Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam ngày càng phát triển, việc lựa chọn cấu trúc vốn tối ưu trở thành vấn đề trọng yếu đối với các công ty niêm yết. Theo ước tính, tổng giá trị vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết không thuộc ngành ngân hàng, bảo hiểm và chứng khoán đạt khoảng 326.000 tỷ đồng vào năm 2012. Tuy nhiên, các nghiên cứu về ảnh hưởng của tính thanh khoản cổ phiếu đến cấu trúc vốn tại thị trường Việt Nam còn hạn chế, trong khi các nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra mối quan hệ ngược chiều giữa tính thanh khoản cổ phiếu và đòn bẩy tài chính. Mục tiêu của luận văn là phân tích tác động của tính thanh khoản cổ phiếu đến cấu trúc vốn của 83 công ty niêm yết trên hai sở giao dịch chứng khoán Hà Nội và Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2007-2012. Nghiên cứu sử dụng chỉ số kém thanh khoản ILLIQ của Amihud (2002) để đo lường tính thanh khoản cổ phiếu và áp dụng mô hình hồi quy dữ liệu bảng với ba phương pháp: Pool, Fixed Effect và Random Effect. Kết quả nghiên cứu không chỉ làm rõ mối quan hệ giữa tính thanh khoản và cấu trúc vốn mà còn cung cấp các bằng chứng thực nghiệm quan trọng cho các nhà quản trị tài chính và nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết tài chính nền tảng về cấu trúc vốn, bao gồm:

  • Lý thuyết Modigliani-Miller (M&M): Cấu trúc vốn tối ưu đạt được khi cân bằng lợi ích thuế và chi phí sử dụng vốn.
  • Lý thuyết đánh đổi (Trade-off Theory): Doanh nghiệp cân nhắc giữa lợi ích thuế từ nợ vay và chi phí phá sản khi lựa chọn cấu trúc vốn.
  • Lý thuyết trật tự phân hạng (Pecking Order Theory): Ưu tiên sử dụng nguồn vốn nội bộ, sau đó là nợ vay và cuối cùng là phát hành cổ phiếu.
  • Khái niệm tính thanh khoản cổ phiếu: Được đo lường qua độ rộng, độ sâu, thời gian giao dịch và khả năng phục hồi giá cổ phiếu, trong đó chỉ số kém thanh khoản ILLIQ của Amihud (2002) được sử dụng để phản ánh cả biến động giá và khối lượng giao dịch.

Các khái niệm chính bao gồm: đòn bẩy tài chính (LEV), tính kém thanh khoản cổ phiếu (ILLIQ), tỷ lệ giá trị thị trường trên giá trị sổ sách (M/B), tỷ suất lợi nhuận (PROFITABILITY), quy mô công ty (SIZE), tỷ lệ hữu hình (TANG), mức độ tập trung quyền sở hữu (OWN), tỷ lệ khấu hao trên tổng tài sản (NDTS), giá trị thị trường cổ phiếu (PRC) và tính bất ổn công ty (VOLATILITY).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính kiểm toán của 83 công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội và Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2007-2012, loại trừ các công ty thuộc ngành ngân hàng, bảo hiểm và chứng khoán do đặc thù tài chính khác biệt. Dữ liệu giá cổ phiếu và khối lượng giao dịch được lấy từ công ty cổ phần chứng khoán Bản Việt.

Phương pháp nghiên cứu sử dụng phân tích định lượng trên dữ liệu bảng với cỡ mẫu 498 quan sát (83 công ty trong 6 năm). Các bước phân tích gồm:

  • Kiểm định đa cộng tuyến giữa các biến độc lập bằng hệ số tương quan và chỉ số VIF.
  • Ước lượng mô hình hồi quy tuyến tính bội theo ba phương pháp: Pool, Fixed Effect và Random Effect bằng phần mềm Eviews.
  • Kiểm định lựa chọn mô hình phù hợp bằng F test và Hausman test.

Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên mô hình của Arabzadeh và Maghaminejad (2012):

$$ LEV = \alpha + \beta_1 ILLIQ + \beta_2 M/B + \beta_3 PROFITABILITY + \beta_4 SIZE + \beta_5 TANG + \beta_6 OWN + \beta_7 NDTS + \beta_8 PRC + \beta_9 VOLATILITY + \varepsilon $$

Trong đó, biến phụ thuộc LEV là tỷ lệ tổng nợ trên tổng tài sản, biến độc lập chính là chỉ số kém thanh khoản ILLIQ, các biến còn lại là biến kiểm soát.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của tính kém thanh khoản cổ phiếu (ILLIQ) đến đòn bẩy tài chính (LEV):
    Kết quả hồi quy theo phương pháp Fixed Effect cho thấy hệ số tương quan dương 0.04 với ý nghĩa thống kê ở mức 1%, cho thấy mối quan hệ cùng chiều giữa tính kém thanh khoản và đòn bẩy tài chính. Điều này có nghĩa là cổ phiếu có tính thanh khoản thấp dẫn đến doanh nghiệp sử dụng nhiều nợ vay hơn.

  2. Tỷ lệ giá trị thị trường trên giá trị sổ sách (M/B):
    Hệ số tương quan âm (-0.05) với ý nghĩa 1%, cho thấy công ty có cơ hội tăng trưởng cao (M/B lớn) có xu hướng sử dụng ít nợ vay hơn.

  3. Tỷ suất lợi nhuận (PROFITABILITY):
    Hệ số tương quan âm (-1.45) với ý nghĩa 1%, phản ánh mối quan hệ ngược chiều giữa khả năng sinh lợi và đòn bẩy tài chính, phù hợp với lý thuyết trật tự phân hạng.

  4. Quy mô công ty (SIZE):
    Hệ số tương quan dương 0.04 với ý nghĩa 1%, cho thấy công ty lớn có khả năng vay nợ cao hơn.

  5. Tỷ lệ khấu hao trên tổng tài sản (NDTS):
    Hệ số tương quan dương 0.83 với ý nghĩa 1%, ngược với kỳ vọng ban đầu, cho thấy công ty có tỷ lệ khấu hao cao cũng có tỷ lệ đòn bẩy cao.

  6. Giá trị thị trường cổ phiếu (PRC):
    Hệ số tương quan âm (-0.04) với ý nghĩa 1%, cho thấy công ty có giá trị cổ phiếu cao thường sử dụng ít nợ vay hơn.

  7. Tính bất ổn công ty (VOLATILITY):
    Hệ số tương quan dương 0.03 với ý nghĩa 1%, trái ngược với kỳ vọng, cho thấy công ty có tính bất ổn cao lại có xu hướng sử dụng nhiều nợ vay hơn.

  8. Mức độ tập trung quyền sở hữu (OWN):
    Không có ý nghĩa thống kê rõ ràng trong giai đoạn nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các bằng chứng thực nghiệm quốc tế, khẳng định mối quan hệ ngược chiều giữa tính thanh khoản cổ phiếu và cấu trúc vốn. Cụ thể, khi cổ phiếu có tính thanh khoản thấp, chi phí vốn cổ phần tăng, doanh nghiệp có xu hướng tăng vay nợ để tận dụng lợi ích thuế từ lãi vay, phù hợp với lý thuyết đánh đổi. Mối quan hệ cùng chiều giữa quy mô công ty và đòn bẩy tài chính phản ánh khả năng tiếp cận nguồn vốn vay dễ dàng hơn của các doanh nghiệp lớn. Mối quan hệ ngược chiều giữa tỷ suất lợi nhuận và đòn bẩy tài chính phù hợp với lý thuyết trật tự phân hạng, khi doanh nghiệp ưu tiên sử dụng nguồn vốn nội bộ trước khi vay nợ.

Một số kết quả như mối quan hệ dương giữa tỷ lệ khấu hao và đòn bẩy tài chính, cũng như tính bất ổn công ty và đòn bẩy tài chính, trái ngược với kỳ vọng, có thể do đặc thù thị trường Việt Nam hoặc các yếu tố khác chưa được kiểm soát đầy đủ. Các kết quả này có thể được minh họa qua biểu đồ hệ số hồi quy và bảng so sánh các phương pháp hồi quy, giúp làm rõ mức độ ảnh hưởng và ý nghĩa thống kê của từng biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và cải thiện tính thanh khoản cổ phiếu:
    Doanh nghiệp và các cơ quan quản lý nên thúc đẩy các biện pháp nâng cao tính thanh khoản cổ phiếu như tăng cường minh bạch thông tin, giảm chi phí giao dịch, nhằm giảm chi phí vốn cổ phần và từ đó giảm áp lực vay nợ. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban lãnh đạo công ty, Sở Giao dịch Chứng khoán.

  2. Xây dựng chiến lược cấu trúc vốn phù hợp với quy mô và đặc thù doanh nghiệp:
    Các công ty lớn nên tận dụng khả năng vay nợ với chi phí thấp để tối ưu hóa cấu trúc vốn, trong khi các công ty nhỏ cần cân nhắc kỹ lưỡng hơn về mức độ vay nợ. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban quản trị doanh nghiệp.

