Tổng quan nghiên cứu

Ngành xây dựng tại Thành phố Hồ Chí Minh đóng góp trung bình khoảng 30% vào ngân sách nhà nước hàng năm trong giai đoạn 2011-2016, thể hiện tiềm năng phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp xây dựng vừa và nhỏ (DNXDVVN). Tuy nhiên, chất lượng thông tin kế toán (TTKT) trên báo cáo tài chính (BCTC) của các DNXDVVN này còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị và quyết định đầu tư. Nghiên cứu tập trung khảo sát các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng TTKT trên BCTC của DNXDVVN tại TP. Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 11 năm 2019. Mục tiêu chính là xác định và đo lường mức độ tác động của các nhân tố như hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB), chính sách thuế, ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT), trình độ nhân viên kế toán (NVKT), nhà quản trị và đặc điểm DNXDVVN đến chất lượng TTKT trên BCTC. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng thông tin kế toán, giúp các nhà quản lý, nhà đầu tư và các bên liên quan có cơ sở tin cậy để ra quyết định kinh tế hiệu quả hơn, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành xây dựng tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính:

  • Lý thuyết thông tin bất cân xứng (Akerlof, 1970) nhấn mạnh sự chênh lệch thông tin giữa bên cung cấp và bên sử dụng, ảnh hưởng đến tính trung thực và kịp thời của TTKT.
  • Lý thuyết ủy quyền (Agency theory) (Jensen & Meckling, 1976) phân tích mối quan hệ giữa nhà quản trị và cổ đông, trong đó hệ thống KSNB đóng vai trò kiểm soát hành vi nhằm giảm thiểu xung đột lợi ích và nâng cao chất lượng TTKT.
  • Lý thuyết hành vi quản lý (McGregor) tập trung vào vai trò của nhà quản trị và trình độ NVKT trong việc tạo động lực và giám sát quá trình lập BCTC, từ đó ảnh hưởng đến chất lượng thông tin.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chất lượng thông tin kế toán (CLTTKT) được định nghĩa theo tiêu chuẩn VAS01 với các tiêu chí: trình bày trung thực, kịp thời, dễ hiểu, khách quan, đầy đủ và có thể so sánh.
  • Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) là quá trình do nhà quản lý và nhân viên thiết lập nhằm đảm bảo tính chính xác và tin cậy của TTKT.
  • Chính sách thuế ảnh hưởng đến việc tuân thủ và minh bạch trong báo cáo tài chính.
  • Ứng dụng CNTT nâng cao hiệu quả xử lý và lưu trữ thông tin kế toán.
  • Trình độ NVKT phản ánh năng lực chuyên môn và kỹ năng của nhân viên kế toán.
  • Nhà quản trị đóng vai trò quyết định trong việc hỗ trợ và giám sát hệ thống TTKT.
  • Đặc điểm DNXDVVN liên quan đến quy mô, tính chất ngành nghề và quy trình hoạt động đặc thù của doanh nghiệp xây dựng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng.

