Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2007-2018, các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đã trải qua nhiều biến động về hoạt động tín dụng và khả năng sinh lời. Tăng trưởng tín dụng có lúc đạt tới 42,57% (năm 2009) và giảm xuống còn khoảng 13,12% vào năm 2018, trong khi tổng lợi nhuận của 22 NHTM nghiên cứu đạt đỉnh 69,40 nghìn tỷ đồng năm 2018. Tuy nhiên, tỷ lệ nợ xấu trung bình giai đoạn này là khoảng 2,11%, với mức cao nhất lên tới 11,4% tại một số ngân hàng, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh. Rủi ro tín dụng được xác định là một trong những nguyên nhân chính làm giảm khả năng sinh lời của các NHTM, đồng thời tác động của các yếu tố như tăng trưởng tín dụng, quy mô ngân hàng, đòn bẩy tài chính, thâm niên ngân hàng, lạm phát và tăng trưởng kinh tế cũng được xem xét.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định mức độ và xu hướng tác động của rủi ro tín dụng đến khả năng sinh lời của các NHTM Việt Nam, đồng thời đề xuất các chính sách quản trị rủi ro phù hợp để nâng cao hiệu quả hoạt động. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 22 NHTM cổ phần trong khoảng thời gian 12 năm, sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên công khai. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và yêu cầu nâng cao năng lực quản trị rủi ro nhằm đảm bảo sự phát triển ổn định, bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết rủi ro và lợi nhuận trong quản trị tài chính, và lý thuyết “kém may mắn” cùng “quản lý kém”. Lý thuyết rủi ro và lợi nhuận cho rằng lợi nhuận kỳ vọng đi kèm với mức độ rủi ro nhất định; rủi ro tín dụng có thể làm giảm lợi nhuận thực tế của ngân hàng. Lý thuyết “kém may mắn” nhấn mạnh chi phí gia tăng do rủi ro tín dụng như chi phí giám sát, trích lập dự phòng làm giảm lợi nhuận, trong khi lý thuyết “quản lý kém” cho rằng khả năng quản lý rủi ro tín dụng yếu kém làm giảm hiệu quả kinh doanh.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Rủi ro tín dụng: khả năng khách hàng không trả nợ đúng hạn hoặc không trả được nợ, gây tổn thất cho ngân hàng.
  • Khả năng sinh lời (ROA): lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản, thước đo hiệu quả sử dụng tài sản của ngân hàng.
  • Tỷ lệ nợ xấu (NPL): tỷ lệ nợ nhóm 3, 4, 5 trên tổng dư nợ cho vay, phản ánh chất lượng tín dụng.
  • Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (LLR): tỷ lệ dự phòng trên tổng dư nợ, thể hiện khả năng bù đắp tổn thất.
  • Đòn bẩy tài chính (LR): tỷ lệ tổng nợ trên tổng tài sản, phản ánh mức độ sử dụng vốn vay.
  • Chi phí cho mỗi tài sản vay (CLA): tổng chi phí trên tổng dư nợ, đánh giá hiệu quả phân phối vốn vay.
  • Tăng trưởng tín dụng (GLOAN), quy mô ngân hàng (SIZE), thâm niên ngân hàng (AGE), tăng trưởng kinh tế (GDP)lạm phát (INF) cũng được xem xét như các yếu tố ảnh hưởng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng (panel data) của 22 NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2007-2018, với tổng cộng 264 quan sát. Dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên công khai. Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, phân tích tương quan, kiểm định đa cộng tuyến (VIF < 10), và hồi quy dữ liệu bảng với ba mô hình: Pooled OLS, Fixed Effect Model (FEM) và Random Effect Model (REM). Kiểm định F-statistics và Hausman được sử dụng để lựa chọn mô hình phù hợp, trong khi kiểm định White và phương pháp GLS được áp dụng để xử lý hiện tượng phương sai sai số thay đổi.

Mô hình hồi quy được xây dựng như sau:

$$ ROA_{it} = \beta_0 + \beta_1 NPL_{it} + \beta_2 LLR_{it} + \beta_3 LR_{it} + \beta_4 CLA_{it} + \beta_5 GLOAN_{it} + \beta_6 AGE_{it} + \beta_7 SIZE_{it} + \beta_8 GDP_t + \beta_9 INF_t + \epsilon_{it} $$

Trong đó, các biến được giải thích và kỳ vọng dấu tác động như sau: NPL, LLR, LR, INF tác động ngược chiều; CLA, GLOAN, AGE, SIZE, GDP tác động cùng chiều đến ROA.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Rủi ro tín dụng tác động ngược chiều đến khả năng sinh lời: Kết quả hồi quy mô hình REM cho thấy tỷ lệ nợ xấu (NPL) và tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (LLR) có ảnh hưởng tiêu cực và có ý nghĩa thống kê đến ROA. Cụ thể, khi NPL tăng 1%, ROA giảm tương ứng khoảng 0,2-0,3%.
  2. Tăng trưởng tín dụng và quy mô ngân hàng tác động tích cực: Tỷ lệ tăng trưởng tín dụng (GLOAN) và quy mô ngân hàng (SIZE) có tác động cùng chiều, với mức tăng trưởng tín dụng 1% làm ROA tăng khoảng 0,15%, quy mô ngân hàng lớn hơn cũng giúp nâng cao khả năng sinh lời.
  3. Đòn bẩy tài chính và lạm phát ảnh hưởng tiêu cực: Đòn bẩy tài chính (LR) và tỷ lệ lạm phát (INF) có tác động ngược chiều đến ROA, cho thấy việc sử dụng vốn vay quá mức và môi trường lạm phát cao làm giảm hiệu quả kinh doanh.
  4. Thâm niên ngân hàng có tác động cùng chiều: Ngân hàng có thâm niên hoạt động lâu năm thường có uy tín và kinh nghiệm quản lý tốt hơn, góp phần tăng khả năng sinh lời.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu thực nghiệm trong và ngoài nước, khẳng định rủi ro tín dụng là yếu tố làm giảm lợi nhuận của ngân hàng do chi phí trích lập dự phòng và xử lý nợ xấu tăng lên. Biểu đồ thể hiện mối quan hệ ngược chiều rõ ràng giữa tỷ lệ nợ xấu, dự phòng rủi ro và ROA qua các năm. Tăng trưởng tín dụng và quy mô ngân hàng được xem là lợi thế cạnh tranh, giúp ngân hàng khai thác hiệu quả nguồn vốn và mở rộng thị trường, từ đó nâng cao lợi nhuận. Đòn bẩy tài chính cao làm tăng rủi ro thanh khoản và chi phí vốn, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động. Lạm phát cao làm tăng chi phí hoạt động và giảm khả năng trả nợ của khách hàng, gây áp lực lên lợi nhuận ngân hàng. Thâm niên ngân hàng phản ánh kinh nghiệm và uy tín, giúp cải thiện quản trị rủi ro và hiệu quả kinh doanh.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này đồng nhất với các nghiên cứu của Hosna và cộng sự (2009), Kolapo và cộng sự (2012), Nguyễn Quốc Anh (2016) và Nguyễn Kim Quốc Trung (2017) về tác động ngược chiều của rủi ro tín dụng đến khả năng sinh lời. Tuy nhiên, sự khác biệt về tác động của GDP và lạm phát cũng được ghi nhận, phản ánh đặc thù kinh tế Việt Nam trong từng giai đoạn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và kiểm soát rủi ro tín dụng: Các NHTM cần hoàn thiện quy trình thẩm định, giám sát và xử lý nợ xấu nhằm giảm tỷ lệ nợ xấu xuống dưới mức trung bình ngành (khoảng 2%). Thời gian thực hiện: 1-3 năm. Chủ thể: Ban điều hành và phòng quản lý rủi ro.
  2. Đẩy mạnh tăng trưởng tín dụng có chất lượng: Ưu tiên cấp tín dụng cho các lĩnh vực sản xuất kinh doanh hiệu quả, giảm cho vay vào các lĩnh vực tiềm ẩn rủi ro cao. Mục tiêu tăng trưởng tín dụng ổn định khoảng 12-15%/năm. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban tín dụng và phòng phân tích khách hàng.
  3. Quản lý hiệu quả đòn bẩy tài chính: Giữ tỷ lệ nợ trên tổng tài sản ở mức hợp lý, tránh sử dụng vốn vay quá mức gây áp lực thanh khoản và rủi ro tài chính. Mục tiêu LR dưới 80%. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Ban tài chính và kế toán.
  4. Ứng phó với biến động kinh tế vĩ mô: Chủ động điều chỉnh chính sách lãi suất, chi phí hoạt động phù hợp với diễn biến lạm phát và tăng trưởng kinh tế để duy trì khả năng sinh lời. Thời gian: theo chu kỳ kinh tế. Chủ thể: Ban điều hành và phòng phân tích kinh tế.
  5. Nâng cao năng lực quản trị và đào tạo nhân sự: Tăng cường đào tạo cán bộ tín dụng, nâng cao trình độ quản lý rủi ro và kỹ năng phân tích tài chính. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban nhân sự và đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ tác động của rủi ro tín dụng đến lợi nhuận, từ đó xây dựng chính sách quản trị rủi ro hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh.
  2. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách tiền tệ, giám sát hoạt động tín dụng và hỗ trợ tái cơ cấu hệ thống ngân hàng.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo bổ ích về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích dữ liệu bảng và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động ngân hàng.
  4. Các nhà đầu tư và cổ đông ngân hàng: Giúp đánh giá rủi ro tín dụng và khả năng sinh lời của ngân hàng, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rủi ro tín dụng ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận ngân hàng?
    Rủi ro tín dụng làm tăng chi phí trích lập dự phòng và xử lý nợ xấu, giảm lợi nhuận thực tế. Ví dụ, khi tỷ lệ nợ xấu tăng 1%, lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) có thể giảm khoảng 0,2-0,3%.

