Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động ngân hàng bán lẻ ngày càng trở thành xu thế phát triển quan trọng của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam và trên thế giới. Tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam (VietinBank) chi nhánh Hậu Giang, tín dụng dành cho khách hàng cá nhân chiếm tỷ trọng hơn 43% trong tổng dư nợ năm 2020 và đặt mục tiêu tăng lên trên 50% vào năm 2022. Tuy nhiên, hoạt động cho vay tiêu dùng cá nhân tại chi nhánh vẫn còn nhiều hạn chế, như khách hàng đủ điều kiện không muốn vay hoặc khách hàng có nhu cầu vay không đủ điều kiện. Bên cạnh đó, khách hàng ngày càng đòi hỏi cao về chất lượng dịch vụ và sự thận trọng trong quyết định vay vốn.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn tiêu dùng của khách hàng cá nhân tại VietinBank Hậu Giang, đánh giá mức độ tác động của từng nhân tố và đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, thu hút khách hàng vay vốn. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi trụ sở chính của VietinBank Hậu Giang, với dữ liệu sơ cấp thu thập từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2021 và dữ liệu thứ cấp từ giai đoạn 2018-2020. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ ngân hàng xây dựng chiến lược phát triển tín dụng bán lẻ hiệu quả, góp phần nâng cao vị thế của VietinBank trong lĩnh vực tài chính ngân hàng tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính về hành vi người tiêu dùng và quyết định vay vốn:

  • Thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA): Mô hình này cho rằng thái độ và chuẩn chủ quan ảnh hưởng đến xu hướng hành vi của người tiêu dùng. Thái độ được hình thành từ niềm tin về các thuộc tính sản phẩm, trong khi chuẩn chủ quan phản ánh sự ảnh hưởng của những người xung quanh đến quyết định của cá nhân.

  • Thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behaviour - TPB): Phát triển từ TRA, TPB bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi cảm nhận, phản ánh mức độ dễ dàng hay khó khăn khi thực hiện hành vi. Mô hình này giúp dự đoán chính xác hơn hành vi thực tế của người tiêu dùng.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: chính sách vay vốn, lãi suất vay vốn, sản phẩm vay vốn, nhân viên ngân hàng, cơ sở vật chất và ảnh hưởng mối quan hệ. Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 6 nhân tố độc lập ảnh hưởng đến quyết định vay vốn tiêu dùng của khách hàng cá nhân tại VietinBank Hậu Giang.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm và phỏng vấn sâu 10 chuyên gia gồm cán bộ VietinBank Hậu Giang và khách hàng có kinh nghiệm vay vốn nhằm xây dựng và hiệu chỉnh thang đo các nhân tố ảnh hưởng.

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu từ 300 khách hàng cá nhân đã và đang vay vốn tại VietinBank Hậu Giang bằng bảng khảo sát Likert 5 mức độ. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện phi xác suất, đảm bảo đa dạng về giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn, thu nhập và nghề nghiệp.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các phương pháp: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy Binary Logistic để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Cỡ mẫu tối thiểu được xác định là 135, tuy nhiên 300 mẫu được thu thập để đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chính sách vay vốn: Được đánh giá có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến quyết định vay vốn tiêu dùng. Các yếu tố như thủ tục vay đơn giản, thời gian giải quyết nhanh, số tiền cho vay đáp ứng nhu cầu được khách hàng đánh giá cao. Kết quả phân tích hồi quy cho thấy chính sách vay vốn có hệ số ảnh hưởng dương rõ rệt.

  2. Lãi suất vay vốn: Là nhân tố quan trọng, khách hàng ưu tiên lựa chọn ngân hàng có lãi suất và phí vay hợp lý, linh hoạt theo từng đối tượng. Lãi suất thấp hơn so với các ngân hàng khác giúp tăng khả năng quyết định vay vốn. Tỷ lệ khách hàng đồng ý với các yếu tố lãi suất đạt trên 70%.

  3. Sản phẩm vay vốn: Sự đa dạng và linh hoạt của sản phẩm vay vốn, cùng các chương trình khuyến mãi phù hợp với nhu cầu khách hàng, góp phần thúc đẩy quyết định vay vốn. Khoảng 65% khách hàng đánh giá sản phẩm vay vốn đa dạng và phù hợp.

  4. Nhân viên ngân hàng: Nhân viên có thái độ phục vụ chuyên nghiệp, giao tiếp tốt và kiến thức sâu rộng tạo sự tin tưởng cho khách hàng. Hơn 75% khách hàng đồng ý rằng nhân viên ngân hàng ảnh hưởng tích cực đến quyết định vay vốn.

  5. Cơ sở vật chất: Môi trường làm việc hiện đại, trang thiết bị đầy đủ, quầy giao dịch thuận tiện và hệ thống máy ATM được khách hàng đánh giá cao, góp phần nâng cao trải nghiệm dịch vụ.

