Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ, dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) ngày càng trở thành xu hướng tất yếu trong ngành tài chính ngân hàng. Tính đến năm 2022, Việt Nam có khoảng 72,1 triệu người sử dụng Internet, chiếm 73,2% tổng dân số, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của NHĐT. Đặc biệt, đại dịch Covid-19 đã thúc đẩy nhanh chóng việc áp dụng các dịch vụ ngân hàng trực tuyến nhằm hạn chế tiếp xúc và sử dụng tiền mặt. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) chi nhánh Đồng Nai đã triển khai nhiều dịch vụ NHĐT như Internet Banking, Mobile Banking, QR Code nhằm thu hút khách hàng cá nhân. Tuy nhiên, lượng khách hàng sử dụng dịch vụ NHĐT tại đây chưa tăng trưởng như kỳ vọng, đặt ra vấn đề nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ NHĐT của khách hàng cá nhân tại chi nhánh này.
Mục tiêu nghiên cứu là xác định và đo lường mức độ tác động của 7 nhân tố chính gồm: Tính hữu ích, Tính dễ sử dụng, Sự tin cậy, Chi phí, Rủi ro, Ảnh hưởng xã hội và Hình ảnh thương hiệu đến quyết định sử dụng dịch vụ NHĐT tại Vietcombank chi nhánh Đồng Nai. Nghiên cứu được thực hiện trên địa bàn tỉnh Đồng Nai, với dữ liệu sơ cấp thu thập từ 378 khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ NHĐT trong tháng 01/2023, cùng dữ liệu thứ cấp giai đoạn 2020-2022. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp Vietcombank nâng cao hiệu quả thu hút khách hàng sử dụng dịch vụ NHĐT mà còn đóng góp vào việc phát triển ngân hàng số tại Việt Nam, góp phần tiết kiệm chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành ngân hàng bán lẻ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình hành vi tiêu biểu trong lĩnh vực chấp nhận công nghệ và hành vi người tiêu dùng:
- Lý thuyết lý luận hành vi (TRA): Giải thích ý định hành vi dựa trên thái độ và chuẩn chủ quan, làm nền tảng cho việc dự đoán hành vi sử dụng dịch vụ NHĐT.
- Lý thuyết hành vi dự định (TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi nhận thức, giúp dự đoán chính xác hơn ý định sử dụng dịch vụ.
- Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Tập trung vào hai nhân tố chính là cảm nhận tính hữu ích và cảm nhận tính dễ sử dụng, ảnh hưởng trực tiếp đến ý định sử dụng công nghệ.
- Mô hình TAM mở rộng (TAM2): Bổ sung các nhân tố như sự tin cậy, chi phí và rủi ro nhằm phản ánh đầy đủ hơn các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ NHĐT.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:
- Tính hữu ích (HI): Mức độ khách hàng tin rằng sử dụng NHĐT giúp nâng cao hiệu quả giao dịch.
- Tính dễ sử dụng (DS): Mức độ khách hàng cảm thấy dịch vụ NHĐT đơn giản và thuận tiện.
- Sự tin cậy (TC): Đảm bảo an toàn, bảo mật thông tin và giao dịch.
- Chi phí (CP): Các khoản phí và chi phí liên quan đến việc sử dụng dịch vụ NHĐT.
- Rủi ro (RR): Mối lo ngại về mất mát tài chính hoặc thông tin khi sử dụng dịch vụ.
- Ảnh hưởng xã hội (AH): Tác động từ gia đình, bạn bè, đồng nghiệp đến quyết định sử dụng.
- Hình ảnh thương hiệu (HA): Đánh giá về uy tín và chất lượng dịch vụ của ngân hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn chính:
Nghiên cứu sơ bộ (định tính): Thảo luận nhóm với 12 chuyên gia tại Vietcombank chi nhánh Đồng Nai nhằm đánh giá và điều chỉnh thang đo, đảm bảo phù hợp với thực tiễn địa phương. Các thang đo được xây dựng dựa trên các nghiên cứu trước và điều chỉnh cho phù hợp với môi trường nghiên cứu.
Nghiên cứu chính thức (định lượng): Thu thập dữ liệu từ 400 khách hàng sử dụng dịch vụ NHĐT tại Vietcombank chi nhánh Đồng Nai trong tháng 01/2023, thu về 378 phiếu hợp lệ. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 25 với các bước:
- Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các thang đo đều đạt trên 0,6).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố và loại bỏ biến không phù hợp (tổng phương sai trích đạt trên 50%).