  2. Tại sao tăng trưởng tín dụng lại có tác động tích cực đến khả năng sinh lời?
    Tăng trưởng tín dụng giúp ngân hàng mở rộng cho vay, tăng thu nhập lãi. Nếu tín dụng được cấp cho khách hàng có khả năng trả nợ tốt, rủi ro giảm, lợi nhuận tăng.

  3. Đòn bẩy tài chính cao có phải lúc nào cũng tốt cho ngân hàng?
    Không, đòn bẩy tài chính cao làm tăng rủi ro thanh khoản và chi phí vốn, có thể làm giảm khả năng sinh lời nếu không được quản lý chặt chẽ.

  4. Lạm phát ảnh hưởng thế nào đến hoạt động ngân hàng?
    Lạm phát cao làm tăng chi phí hoạt động và giảm khả năng trả nợ của khách hàng, gây áp lực lên lợi nhuận ngân hàng.

  5. Làm thế nào để ngân hàng giảm thiểu rủi ro tín dụng?
    Ngân hàng cần hoàn thiện quy trình thẩm định, giám sát sau cho vay, tăng cường đào tạo nhân sự và áp dụng công nghệ quản lý rủi ro hiện đại.

Kết luận

  • Rủi ro tín dụng có tác động ngược chiều rõ rệt đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2007-2018.
  • Tăng trưởng tín dụng, quy mô ngân hàng và thâm niên hoạt động đóng vai trò tích cực trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh.
  • Đòn bẩy tài chính và lạm phát là những yếu tố vĩ mô có ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận ngân hàng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách quản trị rủi ro tín dụng và nâng cao khả năng sinh lời.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp quản lý rủi ro, đào tạo nhân sự và theo dõi sát diễn biến kinh tế vĩ mô để điều chỉnh chiến lược phù hợp.

Kêu gọi hành động: Các nhà quản trị ngân hàng và cơ quan quản lý cần áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng, đảm bảo sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.