ẢNH HƯỞNG CỦA THUẾ ĐẾN TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ: PHÂN TÍCH TẠI CÁC QUỐC GIA ASEAN

Người đăng

Ẩn danh

2020

115
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Ảnh Hưởng Của Thuế Đến Tăng Trưởng Kinh Tế ASEAN Tổng Quan

Nền kinh tế muốn phát triển bền vững cần sự can thiệp của chính phủ thông qua chính sách tài khóa và tiền tệ. Chính sách tài khóa sử dụng thuế và chi tiêu công để kích thích tổng cầu và phục hồi kinh tế. Thuế là công cụ quan trọng giúp chính phủ can thiệp vào nền kinh tế, là nguồn thu chính để vận hành bộ máy nhà nước, chi tiêu cho phúc lợi xã hội và đầu tư. Thuế điều chỉnh lạm phát và ổn định thị trường bằng cách giảm thuế đầu vào để khuyến khích sản xuất hoặc tăng thuế để giảm tiêu dùng. Tuy nhiên, thuế cao có thể giảm động lực làm việc, đầu tư và tiết kiệm, gây áp lực lên nền kinh tế và giảm tốc độ tăng trưởng. Lý thuyết tân cổ điển cho rằng thay đổi chính sách thuế chỉ có tác động tạm thời. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh lại cho rằng thay đổi thuế suất có thể ảnh hưởng đến tăng trưởng.

1.1. Vai trò của chính sách tài khóa trong tăng trưởng kinh tế ASEAN

Chính sách tài khóa đóng vai trò then chốt trong việc định hình tăng trưởng kinh tế ở các quốc gia ASEAN. Việc sử dụng hiệu quả các công cụ như thuế và chi tiêu công có thể thúc đẩy tổng cầu, tạo việc làm và cải thiện cơ sở hạ tầng. Theo lý thuyết kinh tế vĩ mô, chính sách tài khóa có khả năng kích thích nền kinh tế trong ngắn hạn và trung hạn. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải duy trì sự cân bằng giữa kích thích kinh tế và ổn định tài chính công. Chính sách tài khóa cần được thiết kế cẩn thận để tránh gây ra lạm phát hoặc nợ công quá mức, theo Nguyễn Quang Trung và ctg (2014). Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chính phủ và sự đánh giá liên tục về hiệu quả của các biện pháp tài khóa.

1.2. Sự khác biệt giữa lý thuyết tăng trưởng nội sinh và tân cổ điển

Lý thuyết tăng trưởng nội sinh và tân cổ điển đưa ra những quan điểm khác nhau về tác động của thuế đối với tăng trưởng kinh tế. Lý thuyết tân cổ điển cho rằng những thay đổi trong chính sách thuế chỉ có tác động tạm thời đến tăng trưởng dài hạn, trong khi lý thuyết tăng trưởng nội sinh cho rằng những thay đổi về thuế suất có thể có tác động lâu dài. Việc xác định loại lý thuyết nào phù hợp hơn đòi hỏi các nghiên cứu thực nghiệm để đánh giá tác động của các chính sách thuế đối với tăng trưởng. Các nghiên cứu này cần xem xét các yếu tố như loại thuế, mức thuế suất và các đặc điểm cụ thể của từng quốc gia ASEAN, chẳng hạn như đã được đề cập đến trong nghiên cứu của Nguyễn Thành Nhân.

II. Thách Thức Từ Thuế Tác Động Tiêu Cực Đến GDP ASEAN

Một chính sách thuế sai lầm có thể kìm hãm tăng trưởng kinh tế, gây ra nhiều hệ lụy như giảm lòng tin của người dân vào chính phủ, giảm mức sống và giảm vị thế quốc gia trên trường quốc tế. Các quốc gia ASEAN có trình độ phát triển khác nhau nên cần chính sách thuế phù hợp. Tuy nhiên, sự tương đồng về văn hóa, lịch sử và trình độ phát triển giữa các nước ASEAN cho phép nghiên cứu chung về tác động của các thành phần thuế đến tăng trưởng. Nghiên cứu này sẽ xem xét ảnh hưởng của các loại thuế khác nhau đến tốc độ tăng trưởng kinh tế và tìm ra loại thuế nào hiệu quả hơn trong việc thúc đẩy tăng trưởng.

2.1. Tác động tiêu cực của thuế suất cao đến động lực làm việc

Thuế suất cao có thể làm giảm động lực làm việc, đầu tư và tiết kiệm của người dân, ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế. Khi thuế suất quá cao, người dân có thể cảm thấy không có động lực để làm việc thêm giờ hoặc chấp nhận những công việc có thu nhập cao hơn, vì phần lớn thu nhập tăng thêm sẽ bị đánh thuế. Điều này có thể dẫn đến giảm năng suất lao động và giảm nguồn cung lao động. Hơn nữa, thuế suất cao có thể làm giảm khả năng tiết kiệm và đầu tư của người dân, vì họ có ít tiền hơn để dành dụm sau khi đã trả thuế. Theo Ramsey (1928); Solow (1956); Cass (1965) và Barro (1979) đã chứng minh, điều này có thể làm chậm quá trình tích lũy vốn và giảm khả năng tăng trưởng kinh tế dài hạn.

2.2. Ảnh hưởng của chính sách thuế sai lầm đến lòng tin của người dân

Chính sách thuế sai lầm có thể làm giảm lòng tin của người dân vào chính phủ, gây ra những hậu quả tiêu cực cho sự ổn định xã hội và kinh tế. Khi người dân cảm thấy rằng hệ thống thuế là không công bằng hoặc không hiệu quả, họ có thể mất niềm tin vào khả năng của chính phủ trong việc quản lý nền kinh tế và cung cấp các dịch vụ công cần thiết. Điều này có thể dẫn đến tình trạng trốn thuế, bất mãn xã hội và thậm chí là bất ổn chính trị. Để duy trì lòng tin của người dân, chính phủ cần đảm bảo rằng hệ thống thuế là minh bạch, công bằng và hiệu quả, đồng thời sử dụng nguồn thu thuế một cách có trách nhiệm và hiệu quả.

III. Cách Chính Sách Thuế ASEAN Thúc Đẩy Tăng Trưởng Kinh Tế

Nghiên cứu của Lee và Gordon (2005) cho thấy thuế thu nhập doanh nghiệp cao làm giảm tăng trưởng kinh tế. Nghiên cứu của Schwellnus và Arnold (2008) và Vartia (2008) cũng chỉ ra rằng thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế thu nhập cá nhân có ảnh hưởng xấu đến tăng trưởng. Ngược lại, nghiên cứu của Jing Xing (2012) cho thấy rằng sự thay đổi trong doanh thu thuế đối với thuế tài sản có liên quan đến thu nhập bình quân đầu người cao hơn. Wolowiec và ctg (2014) nhấn mạnh rằng gánh nặng thuế thấp có lợi cho tăng trưởng kinh tế.

3.1. Tác động của thuế thu nhập doanh nghiệp đến tăng trưởng

Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) có thể có tác động đáng kể đến tăng trưởng kinh tế. Mức thuế TNDN cao có thể làm giảm lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp, khiến họ ít có khả năng đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, mở rộng sản xuất hoặc thuê thêm nhân viên. Điều này có thể làm chậm quá trình tăng trưởng kinh tế. Ngược lại, mức thuế TNDN thấp có thể khuyến khích doanh nghiệp đầu tư và mở rộng hoạt động, tạo ra nhiều việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Do đó, việc thiết lập mức thuế TNDN phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo sự cân bằng giữa việc tạo ra nguồn thu cho chính phủ và khuyến khích tăng trưởng kinh tế, xem xét đến các kết quả nghiên cứu của Lee và Gordon (2005).

3.2. Vai trò của thuế tài sản trong thúc đẩy thu nhập bình quân

Thuế tài sản có thể đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thu nhập bình quân đầu người và tăng trưởng kinh tế. Thuế tài sản thường được đánh vào các tài sản như bất động sản, đất đai và phương tiện giao thông. Nguồn thu từ thuế tài sản có thể được sử dụng để tài trợ cho các dịch vụ công quan trọng như giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng. Khi các dịch vụ công này được cải thiện, nó có thể dẫn đến tăng năng suất lao động, cải thiện sức khỏe và tăng khả năng tiếp cận giáo dục, từ đó thúc đẩy thu nhập bình quân đầu người và tăng trưởng kinh tế. Nghiên cứu của Jing Xing (2012) đã chỉ ra rằng sự thay đổi trong doanh thu thuế đối với thuế tài sản có liên quan đến thu nhập bình quân đầu người cao hơn.