- Phân tích tương quan để đánh giá mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc.
- Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến quyết định sử dụng dịch vụ NHĐT.
- Phân tích ANOVA để kiểm định sự khác biệt về quyết định sử dụng dịch vụ theo các đặc điểm nhân khẩu học như giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn và thu nhập.
Quy trình nghiên cứu được thực hiện nghiêm ngặt nhằm đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Chi phí là nhân tố ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng dịch vụ NHĐT với hệ số Beta = 0,319, cho thấy khách hàng rất nhạy cảm với các khoản phí và chi phí liên quan đến dịch vụ. Điều này phù hợp với thực tế khi nhiều khách hàng phản ánh chi phí tin nhắn SMS, kết nối 3G/Wifi và phí giao dịch là rào cản lớn.
Tính dễ sử dụng đứng thứ hai với Beta = 0,307, cho thấy sự thuận tiện, đơn giản trong thao tác và chức năng đầy đủ của dịch vụ là yếu tố quan trọng thúc đẩy khách hàng sử dụng dịch vụ NHĐT.
Tính hữu ích có tác động tích cực với Beta = 0,283, khách hàng đánh giá cao việc NHĐT giúp giao dịch nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và không cần đến ngân hàng trực tiếp.
Ảnh hưởng xã hội (Beta = 0,268) cũng đóng vai trò quan trọng, thể hiện sự tác động từ gia đình, bạn bè và đồng nghiệp trong việc khuyến khích sử dụng dịch vụ NHĐT.
Sự tin cậy (Beta = 0,223) và rủi ro (Beta = 0,155) có ảnh hưởng tích cực và tiêu cực tương ứng, phản ánh mối quan tâm của khách hàng về bảo mật và an toàn giao dịch.
Hình ảnh thương hiệu có tác động thấp nhất (Beta = 0,125) nhưng vẫn có ý nghĩa, cho thấy uy tín và chất lượng dịch vụ của Vietcombank chi nhánh Đồng Nai góp phần tạo niềm tin cho khách hàng.
Phân tích ANOVA cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về quyết định sử dụng dịch vụ NHĐT theo độ tuổi và thu nhập, trong khi giới tính và trình độ học vấn không ảnh hưởng đáng kể.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của chi phí và tính dễ sử dụng trong việc thúc đẩy khách hàng sử dụng dịch vụ NHĐT. Chi phí cao làm giảm động lực sử dụng, trong khi dịch vụ dễ dùng và hữu ích sẽ tăng cường sự chấp nhận. Ảnh hưởng xã hội cũng là yếu tố không thể bỏ qua, đặc biệt trong văn hóa Việt Nam, nơi các quyết định tiêu dùng thường chịu tác động từ môi trường xã hội.
Sự tin cậy và cảm nhận rủi ro phản ánh mối quan tâm về bảo mật thông tin và an toàn giao dịch, điều này đòi hỏi ngân hàng phải đầu tư mạnh vào công nghệ bảo mật và truyền thông minh bạch để giảm thiểu lo ngại của khách hàng. Hình ảnh thương hiệu tuy có tác động thấp hơn nhưng vẫn là nền tảng tạo dựng niềm tin lâu dài.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (Beta) và bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt theo nhóm nhân khẩu học, giúp trực quan hóa các kết quả quan trọng.
Đề xuất và khuyến nghị
Giảm chi phí sử dụng dịch vụ NHĐT: Vietcombank chi nhánh Đồng Nai cần xem xét điều chỉnh phí dịch vụ, giảm chi phí tin nhắn SMS, kết nối và các khoản phí giao dịch để tăng sức hấp dẫn, hướng tới mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng sử dụng dịch vụ NHĐT lên ít nhất 20% trong vòng 12 tháng tới.
Nâng cao tính dễ sử dụng của dịch vụ: Cải tiến giao diện ứng dụng Mobile Banking và Internet Banking, đơn giản hóa quy trình đăng ký và giao dịch, đồng thời tổ chức các chương trình đào tạo, hướng dẫn sử dụng cho khách hàng nhằm tăng mức độ hài lòng và giảm tỷ lệ bỏ dịch vụ.
Tăng cường truyền thông về tính hữu ích và tiện lợi: Đẩy mạnh các chiến dịch quảng bá lợi ích của NHĐT như tiết kiệm thời gian, giao dịch 24/7, giảm tiếp xúc tiền mặt, nhằm nâng cao nhận thức và khuyến khích khách hàng chuyển đổi sang sử dụng dịch vụ.
