Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam là quốc gia nông nghiệp với gần 80% dân số và 75% lực lượng lao động làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp, việc phát triển ngành sản xuất nông nghiệp đóng vai trò then chốt đối với sự phát triển kinh tế, an ninh lương thực và ổn định xã hội. Thành phố Hải Phòng, với vị trí địa lý thuận lợi và tiềm năng phát triển đa dạng các loại nông sản, đã chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế ấn tượng với tốc độ tăng trưởng GRDP đạt 14,1% năm 2017. Tuy nhiên, ngành nông nghiệp của thành phố vẫn đối mặt với nhiều thách thức trong việc tiêu thụ nông sản, đặc biệt là tình trạng ứ đọng sản phẩm, ách tắc lưu thông và biến động giá cả thất thường.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng tiêu thụ nông sản tại Hải Phòng trong giai đoạn hội nhập kinh tế quốc tế, đặc biệt sau khi Việt Nam gia nhập WTO, đồng thời đánh giá các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất các biện pháp thúc đẩy tiêu thụ nông sản giai đoạn 2020-2025. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động sản xuất và tiêu thụ nông sản trên địa bàn thành phố từ năm 2013 đến 2017, với trọng tâm là các sản phẩm chủ lực như lúa, rau màu, khoai tây, thuốc lào và thủy sản.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất, ổn định thị trường tiêu thụ, góp phần tăng thu nhập cho người nông dân và phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững tại Hải Phòng. Theo ước tính, nhu cầu tiêu thụ rau của thành phố đạt khoảng 14.631 tấn mỗi tháng, trong khi sản xuất nội địa vẫn chưa đáp ứng đủ, tạo ra áp lực lớn cho việc tổ chức tiêu thụ và phát triển thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế thị trường và quản lý kinh tế nông nghiệp, trong đó tập trung vào:

  • Lý thuyết cung cầu trong thị trường nông sản: Phân tích mối quan hệ giữa cung và cầu, ảnh hưởng của giá cả, thu nhập và cơ cấu dân cư đến tiêu thụ nông sản.
  • Mô hình chuỗi giá trị nông sản: Nhấn mạnh vai trò của các khâu sản xuất, chế biến, bảo quản và phân phối trong việc nâng cao giá trị và hiệu quả tiêu thụ.
  • Khái niệm về tiêu thụ nông sản: Tiêu thụ được hiểu là quá trình chuyển giao sản phẩm từ sản xuất đến tiêu dùng, bao gồm các hoạt động nghiên cứu thị trường, xúc tiến bán hàng và tổ chức phân phối.
  • Các nhân tố ảnh hưởng đến tiêu thụ nông sản: Bao gồm nhân tố thị trường (nhu cầu, giá cả, cạnh tranh), cơ sở vật chất kỹ thuật (hạ tầng giao thông, công nghệ chế biến), chính sách nhà nước và marketing.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: nông sản hàng hóa, tiêu thụ nông sản, chuỗi giá trị nông sản, thị trường nông sản, và các nhân tố ảnh hưởng đến tiêu thụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử kết hợp với các phương pháp phân tích, tổng hợp, thống kê, đối chiếu và so sánh. Cỡ mẫu khảo sát gồm các hộ nông dân, doanh nghiệp và các tổ chức liên quan tại các huyện trọng điểm như Vĩnh Bảo, Tiên Lãng, Thủy Nguyên, An Dương, Kiến Thụy và An Lão.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thống kê từ Niên giám Thống kê thành phố Hải Phòng giai đoạn 2013-2017, báo cáo của các cơ quan quản lý nông nghiệp, khảo sát thực tế tại các vùng sản xuất và tiêu thụ nông sản, cùng các tài liệu pháp luật liên quan như Nghị định 57/2018/NĐ-CP.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ tăng trưởng, cơ cấu sản xuất và tiêu thụ, đồng thời sử dụng các chỉ số kinh tế như DRC/SER để đánh giá lợi thế cạnh tranh của các sản phẩm nông sản chủ lực. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2018, tập trung đánh giá giai đoạn 2013-2017 và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2020-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng kinh tế và chuyển dịch cơ cấu ngành nông nghiệp: Giai đoạn 2013-2017, GRDP của Hải Phòng tăng trưởng bình quân 14,1% năm 2017, trong đó ngành nông nghiệp tăng trưởng 2,1%/năm. Tỷ trọng ngành nông nghiệp trong GRDP giảm từ 13% năm 2008 xuống còn 8,03% năm 2017, phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế.