IV. Phân Tích Định Lượng Mô Hình Nghiên Cứu Ảnh Hưởng Thuế ASEAN

Dựa trên số liệu từ Ngân hàng Thế giới và home.kpmg, tác giả xây dựng 3 mô hình nghiên cứu về ảnh hưởng của thuế đến tăng trưởng kinh tế ở các quốc gia ASEAN. Các mô hình sử dụng các ước lượng FE, RE và GMM với dữ liệu từ 7 quốc gia ASEAN (Cambodia, Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thailand, Vietnam) từ năm 2005 đến 2018. Biến phụ thuộc là GDP bình quân đầu người. Các biến độc lập bao gồm GDP bình quân đầu người kỳ trước, doanh thu từ thuế, tỷ lệ thuế VAT, TNCN, TNDN và các tỷ lệ thu thuế từ hàng hóa – dịch vụ, thương mại quốc tế, thu khác trên GDP.

4.1. Phương pháp ước lượng FE RE và GMM trong nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng các phương pháp ước lượng FE (Fixed Effects), RE (Random Effects) và GMM (Generalized Method of Moments) để phân tích ảnh hưởng của thuế đến tăng trưởng kinh tế ở các quốc gia ASEAN. Phương pháp FE kiểm soát các yếu tố không quan sát được và không thay đổi theo thời gian, trong khi phương pháp RE cho phép các yếu tố này thay đổi ngẫu nhiên giữa các quốc gia. Phương pháp GMM là một phương pháp ước lượng tổng quát có thể xử lý các vấn đề như nội sinh và tương quan chuỗi. Việc sử dụng kết hợp các phương pháp ước lượng này giúp đảm bảo tính mạnh mẽ và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu. Tác giả cần giải thích rõ lý do lựa chọn các phương pháp này và so sánh kết quả thu được từ mỗi phương pháp.

4.2. Các biến độc lập và biến kiểm soát trong mô hình nghiên cứu

Mô hình nghiên cứu sử dụng một loạt các biến độc lập và biến kiểm soát để đánh giá ảnh hưởng của thuế đến tăng trưởng kinh tế ở các quốc gia ASEAN. Các biến độc lập bao gồm doanh thu từ thuế, tỷ lệ thuế VAT, TNCN, TNDN và các tỷ lệ thu thuế từ hàng hóa – dịch vụ, thương mại quốc tế, thu khác trên GDP. Các biến kiểm soát bao gồm độ mở thương mại, lực lượng lao động, lạm phát, chi tiêu và nợ Chính phủ. Việc lựa chọn các biến này dựa trên các lý thuyết kinh tế và các nghiên cứu trước đây về mối quan hệ giữa thuế và tăng trưởng kinh tế. Việc sử dụng các biến kiểm soát giúp đảm bảo rằng tác động của thuế được xác định một cách chính xác và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác.

V. Kết Quả Nghiên Cứu Tác Động Của Thuế Đến GDP Bình Quân ASEAN

Kết quả nghiên cứu cho thấy độ mở thương mại, thu thuế từ hàng hóa – dịch vụ, thu nhập và lợi nhuận, TNCN, nợ Chính phủ, lạm phát và tăng dân số có tác động âm. Doanh thu từ thuế, thu thuế từ các nguồn khác và TNDN không có ý nghĩa thống kê. Thuế giá trị gia tăng, thu thuế từ thương mại quốc tế, chi tiêu Chính phủ có tác động cùng chiều đến tăng trưởng kinh tế. Nghiên cứu của Edewusi và Ajaji (2019) cũng chỉ ra rằng thuế lợi tức xăng dầu, thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế giá trị gia tăng có tác động tích cực đến tăng trưởng kinh tế của Nigeria.

5.1. Giải thích tác động âm của một số loại thuế đến tăng trưởng

Nghiên cứu cho thấy một số loại thuế như thu thuế từ hàng hóa - dịch vụ, thu nhập và lợi nhuận, TNCN có tác động âm đến tăng trưởng kinh tế. Điều này có thể được giải thích bởi nhiều yếu tố. Thứ nhất, các loại thuế này có thể làm giảm thu nhập khả dụng của người dân, từ đó làm giảm tiêu dùng và đầu tư. Thứ hai, chúng có thể làm tăng chi phí sản xuất của doanh nghiệp, từ đó làm giảm lợi nhuận và khả năng cạnh tranh. Thứ ba, chúng có thể tạo ra những méo mó trong nền kinh tế, khuyến khích người dân và doanh nghiệp trốn thuế hoặc tham gia vào các hoạt động kinh tế không chính thức. Cần phân tích sâu hơn các kênh tác động này để hiểu rõ hơn về tác động âm của các loại thuế này.

