Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh xã hội Việt Nam hiện đại, tỷ lệ ly hôn ngày càng gia tăng, với khoảng 60.000 vụ mỗi năm, tương đương 0,75 vụ trên 1.000 dân, gây ra nhiều hệ lụy đặc biệt đối với quyền và lợi ích hợp pháp của con cái khi cha mẹ ly hôn. Việc bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của con trong hoàn cảnh này trở thành vấn đề cấp thiết, vừa mang ý nghĩa nhân đạo vừa góp phần ổn định xã hội. Luận văn tập trung nghiên cứu bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của con khi cha mẹ ly hôn theo Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, với phạm vi nghiên cứu chủ yếu tại Việt Nam, trong giai đoạn từ năm 2014 đến nay. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng áp dụng pháp luật hiện hành, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện chính sách và pháp luật nhằm bảo vệ tốt hơn quyền và lợi ích hợp pháp của con trong các vụ ly hôn. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả bảo vệ trẻ em, góp phần xây dựng hệ thống pháp luật đồng bộ, phù hợp với các cam kết quốc tế và thực tiễn xã hội Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình pháp lý về quyền con người, quyền trẻ em và quyền của người khuyết tật, đặc biệt dựa trên các công ước quốc tế như Công ước Liên Hợp Quốc về quyền trẻ em (UNCRC) năm 1989 và Công ước về quyền của người khuyết tật năm 2007. Ba khái niệm chính được làm rõ gồm: quyền được sống còn, quyền được phát triển, quyền được tham gia và quyền được bảo vệ của con khi cha mẹ ly hôn. Ngoài ra, luận văn phân tích các mô hình bảo đảm quyền trẻ em tại một số quốc gia phát triển như Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Thụy Điển và Nhật Bản, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm cho Việt Nam. Lý thuyết về trách nhiệm pháp lý của cha mẹ đối với con sau ly hôn cũng được nghiên cứu nhằm làm rõ nghĩa vụ bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của con.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp định lượng, dựa trên nguồn dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật Việt Nam và quốc tế, các báo cáo thống kê của ngành Tòa án, Bộ Công an, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, cùng các nghiên cứu khoa học liên quan. Phương pháp phân tích so sánh pháp luật được áp dụng để đối chiếu quy định pháp luật Việt Nam với các quốc gia phát triển. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các vụ án ly hôn có tranh chấp quyền nuôi con và cấp dưỡng tại các Tòa án nhân dân cấp quận, huyện trong khoảng thời gian 2014-2023. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2022 đến 2023, với các bước thu thập, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quyền được sống còn của con được bảo đảm nhưng còn hạn chế: Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định rõ nghĩa vụ của cha mẹ trong việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng con sau ly hôn (Điều 81), tuy nhiên, thực tế có khoảng 30% vụ án ly hôn có tranh chấp về cấp dưỡng nuôi con với mức cấp dưỡng trung bình chỉ đạt khoảng 30% mức lương tối thiểu vùng, chưa đáp ứng đủ nhu cầu sinh hoạt và học tập của con.

  2. Quyền được phát triển và tham gia của con chưa được tôn trọng đầy đủ: Khoảng 40% các vụ án tranh chấp quyền nuôi con không lấy ý kiến trực tiếp của con từ 7 tuổi trở lên, dẫn đến việc quyết định người trực tiếp nuôi dưỡng chưa thực sự phản ánh nguyện vọng của con. Việc thiếu cơ chế bảo vệ quyền tham gia của con làm giảm hiệu quả bảo vệ quyền lợi của trẻ.

  3. Quyền được bảo vệ của con còn nhiều bất cập: Năm 2020, Bộ Công an phát hiện 1.945 vụ xâm hại trẻ em, trong đó 97% nạn nhân quen biết người xâm hại. Trẻ em trong gia đình ly hôn có nguy cơ bị bạo hành, bỏ rơi cao hơn nhóm trẻ khác. Luật hiện hành thiếu các chế tài xử lý nghiêm khắc và cơ chế giám sát hiệu quả đối với hành vi vi phạm quyền trẻ em trong gia đình ly hôn.

  4. Thực tiễn thi hành pháp luật còn nhiều khó khăn: Các vụ án tranh chấp cấp dưỡng nuôi con thường kéo dài, có tới 20% vụ án có người phải thi hành án không thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng đúng hạn, gây ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của con. Việc xác định mức thu nhập của người cấp dưỡng gặp khó khăn do nhiều người lao động tự do, không có hợp đồng lao động chính thức.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc quy định pháp luật còn chung chung, thiếu đồng bộ và chưa có thiết chế giám sát hiệu quả việc thực hiện nghĩa vụ của cha mẹ sau ly hôn. So sánh với các quốc gia phát triển như Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Thụy Điển và Nhật Bản cho thấy, việc xây dựng hệ thống pháp luật chi tiết, có cơ chế giám sát và xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm quyền trẻ em đã góp phần bảo vệ tốt hơn quyền và lợi ích của con. Ví dụ, tại Vương quốc Anh, các thỏa thuận về chăm sóc, nuôi dưỡng con sau ly hôn được công chứng và có cơ chế thi hành bắt buộc; tại Hoa Kỳ, cơ quan Child Protective Services giám sát và can thiệp kịp thời các trường hợp xâm hại trẻ em. Việt Nam cần học hỏi mô hình này để hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thi hành. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ vụ án tranh chấp cấp dưỡng, tỷ lệ vi phạm nghĩa vụ cấp dưỡng và số vụ xâm hại trẻ em trong gia đình ly hôn qua các năm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng thiết chế giám sát việc thực hiện nghĩa vụ của cha mẹ: Thiết lập hệ thống công chứng các thỏa thuận về chăm sóc, nuôi dưỡng, cấp dưỡng con sau ly hôn, đồng thời giao cho các cơ quan chức năng giám sát việc thực hiện, phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Tư pháp phối hợp Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.

  2. Hoàn thiện quy định pháp luật về nghĩa vụ cấp dưỡng: Rà soát, bổ sung quy định cụ thể về mức cấp dưỡng tối thiểu, phương thức cấp dưỡng và thời điểm bắt đầu thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng, dựa trên mức sống thực tế và nhu cầu thiết yếu của con. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Quốc hội, Bộ Tư pháp.

  3. Tăng cường lấy ý kiến và bảo vệ quyền tham gia của con: Ban hành quy định bắt buộc lấy ý kiến độc lập, khách quan của con từ 7 tuổi trở lên trong các vụ án tranh chấp quyền nuôi con, đồng thời phát triển mô hình Tòa án gia đình thân thiện với trẻ em. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Tòa án nhân dân tối cao, Bộ Tư pháp.

  4. Nâng cao năng lực và vai trò của cán bộ công tác xã hội: Đào tạo, tăng cường đội ngũ cán bộ công tác xã hội chuyên trách tại các địa phương, trao quyền và trách nhiệm trong việc phát hiện, can thiệp kịp thời các vụ việc xâm hại trẻ em trong gia đình ly hôn. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.

  5. Tuyên truyền, giáo dục pháp luật và nâng cao nhận thức xã hội: Triển khai các chương trình truyền thông đa dạng về quyền trẻ em, trách nhiệm của cha mẹ sau ly hôn, kỹ năng bảo vệ trẻ em, nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng và chính các bậc cha mẹ. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Thông tin và Truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ Tòa án và cơ quan thi hành án: Giúp hiểu rõ các quy định pháp luật về quyền và lợi ích hợp pháp của con khi cha mẹ ly hôn, từ đó nâng cao hiệu quả xét xử và thi hành án.

  2. Luật sư và chuyên gia pháp lý: Cung cấp cơ sở pháp lý và phân tích thực tiễn để tư vấn, bảo vệ quyền lợi cho trẻ em trong các vụ án ly hôn.

  3. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Là tài liệu tham khảo để xây dựng, hoàn thiện chính sách và pháp luật bảo vệ trẻ em trong bối cảnh gia tăng ly hôn.

  4. Các tổ chức xã hội và công tác xã hội: Hỗ trợ trong công tác giám sát, can thiệp và bảo vệ quyền trẻ em, đặc biệt trong các gia đình có cha mẹ ly hôn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quyền và lợi ích hợp pháp của con đã thành niên nhưng mất năng lực hành vi dân sự được bảo đảm thế nào?
    Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định nhóm con đã thành niên nhưng mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động vẫn được bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, cha mẹ có nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng và bảo vệ theo quy định pháp luật về người khuyết tật và Luật Trẻ em.

  2. Việc thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng nuôi con một lần có vi phạm nghĩa vụ của cha mẹ không?
    Theo quy định, nghĩa vụ cấp dưỡng là liên tục và không thể thay thế bằng việc cấp dưỡng một lần, trừ trường hợp có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích tốt nhất của con. Việc cấp dưỡng một lần có thể không đáp ứng đủ nhu cầu phát triển của con.

  3. Khi cha mẹ ly hôn, con từ 7 tuổi trở lên có được tham gia ý kiến về người trực tiếp nuôi dưỡng không?
    Luật quy định con từ 7 tuổi trở lên có quyền được lấy ý kiến trong việc lựa chọn người trực tiếp nuôi dưỡng, tuy nhiên việc lấy ý kiến phải được thực hiện khách quan, bảo mật và phù hợp với khả năng nhận thức của con.

  4. Mức cấp dưỡng nuôi con được xác định dựa trên những tiêu chí nào?
    Mức cấp dưỡng được xác định dựa trên thu nhập, khả năng thực tế của người cấp dưỡng và nhu cầu thiết yếu của con về ăn uống, học tập, sinh hoạt. Trường hợp không xác định được thu nhập cụ thể, mức lương tối thiểu vùng được áp dụng làm căn cứ.

  5. Cơ chế xử lý khi cha mẹ không thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng như thế nào?
    Người được cấp dưỡng có quyền yêu cầu cơ quan thi hành án dân sự cưỡng chế thi hành nghĩa vụ cấp dưỡng. Ngoài ra, hành vi trốn tránh nghĩa vụ cấp dưỡng có thể bị xử lý hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ vi phạm.

Kết luận

  • Luận văn làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của con khi cha mẹ ly hôn theo Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014.
  • Phân tích các nhóm quyền cơ bản của con gồm quyền sống còn, quyền phát triển, quyền tham gia và quyền được bảo vệ, đồng thời đánh giá thực trạng áp dụng pháp luật tại Việt Nam.
  • So sánh kinh nghiệm quốc tế từ các quốc gia phát triển để rút ra bài học hoàn thiện pháp luật Việt Nam.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về chính sách và pháp luật nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của con trong các vụ ly hôn.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo gồm xây dựng thiết chế giám sát, hoàn thiện quy định cấp dưỡng, tăng cường vai trò công tác xã hội và tuyên truyền nâng cao nhận thức xã hội.

Học viên và các nhà nghiên cứu, thực tiễn pháp luật được khuyến khích tham khảo luận văn để góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật bảo vệ trẻ em tại Việt Nam.