Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường phát triển mạnh mẽ, các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng đối mặt với áp lực cạnh tranh gay gắt, đòi hỏi phải nâng cao hiệu quả quản lý chi phí để tối đa hóa lợi nhuận và duy trì vị thế trên thị trường. Công ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Số 2 Hải Phòng, với nhiệm vụ sản xuất và cung cấp nước sạch cho khu vực phía Tây Bắc thành phố Hải Phòng, đã trải qua quá trình phát triển và cổ phần hóa từ năm 2009, hiện phục vụ hơn 25.000 khách hàng với sản lượng vận hành trên 25.000 m³/ngày đêm. Tuy nhiên, công tác quản lý chi phí tại công ty vẫn còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đề xuất các biện pháp tăng cường công tác quản lý chi phí tại Công ty trong giai đoạn 2019 – 2023, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa chi phí sản xuất kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thực trạng quản lý chi phí trong giai đoạn 2015 – 2018 và đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ công ty nâng cao năng lực cạnh tranh, đảm bảo phát triển bền vững và đóng góp vào sự phát triển kinh tế xã hội của thành phố Hải Phòng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý chi phí trong doanh nghiệp, bao gồm:

  • Khái niệm chi phí: Chi phí được hiểu là toàn bộ hao phí về sức lao động, vật tư, thiết bị và các khoản chi cần thiết khác để thực hiện hoạt động sản xuất kinh doanh trong một kỳ nhất định.
  • Phân loại chi phí: Chi phí được phân loại theo nội dung kinh tế (nguyên vật liệu, nhân công, khấu hao tài sản cố định, chi phí dịch vụ mua ngoài, chi phí khác), theo công dụng kinh tế (chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp), và theo mối quan hệ với quy mô sản xuất (chi phí cố định và chi phí biến đổi).
  • Vai trò của quản lý chi phí: Quản lý chi phí giúp doanh nghiệp kiểm soát và giảm thiểu chi phí không hợp lý, từ đó nâng cao lợi nhuận và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
  • Mô hình quản lý chi phí: Luận văn áp dụng mô hình quản lý chi phí theo yếu tố chi phí và theo khoản mục giá thành, giúp phân tích chi tiết các khoản chi phí và đưa ra các biện pháp kiểm soát hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu tại bàn và khảo sát thực tế để thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo sản xuất kinh doanh của Công ty trong giai đoạn 2015 – 2018. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua phỏng vấn, khảo sát các bộ phận liên quan trong công ty nhằm đánh giá thực trạng quản lý chi phí.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm toàn bộ các phòng ban, tổ chức và cán bộ công nhân viên liên quan đến công tác quản lý chi phí tại công ty, với tổng số nhân sự khoảng 93 người. Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm phân tích thống kê mô tả, so sánh biến động chi phí qua các năm, phân tích nguyên nhân và đánh giá hiệu quả quản lý chi phí. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến đầu năm 2019, tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2015 – 2018 và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2019 – 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng sản lượng và doanh thu: Sản lượng nước sản xuất và tiêu thụ của công ty tăng đều qua các năm, với sản lượng vận hành bình quân trên 25.000 m³/ngày đêm năm 2018, tăng gần gấp đôi so với thiết kế ban đầu 11.000 m³/ngày đêm. Doanh thu năm 2017 tăng 30,2% so với năm 2016, năm 2018 tăng 1,92% so với năm 2017, đạt hơn 102.745 triệu đồng.

  2. Biến động chi phí sản xuất kinh doanh: Tổng chi phí sản xuất kinh doanh năm 2017 tăng 26,2% so với năm 2016, chủ yếu do chi phí nguyên vật liệu tăng 117,21%, chi phí tiền lương tăng 4,03%, chi phí sửa chữa định kỳ và bảo dưỡng tăng mạnh (62,46% năm 2017 so với 2016). Chi phí khấu hao tài sản cố định tăng 28,16% năm 2017 do đầu tư mở rộng cơ sở vật chất.

  3. Cơ cấu lao động ổn định: Tổng số lao động năm 2018 là 93 người, trong đó lao động trong độ tuổi 25 – 35 chiếm 67,02%, phù hợp với đặc thù công việc vận hành dây chuyền sản xuất tự động hóa. Việc áp dụng công nghệ mới như phần mềm đọc số bằng smartphone từ năm 2018 dự kiến sẽ giảm nhu cầu lao động trực tiếp.

  4. Hiệu quả quản lý chi phí còn hạn chế: Mặc dù công ty đã có các biện pháp quản lý chi phí theo yếu tố và khoản mục giá thành, vẫn tồn tại các biến động chi phí bất lợi như chi phí điện tăng 17,21% năm 2018 do biến động giá điện, chi phí nguyên vật liệu xử lý nước tăng do chất lượng nguồn nước không ổn định. Chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp cũng có xu hướng tăng qua các năm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các biến động chi phí là do sự mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh, phát triển khách hàng mới, đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và biến động giá nguyên liệu, điện năng. So với các nghiên cứu trong ngành cấp nước, kết quả cho thấy công ty đã có bước tiến trong quản lý chi phí nhưng vẫn cần cải thiện để kiểm soát chi phí biến đổi và chi phí cố định hiệu quả hơn.