  2. Thực trạng sản xuất nông sản: Diện tích đất nông nghiệp giảm trung bình 0,72%/năm, trong đó diện tích trồng lúa giảm 1,5%/năm. Năng suất lúa tăng từ 52 tạ/ha năm 2008 lên 62,85 tạ/ha năm 2017, với sản lượng lúa đạt khoảng 495.716 tấn năm 2008 và giảm nhẹ trong các năm sau. Các sản phẩm rau đậu thực phẩm có diện tích tăng, năng suất ổn định ở mức 200-220 tạ/ha, sản lượng năm 2017 đạt 324 nghìn tấn, chiếm khoảng 24,1% cơ cấu trồng trọt.

  3. Tiêu thụ nông sản và nhu cầu thị trường: Nhu cầu tiêu thụ rau của Hải Phòng ước tính khoảng 14.631 tấn/tháng, trong khi sản xuất nội địa chưa đáp ứng đủ, dẫn đến việc nhập khẩu từ các tỉnh lân cận như Hải Dương và Thái Bình chiếm tỷ trọng lớn. Khoảng 80% sản lượng rau được tiêu thụ tại chỗ, 5% xuất khẩu và 15% chuyển đến các tỉnh khác.

  4. Những tồn tại trong tiêu thụ nông sản: Cơ sở hạ tầng lưu thông còn hạn chế, tỷ lệ cơ giới hóa trong sản xuất lúa chỉ đạt 4,74%, chưa đồng bộ. Mối liên kết giữa sản xuất và thị trường còn lỏng lẻo, sản xuất chưa theo chuỗi giá trị, dẫn đến hiệu quả kinh tế thấp và giá thành sản phẩm cao hơn so với các tỉnh lân cận. Việc tiêu thụ chủ yếu qua kênh tiểu ngạch và thương lái nhỏ lẻ gây khó khăn trong kiểm soát chất lượng và giá cả.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chủ yếu của những hạn chế trên xuất phát từ cả yếu tố khách quan và chủ quan. Biến đổi khí hậu, xâm nhập mặn và sự thu hẹp quỹ đất nông nghiệp do đô thị hóa ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất. Về chính sách, việc giao đất manh mún, thiếu hỗ trợ đầu tư cho phát triển chuỗi giá trị và công nghệ chế biến làm giảm khả năng cạnh tranh của sản phẩm.

So sánh với kinh nghiệm của các quốc gia như Nhật Bản, Thái Lan và Hàn Quốc, Hải Phòng còn thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa các thành phần trong chuỗi cung ứng, chưa phát triển mạnh các hợp tác xã nông nghiệp và hệ thống marketing hiện đại. Việc ứng dụng công nghệ cao và xây dựng thương hiệu nông sản cũng chưa được chú trọng đúng mức.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng sản lượng các loại cây trồng chủ lực, bảng cơ cấu giá trị sản xuất ngành nông nghiệp và sơ đồ kênh phân phối nông sản tại Hải Phòng để minh họa rõ nét các vấn đề và tiềm năng phát triển.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy hoạch sản xuất nông nghiệp: Tập trung xây dựng các vùng sản xuất tập trung, phát triển cánh đồng mẫu lớn, áp dụng công nghệ cao và quy trình VietGAP nhằm nâng cao chất lượng và năng suất sản phẩm. Chủ thể thực hiện là Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, với mục tiêu hoàn thành quy hoạch đến năm 2023.

  2. Tổ chức lại sản xuất và chuyển đổi cơ cấu kinh tế nông nghiệp: Khuyến khích chuyển đổi từ sản xuất nhỏ lẻ sang mô hình sản xuất hàng hóa quy mô lớn, tăng cường liên kết giữa nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp để hình thành chuỗi giá trị bền vững. Thời gian thực hiện từ 2020 đến 2025, do UBND thành phố phối hợp với các địa phương triển khai.

  3. Phát triển hệ thống lưu thông và tiêu thụ nông sản hiện đại: Xây dựng các chợ đầu mối, kho lạnh, trung tâm sơ chế và chế biến nông sản, đồng thời phát triển kênh phân phối qua siêu thị và thương mại điện tử để mở rộng thị trường tiêu thụ. Sở Công Thương và các doanh nghiệp chịu trách nhiệm thực hiện trong giai đoạn 2021-2025.