5.2. Lý giải tác động dương của VAT và thuế thương mại quốc tế

Thuế giá trị gia tăng (VAT) và thu thuế từ thương mại quốc tế có tác động cùng chiều đến tăng trưởng kinh tế. VAT là một loại thuế gián thu đánh vào giá trị gia tăng của hàng hóa và dịch vụ ở mỗi giai đoạn sản xuất và phân phối. VAT có thể khuyến khích doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí, từ đó tăng khả năng cạnh tranh. Thuế thương mại quốc tế, bao gồm thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu, có thể tạo ra nguồn thu cho chính phủ và bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thuế thương mại quốc tế cũng có thể làm giảm thương mại tự do và tăng chi phí cho người tiêu dùng. Cần cân nhắc kỹ lưỡng các lợi ích và chi phí của VAT và thuế thương mại quốc tế trước khi đưa ra các quyết định chính sách.

VI. Cải Cách Thuế ASEAN Hướng Tới Tăng Trưởng Kinh Tế Bền Vững

Để đảm bảo tăng trưởng kinh tế bền vững, chính phủ cần xây dựng hệ thống thuế phù hợp. Hệ thống thuế này cần đảm bảo nguồn thu cho chính phủ, đồng thời khuyến khích đầu tư, sản xuất và tiêu dùng. Cần có sự phối hợp giữa chính sách thuế và các chính sách kinh tế khác để đạt được mục tiêu tăng trưởng bền vững. Nghiên cứu của Stoilova (2017) cho thấy việc tăng thuế tiêu dùng đồng thời giảm thuế đánh vào lao động và vốn có thể kích thích các lực lượng tăng trưởng của nền kinh tế.

6.1. Các yếu tố cần xem xét khi xây dựng hệ thống thuế phù hợp

Khi xây dựng hệ thống thuế phù hợp, cần xem xét nhiều yếu tố, bao gồm mục tiêu kinh tế và xã hội, đặc điểm của nền kinh tế, và khả năng quản lý thuế của chính phủ. Hệ thống thuế cần đảm bảo nguồn thu ổn định cho chính phủ để tài trợ cho các dịch vụ công quan trọng, đồng thời khuyến khích đầu tư, sản xuất và tiêu dùng. Hệ thống thuế cũng cần đảm bảo tính công bằng, minh bạch và dễ thực hiện. Ngoài ra, cần xem xét tác động của thuế đến các nhóm dân cư khác nhau và đến môi trường. Việc xây dựng hệ thống thuế phù hợp là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự tham gia của nhiều bên liên quan.

6.2. Sự phối hợp giữa chính sách thuế và các chính sách kinh tế khác

Chính sách thuế cần được phối hợp chặt chẽ với các chính sách kinh tế khác để đạt được mục tiêu tăng trưởng bền vững. Ví dụ, chính sách thuế có thể được sử dụng để khuyến khích đầu tư vào các ngành công nghiệp mới nổi hoặc để giảm phát thải khí nhà kính. Chính sách tiền tệ có thể được sử dụng để kiểm soát lạm phát và ổn định tỷ giá hối đoái. Chính sách thương mại có thể được sử dụng để thúc đẩy xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài. Sự phối hợp giữa các chính sách này giúp tạo ra một môi trường kinh tế ổn định và thuận lợi cho tăng trưởng.

23/04/2025
Ảnh hưởng của thuế đến tăng trưởng kinh tế phân tích tại các quốc gia asean
Bạn đang xem trước tài liệu : Ảnh hưởng của thuế đến tăng trưởng kinh tế phân tích tại các quốc gia asean

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tóm tắt về nghiên cứu "Ảnh Hưởng Của Thuế Đến Tăng Trưởng Kinh Tế ASEAN: Nghiên Cứu Chuyên Sâu": Nghiên cứu này đi sâu phân tích tác động của chính sách thuế đối với tăng trưởng kinh tế trong khu vực ASEAN. Nó tập trung vào việc xác định các loại thuế có ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến GDP, đầu tư, và năng suất lao động. Bằng cách này, nghiên cứu cung cấp thông tin giá trị cho các nhà hoạch định chính sách để thiết kế hệ thống thuế hiệu quả hơn, thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Độc giả sẽ có được cái nhìn tổng quan về mối quan hệ phức tạp giữa thuế và kinh tế ASEAN, từ đó đánh giá và đề xuất các cải cách thuế phù hợp.

Để hiểu rõ hơn về các yếu tố khác tác động đến tăng trưởng kinh tế ASEAN, bạn có thể tham khảo thêm nghiên cứu "Nghiên cứu tác động của độ mở thương mại và vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài fdi lên tăng trưởng kinh tế tại các quốc gia asean 2008 2022". Nghiên cứu này sẽ mở rộng kiến thức của bạn về các khía cạnh kinh tế khác nhau ảnh hưởng đến khu vực.