I. Bảo tồn rừng Xuân Liên Góc nhìn về vai trò cộng đồng
Khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Liên, nằm ở phía Tây Nam tỉnh Thanh Hóa, là một trong những khu rừng đặc dụng quan trọng nhất của Việt Nam. Nơi đây không chỉ sở hữu giá trị đa dạng sinh học Xuân Liên bậc nhất khu vực Bắc Trung Bộ mà còn đóng vai trò phòng hộ đầu nguồn tối quan trọng cho các công trình thủy lợi, thủy điện lớn. Tuy nhiên, sự thành công của công tác bảo tồn tại đây không thể tách rời khỏi yếu tố con người. Các cộng đồng dân cư sinh sống trong và ven khu bảo tồn, chủ yếu là đồng bào dân tộc Thái, Mường và Kinh, có mối quan hệ mật thiết và phức tạp với tài nguyên rừng. Nghiên cứu về các tác động của người dân địa phương đến tài nguyên rừng tại khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Liên cho thấy một bức tranh đa chiều. Một mặt, áp lực từ nhu cầu sinh kế đã tạo ra những tác động bất lợi không nhỏ. Mặt khác, chính họ lại là những người nắm giữ tri thức bản địa và là lực lượng nòng cốt có thể tham gia hiệu quả vào việc bảo vệ "lá phổi xanh" này. Việc tìm ra lời giải cho bài toán hài hòa giữa bảo tồn và phát triển, phát huy các tác động tích cực và giảm thiểu tác động tiêu cực từ người dân địa phương, chính là chìa khóa để đảm bảo sự phát triển bền vững cho Xuân Liên. Bài viết này, dựa trên các phân tích học thuật, sẽ đi sâu vào việc làm rõ các hình thức tác động, nguyên nhân sâu xa và đề xuất những giải pháp chiến lược nhằm huy động sức mạnh cộng đồng trong công cuộc bảo vệ di sản thiên nhiên quý giá này, đặc biệt nhấn mạnh đến vai trò của cộng đồng trong bảo vệ rừng.
1.1. Khám phá giá trị đa dạng sinh học độc đáo tại Xuân Liên
Khu BTTN Xuân Liên, thuộc địa phận hai huyện Thường Xuân, Quan Hóa Thanh Hóa, được ví như một báu vật thiên nhiên với hệ sinh thái vô cùng phong phú. Theo thống kê ban đầu, khu hệ thực vật có tới 752 loài bậc cao, trong đó có 38 loài được ghi trong Sách đỏ Việt Nam và Thế giới. Đặc biệt, đây là nơi phân bố của nhiều loài cây hạt trần quý hiếm như Pơ Mu, Bách Xanh, Sa Mu. Về động vật, khu hệ có 369 loài, với 51 loài nằm trong Sách đỏ, điển hình là Hổ, Bò tót, Vượn đen má trắng và Voọc xám. Sự đa dạng này không chỉ mang giá trị khoa học to lớn mà còn là tiềm năng cho phát triển du lịch sinh thái cộng đồng. Vị trí địa lý tiếp giáp với KBT Pù Hoạt (Nghệ An) và KBT Nậm Xam (Lào) tạo thành một "tam giác xanh", hành lang đa dạng sinh học quan trọng của khu vực.
