.

  3. Tăng dự trữ tài sản thanh khoản: Để ứng phó với biến động lạm phát và thị trường, ngân hàng nên duy trì dự trữ tài sản có tính thanh khoản cao như tiền mặt, trái phiếu chính phủ. Mục tiêu tăng tỷ lệ tài sản thanh khoản lên ít nhất 15% tổng tài sản trong 18 tháng, do bộ phận tài sản và nguồn vốn đảm nhiệm.

  4. Theo dõi và điều chỉnh chính sách vĩ mô: Ngân hàng cần phối hợp chặt chẽ với cơ quan quản lý để cập nhật và điều chỉnh chính sách phù hợp với biến động kinh tế vĩ mô, đặc biệt là lạm phát và tăng trưởng GDP. Đề xuất xây dựng bộ phận phân tích kinh tế vĩ mô chuyên sâu trong 6 tháng tới để hỗ trợ ra quyết định.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản, từ đó xây dựng chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả, nâng cao khả năng ứng phó với biến động thị trường.

  2. Phòng quản trị rủi ro và tài chính ngân hàng: Cung cấp cơ sở dữ liệu và mô hình phân tích để đánh giá và kiểm soát rủi ro thanh khoản, hỗ trợ ra quyết định quản lý vốn và tài sản.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Tham khảo để hoàn thiện khung pháp lý, chính sách giám sát và điều hành thanh khoản ngân hàng, đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính quốc gia.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo khoa học cập nhật về rủi ro thanh khoản và các yếu tố ảnh hưởng trong bối cảnh ngân hàng Việt Nam, hỗ trợ nghiên cứu và học tập chuyên sâu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rủi ro thanh khoản là gì và tại sao nó quan trọng với ngân hàng?
    Rủi ro thanh khoản là khả năng ngân hàng không thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính đến hạn hoặc phải huy động vốn với chi phí cao. Đây là yếu tố sống còn vì ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hoạt động và uy tín của ngân hàng.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để đo lường rủi ro thanh khoản trong nghiên cứu này?
    Nghiên cứu sử dụng chỉ số khe hở tài trợ (FGAP), đo lường chênh lệch giữa tổng dư nợ tín dụng và tổng nguồn vốn huy động trên tổng tài sản, phản ánh mức độ mất cân đối kỳ hạn và rủi ro thanh khoản.

  3. Những nhân tố nội tại nào ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản của ngân hàng?
    Các nhân tố gồm quy mô ngân hàng, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu, tỷ lệ vốn chủ sở hữu, tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản. Trong đó, quy mô ngân hàng giảm rủi ro, các yếu tố còn lại có xu hướng làm tăng rủi ro thanh khoản.

  4. Yếu tố vĩ mô nào tác động đến rủi ro thanh khoản?
    Tỷ lệ lạm phát có tác động tích cực làm tăng rủi ro thanh khoản, trong khi tốc độ tăng trưởng kinh tế không có ảnh hưởng đáng kể trong giai đoạn nghiên cứu.

  5. Làm thế nào các ngân hàng có thể giảm thiểu rủi ro thanh khoản?
    Ngân hàng cần cân bằng giữa sinh lời và thanh khoản, duy trì dự trữ tài sản thanh khoản hợp lý, quản lý quy mô và cấu trúc vốn hiệu quả, đồng thời theo dõi sát sao các biến động kinh tế vĩ mô để điều chỉnh chính sách kịp thời.

Kết luận

  • Rủi ro thanh khoản của các ngân hàng thương mại Việt Nam chịu ảnh hưởng đáng kể bởi quy mô ngân hàng, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu, tỷ lệ vốn chủ sở hữu, tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản và tỷ lệ lạm phát.
  • Quy mô ngân hàng có tác động ngược chiều, giúp giảm rủi ro thanh khoản, trong khi các yếu tố còn lại làm tăng rủi ro.
  • Tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng và tốc độ tăng trưởng kinh tế không có ảnh hưởng rõ ràng đến rủi ro thanh khoản trong giai đoạn 2012-2021.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp quản trị rủi ro thanh khoản phù hợp với đặc thù ngân hàng Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các khuyến nghị chính sách, mở rộng nghiên cứu với dữ liệu cập nhật và phân tích sâu hơn về tác động của các yếu tố vĩ mô trong tương lai.

Luận văn này là tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà quản lý ngân hàng, cơ quan quản lý và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính ngân hàng nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro thanh khoản và đảm bảo sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam.