Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trở nên gay gắt, đòi hỏi các doanh nghiệp phải nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh và có chiến lược quản trị tài chính phù hợp. Tài chính doanh nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo nguồn vốn, kiểm soát chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Luận văn tập trung nghiên cứu tình hình tài chính của Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng trong giai đoạn 2010-2014, nhằm phân tích thực trạng tài chính, phát hiện các vấn đề tồn tại và đề xuất các biện pháp cải thiện.

Mục tiêu nghiên cứu là vận dụng các cơ sở lý luận về tài chính doanh nghiệp để đánh giá chính xác tình hình tài chính của Công ty, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, khả năng thanh toán và sinh lời. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu tài chính đã kiểm toán của Công ty trong 5 năm, với trọng tâm là các báo cáo tài chính như bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp thông tin tài chính toàn diện, giúp Ban lãnh đạo Công ty đưa ra quyết định quản trị hiệu quả, đồng thời hỗ trợ nhà đầu tư, tổ chức tín dụng và cơ quan quản lý nhà nước trong việc đánh giá tiềm lực tài chính và khả năng phát triển bền vững của doanh nghiệp. Qua đó, luận văn góp phần nâng cao năng lực quản trị tài chính trong lĩnh vực vận tải và dịch vụ tại Hải Phòng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình tài chính doanh nghiệp cơ bản, bao gồm:

  • Khái niệm tài chính doanh nghiệp: Quá trình tạo lập, phân phối và sử dụng các quỹ tiền tệ trong hoạt động kinh doanh nhằm đạt mục tiêu phát triển bền vững.
  • Phân tích tài chính doanh nghiệp: Sử dụng các phương pháp phân tích ngang, dọc và tỷ suất để đánh giá tình hình tài chính qua các chỉ tiêu như khả năng thanh toán, cơ cấu tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời.
  • Mô hình phân tích Dupont: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các chỉ tiêu tài chính như tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) và vòng quay tổng tài sản nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: tài sản ngắn hạn và dài hạn, vốn chủ sở hữu, nợ phải trả, các chỉ tiêu khả năng thanh toán (hệ số thanh toán tổng quát, nhanh, tức thời), chỉ tiêu hiệu quả hoạt động (vòng quay hàng tồn kho, vòng quay các khoản phải thu), và chỉ tiêu khả năng sinh lời (ROE, ROA, ROS).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp định lượng, dựa trên các số liệu tài chính đã kiểm toán của Công ty trong giai đoạn 2010-2014. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ báo cáo tài chính của Công ty trong 5 năm, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích ngang: So sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm để nhận diện xu hướng biến động.
  • Phân tích dọc: Phân tích tỷ trọng các thành phần trong tổng tài sản, nguồn vốn và doanh thu nhằm đánh giá cơ cấu tài chính.
  • Phân tích tỷ suất: Tính toán các chỉ số tài chính quan trọng như hệ số thanh toán, vòng quay tài sản, tỷ suất lợi nhuận để đánh giá hiệu quả hoạt động.
  • Phân tích mô hình Dupont: Phân tích mối quan hệ giữa các chỉ tiêu tài chính để xác định nguyên nhân ảnh hưởng đến ROE.

Nguồn dữ liệu chính là các báo cáo tài chính đã kiểm toán, bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline từ năm 2010 đến 2014, đảm bảo đánh giá toàn diện và cập nhật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Biến động tổng tài sản và cơ cấu tài sản: Tổng tài sản của Công ty giảm nhẹ trong giai đoạn 2010-2012, từ 128,310 tỷ đồng xuống còn khoảng 112,407 tỷ đồng (giảm 11,3%), chủ yếu do giảm hàng tồn kho và tài sản dài hạn. Tuy nhiên, từ 2013 đến 2014, tổng tài sản tăng trở lại lên 133,310 tỷ đồng, tăng 13% so với năm trước, nhờ tăng mạnh tài sản ngắn hạn (tăng 38%). Tài sản cố định chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tài sản dài hạn, nhưng có xu hướng giảm từ 65,114 tỷ năm 2011 xuống còn 52,802 tỷ năm 2014 (giảm 19%).

  2. Cơ cấu nguồn vốn và nợ phải trả: Tổng nguồn vốn giảm trong giai đoạn 2010-2012, tương ứng với sự giảm vốn chủ sở hữu và nợ phải trả. Năm 2014, tổng nguồn vốn tăng 13,3% so với năm 2013, chủ yếu do nợ phải trả tăng 29% và vốn chủ sở hữu tăng 3,5 tỷ đồng. Nợ ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn trong nợ phải trả, biến động giảm mạnh trong 3 năm đầu và tăng mạnh trong 2 năm cuối.

  3. Khả năng thanh toán và hiệu quả sử dụng vốn: Hệ số thanh toán tổng quát và nhanh của Công ty có xu hướng cải thiện trong giai đoạn 2013-2014 nhờ tăng lượng tiền mặt và giảm các khoản phải thu. Tuy nhiên, các khoản phải thu khách hàng chiếm tỷ trọng lớn trong tài sản ngắn hạn, đạt 66,47% năm 2014, cho thấy rủi ro về thu hồi nợ. Vòng quay hàng tồn kho có xu hướng giảm, phản ánh việc quản lý tồn kho chưa tối ưu.

  4. Khả năng sinh lời: Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và trên tổng tài sản (ROA) có biến động qua các năm, chịu ảnh hưởng bởi sự thay đổi trong doanh thu và chi phí. Mô hình Dupont cho thấy để tăng ROE, Công ty cần tập trung nâng cao tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu và tăng tốc độ luân chuyển tài sản.

Thảo luận kết quả

Sự biến động tổng tài sản và nguồn vốn phản ánh tác động của các yếu tố thị trường và chính sách đầu tư của Công ty trong giai đoạn nghiên cứu. Việc giảm tài sản dài hạn và thanh lý phương tiện vận tải sông cho thấy Công ty đang tái cấu trúc để thích ứng với nhu cầu vận tải thay đổi. Tăng mạnh tài sản ngắn hạn trong những năm cuối giai đoạn nghiên cứu giúp cải thiện khả năng thanh toán nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro về quản lý dòng tiền.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành vận tải, việc duy trì tỷ trọng lớn tài sản cố định là đặc trưng, tuy nhiên cần cân đối với hiệu quả sử dụng vốn. Các chỉ tiêu khả năng thanh toán và vòng quay tài sản cho thấy Công ty cần cải thiện công tác thu hồi nợ và quản lý tồn kho để giảm chi phí vốn lưu động.

Mô hình Dupont cung cấp cái nhìn sâu sắc về các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu, từ đó giúp Ban lãnh đạo xác định các điểm cần tập trung cải thiện như tăng doanh thu, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả đầu tư tài sản.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ biến động tổng tài sản, cơ cấu nguồn vốn, hệ số thanh toán và các chỉ số sinh lời để minh họa rõ nét xu hướng và mối quan hệ giữa các chỉ tiêu tài chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý dòng tiền và thu hồi nợ: Áp dụng chính sách chiết khấu thanh toán nhằm giảm các khoản phải thu khách hàng, nâng cao hiệu quả thu hồi nợ trong vòng 6-12 tháng tới. Phòng Tài chính – Kế toán chịu trách nhiệm triển