  • Phương pháp định tính: Thảo luận chuyên gia với 6 chuyên gia trong lĩnh vực kế toán, tài chính và kiểm toán nhằm xây dựng và hiệu chỉnh thang đo các nhân tố ảnh hưởng.
  • Phương pháp định lượng: Thu thập dữ liệu từ 224 DNXDVVN tại TP. Hồ Chí Minh bằng bảng câu hỏi khảo sát trực tiếp trong giai đoạn 7-11/2019. Mẫu được chọn theo phương pháp lấy mẫu trực tiếp, đảm bảo đại diện cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong ngành xây dựng.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến chất lượng TTKT trên BCTC. Quy trình nghiên cứu gồm 8 bước từ mã hóa dữ liệu đến kiểm định giả thuyết.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ nhất đến chất lượng TTKT với hệ số Beta cao nhất trong mô hình hồi quy đa biến. Khoảng 75% DN đánh giá hệ thống KSNB hiệu quả giúp nâng cao độ tin cậy và tính chính xác của thông tin kế toán.
  2. Chính sách thuế tác động thuận chiều đến chất lượng TTKT, với hơn 68% doanh nghiệp cho biết việc tuân thủ chính sách thuế chặt chẽ giúp giảm thiểu rủi ro gian lận và nâng cao tính minh bạch trên BCTC.
  3. Ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) được 62% DN xác nhận cải thiện khả năng xử lý và lưu trữ dữ liệu kế toán, góp phần nâng cao tính kịp thời và đầy đủ của thông tin trên BCTC.
  4. Trình độ nhân viên kế toán (NVKT) có ảnh hưởng tích cực với mức độ ảnh hưởng khoảng 58%, thể hiện qua việc NVKT có trình độ chuyên môn cao giúp giảm sai sót và nâng cao chất lượng báo cáo.
  5. Nhà quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và giám sát hệ thống TTKT, với 55% DN cho rằng sự cam kết của nhà quản trị góp phần nâng cao chất lượng thông tin kế toán.
  6. Đặc điểm DNXDVVN như quy mô, tính chất ngành xây dựng ảnh hưởng đến khả năng lập và trình bày BCTC, đặc biệt là các khoản mục doanh thu và vốn sở hữu do tính chất dài hạn của dự án xây dựng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy hệ thống KSNB là nhân tố chủ chốt ảnh hưởng đến chất lượng TTKT, phù hợp với nghiên cứu của Altamuro (2010) và Nguyễn Hữu Bình (2014). Việc kiểm soát chặt chẽ giúp giảm thiểu rủi ro gian lận và sai sót, đồng thời tăng tính minh bạch của BCTC. Chính sách thuế cũng đóng vai trò quan trọng, tương đồng với kết quả nghiên cứu của Stoderstrom và cộng sự (2007), khi các quy định thuế nghiêm ngặt thúc đẩy doanh nghiệp tuân thủ và nâng cao chất lượng báo cáo. Ứng dụng CNTT giúp cải thiện hiệu quả xử lý thông tin, phù hợp với nhận định của Xu và cộng sự (2003). Trình độ NVKT và vai trò nhà quản trị cũng được khẳng định là các yếu tố then chốt, đồng thuận với lý thuyết hành vi quản lý và nghiên cứu của Rapina (2014). Đặc điểm ngành xây dựng với các dự án dài hạn tạo ra những thách thức riêng trong việc lập BCTC, đòi hỏi sự điều chỉnh phù hợp trong quy trình kế toán. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố và bảng hồi quy đa biến chi tiết các hệ số Beta, mức ý nghĩa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hệ thống kiểm soát nội bộ: Doanh nghiệp cần xây dựng và hoàn thiện hệ thống KSNB nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch của TTKT trên BCTC. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là ban lãnh đạo và phòng kế toán.
  2. Cải thiện chính sách thuế và tuân thủ pháp luật: Các cơ quan quản lý cần ban hành các chính sách thuế rõ ràng, hỗ trợ DNXDVVN trong việc tuân thủ, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát. Doanh nghiệp cần nâng cao nhận thức về nghĩa vụ thuế. Thời gian 6-12 tháng, chủ thể là cơ quan thuế và DN.
  3. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán: Đầu tư phần mềm kế toán hiện đại, đào tạo nhân viên sử dụng hiệu quả CNTT để nâng cao chất lượng xử lý dữ liệu. Thời gian 6 tháng, chủ thể là DN và nhà cung cấp công nghệ.
  4. Nâng cao trình độ nhân viên kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn, cập nhật kiến thức mới về kế toán và chuẩn mực kế toán Việt Nam. Thời gian liên tục, chủ thể là phòng nhân sự và đào tạo DN.
  5. Tăng cường vai trò và cam kết của nhà quản trị: Nhà quản trị cần chủ động tham gia giám sát, hỗ trợ hệ thống TTKT, tạo môi trường làm việc minh bạch và hiệu quả. Thời gian liên tục, chủ thể là ban lãnh đạo DN.
  6. Điều chỉnh quy trình kế toán phù hợp đặc điểm ngành xây dựng: Xây dựng các hướng dẫn cụ thể về xử lý các khoản mục đặc thù như doanh thu dài hạn, vốn sở hữu, nhằm phản ánh chính xác tình hình tài chính. Thời gian 12 tháng, chủ thể là DN và cơ quan quản lý ngành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp xây dựng vừa và nhỏ: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng TTKT, từ đó cải thiện hệ thống kế toán và quản trị tài chính.
  2. Nhân viên kế toán và kiểm toán: Cung cấp kiến thức về các yếu tố nâng cao chất lượng thông tin kế toán, áp dụng trong công tác lập và kiểm tra BCTC.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước và cơ quan thuế: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định phù hợp nhằm nâng cao tính minh bạch và tuân thủ trong lĩnh vực kế toán xây dựng.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và các nhân tố tác động đến chất lượng TTKT trong doanh nghiệp xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng thông tin kế toán là gì?
    Chất lượng thông tin kế toán là mức độ mà thông tin trên BCTC đáp ứng các tiêu chí như trung thực, kịp thời, đầy đủ, dễ hiểu và có thể so sánh, giúp người dùng đưa ra quyết định chính xác. Ví dụ, thông tin kịp thời giúp nhà đầu tư phản ứng nhanh với biến động thị trường.

