Tổng quan nghiên cứu

Ngô là nguyên liệu chính cung cấp năng lượng trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm với năng lượng dao động từ 3300 đến 3450 Kcal/kg, đồng thời có hàm lượng protein thô khoảng 8-10%. Việt Nam là quốc gia đứng thứ 24 thế giới về sản xuất ngô với diện tích hơn 1,15 triệu ha và sản lượng đạt 5,244 triệu tấn năm 2016. Tuy nhiên, sản lượng ngô trong nước chỉ đáp ứng khoảng 40% nhu cầu, dẫn đến việc nhập khẩu ngô lên tới 8,3 triệu tấn, trị giá hơn 1,6 tỷ USD mỗi năm. Trong khi đó, sản lượng gạo của Việt Nam năm 2016 đạt 28,234 triệu tấn, đứng thứ 5 thế giới, nhưng xuất khẩu gạo gặp nhiều khó khăn do cạnh tranh từ các nước khác.

Việc thay thế ngô bằng gạo lật trong khẩu phần nuôi gà Ri lai (♂ Ri x ♀ Lương Phượng) được xem là giải pháp tối ưu nhằm giảm chi phí thức ăn, tận dụng nguồn nguyên liệu trong nước và đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng ưa chuộng sản phẩm thịt gia cầm nuôi bằng nguyên liệu truyền thống. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định ảnh hưởng của các mức thay thế ngô bằng gạo lật đến sinh trưởng, tỷ lệ nuôi sống, khả năng thu nhận và chuyển hóa thức ăn, cũng như chỉ số sản xuất và hiệu quả kinh tế của gà Ri lai nuôi bán chăn thả tại Thái Nguyên trong giai đoạn từ 1 đến 84 ngày tuổi.

Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc cung cấp số liệu tham khảo cho việc xây dựng công thức thức ăn gia cầm sử dụng gạo lật tại Việt Nam. Về thực tiễn, kết quả giúp các cơ sở chăn nuôi và sản xuất thức ăn chăn nuôi xây dựng khẩu phần thức ăn tối ưu, giảm phụ thuộc vào ngô nhập khẩu, nâng cao hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi gà thịt lông màu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về dinh dưỡng gia cầm, sinh trưởng và phát triển của gà thịt, cùng các mô hình đánh giá hiệu quả sử dụng thức ăn và chỉ số sản xuất trong chăn nuôi. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Năng lượng trao đổi (ME): Là năng lượng có thể sử dụng được từ thức ăn, gạo lật có ME khoảng 3345 Kcal/kg, tương đương ngô (3330 Kcal/kg).
  • Protein thô và axit amin thiết yếu: Gạo lật có hàm lượng protein thô 8,2%, tương đương ngô 8,5%, với chất lượng protein tốt hơn nhờ tỷ lệ lysine và methionine cao hơn.
  • Chỉ số chuyển hóa thức ăn (FCR): Tỷ lệ thức ăn tiêu thụ trên 1 kg tăng trọng, là chỉ tiêu quan trọng đánh giá hiệu quả sử dụng thức ăn.
  • Chỉ số sản xuất (PI)chỉ số kinh tế (EN): Đánh giá tổng hợp hiệu quả sinh trưởng, tỷ lệ nuôi sống và chi phí thức ăn trong chăn nuôi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được tiến hành tại Trang trại VM, Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên từ tháng 10/2016 đến tháng 1/2017. Đối tượng nghiên cứu là 360 con gà Ri lai (♂ Ri x ♀ Lương Phượng) từ 1 đến 84 ngày tuổi, được chia thành 4 nhóm với 4 mức thay thế ngô bằng gạo lật lần lượt là 0%, 25%, 50% và 75% theo khối lượng ngô trong khẩu phần.

Phương pháp thí nghiệm là thiết kế hoàn toàn ngẫu nhiên với 3 lần lặp lại mỗi nhóm, mật độ nuôi 5 con/m² trong chuồng và 1 con/m² tại bãi thả. Khẩu phần được cân bằng năng lượng trao đổi (ME) và protein thô (CP) theo từng giai đoạn nuôi (1-21 ngày, 22-49 ngày, 50-84 ngày). Các chỉ tiêu theo dõi gồm sinh trưởng tích lũy, sinh trưởng tuyệt đối, sinh trưởng tương đối, tỷ lệ nuôi sống, khả năng thu nhận và chuyển hóa thức ăn, các chỉ tiêu giết mổ, hàm lượng vitamin A trong thịt, chỉ số sản xuất và hiệu quả kinh tế.

Dữ liệu được xử lý thống kê ANOVA-GLM bằng phần mềm Minitab 16, so sánh trung bình bằng Student-T Test với mức ý nghĩa P < 0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng đến sinh trưởng tích lũy: Sinh trưởng tích lũy của gà qua 12 tuần tuổi không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa các nhóm (P > 0,05). Khối lượng trung bình cuối kỳ ở nhóm không thay thế ngô (0%) là 1716,7 g/con, các nhóm thay thế 25%, 50%, 75% lần lượt là 1653,9 g, 1636,0 g và 1673,2 g. Điều này cho thấy gạo lật có thể thay thế ngô mà không làm giảm sinh trưởng tích lũy.

  2. Sinh trưởng tuyệt đối và tương đối: Sinh trưởng tuyệt đối đạt cao nhất ở tuần 8-9 với giá trị khoảng 26,86 - 29,21 g/con/ngày, không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm (P > 0,05). Sinh trưởng tương đối giảm dần theo tuổi, đạt cao nhất ở tuần đầu tiên (81,77% - 83,63%) và thấp nhất ở tuần 11-12 (6,27% - 7,31%), không có sự khác biệt giữa các nhóm.

  3. Tỷ lệ nuôi sống và chuyển hóa thức ăn: Tỷ lệ nuôi sống qua 12 tuần đạt khoảng 90-95% ở tất cả các nhóm, không có sự khác biệt có ý nghĩa. Khả năng thu nhận thức ăn và hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR) cũng tương đương giữa các nhóm, cho thấy việc thay thế ngô bằng gạo lật không ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả sử dụng thức ăn.

  4. Chỉ tiêu giết mổ và hàm lượng vitamin A: Tỷ lệ thân thịt, thịt đùi, thịt ngực và mỡ bụng không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm (P > 0,05). Tuy nhiên, nhóm không thay thế ngô có hàm lượng vitamin A trong thịt cao hơn do ngô chứa nhiều β-caroten, gà chuyển hóa thành vitamin A. Do đó, khi thay thế ngô bằng gạo lật cần bổ sung vitamin A để tránh còi cọc, chậm lớn.

  5. Chỉ số sản xuất và hiệu quả kinh tế: Chỉ số sản xuất (PI) và chỉ số kinh tế (EN) không có sự khác biệt có ý nghĩa giữa các nhóm. Việc thay thế ngô bằng gạo lật giúp giảm chi phí thức ăn do giá gạo lật thấp hơn ngô nhập khẩu, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi gà Ri lai.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước cho thấy gạo lật có thể thay thế ngô trong khẩu phần thức ăn gia cầm mà không ảnh hưởng đến sinh trưởng và hiệu quả sản xuất. Sự tương đương về năng lượng trao đổi và protein thô giữa gạo lật và ngô giải thích cho kết quả này. Tuy nhiên, do ngô chứa nhiều β-caroten hơn, nên cần bổ sung vitamin A khi sử dụng gạo lật thay thế ngô để đảm bảo sức khỏe và sinh trưởng tối ưu cho gà.

Dữ liệu sinh trưởng tích lũy và tuyệt đối có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện sự tăng trưởng qua các tuần tuổi, giúp minh họa rõ ràng sự tương đương giữa các nhóm. Bảng số liệu chi tiết về tỷ lệ nuôi sống, FCR và các chỉ tiêu giết mổ hỗ trợ đánh giá toàn diện hiệu quả của khẩu phần thay thế.

Việc sử dụng gạo lật thay thế ngô không chỉ giảm chi phí thức ăn mà còn tận dụng nguồn nguyên liệu trong nước, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu ngô biến đổi gen, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững ngành chăn nuôi gia cầm Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Khuyến khích sử dụng gạo lật thay thế ngô trong khẩu phần nuôi gà Ri lai với tỷ lệ từ 25% đến 75% nhằm giảm chi phí thức ăn và tận dụng nguồn nguyên liệu trong nước, áp dụng trong vòng 1-2 năm tại các trang trại và hộ chăn nuôi bán chăn thả.

  2. Bổ sung vitamin A trong khẩu phần khi thay thế ngô bằng gạo lật để đảm bảo sức khỏe và sinh trưởng của gà, đặc biệt trong giai đoạn đầu nuôi, do gạo lật thiếu β-caroten so với ngô.

  3. Xây dựng và phổ biến công thức thức ăn cân bằng dinh dưỡng dựa trên kết quả nghiên cứu, phối hợp giữa các nguyên liệu như gạo lật, cám gạo, khô đậu và các nguồn protein khác, nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng thức ăn.