  4. Tăng cường vai trò quản lý nhà nước và chính sách hỗ trợ: Ban hành các chính sách ưu đãi về vốn vay, thuế, đào tạo cán bộ quản lý và hỗ trợ kỹ thuật cho sản xuất và tiêu thụ nông sản. Đặc biệt chú trọng vai trò của các sở ngành như Sở NNPTNT, Sở Công Thương và Sở Y tế trong việc phối hợp thực hiện. Mục tiêu đạt hiệu quả trong vòng 3 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp thúc đẩy tiêu thụ nông sản, từ đó xây dựng chính sách phù hợp và hiệu quả.

  2. Doanh nghiệp và hợp tác xã nông nghiệp: Nắm bắt các mô hình tổ chức sản xuất và tiêu thụ, áp dụng kinh nghiệm thực tiễn để nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, nông nghiệp: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn để phục vụ nghiên cứu, học tập và phát triển các đề tài liên quan.

  4. Người nông dân và các tổ chức hỗ trợ nông nghiệp: Hiểu được vai trò của tiêu thụ trong chuỗi giá trị nông sản, từ đó nâng cao nhận thức và áp dụng các biện pháp sản xuất theo nhu cầu thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tiêu thụ nông sản tại Hải Phòng còn gặp nhiều khó khăn?
    Nguyên nhân chính là do cơ sở hạ tầng lưu thông chưa đồng bộ, sản xuất manh mún, thiếu liên kết chuỗi giá trị và thị trường tiêu thụ chưa ổn định. Ví dụ, tỷ lệ cơ giới hóa trong sản xuất lúa chỉ đạt 4,74%, gây khó khăn trong thu hoạch và bảo quản.

  2. Các sản phẩm nông sản chủ lực của Hải Phòng là gì?
    Bao gồm lúa, rau đậu thực phẩm, khoai tây, thuốc lào và thủy sản. Trong đó, năng suất lúa đạt 62,85 tạ/ha năm 2017, sản lượng rau đạt 324 nghìn tấn, chiếm 24,1% cơ cấu trồng trọt.

  3. Hải Phòng đã áp dụng những biện pháp gì để thúc đẩy tiêu thụ nông sản?
    Thành phố đã quy hoạch vùng sản xuất rau an toàn với 78 vùng đạt 3.610 ha, áp dụng quy trình VietGAP và xây dựng các mô hình sản xuất tập trung. Đồng thời, phát triển hợp tác xã và ký kết hợp đồng tiêu thụ với doanh nghiệp.

  4. Kinh nghiệm quốc tế nào có thể áp dụng cho Hải Phòng?
    Kinh nghiệm từ Nhật Bản về hợp tác xã nông nghiệp trong phân phối, từ Thái Lan về cơ giới hóa và phát triển giống chất lượng, và từ Hàn Quốc về xây dựng mạng lưới hợp tác xã và dịch vụ tín dụng nông nghiệp là những bài học quý giá.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả tiêu thụ nông sản trong tương lai?
    Cần hoàn thiện quy hoạch sản xuất, tổ chức lại sản xuất theo chuỗi giá trị, phát triển hệ thống lưu thông hiện đại và tăng cường chính sách hỗ trợ. Ví dụ, xây dựng kho lạnh và trung tâm sơ chế giúp giảm thất thoát và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Kết luận

  • Tiêu thụ nông sản là khâu then chốt quyết định sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp Hải Phòng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
  • Thành phố có tiềm năng lớn với đa dạng sản phẩm nông nghiệp chủ lực, tuy nhiên còn nhiều hạn chế về cơ sở hạ tầng, tổ chức sản xuất và thị trường tiêu thụ.
  • Các nhân tố thị trường, cơ sở vật chất kỹ thuật, chính sách nhà nước và marketing đều ảnh hưởng sâu sắc đến hiệu quả tiêu thụ nông sản.
  • Đề xuất các biện pháp đồng bộ từ quy hoạch sản xuất, tổ chức lại sản xuất, phát triển hệ thống lưu thông đến tăng cường quản lý và hỗ trợ chính sách là cần thiết để thúc đẩy tiêu thụ nông sản giai đoạn 2020-2025.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và người nông dân trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất và tiêu thụ nông sản, góp phần phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững tại Hải Phòng.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật dữ liệu để điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn phát triển.