Xây dựng và củng cố niềm tin khách hàng: Đầu tư vào hệ thống bảo mật, xác thực giao dịch, minh bạch thông tin và xử lý nhanh các sự cố để giảm thiểu rủi ro, đồng thời tăng cường truyền thông về các biện pháp bảo vệ khách hàng.
Phát huy ảnh hưởng xã hội tích cực: Tổ chức các chương trình khuyến mãi, giới thiệu dịch vụ qua mạng lưới bạn bè, gia đình và đồng nghiệp, tận dụng sức mạnh truyền miệng để mở rộng nhóm khách hàng sử dụng dịch vụ NHĐT.
Nâng cao hình ảnh thương hiệu: Liên tục cải tiến chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa sản phẩm NHĐT và duy trì uy tín ngân hàng để tạo dựng vị thế vững chắc trên thị trường.
Các giải pháp trên nên được triển khai đồng bộ trong vòng 1-2 năm, với sự phối hợp chặt chẽ giữa phòng marketing, công nghệ thông tin và bộ phận chăm sóc khách hàng của Vietcombank chi nhánh Đồng Nai.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý Vietcombank chi nhánh Đồng Nai: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ NHĐT, tối ưu hóa chi phí và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến hành vi khách hàng và chuyển đổi số trong ngân hàng.
Các ngân hàng thương mại khác tại Việt Nam: Áp dụng các phát hiện và đề xuất để cải thiện dịch vụ NHĐT, tăng cường cạnh tranh và thu hút khách hàng cá nhân trong bối cảnh số hóa.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tài chính: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngân hàng số, đảm bảo an toàn, bảo mật và thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt.
Câu hỏi thường gặp
Nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng dịch vụ NHĐT tại Vietcombank chi nhánh Đồng Nai?
Chi phí là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số Beta = 0,319, cho thấy khách hàng rất quan tâm đến các khoản phí khi sử dụng dịch vụ.Tại sao tính dễ sử dụng lại quan trọng trong việc thu hút khách hàng sử dụng NHĐT?
Dịch vụ dễ sử dụng giúp khách hàng thao tác nhanh chóng, giảm bớt rào cản kỹ thuật, từ đó tăng khả năng chấp nhận và sử dụng dịch vụ thường xuyên hơn.Ảnh hưởng xã hội tác động như thế nào đến quyết định sử dụng NHĐT?
Gia đình, bạn bè và đồng nghiệp có thể khuyến khích hoặc tạo áp lực tích cực, giúp khách hàng có thêm động lực thử và duy trì sử dụng dịch vụ NHĐT.Làm thế nào để giảm cảm nhận rủi ro khi sử dụng dịch vụ NHĐT?
Ngân hàng cần tăng cường bảo mật, minh bạch thông tin, hỗ trợ khách hàng kịp thời và truyền thông rõ ràng về các biện pháp bảo vệ để giảm lo ngại về mất mát tài chính và thông tin.Hình ảnh thương hiệu có ảnh hưởng lớn đến quyết định sử dụng dịch vụ NHĐT không?
Mặc dù ảnh hưởng thấp hơn các nhân tố khác (Beta = 0,125), hình ảnh thương hiệu vẫn góp phần tạo niềm tin và sự an tâm cho khách hàng khi lựa chọn dịch vụ.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định 7 nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ NHĐT tại Vietcombank chi nhánh Đồng Nai, trong đó chi phí và tính dễ sử dụng là hai yếu tố quan trọng nhất.
- Mô hình nghiên cứu được kiểm định với 378 mẫu khảo sát, đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện cao.
- Kết quả phân tích hồi quy cho thấy mức độ ảnh hưởng giảm dần theo thứ tự: Chi phí, Tính dễ sử dụng, Tính hữu ích, Ảnh hưởng xã hội, Sự tin cậy, Rủi ro và Hình ảnh thương hiệu.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm giảm chi phí, nâng cao trải nghiệm người dùng, tăng cường bảo mật và phát huy ảnh hưởng xã hội để thúc đẩy sử dụng dịch vụ NHĐT.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chính sách đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 12-24 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các chi nhánh khác để hoàn thiện mô hình.
Hành động ngay hôm nay: Ban lãnh đạo Vietcombank chi nhánh Đồng Nai nên áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để nâng cao hiệu quả dịch vụ NHĐT, đồng thời các nhà nghiên cứu và tổ chức tài chính có thể sử dụng kết quả này làm cơ sở phát triển các chính sách và nghiên cứu tiếp theo.