Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam hiện có khoảng 235 cơ sở giáo dục đại học công lập và ngoài công lập, trong đó Thành phố Hồ Chí Minh chiếm tới 46 trường. Tuy nhiên, đội ngũ giảng viên tại các trường đại học này đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng, đặc biệt là giảng viên có trình độ tiến sĩ chỉ chiếm khoảng 22,7% tổng số giảng viên năm học 2016-2017. Trong bối cảnh số lượng sinh viên không ngừng tăng lên hàng năm, việc thu hút và giữ chân giảng viên có năng lực trở thành thách thức lớn đối với các trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh.
Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định ảnh hưởng của sự công bằng trong tổ chức đến sự hài lòng trong công việc và sự gắn kết của giảng viên với tổ chức. Cụ thể, nghiên cứu tập trung vào bốn thành phần của sự công bằng gồm: công bằng trong phân phối, công bằng về thủ tục, công bằng về thông tin và công bằng trong ứng xử. Ngoài ra, nghiên cứu còn so sánh sự khác biệt về sự công bằng, sự hài lòng và sự gắn kết giữa giảng viên công lập và ngoài công lập.
Phạm vi nghiên cứu được giới hạn tại các trường đại học ở các quận nội thành Thành phố Hồ Chí Minh, với thời gian thực hiện trong vòng 14 tháng từ tháng 6/2017 đến tháng 7/2018. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các nhà quản lý giáo dục xây dựng chiến lược phát triển đội ngũ giảng viên, nâng cao hiệu quả công tác quản trị nhân sự, từ đó góp phần cải thiện chất lượng đào tạo và phát triển bền vững các cơ sở giáo dục đại học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết công bằng của Adams (1965), cho rằng cá nhân đánh giá sự công bằng dựa trên tỷ lệ giữa đầu vào (kinh nghiệm, nỗ lực, năng lực) và đầu ra (tiền lương, sự công nhận, thăng tiến). Sự công bằng trong tổ chức được phân thành bốn thành phần chính: công bằng trong phân phối, công bằng về thủ tục, công bằng về thông tin và công bằng trong ứng xử, theo mô hình của Ledimo và Hlongwane (2015).
Về sự hài lòng trong công việc, nghiên cứu sử dụng định nghĩa của James (1997) và Iqbal (2013), coi đây là trạng thái thái độ tích cực của giảng viên đối với công việc, được đo lường qua cảm nhận chung về tổ chức và công việc.
Sự gắn kết với tổ chức được đo lường theo thang đo gắn kết tình cảm (Affective Commitment) của Meyer và cộng sự (1993), thể hiện mức độ đồng nhất, lòng trung thành và sự dấn thân của giảng viên với tổ chức.
Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm bốn biến độc lập (công bằng trong phân phối, công bằng về thủ tục, công bằng về thông tin, công bằng trong ứng xử) tác động đến sự hài lòng trong công việc, từ đó ảnh hưởng đến sự gắn kết của giảng viên với tổ chức.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn: nghiên cứu định tính sơ bộ và nghiên cứu định lượng chính thức. Giai đoạn định tính sử dụng thảo luận nhóm với 10 giảng viên nhằm hiệu chỉnh thang đo và xây dựng bảng câu hỏi phù hợp với bối cảnh Việt Nam.
Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 300 giảng viên tại 20 trường đại học (12 công lập, 8 ngoài công lập) ở Thành phố Hồ Chí Minh, sử dụng phương pháp chọn mẫu phi xác suất hạn ngạch (quota sampling) với tỷ lệ 60% công lập và 40% ngoài công lập.
Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 23, bao gồm các bước: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy tuyến tính bội, kiểm định Anova và T-test để đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm. Kích thước mẫu 248 đáp viên được đánh giá phù hợp với yêu cầu phân tích nhân tố và hồi quy.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của các thành phần công bằng đến sự hài lòng trong công việc:
Kết quả phân tích hồi quy cho thấy cả bốn thành phần công bằng trong tổ chức đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của giảng viên. Trong đó, công bằng trong phân phối và công bằng trong ứng xử có mức độ ảnh hưởng cao nhất, với hệ số hồi quy lần lượt khoảng 0,35 và 0,30, trong khi công bằng về thủ tục và công bằng về thông tin có hệ số khoảng 0,25 và 0,20. Mô hình giải thích được khoảng 68% biến thiên của sự hài lòng.Tác động của sự hài lòng đến sự gắn kết với tổ chức:
Sự hài lòng trong công việc có ảnh hưởng tích cực mạnh mẽ đến sự gắn kết của giảng viên với tổ chức, với hệ số hồi quy khoảng 0,55 và mức ý nghĩa p < 0,01. Mô hình hồi quy giải thích được hơn 60% biến thiên của sự gắn kết.Sự khác biệt giữa giảng viên công lập và ngoài công lập:
Kiểm định T-test cho thấy nhóm giảng viên công lập có mức độ nhận thức về sự công bằng, sự hài lòng và sự gắn kết cao hơn đáng kể so với nhóm ngoài công lập, với sự khác biệt trung bình lần lượt là 0,45, 0,40 và 0,38 trên thang điểm 5, mức ý nghĩa p < 0,05.Mối tương quan giữa các biến:
Ma trận tương quan Pearson cho thấy các biến công bằng có mối tương quan tích cực với sự hài lòng (r từ 0,45 đến 0,62) và sự hài lòng có mối tương quan cao với sự gắn kết (r = 0,70), phù hợp với giả thuyết nghiên cứu.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của sự công bằng trong tổ chức đối với sự hài lòng và gắn kết của giảng viên, phù hợp với các nghiên cứu trước đây như Al-Zu’bi (2010) và Ledimo & Hlongwane (2015). Công bằng trong phân phối và ứng xử được đánh giá cao vì liên quan trực tiếp đến quyền lợi và cách đối xử cá nhân, ảnh hưởng mạnh đến cảm nhận công bằng và sự hài lòng.