1.2. Đặc điểm kinh tế xã hội của người dân vùng đệm
Cộng đồng dân cư sống tại 5 xã vùng đệm KBT Xuân Liên (Bát Mọt, Yên Nhân, Vạn Xuân, Xuân Cẩm, Lương Sơn) có đời sống gắn bó sâu sắc với rừng. Dân số chủ yếu là người Thái, Mường và Kinh, với mật độ phân bố không đồng đều. Lao động phần lớn hoạt động trong lĩnh vực nông lâm nghiệp (chiếm 73,8%), tuy nhiên diện tích đất canh tác rất hạn chế, năng suất cây trồng còn thấp. Nghiên cứu của Nguyễn Đức Hiếu (2013) chỉ ra rằng, tổng sản lượng lúa bình quân đầu người chỉ đạt khoảng 216,3 kg/năm, chưa đủ đáp ứng nhu cầu lương thực. Điều này tạo ra một sự phụ thuộc lớn vào tài nguyên rừng để kiếm thêm thu nhập và nguồn sống. Trình độ dân trí chưa cao và các tập quán sản xuất truyền thống cũng là những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến cách thức người dân tương tác với môi trường, đặt ra thách thức cho việc tìm kiếm một mô hình sinh kế bền vững cho người dân vùng đệm.
II. Thách thức bảo tồn rừng Tác động bất lợi từ dân
Công tác bảo tồn tại Khu BTTN Xuân Liên đối mặt với nhiều thách thức, trong đó áp lực từ các hoạt động sinh kế của người dân địa phương là một trong những nguyên nhân chính. Việc thành lập khu bảo tồn, dù cần thiết cho mục tiêu lớn, đã vô hình trung tạo ra xung đột giữa bảo tồn và phát triển khi hạn chế quyền tiếp cận tài nguyên của cộng đồng. Người dân, vốn quen với việc khai thác rừng để phục vụ cuộc sống, nay phải đối mặt với những quy định nghiêm ngặt. Khi các mô hình sinh kế bền vững cho người dân vùng đệm chưa được thiết lập hiệu quả, sự phụ thuộc vào rừng vẫn còn rất lớn, dẫn đến các hoạt động khai thác trái phép. Các hình thức tác động bất lợi rất đa dạng, từ đốt nương làm rẫy, khai thác gỗ, lấy củi, cho đến chăn thả gia súc tự do trong rừng. Những hoạt động này không chỉ làm suy giảm diện tích và chất lượng rừng mà còn là nguyên nhân trực tiếp gây ra tình trạng suy giảm đa dạng sinh học. Theo nghiên cứu thực địa, mức độ khai thác gỗ để làm nhà và bán vẫn diễn ra ở các nhóm hộ, đặc biệt là hộ nghèo. Tương tự, việc khai thác củi vẫn là nguồn năng lượng chính cho 91% hộ gia đình. Việc hiểu rõ các hình thức, mức độ và nguyên nhân sâu xa của những tác động này là bước đi tiên quyết để xây dựng các giải pháp can thiệp phù hợp, hướng tới mục tiêu quản lý bền vững tài nguyên rừng tại Xuân Liên.
2.1. Hiện trạng khai thác lâm sản và tài nguyên rừng trái phép
Nhu cầu về đất sản xuất và lâm sản đã dẫn đến nhiều hình thức tác động tiêu cực. Theo khảo sát, hoạt động đốt nương làm rẫy vẫn tồn tại, đặc biệt ở nhóm hộ nghèo, gây mất rừng và thoái hóa đất. Việc khai thác lâm sản ngoài gỗ và gỗ trái phép để làm nhà hoặc bán là một vấn đề nhức nhối. Dữ liệu từ luận văn của Nguyễn Đức Hiếu (2013) cho thấy, có tới 38,9% số hộ được phỏng vấn thừa nhận có tham gia khai thác gỗ, với mức độ khác nhau giữa các nhóm hộ. Bên cạnh đó, việc khai thác củi đun, tre nứa và chăn thả gia súc tự do trong rừng cũng gây ảnh hưởng lớn đến khả năng tái sinh tự nhiên và môi trường sống của các loài động vật hoang dã. Tất cả những hoạt động này cộng hưởng lại, tạo thành một áp lực liên tục lên hệ sinh thái rừng, đe dọa trực tiếp đến sự toàn vẹn của KBT Xuân Liên.
2.2. Nguyên nhân kinh tế xã hội dẫn đến tác động tiêu cực
Các tác động bất lợi không xuất phát từ ý muốn phá hoại, mà bắt nguồn từ những nguyên nhân kinh tế-xã hội sâu xa. Nguyên nhân hàng đầu là tình trạng đói nghèo và thiếu đất sản xuất. Bình quân diện tích đất canh tác thấp, năng suất không cao khiến các hộ gia đình, đặc biệt là hộ nghèo, không đảm bảo được an ninh lương thực. Theo nghiên cứu, thu nhập từ khai thác tài nguyên rừng chiếm một tỷ trọng đáng kể trong cơ cấu thu nhập của các hộ nghèo. Thứ hai, sự thiếu vắng các cơ hội việc làm phi nông nghiệp khiến người dân không có lựa chọn nào khác ngoài việc dựa vào rừng. Thứ ba, nhận thức về pháp luật và tầm quan trọng của bảo tồn còn hạn chế. Mặc dù đã có các chương trình tuyên truyền, việc thay đổi tập quán canh tác và nếp nghĩ đã tồn tại qua nhiều thế hệ là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự kiên trì và các chính sách hỗ trợ người dân giữ rừng thực tế.
III. Phương pháp tạo sinh kế bền vững cho người dân giữ rừng
Giải quyết gốc rễ của áp lực lên rừng chính là cải thiện đời sống và tạo ra các mô hình sinh kế bền vững cho người dân vùng đệm. Thay vì chỉ tập trung vào các biện pháp "rào và phạt", chiến lược bảo tồn hiện đại nhấn mạnh vào việc hỗ trợ người dân phát triển kinh tế, từ đó giảm sự phụ thuộc vào việc khai thác tài nguyên rừng một cách bất hợp pháp. Tại Xuân Liên, nhiều giải pháp tiềm năng đã được xác định và cần được đẩy mạnh triển khai. Các giải pháp này tập trung vào việc tận dụng lợi thế của địa phương, từ đất đai, khí hậu cho đến các giá trị văn hóa bản địa và bảo tồn. Việc phát triển các mô hình nông lâm kết hợp không chỉ giúp đảm bảo an ninh lương thực mà còn tạo ra các sản phẩm hàng hóa có giá trị, tăng thu nhập cho người dân. Song song đó, việc khai thác tiềm năng du lịch sinh thái là một hướng đi đầy hứa hẹn. Khi người dân nhận thấy lợi ích kinh tế trực tiếp từ việc bảo vệ cảnh quan và hệ sinh thái, họ sẽ trở thành những người bảo vệ rừng tích cực nhất. Ngoài ra, việc quản lý và phát triển thị trường cho các sản phẩm khai thác lâm sản ngoài gỗ một cách bền vững cũng là một kênh tạo thu nhập quan trọng. Những phương pháp này khi được lồng ghép một cách đồng bộ sẽ tạo ra một cú hích kép: vừa cải thiện đời sống người dân, vừa góp phần bảo vệ hiệu quả tài nguyên rừng.
3.1. Phát triển các mô hình nông lâm kết hợp hiệu quả
Mô hình nông lâm kết hợp là giải pháp tối ưu cho điều kiện đất dốc và manh mún tại Xuân Liên. Thay vì canh tác độc canh, việc trồng xen các loại cây nông nghiệp ngắn ngày với cây lâm nghiệp, cây ăn quả không chỉ chống xói mòn, cải tạo đất mà còn đa dạng hóa nguồn thu nhập. Các mô hình như trồng cây dược liệu dưới tán rừng, kết hợp chăn nuôi gia súc theo quy hoạch (tránh thả rông trong vùng lõi) cần được nhân rộng. Các chương trình khuyến nông khuyến lâm cần tập trung vào việc cung cấp giống cây trồng, vật nuôi chất lượng cao, đồng thời chuyển giao kỹ thuật canh tác tiên tiến cho đồng bào dân tộc Thái, Mường, giúp họ tối ưu hóa sản xuất trên diện tích đất hiện có và giảm nhu cầu mở rộng đất canh tác vào rừng.
3.2. Khai phá tiềm năng du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng
Với cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ và bản sắc văn hóa độc đáo, việc phát triển du lịch sinh thái cộng đồng là một hướng đi chiến lược. Mô hình này cho phép du khách trải nghiệm cuộc sống, văn hóa của người dân bản địa, tham gia các tour đi bộ khám phá rừng, qua đó tạo ra việc làm trực tiếp cho cộng đồng từ các dịch vụ lưu trú (homestay), hướng dẫn viên, cung cấp thực phẩm và sản phẩm thủ công. Để thành công, cần có sự đầu tư vào cơ sở hạ tầng cơ bản, đào tạo kỹ năng làm du lịch cho người dân và xây dựng các sản phẩm du lịch hấp dẫn, gắn liền với công tác bảo tồn. Lợi ích kinh tế thu được sẽ là động lực mạnh mẽ để cộng đồng cùng chung tay bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, vốn là "tài sản" cốt lõi của du lịch sinh thái.
IV. Cách huy động cộng đồng tham gia bảo tồn rừng Xuân Liên
Để biến người dân từ đối tượng gây áp lực thành chủ thể bảo tồn, việc xây dựng và thực thi các cơ chế, chính sách phù hợp là yếu-tố-then-chốt. Vai trò của cộng đồng trong bảo vệ rừng chỉ thực sự được phát huy khi quyền lợi và trách nhiệm của họ được xác định rõ ràng, và họ nhận được những lợi ích cụ thể từ công tác bảo tồn. Hai công cụ chính sách hiệu quả đang được áp dụng là giao khoán bảo vệ rừng và chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES). Những chính sách này đã và đang thay đổi căn bản nhận thức và hành vi của người dân, tạo ra nguồn thu nhập ổn định gắn liền với trách nhiệm giữ rừng. Bên cạnh các chính sách tài chính, việc nâng cao nhận thức bảo vệ rừng thông qua các hoạt động truyền thông, giáo dục môi trường cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Các chương trình này cần được thiết kế phù hợp với đặc điểm văn hóa, trình độ dân trí của từng cộng đồng, đặc biệt là đối với đồng bào dân tộc Thái, Mường. Khi người dân hiểu được giá trị lâu dài của rừng đối với cuộc sống của chính họ và các thế hệ tương lai, họ sẽ tự nguyện tham gia vào các hoạt động bảo vệ. Sự phối hợp đồng bộ giữa Ban quản lý KBT Xuân Liên và chính quyền địa phương trong việc triển khai các chính sách này sẽ tạo ra một cơ chế đồng quản lý hiệu quả, nơi sức mạnh cộng đồng là nền tảng cho sự thành công của công tác bảo tồn.
4.1. Hiệu quả từ chính sách giao khoán bảo vệ rừng cho hộ dân
Chương trình giao khoán bảo vệ rừng là một cơ chế mà theo đó, các hộ gia đình hoặc cộng đồng thôn bản ký hợp đồng với Ban quản lý KBT Xuân Liên để nhận trách nhiệm bảo vệ một diện tích rừng cụ thể. Đổi lại, họ sẽ nhận được một khoản kinh phí hỗ trợ. Cơ chế này đã chứng minh hiệu quả rõ rệt. Theo thống kê, việc giao khoán đã giúp tăng cường sự hiện diện của người dân trong rừng, giúp phát hiện và ngăn chặn kịp thời các hành vi xâm hại tài nguyên. Nó biến người dân thành "tai mắt" của lực lượng kiểm lâm, đồng thời mang lại một nguồn thu nhập bổ sung, giúp giảm bớt gánh nặng kinh tế và hạn chế các hoạt động khai thác trái phép.
4.2. Triển khai chi trả dịch vụ môi trường rừng PFES
Chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES) hoạt động theo nguyên tắc "người hưởng lợi từ dịch vụ môi trường phải trả tiền cho người bảo vệ và tạo ra dịch vụ đó". Tại Xuân Liên, các đơn vị sử dụng nguồn nước từ rừng (như các nhà máy thủy điện) sẽ chi trả một khoản phí. Nguồn tiền này sau đó được phân bổ lại cho các hộ dân tham gia bảo vệ rừng đầu nguồn. Đây là một chính sách hỗ trợ người dân giữ rừng mang tính thị trường, tạo ra một nguồn tài chính bền vững cho công tác bảo tồn. PFES không chỉ tạo thêm thu nhập mà còn giúp người dân nhận thức rõ hơn về giá trị kinh tế của hệ sinh thái rừng mà họ đang bảo vệ, từ đó nâng cao ý thức và trách nhiệm.
V. Ghi nhận các tác động tích cực từ người dân địa phương
Bên cạnh những thách thức, không thể phủ nhận những tác động tích cực và vai trò của cộng đồng trong bảo vệ rừng tại Xuân Liên, đặc biệt khi có các chính sách khuyến khích phù hợp. Khi được trao quyền và hưởng lợi, người dân địa phương đã trở thành một lực lượng nòng cốt, góp phần quan trọng vào sự thành công của công tác quản lý và bảo vệ rừng. Sự tham gia của họ không chỉ dừng lại ở việc tuân thủ quy định mà còn chủ động tham gia vào các hoạt động cụ thể, thể hiện trách nhiệm của mình đối với tài nguyên chung. Hoạt động nổi bật nhất chính là việc tham gia vào các tổ, đội tuần tra bảo vệ rừng. Với sự thông thuộc địa hình và kinh nghiệm sống trong rừng, các thành viên cộng đồng có thể phát hiện sớm các dấu hiệu xâm hại, từ việc khai thác gỗ lậu đến săn bắt động vật trái phép. Sự phối hợp chặt chẽ giữa cộng đồng và lực lượng kiểm lâm của Ban quản lý KBT Xuân Liên đã tạo nên một mạng lưới bảo vệ rộng khắp và hiệu quả. Hơn nữa, những tri thức bản địa về sử dụng bền vững tài nguyên, nhận biết các loài cây thuốc, và các tập quán tôn trọng tự nhiên là những giá trị phi vật thể quý báu cần được ghi nhận và phát huy trong chiến lược bảo tồn.
5.1. Nỗ lực tuần tra giám sát tài nguyên rừng của cộng đồng
Thông qua các hợp đồng giao khoán bảo vệ rừng, nhiều tổ bảo vệ rừng dựa vào cộng đồng đã được thành lập. Các tổ này thường xuyên tổ chức các đợt tuần tra, giám sát tài nguyên rừng trên diện tích được giao khoán. Họ là những người đầu tiên phát hiện các vụ cháy rừng, các đường dây vận chuyển lâm sản trái phép hay các hoạt động săn bẫy động vật. Báo cáo từ nghiên cứu cho thấy, nhờ có sự tham gia của người dân, số vụ vi phạm pháp luật bảo vệ rừng đã có xu hướng giảm, mức độ phá rừng được kiểm soát tốt hơn. Sự tham gia này không chỉ tiết kiệm nguồn lực cho nhà nước mà còn thể hiện tinh thần làm chủ của người dân đối với "mái nhà chung" của họ.
5.2. Lồng ghép giá trị văn hóa bản địa vào công tác bảo tồn
Giá trị văn hóa bản địa và bảo tồn có mối liên hệ mật thiết. Cộng đồng đồng bào dân tộc Thái, Mường tại Xuân Liên có nhiều tín ngưỡng, luật tục truyền thống gắn với việc tôn trọng và bảo vệ rừng thiêng, nguồn nước. Việc khơi dậy và phát huy những giá trị văn hóa này là một cách tiếp cận hiệu quả để nâng cao nhận thức bảo vệ rừng một cách tự nhiên và bền vững. Khi các quy định bảo tồn được lồng ghép với hương ước, quy ước của thôn bản, chúng sẽ dễ dàng được cộng đồng chấp nhận và tự giác thực thi. Đây là một nguồn sức mạnh mềm, góp phần tạo nên sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên tại Khu BTTN Xuân Liên.
VI. Hướng đi tương lai cho công tác bảo tồn rừng Xuân Liên
Hành trình bảo tồn Khu BTTN Xuân Liên đã chứng minh một chân lý quan trọng: bảo tồn chỉ có thể bền vững khi gắn liền với lợi ích và có sự tham gia tích cực của cộng đồng địa phương. Tương lai của "viên ngọc xanh" này phụ thuộc vào khả năng duy trì và phát huy mối quan hệ cộng sinh giữa con người và rừng. Hướng đi trong thời gian tới cần tập trung vào việc hoàn thiện và nhân rộng các mô hình đã chứng tỏ hiệu quả, đồng thời giải quyết các tồn tại, vướng mắc. Trọng tâm là phải tiếp tục đa dạng hóa các mô hình sinh kế bền vững cho người dân vùng đệm, giảm áp lực lên tài nguyên một cách triệt để. Cần có một tầm nhìn dài hạn trong việc quy hoạch, kết hợp bảo tồn đa dạng sinh học Xuân Liên với phát triển kinh tế-xã hội của toàn vùng. Điều này đòi hỏi sự cam kết mạnh mẽ và phối hợp đồng bộ giữa các bên liên quan, từ Ban quản lý KBT Xuân Liên, chính quyền các cấp, các tổ chức xã hội cho đến chính cộng đồng người dân. Mục tiêu cuối cùng là xây dựng một mô hình quản lý rừng đặc dụng kiểu mẫu, nơi các giá trị tự nhiên và văn hóa được bảo tồn nguyên vẹn, và cuộc sống của người dân ngày càng được cải thiện, đảm bảo một tương lai xanh và thịnh vượng cho Xuân Liên.
6.1. Hoàn thiện các chính sách hỗ trợ người dân giữ rừng
Cần tiếp tục rà soát, điều chỉnh các chính sách hỗ trợ người dân giữ rừng để tăng tính hấp dẫn và hiệu quả. Đối với chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES) và giao khoán bảo vệ rừng, cần nâng cao đơn giá chi trả để tương xứng hơn với công sức của người dân. Đồng thời, cần đơn giản hóa các thủ tục hành chính, đảm bảo chi trả kịp thời, minh bạch. Bên cạnh đó, cần xây dựng các chính sách hỗ trợ tín dụng ưu đãi, giúp người dân có vốn để đầu tư vào các mô hình sản xuất bền vững như mô hình nông lâm kết hợp hay du lịch cộng đồng, tạo ra lối thoát bền vững khỏi sự phụ thuộc vào rừng.
6.2. Tăng cường năng lực và sự tham gia của cộng đồng
Yếu tố con người luôn là trung tâm. Cần tiếp tục đầu tư vào các chương trình tập huấn, đào tạo để nâng cao năng lực cho cộng đồng. Nội dung đào tạo không chỉ là kỹ thuật sản xuất, kỹ năng làm du lịch mà còn bao gồm kiến thức về pháp luật, kỹ năng tuần tra, giám sát tài nguyên rừng, và năng lực quản lý, tổ chức. Việc trao quyền nhiều hơn cho các tổ chức cộng đồng (như tổ quản lý rừng thôn bản) trong việc ra quyết định và giám sát sẽ thúc đẩy tinh thần trách nhiệm và sự tham gia chủ động. Khi cộng đồng được trang bị đủ năng lực và được tin tưởng, họ sẽ trở thành những người quản lý tài nguyên hiệu quả nhất tại chính quê hương mình.