  6. Ảnh hưởng mối quan hệ: Niềm tin và giới thiệu từ người thân, bạn bè, nhân viên ngân hàng và những người đã vay vốn trước đó có tác động tích cực đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của chính sách vay vốn và lãi suất trong quyết định vay vốn tiêu dùng. Sự đa dạng sản phẩm và chất lượng phục vụ của nhân viên ngân hàng cũng là những yếu tố không thể thiếu để thu hút khách hàng. Cơ sở vật chất hiện đại tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch, nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

Ảnh hưởng mối quan hệ xã hội được xác nhận là một nhân tố quan trọng trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, nơi các quyết định tài chính cá nhân thường chịu tác động từ gia đình và bạn bè. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ đồng thuận của khách hàng với từng nhân tố, hoặc bảng hệ số hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của các biến độc lập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa chính sách vay vốn: Đơn giản hóa thủ tục, rút ngắn thời gian giải quyết hồ sơ, đảm bảo công bằng trong phục vụ khách hàng. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng hài lòng lên trên 85% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý VietinBank Hậu Giang.

  2. Điều chỉnh lãi suất linh hoạt: Xây dựng các gói lãi suất ưu đãi phù hợp với từng nhóm khách hàng, đặc biệt là khách hàng tiềm năng và khách hàng trung thành. Mục tiêu giảm tỷ lệ từ chối vay do lãi suất không phù hợp xuống dưới 10% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng tín dụng và phòng phân tích rủi ro.

  3. Đa dạng hóa sản phẩm vay vốn: Phát triển các sản phẩm vay tiêu dùng linh hoạt về thời hạn và hình thức trả nợ, kết hợp các chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Mục tiêu tăng số lượng sản phẩm vay mới lên 20% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng phát triển sản phẩm và marketing.

  4. Nâng cao chất lượng nhân viên ngân hàng: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp, kiến thức sản phẩm và thái độ phục vụ khách hàng. Mục tiêu đạt trên 90% khách hàng đánh giá nhân viên chuyên nghiệp trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và đào tạo.

  5. Cải thiện cơ sở vật chất: Đầu tư nâng cấp trang thiết bị, mở rộng hệ thống máy ATM và cải thiện không gian giao dịch để tạo môi trường thân thiện, hiện đại. Mục tiêu hoàn thành nâng cấp trong vòng 24 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý chi nhánh và phòng kỹ thuật.

  6. Tăng cường truyền thông và xây dựng mạng lưới quan hệ: Khai thác hiệu quả kênh giới thiệu từ khách hàng hiện tại và các mối quan hệ xã hội để mở rộng khách hàng mới. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng giới thiệu lên 30% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và chăm sóc khách hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn tiêu dùng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp.

  2. Nhân viên phòng tín dụng và bán lẻ: Nắm bắt được các yếu tố tác động để tư vấn khách hàng hiệu quả, nâng cao tỷ lệ duyệt vay và chất lượng dịch vụ.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, tài chính ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về hành vi vay vốn tiêu dùng cá nhân.

  4. Các tổ chức tài chính và ngân hàng khác: Tham khảo mô hình nghiên cứu và kết quả để áp dụng vào việc cải thiện dịch vụ vay vốn tiêu dùng, nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định vay vốn tiêu dùng?
    Chính sách vay vốn và lãi suất vay vốn là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm tỷ lệ đồng thuận trên 70% từ khách hàng khảo sát.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các nhân tố?
    Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát 300 khách hàng), phân tích dữ liệu bằng Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy Binary Logistic.

  3. Làm thế nào để nâng cao chất lượng dịch vụ vay vốn tại VietinBank Hậu Giang?
    Tối ưu hóa chính sách vay vốn, điều chỉnh lãi suất linh hoạt, đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao năng lực nhân viên và cải thiện cơ sở vật chất là các giải pháp thiết thực.

  4. Ảnh hưởng của mối quan hệ xã hội đến quyết định vay vốn như thế nào?
    Niềm tin và giới thiệu từ người thân, bạn bè và nhân viên ngân hàng có tác động tích cực, giúp khách hàng yên tâm hơn khi lựa chọn vay vốn tại ngân hàng.

  5. Kích thước mẫu nghiên cứu có đảm bảo tính đại diện không?
    Với 295 phiếu khảo sát hợp lệ, mẫu nghiên cứu vượt tiêu chuẩn tối thiểu 135 mẫu, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cho kết quả phân tích.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến quyết định vay vốn tiêu dùng của khách hàng cá nhân tại VietinBank Hậu Giang: chính sách vay vốn, lãi suất, sản phẩm vay vốn, nhân viên ngân hàng, cơ sở vật chất và ảnh hưởng mối quan hệ.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 295 khách hàng đảm bảo độ tin cậy và tính thực tiễn của kết quả.
  • Kết quả phân tích hồi quy Binary Logistic cho thấy các nhân tố đều có ảnh hưởng cùng chiều tích cực đến quyết định vay vốn tiêu dùng.
  • Đề xuất các giải pháp quản trị cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và thu hút khách hàng vay vốn trong vòng 12-24 tháng tới.
  • Khuyến nghị các nhà quản lý ngân hàng và chuyên gia tài chính áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển chiến lược kinh doanh hiệu quả hơn.

Hành động tiếp theo: VietinBank Hậu Giang nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để cập nhật xu hướng thị trường và nhu cầu khách hàng. Độc giả quan tâm có thể liên hệ với tác giả để trao đổi thêm về phương pháp và ứng dụng thực tiễn.