  3. Tăng cường giám sát và quản lý rủi ro tài chính, đặc biệt đối với các công ty có tính bất ổn cao:
    Các công ty cần xây dựng hệ thống quản lý rủi ro hiệu quả để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động lợi nhuận đến khả năng trả nợ. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: Ban kiểm soát, bộ phận tài chính.

  4. Khuyến khích nghiên cứu và áp dụng các công cụ tài chính mới nhằm đa dạng hóa nguồn vốn:
    Doanh nghiệp nên xem xét phát hành cổ phiếu ưu đãi, trái phiếu chuyển đổi hoặc các công cụ tài chính khác để giảm áp lực vay nợ truyền thống. Thời gian thực hiện: 2-3 năm; Chủ thể: Ban lãnh đạo, nhà đầu tư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị tài chính doanh nghiệp:
    Giúp hiểu rõ tác động của tính thanh khoản cổ phiếu đến quyết định cấu trúc vốn, từ đó xây dựng chiến lược tài chính hiệu quả.

  2. Nhà đầu tư và phân tích chứng khoán:
    Cung cấp thông tin về mối quan hệ giữa tính thanh khoản cổ phiếu và rủi ro tài chính của doanh nghiệp, hỗ trợ đánh giá giá trị và quyết định đầu tư.

  3. Cơ quan quản lý thị trường chứng khoán:
    Hỗ trợ xây dựng chính sách và quy định nhằm nâng cao tính thanh khoản và ổn định thị trường.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành tài chính - ngân hàng:
    Là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nghiên cứu tiếp theo về cấu trúc vốn và tính thanh khoản trong thị trường mới nổi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tính thanh khoản cổ phiếu được đo lường như thế nào trong nghiên cứu này?
    Nghiên cứu sử dụng chỉ số kém thanh khoản ILLIQ của Amihud (2002), đo lường dựa trên biến động giá cổ phiếu và khối lượng giao dịch hàng ngày, phản ánh cả độ sâu và độ rộng của thị trường.

  2. Mối quan hệ giữa tính thanh khoản cổ phiếu và cấu trúc vốn là gì?
    Kết quả cho thấy mối quan hệ ngược chiều: cổ phiếu có tính thanh khoản cao thường đi kèm với tỷ lệ vay nợ thấp, do chi phí vốn cổ phần thấp hơn.

  3. Tại sao quy mô công ty lại ảnh hưởng đến đòn bẩy tài chính?
    Công ty lớn có khả năng tiếp cận nguồn vốn vay dễ dàng hơn và rủi ro phá sản thấp hơn, nên thường sử dụng nhiều nợ vay hơn để tận dụng lợi ích thuế.

  4. Tại sao một số biến như tỷ lệ khấu hao và tính bất ổn công ty lại có kết quả trái ngược với kỳ vọng?
    Có thể do đặc thù thị trường Việt Nam hoặc các yếu tố khác chưa được kiểm soát đầy đủ, cần nghiên cứu sâu hơn trong tương lai.

  5. Phương pháp hồi quy nào được lựa chọn là phù hợp nhất trong nghiên cứu?
    Qua kiểm định F test và Hausman test, phương pháp Fixed Effect được xác định là phù hợp nhất, giải thích được 45.39% sự biến thiên của đòn bẩy tài chính.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định được mối quan hệ đáng kể giữa tính thanh khoản cổ phiếu và cấu trúc vốn của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2007-2012.
  • Kết quả cho thấy tính kém thanh khoản cổ phiếu có mối quan hệ cùng chiều với đòn bẩy tài chính, tức cổ phiếu kém thanh khoản dẫn đến doanh nghiệp sử dụng nhiều nợ vay hơn.
  • Các biến kiểm soát như quy mô công ty, tỷ suất lợi nhuận, tỷ lệ giá trị thị trường trên giá trị sổ sách cũng có ảnh hưởng đáng kể và phù hợp với các lý thuyết tài chính hiện hành.
  • Phương pháp hồi quy Fixed Effect được lựa chọn là mô hình phù hợp nhất để phân tích dữ liệu bảng trong nghiên cứu này.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng mẫu nghiên cứu, bổ sung các biến kiểm soát mới và áp dụng các phương pháp phân tích nâng cao để tăng cường độ tin cậy của kết quả.

Khuyến nghị: Các nhà quản trị tài chính và nhà đầu tư nên cân nhắc kỹ lưỡng tính thanh khoản cổ phiếu khi xây dựng chiến lược cấu trúc vốn nhằm tối ưu hóa chi phí vốn và nâng cao giá trị doanh nghiệp.