Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế hội nhập và cạnh tranh ngày càng gay gắt, các doanh nghiệp xây dựng tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức về hiệu quả sản xuất kinh doanh (SXKD). Tổng công ty Xây dựng Bạch Đằng-CTCP, một doanh nghiệp nhà nước đã cổ phần hóa từ năm 2017, cũng không nằm ngoài xu thế này. Từ năm 2017 đến 2021, Tổng công ty đã trải qua nhiều biến động về tài chính và hoạt động SXKD, với doanh thu tăng trưởng nhưng tỷ suất lợi nhuận không tương xứng, chi phí sản xuất và các khoản phải thu tăng nhanh, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn và lợi nhuận doanh nghiệp. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng hiệu quả SXKD tại Tổng công ty, đánh giá các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả trong giai đoạn 2022-2025, định hướng đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động SXKD của Tổng công ty tại Hải Phòng và các dự án liên quan trong giai đoạn 2017-2021. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, tối ưu hóa nguồn lực và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh đầy biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế về hiệu quả sản xuất kinh doanh, trong đó khái niệm hiệu quả được hiểu là mối quan hệ giữa kết quả đầu ra và các yếu tố đầu vào, nhằm tối đa hóa lợi nhuận và tối thiểu hóa chi phí. Lý thuyết quản trị nguồn lực doanh nghiệp và mô hình SWOT được sử dụng để phân tích các yếu tố nội tại và ngoại cảnh ảnh hưởng đến hiệu quả SXKD. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả bao gồm tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu, trên tổng tài sản (ROA), trên vốn chủ sở hữu (ROE), hiệu quả sử dụng tài sản cố định và vốn lưu động, năng suất lao động. Mô hình ma trận EFE (External Factor Evaluation), IFE (Internal Factor Evaluation) và QSPM (Quantitative Strategic Planning Matrix) được áp dụng để đánh giá các yếu tố môi trường và lựa chọn giải pháp chiến lược phù hợp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hệ thống để tổng hợp và đánh giá toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả SXKD. Phương pháp điều tra thu thập dữ liệu từ báo cáo tài chính, sổ sách kế toán, các tài liệu nội bộ của Tổng công ty trong giai đoạn 2017-2021. Phân tích định lượng được thực hiện qua các chỉ tiêu tài chính và kinh tế, sử dụng phần mềm thống kê và bảng tính Excel để xử lý số liệu. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các báo cáo tài chính và hoạt động SXKD của Tổng công ty trong 5 năm, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy. Phương pháp chuyên gia được áp dụng thông qua phiếu khảo sát ý kiến lãnh đạo và chuyên gia kinh tế nhằm dự báo xu hướng ngành xây dựng và đánh giá các giải pháp đề xuất. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2021 đến tháng 12/2022, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích, đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu nhưng lợi nhuận không tương xứng: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ của Tổng công ty tăng từ 771.577 triệu đồng năm 2018 lên mức cao hơn trong các năm tiếp theo, với mức tăng 8% năm 2019 so với 2018. Tuy nhiên, lợi nhuận thuần chỉ tăng từ 41.466 triệu đồng năm 2018 lên 63.115 triệu đồng năm 2019, sau đó giảm mạnh vào năm 2020, cho thấy hiệu quả sinh lời chưa ổn định.

  2. Hiệu quả sử dụng tài sản cố định giảm sút: Hiệu suất sử dụng tài sản cố định giảm từ 7,26 năm 2018 xuống còn 2,98 năm 2020, tương ứng giảm 48% so với năm 2019. Hiệu quả sử dụng tài sản cố định cũng giảm từ 0,29 xuống 0,05 trong cùng kỳ, phản ánh đầu tư tài sản chưa phát huy hiệu quả.

  3. Tăng trưởng tài sản và vốn chủ sở hữu: Tổng tài sản của Tổng công ty tăng từ khoảng 825 tỷ đồng năm 2019 lên hơn 1.502 tỷ đồng năm 2020, tương ứng tăng 134%. Tài sản ngắn hạn và dài hạn đều có xu hướng tăng, trong đó tiền và các khoản tương đương tiền tăng 590% so với năm 2018, cho thấy khả năng thanh khoản được cải thiện.

  4. Tồn tại về quản lý chi phí và nguồn nhân lực: Chi phí quản lý doanh nghiệp và chi phí tài chính tăng nhanh, trong khi năng suất lao động và hiệu quả sử dụng vốn lưu động chưa đạt kỳ vọng. Đội ngũ nhân sự còn thiếu chuyên môn hóa và chưa đáp ứng được yêu cầu trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tình trạng lợi nhuận không tương xứng với doanh thu là do chi phí sản xuất và chi phí quản lý tăng nhanh, cùng với các khoản phải thu lớn làm giảm hiệu quả sử dụng vốn. Việc đầu tư tài sản cố định tăng mạnh nhưng hiệu quả sử dụng giảm cho thấy chưa có sự phân bổ và khai thác tài sản hợp lý. So sánh với các doanh nghiệp xây dựng tương đồng, như Công ty cổ phần xây dựng COTECCONS, cho thấy sự cần thiết trong việc đổi mới công nghệ, nâng cao năng lực quản lý và chuyên môn hóa nguồn nhân lực để cải thiện hiệu quả SXKD. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng tài sản, biểu đồ tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu và tài sản, cũng như bảng phân tích chi tiết các chỉ tiêu tài chính qua các năm để minh họa xu hướng và điểm nghẽn hiện tại. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò của quản trị chiến lược, kiểm soát chi phí và phát triển nguồn nhân lực trong việc nâng cao hiệu quả SXKD.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện tổ chức bộ máy quản lý: Tái cấu trúc bộ máy tổ chức theo hướng chuyên nghiệp, phân công rõ ràng trách nhiệm và tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý dự án và tài chính. Mục tiêu nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và rút ngắn thời gian ra quyết định, thực hiện trong giai đoạn 2022-2023, do Ban Tổng Giám đốc chủ trì.

  2. Tăng cường quản trị chiến lược kinh doanh: Xây dựng và triển khai kế hoạch chiến lược dài hạn, tập trung vào mở rộng thị trường, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ. Định kỳ đánh giá và điều chỉnh chiến lược hàng năm, nhằm tăng tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu lên ít nhất 10% trong giai đoạn 2022-2025.

  3. Giảm chi phí và nâng cao chất lượng công trình: Áp dụng các giải pháp kỹ thuật hiện đại, tối ưu hóa quy trình thi công và kiểm soát chặt chẽ chi phí vật liệu, nhân công. Đào tạo nâng cao năng lực đội ngũ kỹ thuật và công nhân nhằm giảm tỷ lệ sai sót và tăng năng suất lao động. Mục tiêu giảm chi phí sản xuất ít nhất 5% mỗi năm từ 2022 đến 2025.

  4. Phát triển nguồn nhân lực: Tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu, nâng cao trình độ quản lý và kỹ thuật cho cán bộ nhân viên. Xây dựng chính sách thu hút và giữ chân nhân tài, đồng thời chuyên môn hóa lao động để phát huy tối đa năng lực. Thực hiện trong giai đoạn 2022-2024, nhằm tăng năng suất lao động trung bình 8% mỗi năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xây dựng: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả SXKD, áp dụng các giải pháp quản trị chiến lược và tổ chức bộ máy phù hợp để nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Chuyên gia tư vấn quản lý và tài chính: Sử dụng các phân tích và chỉ tiêu tài chính trong luận văn để tư vấn cải thiện hiệu quả sử dụng vốn và quản lý chi phí cho doanh nghiệp xây dựng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, xây dựng: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến hiệu quả SXKD trong ngành xây dựng.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng nâng cao hiệu quả hoạt động, góp phần phát triển ngành xây dựng bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả sản xuất kinh doanh là gì?
    Hiệu quả SXKD là mối quan hệ giữa kết quả đầu ra (doanh thu, lợi nhuận) và các yếu tố đầu vào (vốn, lao động, chi phí), phản ánh khả năng sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp để đạt kết quả tối ưu. Ví dụ, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là chỉ tiêu phổ biến đo hiệu quả này.

  2. Tại sao lợi nhuận của Tổng công ty không tăng tương xứng với doanh thu?
    Nguyên nhân chính là chi phí sản xuất và chi phí quản lý tăng nhanh, cùng với các khoản phải thu lớn làm giảm hiệu quả sử dụng vốn. Điều này dẫn đến lợi nhuận không tăng tương ứng với doanh thu.

  3. Các chỉ tiêu nào được sử dụng để đánh giá hiệu quả SXKD?
    Các chỉ tiêu chính gồm tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu, ROA, ROE, hiệu quả sử dụng tài sản cố định, hiệu quả sử dụng vốn lưu động và năng suất lao động. Những chỉ tiêu này giúp đánh giá toàn diện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

  4. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả SXKD tại Tổng công ty?
    Hoàn thiện tổ chức bộ máy, tăng cường quản trị chiến lược, giảm chi phí và nâng cao chất lượng công trình, phát triển nguồn nhân lực là các giải pháp thiết thực và khả thi được đề xuất.

  5. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế doanh nghiệp?
    Doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch hành động cụ thể dựa trên các giải pháp đề xuất, phân công trách nhiệm rõ ràng, theo dõi và đánh giá định kỳ kết quả thực hiện để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo nâng cao hiệu quả SXKD bền vững.

Kết luận

  • Hiệu quả sản xuất kinh doanh của Tổng công ty Xây dựng Bạch Đằng-CTCP trong giai đoạn 2017-2021 có sự tăng trưởng doanh thu nhưng lợi nhuận và hiệu quả sử dụng tài sản chưa đạt kỳ vọng.
  • Các chỉ tiêu tài chính như hiệu suất sử dụng tài sản cố định và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu có xu hướng giảm, phản ánh những thách thức trong quản lý và khai thác nguồn lực.
  • Nghiên cứu đã phân tích các yếu tố nội tại và ngoại cảnh ảnh hưởng đến hiệu quả SXKD, đồng thời so sánh với các doanh nghiệp xây dựng tương đồng để rút ra bài học kinh nghiệm.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm hoàn thiện tổ chức bộ máy, tăng cường quản trị chiến lược, giảm chi phí và nâng cao chất lượng công trình, phát triển nguồn nhân lực nhằm nâng cao hiệu quả SXKD trong giai đoạn 2022-2025.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để Tổng công ty và các doanh nghiệp xây dựng khác áp dụng, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững ngành xây dựng Việt Nam.

Hãy bắt đầu áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và phát triển bền vững doanh nghiệp ngay hôm nay!