  2. Tại sao hệ thống kiểm soát nội bộ lại quan trọng?
    Hệ thống KSNB giúp kiểm soát các quy trình kế toán, giảm thiểu sai sót và gian lận, đảm bảo tính chính xác và tin cậy của TTKT. Một DN có hệ thống KSNB hiệu quả thường có BCTC đáng tin cậy hơn.

  3. Chính sách thuế ảnh hưởng thế nào đến chất lượng TTKT?
    Chính sách thuế nghiêm ngặt thúc đẩy doanh nghiệp tuân thủ quy định, giảm thiểu hành vi gian lận, từ đó nâng cao tính minh bạch và trung thực của thông tin kế toán trên BCTC.

  4. Ứng dụng CNTT giúp cải thiện chất lượng TTKT ra sao?
    CNTT giúp tự động hóa quy trình kế toán, tăng tốc độ xử lý và lưu trữ dữ liệu, giảm sai sót thủ công, đồng thời cung cấp thông tin kịp thời và đầy đủ cho các bên liên quan.

  5. Vai trò của nhà quản trị trong nâng cao chất lượng TTKT là gì?
    Nhà quản trị có trách nhiệm giám sát, hỗ trợ và đầu tư cho hệ thống TTKT, tạo môi trường làm việc minh bạch, từ đó nâng cao chất lượng thông tin kế toán phục vụ quản lý và ra quyết định.

Kết luận

  • Xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến chất lượng TTKT trên BCTC của DNXDVVN tại TP. Hồ Chí Minh: hệ thống KSNB, chính sách thuế, ứng dụng CNTT, trình độ NVKT, nhà quản trị và đặc điểm DNXDVVN.
  • Hệ thống KSNB và chính sách thuế là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất, đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng TTKT.
  • Ứng dụng CNTT và trình độ NVKT góp phần cải thiện tính kịp thời, chính xác và đầy đủ của thông tin kế toán.
  • Nhà quản trị và đặc điểm ngành xây dựng tạo ra những ảnh hưởng đặc thù cần được chú trọng trong quản lý và lập BCTC.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng TTKT trong vòng 6-12 tháng, hướng tới phát triển bền vững ngành xây dựng tại địa phương.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để cập nhật các nhân tố mới ảnh hưởng đến chất lượng TTKT trong bối cảnh kinh tế và công nghệ thay đổi nhanh chóng.