Việc áp dụng công nghệ hiện đại trong quản lý và vận hành, cùng với xây dựng định mức chi phí tiêu chuẩn, sẽ giúp công ty giảm thiểu lãng phí và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động chi phí theo yếu tố và khoản mục giá thành, giúp lãnh đạo công ty dễ dàng nhận diện các khoản chi phí bất thường và đưa ra quyết định kịp thời.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và hoàn thiện định mức chi phí sản xuất tiêu chuẩn: Thiết lập hệ thống định mức chi phí chi tiết cho từng khâu sản xuất, làm cơ sở kiểm soát và đánh giá hiệu quả sử dụng chi phí. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch kỹ thuật phối hợp Phòng Tài chính kế toán. Thời gian: 2019 – 2020.

  2. Tăng cường quản lý chi phí sử dụng nguồn vốn sản xuất kinh doanh: Kiểm soát chặt chẽ các khoản chi đầu tư, sửa chữa, bảo dưỡng tài sản cố định nhằm tránh lãng phí và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Tài chính kế toán. Thời gian: 2019 – 2023.

  3. Xây dựng quy trình quản lý chi phí đồng bộ và áp dụng công nghệ hiện đại: Áp dụng phần mềm quản lý chi phí, tự động hóa quy trình thu thập, phân tích dữ liệu chi phí, hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng và chính xác. Chủ thể thực hiện: Phòng CNTT phối hợp Phòng Kế hoạch kỹ thuật. Thời gian: 2019 – 2021.

  4. Tổ chức bộ phận chuyên trách quản lý chi phí và nâng cao nhận thức người lao động: Thành lập bộ phận quản lý chi phí chuyên trách, đồng thời đào tạo, tuyên truyền để người lao động trực tiếp tham gia công tác quản lý chi phí, tạo sự đồng thuận và trách nhiệm chung. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Tổ chức hành chính. Thời gian: 2019 – 2020.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý công ty cấp nước: Nhận diện các điểm mạnh, hạn chế trong quản lý chi phí, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững và nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Phòng Tài chính kế toán và Kế hoạch kỹ thuật: Áp dụng các phương pháp phân tích chi phí và đề xuất giải pháp quản lý chi phí phù hợp với đặc thù ngành cấp nước.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản lý kinh tế, Quản trị doanh nghiệp: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và các biện pháp quản lý chi phí thực tiễn trong doanh nghiệp sản xuất dịch vụ công ích.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về ngành cấp nước và môi trường: Hiểu rõ thực trạng quản lý chi phí tại doanh nghiệp cấp nước, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ và giám sát hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý chi phí có vai trò gì trong doanh nghiệp cấp nước?
    Quản lý chi phí giúp doanh nghiệp kiểm soát các khoản chi tiêu, giảm lãng phí, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và tăng lợi nhuận. Ví dụ, công ty đã giảm chi phí nguyên vật liệu xử lý nước thông qua kiểm soát định mức tiêu hao.

  2. Phương pháp phân tích chi phí nào được áp dụng trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng phân tích thống kê mô tả, so sánh biến động chi phí qua các năm và phân tích nguyên nhân biến động chi phí dựa trên dữ liệu tài chính và khảo sát thực tế.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến chi phí sản xuất kinh doanh của công ty?
    Bao gồm quy mô sản xuất, chất lượng nguồn nước, giá nguyên liệu, giá điện, chính sách tiền lương và đầu tư tài sản cố định. Ví dụ, chi phí điện tăng 17,21% năm 2018 do biến động giá điện.

  4. Làm thế nào để giảm chi phí sản xuất trong doanh nghiệp cấp nước?
    Có thể áp dụng xây dựng định mức chi phí tiêu chuẩn, kiểm soát chặt chẽ chi phí đầu tư, áp dụng công nghệ hiện đại và nâng cao năng lực quản lý chi phí.

  5. Ai nên tham khảo kết quả nghiên cứu này?
    Ban lãnh đạo doanh nghiệp cấp nước, phòng tài chính kế toán, các nhà nghiên cứu chuyên ngành quản lý kinh tế và cơ quan quản lý nhà nước liên quan đến ngành cấp nước.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản lý chi phí và phân tích thực trạng công tác quản lý chi phí tại Công ty Cổ phần Kinh doanh Nước sạch Số 2 Hải Phòng giai đoạn 2015 – 2018.
  • Kết quả nghiên cứu cho thấy doanh thu và lợi nhuận của công ty tăng trưởng ổn định, tuy nhiên chi phí sản xuất kinh doanh cũng có biến động lớn, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.
  • Đề xuất các biện pháp tăng cường quản lý chi phí bao gồm xây dựng định mức chi phí tiêu chuẩn, quản lý sử dụng vốn, áp dụng công nghệ hiện đại và tổ chức bộ phận quản lý chi phí chuyên trách.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng giúp công ty nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, tăng sức cạnh tranh và phát triển bền vững trong giai đoạn 2019 – 2023.
  • Các bước tiếp theo là triển khai áp dụng các biện pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp với thực tế hoạt động của công ty. Đề nghị các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành cấp nước nghiên cứu và áp dụng kết quả này để nâng cao hiệu quả quản lý chi phí.