  4. Tăng cường đào tạo, tập huấn kỹ thuật cho người chăn nuôi và các cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi về lợi ích và cách thức áp dụng khẩu phần có gạo lật thay thế ngô, giúp nâng cao nhận thức và khả năng áp dụng thực tiễn.

  5. Theo dõi và đánh giá liên tục hiệu quả kinh tế và sức khỏe đàn gà trong quá trình áp dụng khẩu phần mới để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo hiệu quả sản xuất bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người chăn nuôi gà thịt lông màu: Nắm bắt được giải pháp thay thế ngô bằng gạo lật giúp giảm chi phí thức ăn, nâng cao hiệu quả kinh tế và duy trì chất lượng thịt.

  2. Các cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi: Áp dụng công thức thức ăn mới sử dụng gạo lật, đa dạng hóa nguyên liệu, giảm phụ thuộc vào ngô nhập khẩu, đáp ứng nhu cầu thị trường.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành chăn nuôi: Tham khảo số liệu, phương pháp nghiên cứu và kết quả để phát triển các đề tài liên quan về dinh dưỡng và chăn nuôi gia cầm.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách nông nghiệp: Đánh giá tiềm năng sử dụng nguyên liệu trong nước, xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển chăn nuôi bền vững, giảm nhập khẩu thức ăn chăn nuôi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Gạo lật có thể thay thế hoàn toàn ngô trong khẩu phần nuôi gà không?
    Theo nghiên cứu, gạo lật có thể thay thế ngô đến 75% mà không ảnh hưởng đến sinh trưởng và hiệu quả sản xuất. Tuy nhiên, cần bổ sung vitamin A để bù đắp thiếu hụt β-caroten trong gạo lật.

  2. Việc thay thế ngô bằng gạo lật ảnh hưởng thế nào đến chi phí chăn nuôi?
    Gạo lật có giá thành thấp hơn ngô nhập khẩu, do đó thay thế một phần ngô bằng gạo lật giúp giảm chi phí thức ăn, nâng cao hiệu quả kinh tế cho người chăn nuôi.

  3. Có cần điều chỉnh khẩu phần dinh dưỡng khi sử dụng gạo lật thay thế ngô?
    Có, khẩu phần cần được cân bằng năng lượng trao đổi và protein thô, đồng thời bổ sung vitamin A để đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ cho gà.

  4. Ảnh hưởng của việc thay thế ngô bằng gạo lật đến chất lượng thịt gà như thế nào?
    Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ thân thịt, thịt đùi, thịt ngực và mỡ bụng giữa các nhóm, chất lượng thịt được duy trì ổn định.

  5. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá hiệu quả của việc thay thế ngô bằng gạo lật?
    Nghiên cứu sử dụng thiết kế thí nghiệm hoàn toàn ngẫu nhiên, theo dõi các chỉ tiêu sinh trưởng, tỷ lệ nuôi sống, chuyển hóa thức ăn, chỉ số sản xuất và hiệu quả kinh tế, xử lý số liệu bằng ANOVA-GLM với mức ý nghĩa P < 0,05.

Kết luận

  • Gạo lật có thể thay thế ngô trong khẩu phần nuôi gà Ri lai với tỷ lệ lên đến 75% mà không ảnh hưởng đến sinh trưởng tích lũy, sinh trưởng tuyệt đối và tương đối của gà.
  • Tỷ lệ nuôi sống, khả năng thu nhận và chuyển hóa thức ăn giữa các nhóm thay thế ngô bằng gạo lật không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê.
  • Các chỉ tiêu giết mổ như tỷ lệ thân thịt, thịt đùi, thịt ngực và mỡ bụng không bị ảnh hưởng khi thay thế ngô bằng gạo lật.
  • Việc thay thế ngô bằng gạo lật giúp giảm chi phí thức ăn, nâng cao hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi gà thịt lông màu.
  • Cần bổ sung vitamin A trong khẩu phần khi sử dụng gạo lật để đảm bảo sức khỏe và sinh trưởng tối ưu cho gà.

Tiếp theo, đề xuất triển khai áp dụng khẩu phần có gạo lật trong các cơ sở chăn nuôi thực tế, đồng thời nghiên cứu bổ sung vitamin và các yếu tố dinh dưỡng khác để hoàn thiện công thức thức ăn. Mời các nhà nghiên cứu, người chăn nuôi và doanh nghiệp thức ăn chăn nuôi cùng hợp tác phát triển giải pháp này nhằm nâng cao hiệu quả và bền vững ngành chăn nuôi gia cầm Việt Nam.