Sự hài lòng trong công việc là cầu nối quan trọng dẫn đến sự gắn kết, thể hiện qua việc giảng viên cảm thấy được trân trọng và có động lực cống hiến lâu dài cho tổ chức. Sự khác biệt giữa giảng viên công lập và ngoài công lập có thể do điều kiện làm việc, chính sách đãi ngộ và môi trường tổ chức khác nhau, từ đó ảnh hưởng đến nhận thức về công bằng và mức độ hài lòng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh mức độ công bằng, hài lòng và gắn kết giữa hai nhóm giảng viên, cũng như bảng hồi quy thể hiện mức độ tác động của từng yếu tố công bằng đến sự hài lòng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công bằng trong phân phối:
Các trường đại học cần xây dựng chính sách phân phối lương thưởng, phân công công việc và quyền hạn minh bạch, công bằng, đảm bảo giảng viên cảm nhận được sự tương xứng giữa công sức và thành quả. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban Giám hiệu và phòng Tổ chức cán bộ.Cải thiện công bằng trong ứng xử:
Đào tạo kỹ năng quản lý cho lãnh đạo, cán bộ quản lý nhằm nâng cao thái độ tôn trọng, quan tâm và đối xử công bằng với giảng viên trong các quyết định và giao tiếp hàng ngày. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Phòng Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.Minh bạch và đầy đủ thông tin:
Tăng cường truyền thông nội bộ, cung cấp thông tin kịp thời, rõ ràng về các chính sách, quy trình và quyết định liên quan đến giảng viên để nâng cao nhận thức về công bằng thông tin. Thời gian: 3 tháng. Chủ thể: Phòng Truyền thông và Quan hệ công chúng.Xây dựng quy trình thủ tục công bằng:
Thiết lập và duy trì các quy trình ra quyết định minh bạch, không thiên vị, có cơ chế phản hồi và giải quyết khiếu nại hiệu quả nhằm tạo sự tin tưởng và hài lòng cho giảng viên. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Ban Thanh tra và Phòng Pháp chế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo các trường đại học:
Giúp hiểu rõ vai trò của sự công bằng trong tổ chức đối với sự hài lòng và gắn kết của giảng viên, từ đó xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả.Phòng Tổ chức cán bộ và Quản lý nhân sự:
Áp dụng các kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình đào tạo, đánh giá và cải thiện môi trường làm việc nhằm giữ chân giảng viên.Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục:
Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng và gắn kết, từ đó chủ động tham gia cải thiện môi trường làm việc và phát triển sự nghiệp.Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Quản lý giáo dục:
Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản trị nguồn nhân lực trong giáo dục đại học.
Câu hỏi thường gặp
Sự công bằng trong tổ chức là gì và tại sao nó quan trọng?
Sự công bằng là nhận thức của cá nhân về việc được đối xử và phân phối tài nguyên một cách công bằng trong tổ chức. Nó quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng và gắn kết của nhân viên, từ đó tác động đến hiệu quả công việc và sự phát triển bền vững của tổ chức.Các thành phần chính của sự công bằng trong tổ chức gồm những gì?
Bao gồm công bằng trong phân phối (phân chia phần thưởng, công việc), công bằng về thủ tục (quy trình ra quyết định), công bằng về thông tin (minh bạch, đầy đủ thông tin) và công bằng trong ứng xử (đối xử tôn trọng, công bằng giữa các cá nhân).Làm thế nào để đo lường sự hài lòng trong công việc của giảng viên?
Sử dụng thang đo Likert với các câu hỏi đánh giá cảm nhận chung về tổ chức, mức độ hài lòng với công việc, môi trường làm việc và các yếu tố liên quan, được hiệu chỉnh phù hợp với bối cảnh nghiên cứu.Sự hài lòng trong công việc ảnh hưởng thế nào đến sự gắn kết với tổ chức?
Sự hài lòng tạo động lực và cảm giác tích cực, giúp giảng viên gắn bó lâu dài, nhiệt tình cống hiến và ít có xu hướng rời bỏ tổ chức, từ đó nâng cao sự gắn kết tình cảm và cam kết với tổ chức.Tại sao giảng viên công lập có mức độ công bằng và gắn kết cao hơn giảng viên ngoài công lập?
Có thể do điều kiện làm việc, chính sách đãi ngộ, môi trường tổ chức và sự ổn định nghề nghiệp ở các trường công lập thường tốt hơn, tạo cảm giác an toàn và công bằng hơn cho giảng viên.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định bốn thành phần công bằng trong tổ chức ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng trong công việc của giảng viên tại các trường đại học ở Thành phố Hồ Chí Minh.
- Sự hài lòng trong công việc là yếu tố then chốt tác động mạnh mẽ đến sự gắn kết của giảng viên với tổ chức.
- Giảng viên công lập có mức độ nhận thức về sự công bằng, sự hài lòng và sự gắn kết cao hơn so với giảng viên ngoài công lập.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các trường đại học xây dựng các chính sách quản trị nhân sự nhằm nâng cao sự công bằng, hài lòng và gắn kết của giảng viên.
- Các bước tiếp theo nên tập trung vào triển khai các giải pháp quản trị đề xuất và đánh giá hiệu quả thực tiễn trong thời gian 6-12 tháng tới.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý giáo dục và phòng nhân sự cần áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện môi trường làm việc, tạo sự công bằng và nâng cao sự hài lòng, gắn kết của giảng viên, góp phần phát triển bền vững giáo dục đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh.